Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B, C1 NGÀY 25/10/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN HẠNG B, C1 THI SÁT HẠCH NGÀY 25/10/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 NGUYỄN THỊ THỦY 06/07/1984 B.01 B11-K120 SH lại H
2 PHẠM THỊ UYÊN VY 05/09/1984 B.01 B11-K126 SH lại L+H+Đ
3 TRẦN THỊ THU TRINH 29/12/1994 B.01 B11-K126 SH lại M
4 HÀ THỊ QUỲNH UYÊN 24/04/1981 B.01 B11-K127 SH lại L+M+H+Đ
5 NGUYỄN PHÙNG PHƯƠNG NGÂN 18/10/2000 B.01 B11-K127 SH lại L+H+Đ
6 NHAN VĂN ÁNH 27/07/2002 B.01 B11-K135 SH lại L+M+H+Đ
7 NGUYỄN BÁ HÙNG 08/10/1975 B.01 B11-K144 SH lại H
8 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 03/08/1983 B.01 B11-K151 SH lại L+M+H+Đ
9 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/11/1987 B.01 B11-K155 SH lại L+M+H+Đ
10 DƯƠNG TỐ MÃNH 09/06/1987 B.01 B11-K161 SH lại H
11 ĐÀM THỊ TUYẾN 26/08/1987 B.01 B11-K162 SH lại H
12 VŨ HOÀNG NHẬT HẠ 07/09/2002 B.01 B11-K167 SH lại M+H+Đ
13 HOÀNG THỊ ÁNH DUYÊN 23/03/1985 B.01 B11-K172 SH lại H+Đ
14 NGUYỄN THỊ THU VÂN 13/06/1982 B.01 B11-K175 SH lại H
15 ĐINH THỊ MỸ DUNG 09/09/1984 B.01 B11-K177 SH lại H
16 DƯƠNG THỊ TUYẾT MINH 15/11/1994 B.01 B11-K179 SH lại H+Đ
17 PHAN BẢO QUYÊN 21/05/1993 B.01 B11-K179 SH lại L+M+H+Đ
18 TRẦN THỊ HUYỀN 17/08/1987 B.01 B11-K181 SH lại L+M+Đ
19 VŨ TRUNG THÔNG 05/10/1988 B.01 B11-K181 SH lại H+Đ
20 LÊ NGỌC MY 24/12/1996 B.01 B11-K184 SH lại M+H+Đ
21 NGUYỄN THỊ LAM 02/03/2002 B.01 B11-K185 SH lại H
22 NGUYỄN THANH XUÂN 22/05/2002 B.01 B11-K187 SH lại H
23 PHAN VŨ HUYỀN TRANG 25/02/1985 B.01 B11-K187 SH lại L+Đ
24 LÊ NỮ THÁI THỤY 04/10/1991 B.01 B11-K187A SH lại H
25 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 02/04/1993 B.01 B11-K191 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
26 PHẠM THỊ KIM HOA 26/11/1978 B.01 B11-K192 SH lại L+M+H+Đ
27 PHẠM THANH HIỆP 02/01/1986 B.01 B11-K193 SH lại L+M+H+Đ
28 CHU THỊ 24/09/1992 B.01 B11-K194 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
29 NGUYỄN TÚY PHƯỢNG 02/11/1985 B.01 B11-K194 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 BÙI THỊ YẾN 09/11/1992 B.01 B11-K195 SH lại H
31 VÕ MAI OANH ĐÀO 21/12/2005 B.01 B11-K195 SH lại H
32 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HẢO 20/10/1983 B.01 B11-K196 SH lại H
33 NGÔ HOÀNG PHƯƠNG TRINH 20/06/1993 B.01 B11-K198 SH lại H
34 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/10/1978 B.01 B11-K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/11/1988 B.01 B11-K199 SH lại H
36 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 13/02/1991 B.01 B11-K199 SH lại H
37 PHẠM THỊ KIM UYÊN 20/09/1991 B.01 B11-K199A SH lại H
38 NGUYỄN THỊ TRANG 21/08/1995 B.01 B11-K199B SH lại H
39 NGUYỄN THỊ H NGUYÊN NHUNG 09/10/1998 B.01 B11-K199B SH lại L+H
40 PHAN THỊ HỒNG THẢO 17/04/1991 B.01 B11-K199B SH lại H
41 TĂNG THỊ LIÊN 29/08/1989 B.01 B11-K199B SH lại H
42 THÁI THỊ HƯỜNG 04/03/1979 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 TRẦN THỊ THANH THÚY 24/08/1979 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
44 NGUYỄN QUỐC QUỲNH HOA 06/06/1993 B.01 B11-K200 SH lại H
45 NGUYỄN THỊ CẨM 20/01/1994 B.01 B11-K200 SH lại H
46 NGUYỄN THỊ VÂN THẢO 19/03/1983 B.01 B11-K200 SH lại L+M+H+Đ
47 TRẦN THỊ CÚC 17/02/1997 B.01 B11-K201 SH lại H
48 VŨ THỊ DINH 08/04/1989 B.01 B11-K201 SH lại L+M+H+Đ
49 VÕ THỊ HUYỀN TRÂN 21/06/1994 B.01 B11-K202 SH lại H
50 NGUYỄN THỊ KHOA 07/02/1988 B.01 B11-K203 SH lại H
51 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 29/04/1982 B.01 B11-K203 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/08/1995 B.01 B11-K203 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 LƯU DIỄM MIÊN 16/04/1985 B.01 B11-K204 SH lại L+M+H+Đ
54 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 07/09/1992 B.01 B11-K204 SH lại H
55 PHAN LÊ MINH HUY 25/11/1979 B.01 B11-K205 SH lại L+M+H+Đ
56 TRẦN THỊ ANH THƯ 28/11/1983 B.01 B11-K205 SH lại H
57 TRẦN THỊ KIM OANH 23/05/1986 B.01 B11-K205 SH lại H
58 TRỊNH THỊ TIỂU MY 20/08/1987 B.01 B11-K205 SH lại H
59 LÊ THỊ TOÀN 10/07/1986 B.01 B11-K206 SH lại H
60 NGUYỄN THỊ THỦY 06/06/1983 B.01 B11-K206 SH lại H
61 NGUYỄN THỊ HIỀN HẠNH 02/07/1991 B.01 B11-K206 SH lại H
62 NGUYỄN HUYỀN AN 17/10/1993 B.01 B11-K207 SH lại L+M+H+Đ
63 NGUYỄN THỊ THANH 10/06/1999 B.01 B11-K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
64 TRẦN THỊ KIM DUNG 07/12/1993 B.01 B11-K207 SH lại L+M+H+Đ
65 VÕ THỊ THU SANG 14/02/2000 B.01 B11-K207 SH lại L+M+H+Đ
66 LÊ THỊ NỮ 05/08/1969 B.01 B11-K208 SH lại H
67 LÊ THỊ THẮM 06/06/1993 B.01 B11-K208 SH lại H
68 NGÔ THỊ MỴ HƯƠNG 28/10/1966 B.01 B11-K208 SH lại H
69 NGUYỄN NGỌC QUANG 04/09/2003 B.01 B11-K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
70 NGUYỄN THỊ BÉ HUYÊN 19/10/1991 B.01 B11-K208 SH lại H
71 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11/03/1972 B.01 B11-K208 SH lại L+M+H+Đ
72 TRỊNH THỊ TUYẾT 18/10/1990 B.01 B11-K208 SH lại H+Đ
73 LÊ NGỌC HẢI YẾN 08/09/1989 B.01 B11-K209 SH lại H
74 NGUYỄN MINH KÍNH 15/07/1999 B.01 B11-K209 SH lại H
75 PHẠM HỒNG CÚC 02/09/1984 B.01 B11-K209 SH lại H
76 TRẦN NGUYỄN NHƯ AN 13/04/1995 B.01 B11-K209 SH lại H
77 PHẠM THỊ THU HIỀN 02/01/2001 B.01 B11-K210 SH lại L+M+H+Đ
78 PHẠM THÙY TRANG 11/10/1993 B.01 B11-K210 SH lại H
79 VŨ TRẦN PHI LONG 19/10/1997 B.01 B11-K210 SH lại L+M+H+Đ
80 VŨ THỊ 23/08/1983 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 TẠ ĐĂNG NHÂN 04/11/1975 B.01 B11-K213 SH lại L+M+H+Đ
82 HOÀNG THỊ ANH THU 09/09/1974 B.01 B11-K215 SH lại H+Đ
83 NGUYỄN THỦY TIÊN 08/11/1993 B.01 B11-K216 SH lại L+H
84 PHẠM TIẾN ĐẠT 28/05/1997 B.01 B11-K216 SH lại Đ
85 DOÃN THỊ HẢI YẾN 15/07/1996 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
86 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 02/11/2001 B.01 B11-K222 SH lại L+M+H+Đ
87 ĐINH THỊ BÍCH TRANG 12/04/1984 B.01 B11-K63 SH lại L+H+Đ
88 TRẦN THỊ THÚY NGA 05/10/1997 B.01 B11-K73 SH lại L+M+H+Đ
89 ĐINH THỊ THƠM 15/01/1983 B B2-K362 SH lại L+H+Đ
90 TRẦN ĐÌNH MẠNH 26/08/2003 B B2-K398 SH lại H
91 VÕ TRỌNG ĐẠT 10/07/2000 B B2-K401 SH lại Đ
92 NGUYỄN HÀ TRÂN CHÂU 26/04/1979 B B2-K421 SH lại L+H
93 HOÀNG NGUYỄN NHẬT DUY 13/11/2004 B B2-K434 SH lại L
94 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 13/08/1993 B B2-K438 SH lại L+M+H+Đ
95 NGUYỄN TIẾN HÒA 03/02/1979 B B2-K443 SH lại L+H+Đ
96 LÊ ĐÀO XUÂN MAI 15/01/1996 B B2-K458 SH lại M+H+Đ
97 HOÀNG ĐỨC 18/02/1986 B B2-K473 SH lại L+M+H+Đ
98 NGUYỄN MINH THUẬN 01/09/1996 B B2-K475 SH lại M+H
99 NGUYỄN NHẬT TẤN HÀO 25/06/2004 B2-C1 B2-K477 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 LÊ NGUYỄN DUY HƯNG 20/11/2002 B B2-K480 SH lại L+M+H+Đ
101 NGUYỄN VĂN 20/09/1981 B B2-K484 SH lại H
102 CHẮNG GIA HUY 09/11/2000 B B2-K485 SH lại H
103 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/05/2005 B B2-K487 SH lại M+H+Đ
104 HOÀNG TRỌNG VĂN 20/06/1992 B B2-K489 SH lại M+H
105 LÊ HỮU CHÍNH 16/09/2001 B B2-K489 SH lại H+Đ
106 NGUYỄN THANH TUYỀN 04/08/1990 B B2-K489 SH lại H+Đ
107 TRẦN ANH 05/04/1997 B B2-K489 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 NGUYỄN THỊ HƯNG 09/02/1994 B B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 TRẦN VĂN HOÀI NHIÊN 13/11/1998 B B2-K491 SH lại H
110 VŨ NGỌC KHIẾT 01/07/1993 B B2-K493 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 31/08/2004 B B2-K494 SH lại M+H+Đ
112 HUỲNH MINH CƯỜNG 20/09/1992 B B2-K495 SH lại H
113 ĐINH VĂN TRẠNG 23/10/2001 B B2-K497 SH lại L+M+H
114 LÊ VĂN MẠNH 26/12/1974 B B2-K497 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 VŨ THỊ THU 01/10/1994 B B2-K504 SH lại H
116 NGUYỄN ĐÀO LIỆU 12/08/1989 B B2-K505 SH lại H
117 NGUYỄN HẢI THIÊN 26/09/1984 B B2-K505 SH lại H+Đ
118 TRẦN HỮU PHƯƠNG NAM 26/01/2002 B B2-K505 SH lại L+H
119 VŨ THỊ THU HIỀN 10/01/1989 B B2-K505 SH lại L+H+Đ
120 BÙI VŨ TRƯỜNG SƠN 14/05/1997 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 HÀ THANH TÂM 19/11/1987 B B2-K508 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
122 HOÀNG TRIỆU HỒNG TÀI 20/07/1998 B2-C1 B2-K508 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 PHAN THỊ HƯỜNG 06/09/1988 B B2-K508 SH lại L+M+H+Đ
124 TRẦN THỊ LAN ANH 09/05/1987 B B2-K508 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 NGUYỄN THỊ THANH 18/08/1979 B B2-K509 SH lại H+Đ
126 LÊ NGUYỄN HOÀNG KHANG 11/02/2003 B2-C1 B2-K510 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG 17/06/2000 B B2-K510 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 22/01/1999 B B2-K510 SH lại H
129 ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC 21/09/1992 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 LÊ PHÚ MINH ĐỨC 21/04/2006 B B2-K511 SH lại H
131 NGUYỄN DUY KHÁNH 09/10/1997 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 TRỊNH THỊ THANH 23/02/1991 B B2-K511 SH lại H
133 ĐẶNG VĂN TUYẾN 18/11/1976 B B2-K512 SH lại L+H+Đ
134 LÊ THỊ HỒNG 16/05/1990 B B2-K514 SH lại H+Đ
135 BÙI THẾ PHONG 24/09/2002 B B2-K515 SH lại Đ
136 ĐẶNG VĂN RỊ 16/01/1970 B B2-K515 SH lại H
137 NGUYỄN VĂN VINH 10/06/1994 B B2-K515 SH lại H
138 PHẠM HOÀI THANH 17/10/1997 B B2-K515 SH lại H+Đ
139 PHẠM QUỐC THIÊN 01/01/1996 B B2-K515 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 VŨ THỊ THU 24/06/2002 B B2-K515 SH lại H
141 LÊ THÁI HOÀNG 15/09/1993 B B2-K516 SH lại H
142 LÊ THỊ PHƯỜNG 01/01/1985 B B2-K516 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 27/07/2001 B B2-K516 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 NGUYỄN THỊ THANH MAI 06/11/1989 B B2-K516 SH lại H+Đ
145 PHẠM NGỌC LONG 20/02/1975 B B2-K516 SH lại H
146 VŨ THỊ THÚY KIỀU 03/01/1986 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 LÊ PHƯỚC NGUYÊN 30/09/2000 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
148 LÊ VĂN NGHĨA 04/10/1993 B2-C1 B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 NGUYỄN TIẾN DANH 09/12/1993 B B2-K518 SH lại H+Đ
150 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG 03/07/2005 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
151 PHẠM NGUYỄN ANH QUỐC 30/08/2005 B B2-K519 SH lại L
152 TRẦN PHA 03/04/1989 B B2-K519 SH lại M+H
153 LÊ QUANG CÔNG LUẬN 10/03/1999 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 NGUYỄN DUY HẢI 11/01/1998 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 NGUYỄN KHANG NHẬT TIẾN 01/01/2004 B B2-K520 SH lại L+Đ
156 NGUYỄN THÀNH NGHIÊM 08/12/2003 B B2-K520 SH lại M+H+Đ
157 ĐINH MINH ĐỨC 18/11/1981 B B2-K521 SH lại L+H+Đ
158 LÊ THỊ VŨ THANH 14/09/1989 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 BÙI NGUYỄN CHÍ ĐẠT 24/09/1994 B B2-K522 SH lại H+Đ
160 ĐOÀN QUANG TRUNG 13/09/1988 B B2-K522 SH lại M+H+Đ
161 NGUYỄN THÀNH TÂM 15/05/2003 B2-C1 B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 NGUYỄN VĂN HÙNG 31/08/2001 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 NGUYỄN VĂN LẠC 29/03/1996 B B2-K522 SH lại H+Đ
164 TRẦN HOÀNG 01/01/1992 B B2-K522 SH lại H+Đ
165 HOÀNG THỊ THƯƠNG 16/11/1990 B B2-K523 SH lại L+H+Đ
166 LẠI TRUNG HIẾU 12/06/2003 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 NGUYỄN LÊ THỤY TRỊ AN 28/01/1986 B B2-K523 SH lại H+Đ
168 NGUYỄN SỸ NHẬT ANH 21/06/2006 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 NGUYỄN VĂN THUẬN 15/03/1989 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 TRẦN VĂN CHIẾN 04/06/1994 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 VÕ ANH TUẤN 28/08/1982 B B2-K523 SH lại H+Đ
172 BÙI TRẦN TRUNG HẢI 29/10/1995 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 BÙI TRUNG CHÍNH 24/10/1982 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 NGUYỄN CHÍ TY 24/12/2002 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 NGUYỄN ĐẠT ĐÔ 26/11/2003 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/09/1991 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 TRẦN THỊ LIÊN 13/04/1982 B B2-K524 SH lại H+Đ
178 VŨ KHẮC ĐIỆP 16/03/1975 B B2-K524 SH lại L+H+Đ
179 BÙI VĂN HÙNG 19/02/2003 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 19/06/1986 B B2-K525 SH lại H
181 MAI THANH 30/06/1984 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 NGUYỄN HỮU HÀO 08/11/2003 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
183 NGUYỄN THÁI BẢO 28/08/2003 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 NGUYỄN TRUNG THÀNH 22/02/1993 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
185 NGUYỄN VĂN NĂNG 21/07/1994 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 ỬNG COÓC SÁNG 20/10/1979 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 BÙI ĐẮC KỶ 03/03/1992 B B2-K526 SH lại H
188 CAO MINH PHÚC 11/02/2004 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 CHỀNH MỸ Ý 09/12/1997 B B2-K526 SH lại H+Đ
190 NGUYỄN THỊ MY 08/10/1989 B B2-K526 SH lại H+Đ
191 PHẠM ĐĂNG TIẾN 15/05/1978 B2-C1 B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 TRẦN QUỐC TUẤN 22/04/2004 B B2-K526 SH lại L+H+Đ
193 ĐẶNG THỊ LIÊN 14/11/1995 B B2-K527 SH lại H+Đ
194 LƯƠNG HỮU HOẰNG 13/02/1992 B2-C1 B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 NGÔ VĂN TUẤN 19/12/2004 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 15/02/1993 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 NGUYỄN TUẤN AN 01/09/2002 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 NGUYỄN VĂN HÒA 31/07/1995 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 NGUYỄN VI QUỲNH TRANG 15/07/1988 B B2-K527 SH lại H+Đ
200 LÊ VĂN QUẢNG 20/09/1994 B B2-K528 SH lại H+Đ
201 LÝ DUNG KIỆT 17/07/2003 B2-C1 B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 29/08/2003 B2-C1 B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 NGUYỄN DUY TỈNH 26/06/1989 B2-C1 B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 NGUYỄN VĂN ÚT 01/01/1986 B B2-K528 SH lại L+Đ
205 PHAN DUY QUÂN 20/09/1995 B B2-K528 SH lại H+Đ
206 TRẦN CÔNG DANH 02/04/1999 B2-C1 B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
207 ĐẶNG KHÁNH 08/07/1991 B2-C1 B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 ĐẶNG MINH KHOA 19/04/1986 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 NGUYỄN VĂN TUẤN 10/04/1989 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 PHẠM TUYẾT 14/07/1982 B2-C1 B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 ĐỒNG SỸ DIỆU TÂM 13/10/2002 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 NGUYỄN PHÚC 18/11/2002 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 NGUYỄN VĂN PHÚC 03/06/2003 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 PHẠM HÙNG TÂM 09/05/1973 B B2-K530 SH lại L+H+Đ
215 PHẠM VĂN CƯỜNG 12/04/2001 B2-C1 B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 PHẠM QUÝ ANH PHƯỚC 22/05/2004 B2-C1 B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 TRẦN ĐỨC LÂN 05/08/2006 B2-C1 B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 VŨ THỊ THẢO THÚY 11/05/2002 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 TRẦN ĐÌNH MINH TUẤN 28/06/2000 B2-C1 B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 VÕ MINH THÀNH 28/09/1999 B2-C1 B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 ĐINH THỊ KIM TIẾN 01/10/1991 B2-C1 B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 NGUYỄN VIỆT HIỆP 26/07/2000 B B2-K534 SH lại H
223 HOÀNG ANH HÀO 15/02/1998 B2-C1 B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 LẦU VIỆT VĂN 10/12/1998 B2-C1 B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 NGUYỄN THỊ MINH ANH 14/01/1997 B B2-K535 SH lại H
226 PHẠM THANH LÂM 15/04/1988 B B2-K535 SH lại H
227 TRẦN QUỐC THẮNG 17/07/1971 B2-C1 B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 ĐỖ VIẾT DŨNG 22/11/2001 B2-C1 B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
229 DƯƠNG VĂN LIÊM 10/05/1979 B B2-K536 SH lại H
230 NGUYỄN THỊ XUÂN TRINH 04/01/1990 B2-C1 B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 LÊ KHẢI ĐỊNH 23/07/2004 B B2-K537 SH lại H
232 LÊ MINH HẬU 22/09/1992 B2-C1 B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 NGUYỄN VĂN NGHĨA 08/08/2000 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG 01/02/2002 B2-C1 B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
235 PHẠM VĂN ĐẠT 20/04/1997 B2-C1 B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 MAI VĂN LỰC 09/12/1981 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 NGUYỄN CÔNG TOẢN 19/08/1990 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 NGUYỄN LÊ HOÀNG QUÝ 25/07/2005 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 NGUYỄN PHI LONG 03/01/2004 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
240 NGUYỄN VĂN MẢO 30/10/1991 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 NGUYỄN VIỆT ANH 24/01/2006 B2-C1 B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
242 HUỲNH HỮU PHƯỚC 12/08/1976 B B2-K539 SH lại L+H
243 LÊ QUANG THẮNG 24/04/2004 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 LƯU HOÀNG PHÚC 09/04/2000 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
245 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 10/06/1986 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 PHẠM VĂN THẮNG 12/03/1983 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 TRẦN QUỐC CƯỜNG 01/05/2002 B B2-K539 SH lại L+M+H
248 TRỊNH VIỆT THẮNG 05/05/1996 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 TRƯƠNG HOÀI ĐỨC 10/06/1994 B2-C1 B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 NGÔ VĂN THÀNH 01/10/1983 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 NGUYỄN CHẾ PHONG 24/05/2002 B B2-K540 SH lại L+M+Đ
252 VÕ QUỐC LĨNH 14/03/1993 B2-C1 B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 LÝ NGỌC BỀN 01/01/1985 B2-C1 B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 NGÔ THỊ DUYÊN 08/06/1987 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 NGUYỄN PHÁT TRIỂN 30/05/1996 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 NGUYỄN THANH LONG 20/04/1988 B2-C1 B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
257 ĐINH TRUNG HIẾU 14/01/2004 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 NGUYỄN QUỐC MINH 22/01/2000 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 NGUYỄN QUANG VINH 21/11/1987 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 ĐẶNG VIẾT HUY 15/03/1991 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 NGUYỄN ĐÀO HỒNG QUANG 05/06/2005 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
262 NGUYỄN THANH KHIẾT 22/04/2000 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 PHẠM NGUYỄN MINH THƯ 28/08/2003 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 VŨ ANH TUẤN 02/05/2006 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 ĐẶNG VĂN ĐỒNG 26/12/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 ĐINH THỊ THẮM 12/09/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 NGUYỄN LƯƠNG HỮU VỸ 23/08/2005 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 NGUYỄN MINH THI 19/05/1973 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 NGUYỄN THÁI THÂN 22/01/1992 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 ĐẶNG THỊ MỸ HƯƠNG 25/03/1992 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 PHAN THỊ LUYẾN 06/02/1987 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 NGUYỄN LÊ KHÁNH TRÌNH 05/09/1993 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 LÂM THÚY LOAN 19/09/1986 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 NGUYỄN NHẬT TÂN 27/05/1991 B B2-K548 SH lại H
275 HUỲNH A VẦN 01/08/1995 B B2-K549 SH lại L+M+H
276 PHẠM NỮ THẢO NGUYÊN 12/02/1988 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 ĐẦU HOÀNG HẢI 02/10/2006 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 ĐINH ĐỨC DUY TÂN 31/10/2006 B B2-K550 SH lại L+H
279 DƯƠNG VĂN THÔNG 20/05/2001 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
280 LÊ ĐÌNH KHẢ 08/08/1993 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 LÊ ĐỨC ĐẠO 20/01/1980 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 NGUYỄN MẠNH HỒNG QUÂN 29/09/2003 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 NGUYỄN NGỌC DUY 09/05/1979 B B2-K550 SH lại L+M+H
284 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 10/04/1974 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 31/08/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 HỨA THIÊN PHÚC 26/07/2006 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 LÃ KIM SƠN 24/04/1984 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
288 LẠI KIM LONG 04/10/1986 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
289 LÂM VĂN HÒA 23/06/1997 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 LÊ ĐÌNH HOÀNG 20/09/1997 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
291 LÊ MINH LỄ 25/05/1979 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
292 LÊ THỊ QUỲNH ANH 17/04/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 LIÊN BẢO GIA 31/08/1999 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
294 LÝ ĐỨC HUY 20/08/2000 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
295 PHẠM ĐĂNG KHOA 04/02/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
296 TRẦN VĂN HOÀNG 02/10/1996 B B2-K551 SH lại L+M+H
297 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 03/05/1989 B.01 B-K223 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 29/08/1989 B.01 B-K223 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 ĐINH THỊ DUNG 12/11/1997 B.01 B-K227 SH lại L+M+H+Đ
300 LÊ VIẾT QUANG 11/02/1964 B.01 B-K227 SH lại L+M+H+Đ
301 ĐỖ THỊ THU THỦY 28/02/1996 B.01 B-K228 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
302 VŨ ĐĂNG KHOA 08/07/2004 B.01 B-K234 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 NGUYỄN LÝ HỒNG VÂN 06/09/1991 B.01 B-K237 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
304 SƠN TRƯƠNG NHĨ KHANG 19/06/2000 B.01 B-K237 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 ĐỖ NGỌC XUÂN ĐÀO 28/04/2002 B.01 B-K238 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 HOÀNG THỊ LAN ANH 28/09/1994 B.01 B-K238 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 NGUYỄN HỮU LỢI 30/07/1994 B.01 B-K238 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
308 NGUYỄN VĂN ĐAM 08/10/2004 B.01 B-K238A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 BÙI THỊ MỸ HẠNH 15/06/1987 B.01 B-K238B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
310 BÙI THỊ YẾN NHI 15/02/1996 B.01 B-K238B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
311 CAO THỊ PHƯƠNG TRINH 19/04/1998 B.01 B-K238B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 29/10/1997 B.01 B-K238B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 LÊ THÚY HẰNG 12/08/1997 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
314 PHẠM THỊ THU HẰNG 29/04/1991 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
315 ĐỖ QUỐC 03/03/1993 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 NGUYỄN NGỌC KIẾM 25/11/1992 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
317 NGUYỄN THỊ 25/04/1979 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 NGUYỄN THỊ TUYẾT 12/04/1968 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
319 TRỊNH QUỐC HIỆP 02/05/2003 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 BÙI NGỌC ĐƯỜNG 01/11/2006 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
321 HÀ THÙY TRANG 20/01/2000 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
322 LẠI THỊ LAN ANH 10/08/1995 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
323 LÊ THỊ GẤM 04/09/1984 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
324 LÊ VĂN THÔNG 27/06/1995 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 NGUYỄN HỒNG LINH 18/12/1995 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
326 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 03/10/1999 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
327 NGUYỄN THỊ HẢI GIANG 03/09/1986 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 PHẠM TRUNG KIÊN 24/03/2004 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
329 PHAN THỊ THU SƯƠNG 15/05/1994 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 TRẦN THỊ CẨM VÂN 10/10/1994 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 VÕ KIM TUYẾN 24/11/1987 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 ĐẶNG LÊ HIỂN 01/09/1991 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 ĐỖ DIỄM UYÊN 25/06/1997 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 ĐOÀN THANH THÁI 02/08/1990 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 HÀ THỊ MƯỜI 11/11/1983 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
336 LÀY ỬNG CẨU 28/04/1961 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 NGÔ THỊ THƠ 30/10/1990 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
338 NGUYỄN NGỌC LINH 24/11/2003 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 21/07/2006 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
340 NGUYỄN THI NGHĨA 07/10/1989 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
341 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 16/12/1985 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 26/03/2001 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 19/02/1993 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
344 PHÙNG THỊ LINH 22/03/1998 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
345 VŨ MINH THÔNG 06/06/2001 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
346 LÊ THỊ LÀI 01/11/1989 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
347 LƯU BẢO XUYÊN 02/11/1989 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 NGUYỄN KH THANH THƯƠNG 01/12/1988 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 NGUYỄN LỤC ĐĂNG TIÊN 10/09/1999 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 NGUYỄN SÔNG HƯƠNG 11/10/2003 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
351 NGUYỄN THỊ HUẾ 02/05/1992 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 NGUYỄN THỊ VIÊN 05/05/1987 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
353 NGUYỄN VĂN VINH 07/08/1993 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 NGUYỄN XUÂN VIỆT 20/02/2002 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 PHẠM THỊ HỒNG 01/01/1989 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 TRẦN NGỌC 12/10/1988 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 TRẦN THỊ VÂN DUNG 11/09/1981 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
358 VŨ NGUYỄN HỒNG TRÀ 10/02/1991 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
359 BÙI THỊ THU HỒNG 24/02/1991 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
360 ĐOÀN NGỌC HẢI 15/04/1996 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 HỒ VIỄN CHINH 11/12/1987 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
362 HUỲNH THỊ MỸ CHI 24/04/1996 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 HUỲNH THỊ MỸ KIM 15/03/1993 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 LÊ TUẤN ANH 08/02/1994 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
365 NGUYỄN THÀNH DUY 10/07/1989 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
366 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 03/05/1994 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
367 BÙI MẠNH TRƯỜNG 08/07/1994 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
368 CHÂU THANH NHÃ 31/01/2001 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
369 ĐẶNG VĂN VIỆT 03/04/1983 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
370 ĐÀO THỊ XUÂN 27/01/1990 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
371 ĐINH THỊ NGỌC 12/02/1999 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 DƯƠNG THỊ HỒNG DUYÊN 08/10/1997 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
373 HUỲNH VĂN HIỂN 01/01/1984 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 KHUẤT TRẦN BẢO DUY 12/04/2004 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
375 LÊ BÁ THỊ HIỀN 01/06/1995 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
376 LÊ KHÔI NGUYÊN 29/09/2002 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
377 LÊ VĂN TIẾN 26/10/1991 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
378 LÊ VĂN TUẤN 04/10/1993 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
379 LƯƠNG CÔNG NGỌC 10/03/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
380 MAI PHÚC LỘC 23/02/1999 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
381 NGUYỄN ANH 24/11/1982 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
382 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 28/04/1990 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
383 NGUYỄN DỤNG LỢI 13/07/1972 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
384 NGUYỄN KHƯƠNG MINH HƯNG 13/11/2004 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
385 NGUYỄN LÊ TƯỜNG DUY 11/02/2006 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
386 NGUYỄN PHẠM TIỀN PHÁT 20/09/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 NGUYỄN QUỐC PHONG 06/01/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
388 NGUYỄN THANH HỒ 25/10/1991 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
389 NGUYỄN TRẦN MINH HOÀNG 13/05/2006 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 NGUYỄN VĂN THẮM 01/01/1997 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
391 PHẠM DƯƠNG ĐĂNG KHOA 14/08/1997 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
392 PHẠM MINH QUANG 07/10/1999 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 PHAN CHÍ TOÀN 14/09/1991 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
394 TRẦN ĐÌNH QUÂN 07/10/1991 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
395 TRẦN THÁI SANG 24/12/1994 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
396 TRẦN THỊ NHÀN 02/10/1994 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
397 VŨ ĐÌNH HẢI 16/10/1974 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
398 VŨ THÀNH AN 04/08/1995 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 VŨ VĂN THƯỢNG 05/09/2003 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 ĐÀO NGỌC LAN HỒNG 28/05/2003 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
401 HUỲNH MINH HẢI 12/12/2002 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
402 LÊ HOÀNG LONG 18/09/1994 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 LÊ HOÀNG THÙY PHƯƠNG 07/06/2005 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
404 LÊ HUY TÂM 29/10/1995 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
405 LÊ KHẮC BÌNH 27/05/1992 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
406 LÊ TRẦN ĐỨC 22/11/2002 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
407 LÊ VŨ NGỌC LINH 05/11/2006 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
408 LƯƠNG THỊ NGỌC LIÊN 18/04/1996 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
409 NGÔ LẠI XUÂN LỄ 13/07/2005 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
410 NGÔ TRUNG HIẾU 12/07/1994 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
411 NGUYỄN CÔNG MINH 11/11/2006 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 NGUYỄN HUY BẢO 27/10/2006 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 NGUYỄN NHẬT HÀO 06/01/2000 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
414 NGUYỄN THÀNH THUẬN 03/10/2001 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 NGUYỄN THỊ HOÀNG THẢO 03/12/1988 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 NGUYỄN VĂN NGÀ 04/02/1995 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
417 NGUYỄN XUÂN THANH 22/09/2002 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
418 NÔNG VĂN NHẬN 17/06/1988 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
419 PHẠM ĐỨC LỘC 17/08/1994 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
420 PHẠM THANH NAM 29/04/1998 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
421 PHẠM THỊ NHÀI 09/01/1990 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
422 PHÒNG VĂN TÂM 22/03/1989 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
423 TẠ DANH QUÝ 19/04/1984 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
424 THÁI TRƯỜNG KHA 21/03/1990 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
425 TRẦN CAO THÁI 12/07/1998 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
426 TRẦN THANH PHỤNG 28/09/2004 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
427 TRẦN THANH 09/10/1991 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
428 TRẦN THỊ KIM HẬU 27/10/1994 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
429 VÕ HOÀNG BẢO HÂN 19/11/2002 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
430 VŨ VĂN KHIỂN 06/10/1998 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)