DS HỌC VIÊN KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG & THỰC HÀNH |
Ngày: 07/09/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
SBD |
Họ Và |
Tên |
NGÀY SINH |
KHÓA |
GIỚI TÍNH |
GHI CHÚ |
DANH SÁCH HỌC VIÊN KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG |
1 |
Trần Phụng |
Kiều |
02/03/1995 |
B11-K187B |
Nữ |
LT+MP |
2 |
Vũ Nguyễn Huyền |
Nhi |
23/09/2003 |
B11-K190 |
Nữ |
LT+MP |
3 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
28/03/1982 |
B11-K193 |
Nữ |
LT+MP |
4 |
Lê Thị Hương |
Lan |
16/04/1984 |
B11-K199 |
Nữ |
LT+MP |
5 |
Trương Thị Thu |
Hà |
06/10/1979 |
B11-K217 |
Nữ |
LT+MP |
6 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Yến |
04/11/1991 |
B11-K220 |
Nữ |
LT+MP |
7 |
Hoàng Quốc |
Huy |
22/05/1995 |
B2-K518 |
Nam |
LT+MP |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
13/07/1990 |
B2-K525 |
Nữ |
LT+MP |
9 |
Phạm An |
Tôn |
09/04/1989 |
B2-K527 |
Nam |
LT+MP |
10 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
20/11/2002 |
B2-K530 |
Nam |
LT+MP |
11 |
Ngô Tấn |
Túc |
16/01/1993 |
B2-K531 |
Nam |
LT+MP |
12 |
Trần Nhật |
Nam |
20/04/1994 |
B2-K533 |
Nam |
LT+MP |
13 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
30/10/2003 |
B2-K533 |
Nam |
LT+MP |
14 |
Phan Xuân |
Đại |
03/02/2000 |
B2-K545 |
Nam |
LT+MP |
15 |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
26/06/1999 |
B2-K548 |
Nam |
LT+MP |
16 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
10/08/1990 |
B-K232 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
17 |
Nguyễn Tú |
Trâm |
21/08/2002 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
18 |
Nguyễn Trần Thùy |
An |
13/01/1992 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
19 |
Nguyễn Trần Hồng |
Hạnh |
20/02/1994 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
20 |
Mạch Kim |
Ngân |
19/06/1993 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
21 |
Nguyễn Trịnh Thủy |
Tiên |
18/03/2005 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
22 |
Mai Song |
Ngân |
01/04/1997 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
23 |
Trần Kim |
Ngân |
16/10/2005 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
24 |
Lữ Nguyễn Phương |
Quỳnh |
12/12/1999 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
25 |
Trần Mạnh |
Tâm |
26/09/2005 |
B-K241 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
26 |
Hứa Nguyễn Hoàng |
Oanh |
19/11/2006 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
27 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
07/08/1993 |
B-K243 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
28 |
Đặng Thị Lan |
Anh |
07/04/1990 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
29 |
Lê Thị Hằng |
Nga |
06/02/1992 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
30 |
Lê Bảo |
Trâm |
10/11/1994 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
31 |
Trần Thanh |
Trúc |
29/04/1998 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
32 |
Vũ Thị Ngọc |
Anh |
18/08/1994 |
B-K245 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
33 |
Trương Minh |
Đức |
13/05/1990 |
B-K245 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
34 |
Nguyễn Thị |
Mến |
28/02/1994 |
B-K245 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
35 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
03/09/2002 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
36 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
30/05/2003 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
37 |
Trương Hoàng Hải |
Đăng |
20/01/2007 |
B-K247 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
38 |
Nguyễn Thị |
Giang |
19/09/1990 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
39 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
03/04/2006 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
40 |
Thái Thị Khanh |
Hương |
27/07/2000 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
41 |
Trần Ngọc Khánh |
Linh |
07/06/1995 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
42 |
Nguyễn Thị Nam |
Phương |
20/03/2001 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
43 |
Lê Trần Thủy |
Tiên |
22/10/2003 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
44 |
Dương Như |
Minh |
30/11/1982 |
B-K248 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
45 |
Nguyễn Minh |
Quân |
19/06/2007 |
B-K248 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
46 |
Nguyễn Phương Huệ |
Trân |
09/05/1999 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
47 |
Nguyễn Thị |
Hà |
11/05/1986 |
B-K250 |
Nữ |
LT+MP |
48 |
Trần Trương Thị Hồng |
Anh |
18/03/1985 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
49 |
Ngô Thị Diễm |
Mi |
05/03/1997 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
50 |
Phạm Hoài |
Nhân |
15/07/1993 |
B-K250 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
51 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
02/06/1975 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
52 |
Hoàng Thị Thùy |
Trang |
30/03/2000 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
53 |
Đặng Hoàng Châu |
Anh |
24/09/2002 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
54 |
Lê Hoàng Bảo |
Anh |
06/03/2003 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
55 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
31/01/2007 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
56 |
Lê Thị |
Cúc |
09/05/1979 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
57 |
Hà Văn |
Danh |
01/03/1973 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
58 |
Kiều Thùy |
Dung |
19/07/2007 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
59 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
02/11/1988 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
60 |
Mai Thị |
Hải |
01/01/1987 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
61 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
02/06/1986 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
62 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
12/07/2005 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
63 |
Ngô Thị Thùy |
Linh |
02/10/1997 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
64 |
Nguyễn Vương |
Luật |
04/09/1988 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
65 |
Nguyễn Thành |
Ly |
26/03/1991 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
66 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
07/08/2004 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
67 |
Nguyễn Thị |
Minh |
05/06/1984 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
68 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
19/11/1997 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
69 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
06/02/1996 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
70 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Phương |
31/01/2003 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
71 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
05/06/1987 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
72 |
Nguyễn Phương Thảo |
Quyên |
12/06/2006 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
73 |
Cao Đức |
Thái |
14/04/1999 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
74 |
Nguyễn Hồng |
Thanh |
02/09/1993 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
75 |
Nguyễn Thị |
Thành |
02/09/1984 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
76 |
Nguyễn Đinh Minh |
Thoại |
02/01/1994 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
77 |
Phan Thị |
Thúy |
10/05/1988 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
78 |
Bùi Thị Thùy |
Trang |
18/12/1999 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
79 |
Hoàng Thị |
Trang |
10/10/1993 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
80 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
02/10/1981 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
81 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
02/11/1997 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
82 |
Cao Thị Thanh |
Trúc |
14/02/1993 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
83 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
13/03/1979 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
84 |
Phạm Thị Thùy |
Vân |
08/07/1979 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
85 |
Hoàng Ngọc |
Vượng |
21/04/1993 |
B-K251 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
86 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
31/08/1984 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
87 |
Lee So |
You |
18/01/2003 |
B-K251 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
88 |
Lê Thị Trường |
An |
08/10/1981 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
89 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
15/06/1992 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
90 |
Trịnh Trần Hoài |
Anh |
17/01/2002 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
91 |
Lại Văn |
Công |
21/11/1976 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
92 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
12/01/1997 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
93 |
Võ Hải |
Đăng |
16/07/2002 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
94 |
Nguyễn Phát |
Đạt |
13/05/1994 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
95 |
Vũ Ngọc Tài |
Đức |
13/06/2002 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
96 |
Lê Thị |
Dung |
17/02/2001 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
97 |
Trương Thị |
Hằng |
10/08/1991 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
98 |
Đỗ Quang |
Huy |
17/01/2005 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
99 |
Trần Ngọc |
Huy |
14/11/1996 |
B-K252 (BTĐ) |
Nam |
LT+MP |
100 |
Cao Thị Thanh |
Huyền |
24/10/1987 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
101 |
Bạch Thị |
Kiều |
24/12/1994 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
102 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
02/08/2002 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
103 |
Dương Thị Mỹ |
Linh |
16/06/1997 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
104 |
Nguyễn Phương |
Linh |
24/08/2006 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
105 |
Trần Thị Trà |
Mi |
20/12/2005 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
106 |
Trần Nguyệt |
Nhi |
06/07/2004 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
107 |
Nguyễn Thị Thiên |
Nhiên |
19/02/1995 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
108 |
Phin Huỳnh |
Như |
15/08/1991 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
109 |
Lê Thị Mỹ |
Phương |
20/05/2003 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
110 |
Lê Thị Ngoài |
Phương |
02/11/1993 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
111 |
Lê Thị |
Quý |
31/07/1979 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
112 |
Vũ Nguyễn Phương |
Thảo |
14/04/2004 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
113 |
Lê Thị Kiều |
Tiên |
07/01/1992 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
114 |
Dương Bảo |
Trân |
25/09/2006 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
115 |
Đào Phương |
Trang |
23/07/1993 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
116 |
Quách Thanh |
Trúc |
08/02/2007 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
117 |
Vũ Hải Cát |
Tường |
03/07/2000 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
118 |
Phạm Thị |
Vân |
04/07/1986 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
119 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
08/01/1995 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
120 |
Đào Thanh |
Xuân |
18/03/2000 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
121 |
Trương Thị Hoàng |
Yên |
02/09/1993 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
122 |
Đinh Nguyễn Hải |
Yến |
13/01/2004 |
B-K252 (BTĐ) |
Nữ |
LT+MP |
123 |
Nguyễn Khắc |
Hiếu |
04/12/2000 |
B-K553 (BS) |
Nam |
LT+MP |
124 |
Nguyễn Minh |
Long |
05/09/2003 |
B-K553 (BS) |
Nam |
LT+MP |
125 |
Nguyễn Trường |
Thanh |
15/06/1987 |
B-K553 (BS) |
Nam |
LT+MP |
126 |
Nguyễn Văn |
Chiểu |
10/03/1986 |
B-K554 (BS) |
Nam |
LT+MP |
127 |
Nguyễn Phạm Hải |
Anh |
15/08/2005 |
B-K556 (BS) |
Nam |
LT+MP |
128 |
Phan Thế |
Bảo |
31/08/2001 |
B-K558 (BS) |
Nam |
LT+MP |
129 |
Vũ Trọng |
Phong |
08/05/1975 |
B-K559 (BS) |
Nam |
LT+MP |
130 |
Đỗ Khánh |
Duy |
04/07/2002 |
B-K560 (BS) |
Nam |
LT+MP |
131 |
Phan Tấn |
Dũng |
27/04/1979 |
B-K560A (BS) |
Nam |
LT+MP |
132 |
Đỗ Ôn |
Hòa |
17/06/2003 |
B-K560B (BS) |
Nam |
LT+MP |
133 |
Trần Duy |
Quân |
06/03/2006 |
B-K560B (BS) |
Nam |
LT+MP |
134 |
Nguyễn Đức |
Thành |
30/04/1977 |
B-K561 (BS) |
Nam |
LT+MP |
135 |
Đào Trọng |
Đức |
07/01/2006 |
B-K562 (BS) |
Nam |
LT+MP |
136 |
Kiên Thiện |
Khánh |
25/11/1979 |
B-K562 (BS) |
Nam |
LT+MP |
137 |
Hoàng Anh |
Minh |
12/08/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
LT+MP |
138 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
23/09/1973 |
B-K562 (BS) |
Nam |
LT+MP |
139 |
Đoàn Thị Mai |
Thy |
02/05/2001 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
140 |
Lê Hồng Cát |
Tường |
22/08/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
LT+MP |
141 |
Nguyễn Phú |
Bình |
06/06/2006 |
B-K563 (BS) |
Nam |
LT+MP |
142 |
Phạm Huỳnh |
Đức |
05/09/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
LT+MP |
143 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
23/01/2007 |
B-K563 (BS) |
Nam |
LT+MP |
144 |
Lê Thị |
Liễu |
18/04/1994 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
145 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
20/08/1987 |
B-K563 (BS) |
Nam |
LT+MP |
146 |
Nguyễn Đức |
Bình |
12/04/2001 |
B-K564 (BS) |
Nam |
LT+MP |
147 |
Bạch Thị |
Hoài |
01/10/1992 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
148 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
10/09/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
LT+MP |
149 |
Tống Thị Khánh |
Linh |
02/02/1986 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
150 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
10/12/1978 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
151 |
Nguyễn Chí |
Thiện |
23/02/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
LT+MP |
152 |
Lê Ngọc |
Ánh |
07/10/2003 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
153 |
Nguyễn Thanh |
Điệp |
01/09/1983 |
B-K565 (BS) |
Nam |
LT+MP |
154 |
Trần Thị |
Thủy |
03/01/1990 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
155 |
Nguyễn Văn |
Cường |
15/12/1993 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
156 |
Nguyễn Quang |
Đại |
09/02/1991 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
157 |
Lê |
Duẩn |
15/10/1970 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
158 |
Mai Tiến |
Tài |
01/12/2003 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
159 |
Phạm Ngọc |
Tài |
21/04/2000 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
160 |
Đinh Thị Thúy |
Uyên |
01/12/2004 |
B-K566 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
161 |
Phạm Văn |
Vinh |
13/01/2005 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
162 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
09/07/2002 |
B-K566 (BS) |
Nam |
LT+MP |
163 |
Nguyễn Phạm Duy |
Khương |
04/04/2004 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
164 |
Vũ Đức |
Minh |
26/05/1979 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
165 |
Đặng Hồng |
Phúc |
11/11/2005 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
166 |
Mai Hoàng |
Phúc |
29/05/2007 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
167 |
Hồng Kim |
Phượng |
02/12/1981 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
168 |
Nguyễn Vũ |
Quang |
29/05/2002 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
169 |
Đinh Đức |
Trí |
31/10/2005 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
170 |
Đào Đình |
Tú |
15/05/1986 |
B-K567 (BS) |
Nam |
LT+MP |
171 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
23/12/2004 |
B-K568 (BS) |
Nam |
LT+MP |
172 |
Lại Thế |
Quang |
14/08/1978 |
B-K568 (BS) |
Nam |
LT+MP |
173 |
Nguyễn Đức |
Thành |
06/05/1989 |
B-K568 (BS) |
Nam |
LT+MP |
174 |
Vũ Phong |
Anh |
10/07/1992 |
B-K569 (BS) |
Nam |
LT+MP |
175 |
Dương Minh |
Nhật |
05/08/2001 |
B-K569 (BS) |
Nam |
LT+MP |
176 |
Nguyễn Duy |
Phụng |
14/01/1995 |
B-K569 (BS) |
Nam |
LT+MP |
177 |
Nguyễn Hoàng |
Thiên |
18/07/2004 |
B-K569 (BS) |
Nam |
LT+MP |
178 |
Nguyễn Ngọc Thi |
Ân |
06/07/2007 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
179 |
Giáp Thị Quỳnh |
Anh |
16/01/2007 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
180 |
Lê Hoàng Tự |
Anh |
26/11/1995 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
181 |
Nguyễn Hải |
Anh |
22/09/1987 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
182 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
23/10/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
183 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
26/06/1997 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
184 |
Trần Tiến |
Anh |
05/10/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
185 |
Nguyễn Thành |
Bắc |
10/05/1994 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
186 |
Đỗ Gia |
Bảo |
21/12/2004 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
187 |
Võ Trần Gia |
Bảo |
17/06/2007 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
188 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
21/04/1994 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
189 |
Nguyễn Văn Cảnh |
Bình |
19/01/1984 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
190 |
Văn Thái |
Bình |
15/11/1987 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
191 |
Huỳnh Thị Thu |
Cẩm |
28/08/1985 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
192 |
Hà Văn |
Cây |
19/02/1995 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
193 |
Vũ Minh |
Chiến |
16/07/2007 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
194 |
Hồ Sĩ |
Chung |
24/03/1994 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
195 |
Phạm Trí |
Cường |
08/04/2006 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
196 |
Phan Vĩ |
Cường |
15/07/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
197 |
Phạm Ngọc Thanh |
Đan |
06/04/2006 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
198 |
Ngô Duy |
Đăng |
25/11/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
199 |
Mai Xuân |
Đạt |
29/08/1992 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
200 |
Phan Trọng |
Đạt |
26/06/1990 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
201 |
Đoàn Thị Phương |
Định |
20/03/1995 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
202 |
Đỗ Thanh |
Đồng |
27/11/1995 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
203 |
Bùi Minh |
Đức |
06/05/1992 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
204 |
Nguyễn Văn |
Đức |
08/06/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
205 |
Trần Tiến |
Dũng |
20/07/2007 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
206 |
Võ Quốc |
Dương |
28/11/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
207 |
Võ Thế |
Duy |
08/08/1985 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
208 |
Nguyễn Trường |
Giang |
20/03/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
209 |
Nguyễn Kim |
Hải |
14/01/2004 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
210 |
Bùi Văn |
Hân |
12/10/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
211 |
Bố Văn |
Hậu |
01/01/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
212 |
Võ Văn |
Hậu |
04/11/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
213 |
Nguyễn Lê Trọng |
Hiệp |
02/04/2004 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
214 |
Trần Trung |
Hiếu |
07/10/2000 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
215 |
Vũ Duy |
Hiếu |
04/12/1993 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
216 |
Nguyễn Thu |
Hoài |
14/07/1991 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
217 |
Nguyễn Văn |
Hoàn |
20/09/2005 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
218 |
Đào Minh |
Hoàng |
01/05/2004 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
219 |
Đào Thanh |
Hoàng |
21/09/1994 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
220 |
Hồ Huy |
Hoàng |
21/08/2000 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
221 |
Trần Duy |
Hùng |
14/07/1987 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
222 |
Bùi Hải |
Hưng |
08/08/1986 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
223 |
Lê Đức |
Hưng |
20/10/1992 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
224 |
Lê Văn Khánh |
Hưng |
27/12/2001 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
225 |
Bùi Gia |
Huy |
31/01/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
226 |
Lê Hoằng |
Huy |
13/03/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
227 |
Nguyễn Gia |
Huy |
29/10/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
228 |
Phan Huỳnh Quốc |
Huy |
16/10/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
229 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Huyền |
29/07/1995 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
230 |
Huỳnh Vĩ |
Khang |
27/10/2005 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
231 |
Nguyễn Minh |
Khang |
12/01/2005 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
232 |
Nguyễn Đặng Đình |
Khoa |
10/10/1990 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
233 |
Phạm Ngọc Đăng |
Khoa |
10/08/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
234 |
Trần Đăng |
Khoa |
07/06/2001 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
235 |
Võ Đăng |
Khoa |
17/04/1992 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
236 |
Dương Vương |
Lâm |
20/01/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
237 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
26/05/2005 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
238 |
Chí Vĩnh |
Long |
18/05/1992 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
239 |
Lê Xuân |
Long |
04/12/2000 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
240 |
Nguyễn Thị |
Lý |
24/08/1992 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
241 |
Hồ Thị |
Minh |
02/06/1987 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
242 |
Lương Bá |
Minh |
21/01/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
243 |
Vương Chí |
Minh |
10/09/1984 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
244 |
Đặng Bá |
Nam |
28/08/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
245 |
Phạm Hà |
Nam |
24/02/1993 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
246 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
01/01/1998 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
247 |
Trịnh Hữu |
Nghĩa |
23/01/2000 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
248 |
Ngô Thị Thảo |
Nguyên |
14/12/1996 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
249 |
Nguyễn Lê |
Nguyên |
29/09/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
250 |
Trần Hoàng Thảo |
Nguyên |
29/01/2007 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
251 |
Lê Nguyễn Trọng |
Nhân |
20/05/1995 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
252 |
Phạm Thành |
Nhân |
19/08/1990 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
253 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
28/07/2004 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
254 |
Trần Minh |
Nhật |
07/07/2007 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
255 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
Nhi |
15/06/2007 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
256 |
Lý Thời |
Phong |
04/09/2006 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
257 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
15/08/1978 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
258 |
Viên Thị |
Phương |
20/01/1981 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
259 |
Phạm Thị Mai |
Quyên |
19/09/1982 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
260 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
04/08/2002 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
261 |
Bùi Văn |
Tâm |
16/06/1980 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
262 |
Đỗ Quang |
Tâm |
02/02/2003 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
263 |
Đặng Văn |
Tân |
16/10/1980 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
264 |
Nguyễn Duy |
Tân |
24/07/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
265 |
Trịnh Ngọc |
Tân |
17/09/1986 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
266 |
Nguyễn Đình |
Tất |
15/10/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
267 |
Nguyễn Chí |
Thép |
15/11/1991 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
268 |
Phạm Trần Cẩm |
Thoại |
14/05/1991 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
269 |
Vũ Đức |
Thuần |
12/02/1998 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
270 |
Nguyễn Xuân |
Thương |
12/05/1990 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
271 |
Trà Tấn |
Tiên |
10/02/1991 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
272 |
Bùi Văn |
Tình |
01/09/1987 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
273 |
Bùi Trần |
Toàn |
10/02/1996 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
274 |
Đào Ngọc Huyền |
Trâm |
16/08/1995 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
275 |
Nguyễn Khắc |
Triển |
16/11/1995 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
276 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
20/05/1994 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
277 |
Đinh Hữu |
Trường |
25/05/2000 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
278 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
08/11/1997 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
279 |
Nguyễn Trần Thảo |
Uyên |
17/02/1986 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
280 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vân |
10/01/1994 |
B-K570 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
281 |
Ngô Quốc |
Việt |
28/11/1991 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
282 |
Nguyễn Hoài |
Vũ |
05/10/2006 |
B-K570 (BS) |
Nam |
LT+MP |
283 |
Cổ Văn |
An |
02/01/1991 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
284 |
Nguyễn Văn |
An |
10/02/1987 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
285 |
Vũ Duy |
An |
02/03/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
286 |
Võ Thiện |
Ân |
27/02/2000 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
287 |
Hà Việt |
Anh |
14/04/2005 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
288 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
15/03/1999 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
289 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
01/06/2006 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
290 |
Phạm Thị Hoàng |
Anh |
23/04/2002 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
291 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/11/2005 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
292 |
Lê Quang Gia |
Bảo |
06/05/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
293 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
19/04/2005 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
294 |
Phạm Gia |
Bảo |
21/07/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
295 |
Dương A |
Bẩu |
23/05/1994 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
296 |
Cao Sỹ Thanh |
Bình |
29/12/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
297 |
Trần Văn |
Chỉnh |
16/09/2001 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
298 |
Đặng Thị Kim |
Chung |
15/10/2000 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
299 |
Trần Ngọc |
Chương |
02/06/1998 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
300 |
Phạm Văn |
Công |
05/03/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
301 |
Nguyễn Tiến |
Danh |
20/09/1996 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
302 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
25/04/1997 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
303 |
Hoàng Đình |
Điền |
09/10/1997 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
304 |
Lê Trường |
Định |
28/10/1994 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
305 |
Đậu Sỹ |
Đông |
21/09/1997 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
306 |
Ngô Tiến |
Dũng |
20/06/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
307 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
11/08/2001 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
308 |
Phu A |
Dưỡng |
01/03/1975 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
309 |
Phạm Út |
Em |
01/01/1996 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
310 |
Nguyễn Mạnh |
Hải |
13/08/1998 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
311 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
20/12/1992 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
312 |
Vũ Thủy Thu |
Hiền |
05/01/1990 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
313 |
Bùi Trọng |
Hiệp |
11/08/1999 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
314 |
Phạm Văn |
Hiệp |
01/01/1962 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
315 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
21/08/1994 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
316 |
Nguyễn Duy |
Hợi |
06/11/1995 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
317 |
Mai Phi |
Hùng |
05/03/1999 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
318 |
Nguyễn Trần Phú |
Hưng |
10/05/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
319 |
Nguyễn Lê Nhật |
Huy |
28/06/2001 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
320 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
02/01/2001 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
321 |
Phạm Thị |
Huyền |
26/09/1993 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
322 |
Huỳnh Phúc Thái |
Khang |
09/09/2005 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
323 |
Lê Chí |
Khanh |
06/08/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
324 |
Ninh Quốc |
Khánh |
20/03/2000 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
325 |
Nguyễn Quang |
Khuê |
02/10/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
326 |
Huỳnh Trung |
Kiên |
01/05/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
327 |
Nguyễn Viết |
Lảm |
28/10/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
328 |
Phạm Thị Diễm |
Lệ |
26/03/1989 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
329 |
Nguyễn Thị Nam |
Liên |
10/12/2003 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
330 |
Lê Đinh Ngọc |
Linh |
10/07/2007 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
331 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
12/10/1999 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
332 |
Phùng Nguyễn Ngọc |
Linh |
04/09/2006 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
333 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
30/09/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
334 |
Lê Đức |
Lương |
12/03/2006 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
335 |
Nguyễn Anh |
Minh |
10/09/1991 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
336 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
25/03/2000 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
337 |
Đặng Phương |
Nam |
11/12/2004 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
338 |
Thái Thanh |
Nga |
09/02/1990 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
339 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngà |
19/07/1977 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
340 |
Nguyễn Tiến |
Nhật |
20/08/1997 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
341 |
Đặng Minh |
Nhựt |
21/05/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
342 |
Lê Đình |
Phi |
10/12/1992 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
343 |
Lê Nguyễn Thanh |
Phong |
25/08/1999 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
344 |
Huỳnh Khắc Triệu |
Phú |
21/03/2006 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
345 |
Nguyễn Văn |
Phú |
22/01/1986 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
346 |
Lê Thị |
Phượng |
30/11/1989 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
347 |
Trần Anh |
Quân |
15/11/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
348 |
Phan Văn |
Quý |
07/12/1993 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
349 |
Nguyễn Phạm Thảo |
Quyên |
30/11/1988 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
350 |
Đỗ Bá |
Sáng |
13/05/1992 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
351 |
Phan Hồng |
Sánh |
14/07/1986 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
352 |
Sú Vày |
Sềnh |
02/03/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
353 |
Phạm Minh |
Tân |
20/05/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
354 |
Ngô Đức |
Thái |
12/08/1999 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
355 |
Trần Quang |
Thái |
02/05/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
356 |
Nguyễn Thanh |
Thản |
10/11/1997 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
357 |
Dương Văn |
Thắng |
02/09/1984 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
358 |
Lý Học |
Thành |
24/03/1996 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
359 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
27/09/2001 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
360 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
16/09/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
361 |
Đỗ Thị |
Thìn |
01/04/1987 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
362 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
23/01/1998 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
363 |
Trần Thái |
Thịnh |
14/10/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
364 |
Lê Văn |
Thông |
21/10/1990 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
365 |
Vũ Văn |
Thông |
03/10/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
366 |
Mai Minh |
Thuận |
08/07/2006 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
367 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
28/06/2006 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
368 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
25/05/1985 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
369 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
01/01/1999 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
370 |
Đặng Hữu |
Toàn |
01/01/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
371 |
Đào Quang |
Toàn |
30/08/1998 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
372 |
Hà Bảo |
Toàn |
16/11/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
373 |
Phan Ngọc Khánh |
Toàn |
06/05/2006 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
374 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Triết |
03/06/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
375 |
Nguyễn Minh |
Triết |
04/05/2007 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
376 |
Trương Thị Kiều |
Trinh |
13/09/1995 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
377 |
Ngô Minh |
Trọng |
26/09/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
378 |
Nguyễn Chí |
Trung |
21/07/2003 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
379 |
Lê Anh |
Tuấn |
16/08/2000 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
380 |
Nguyễn Vĩnh Thái |
Tuấn |
26/02/2006 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
381 |
Cao Thanh |
Tùng |
20/10/1988 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
382 |
Trần Nhật |
Tường |
24/02/2004 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
383 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tuyền |
07/03/1992 |
B-K571 (BS) |
Nữ |
LT+MP |
384 |
Đào Hoàng |
Vũ |
19/08/1994 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
385 |
Lê Hoàng |
Vũ |
15/03/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
386 |
Vũ Quốc |
Vương |
04/06/1985 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
387 |
Trần Thanh |
Vy |
08/06/2002 |
B-K571 (BS) |
Nam |
LT+MP |
388 |
Nguyễn Vũ |
Bằng |
30/11/1996 |
C1-K1 |
Nam |
LT+MP |
389 |
Vũ Văn |
Chiến |
14/02/1991 |
C1-K2 |
Nam |
LT+MP |
390 |
Nguyễn Quốc |
Tú |
15/12/1988 |
C1-K2 |
Nam |
LT+MP |
391 |
Vũ Duy |
An |
07/11/1991 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
392 |
Đặng Minh |
Chung |
09/07/1985 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
393 |
Nguyễn Văn |
Đài |
26/07/1998 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
394 |
Triệu Văn |
Đoàn |
13/08/1988 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
395 |
Hoàng Công |
Hinh |
23/01/2001 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
396 |
Thân Xuân |
Hùng |
17/04/1990 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
397 |
Phạm Quang |
Nhật |
25/12/2000 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
398 |
Nguyễn Tuấn |
Quang |
15/09/1988 |
C1-K3 |
Nam |
LT+MP |
399 |
Nguyễn Xuân |
Bình |
20/06/1983 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
400 |
Lương Văn |
Dư |
01/01/1988 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
401 |
Lê Trọng |
Khang |
01/01/1997 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
402 |
Lê Công |
Khánh |
02/09/1975 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
403 |
Lê Văn |
Khỉ |
04/04/1994 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
404 |
Đồng Văn |
Lộc |
11/11/2001 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
405 |
Phạm Thanh |
Nhật |
05/01/2003 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
406 |
Lê Duy |
Quang |
25/08/1998 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
407 |
Đặng Hồng |
Sơn |
29/09/1993 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
408 |
Trương Hà Minh |
Tâm |
11/09/1997 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
409 |
Hoàng Việt |
Trung |
28/08/2003 |
C1-K4 |
Nam |
LT+MP |
410 |
Dương Hoàng |
Huy |
25/10/1997 |
C-K358 |
Nam |
LT+MP |
411 |
Đinh Bảo |
Long |
18/08/2000 |
C-K359 |
Nam |
LT+MP |
412 |
Trần Hoàng |
Tấn |
13/05/1998 |
C-K359 |
Nam |
LT+MP |
413 |
Lê Thành |
Đạt |
10/06/2003 |
C-K362 |
Nam |
LT+MP |
414 |
Trần Trung |
Kiên |
02/11/2000 |
C-K375 |
Nam |
LT+MP |
DANH SÁCH HỌC VIÊN KIỂM TRA THỰC HÀNH |
415 |
Nguyễn Túy |
Phượng |
02/11/1985 |
B11-K194 |
Nữ |
KTTH |
416 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/10/1978 |
B11-K199 |
Nữ |
KTTH |
417 |
Thái Thị |
Hường |
04/03/1979 |
B11-K199B |
Nữ |
KTTH |
418 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
29/04/1982 |
B11-K203 |
Nữ |
KTTH |
419 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
10/06/1999 |
B11-K207 |
Nữ |
KTTH |
420 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
04/09/2003 |
B11-K208 |
Nam |
KTTH |
421 |
Doãn Thị Hải |
Yến |
15/07/1996 |
B11-K221 |
Nữ |
KTTH |
422 |
Đinh Thị Hương |
Giang |
20/11/1996 |
B-K228 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
423 |
Hồ Ngọc |
Kiều |
01/05/1994 |
B-K229 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
424 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
14/07/2006 |
B-K230 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
425 |
Lương Thị Thùy |
Linh |
18/01/1994 |
B-K232 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
426 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/01/1976 |
B-K233 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
427 |
Đặng Phương |
Anh |
09/06/1997 |
B-K234 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
428 |
Vũ Thị Kim |
Phượng |
10/08/2000 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
429 |
Hồ Thị Ngọc |
Diểm |
30/12/1992 |
B-K236 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
430 |
Phạm Phương |
Thảo |
22/11/1996 |
B-K236 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
431 |
Trần Thị |
Vi |
06/08/1998 |
B-K236 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
432 |
Sơn Trương Nhĩ |
Khang |
19/06/2000 |
B-K237 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
433 |
Nguyễn Lý Hồng |
Vân |
06/09/1991 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
434 |
Hoàng Thị Lan |
Anh |
28/09/1994 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
435 |
Đỗ Ngọc Xuân |
Đào |
28/04/2002 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
436 |
Trương Thị |
Hoa |
21/11/2000 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
437 |
Nguyễn Hữu |
Lợi |
30/07/1994 |
B-K238 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
438 |
Nguyễn Thị |
Mai |
18/08/1991 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
439 |
Nguyễn Văn |
Đam |
08/10/2004 |
B-K238A (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
440 |
Nguyễn Cảnh Bảo |
Thư |
22/05/1999 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
441 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạnh |
15/06/1987 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
442 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
15/02/1996 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
443 |
Cao Thị Phương |
Trinh |
19/04/1998 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
444 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
29/10/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
445 |
Lê Thúy |
Hằng |
12/08/1997 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
446 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
29/04/1991 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
447 |
Nguyễn Thị |
Hà |
25/04/1979 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
448 |
Trịnh Quốc |
Hiệp |
02/05/2003 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
449 |
Nguyễn Ngọc |
Kiếm |
25/11/1992 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
450 |
Trần Thị Trúc |
Thanh |
19/06/1994 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
451 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
12/04/1968 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
452 |
Đỗ Quốc |
Vũ |
03/03/1993 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
453 |
Lại Thị Lan |
Anh |
10/08/1995 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
454 |
Vũ Phạm Minh |
Anh |
11/12/2000 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
455 |
Bùi Ngọc |
Đường |
01/11/2006 |
B-K241 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
456 |
Lê Thị |
Gấm |
04/09/1984 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
457 |
Nguyễn Thị Hải |
Giang |
03/09/1986 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
458 |
Phạm Trung |
Kiên |
24/03/2004 |
B-K241 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
459 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
18/12/1995 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
460 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
20/01/1999 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
461 |
Lê Văn |
Thông |
27/06/1995 |
B-K241 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
462 |
Hà Thùy |
Trang |
20/01/2000 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
463 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tú |
28/08/1990 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
464 |
Võ Kim |
Tuyến |
24/11/1987 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
465 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
03/10/1999 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
466 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
10/10/1994 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
467 |
Lày Ửng |
Cẩu |
28/04/1961 |
B-K242 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
468 |
Đặng Lê |
Hiển |
01/09/1991 |
B-K242 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
469 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
24/11/2003 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
470 |
Phùng Thị |
Linh |
22/03/1998 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
471 |
Hà Thị |
Mười |
11/11/1983 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
472 |
Nguyễn Thi |
Nghĩa |
07/10/1989 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
473 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
16/12/1985 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
474 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhi |
26/03/2001 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
475 |
Nguyễn Thị Tú |
Oanh |
19/02/1993 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
476 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
21/07/2006 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
477 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
09/07/1980 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
478 |
Đoàn Thanh |
Thái |
02/08/1990 |
B-K242 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
479 |
Ngô Thị |
Thơ |
30/10/1990 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
480 |
Vũ Minh |
Thông |
06/06/2001 |
B-K242 (BTĐ) |
Nam |
KTTH |
481 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/1998 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
482 |
Đỗ Diễm |
Uyên |
25/06/1997 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
KTTH |
483 |
Nguyễn Chí |
Linh |
28/05/1993 |
B2-K521 |
Nam |
KTTH |
484 |
Phạm Đình |
Đức |
21/09/1995 |
B2-K522 |
Nam |
KTTH |
485 |
Võ |
Bình |
08/07/1991 |
B2-K523 |
Nam |
KTTH |
486 |
Trần Ngọc |
Niên |
31/12/1978 |
B2-K523 |
Nam |
KTTH |
487 |
Lê Văn |
Hậu |
11/10/2003 |
B2-K524 |
Nam |
KTTH |
488 |
Trần Công |
Thực |
12/03/1979 |
B2-K524 |
Nam |
KTTH |
489 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
11/04/2003 |
B2-K526 |
Nam |
KTTH |
490 |
Đinh Quốc |
Huy |
10/03/1992 |
B2-K527 |
Nam |
KTTH |
491 |
Nguyễn Vũ Khánh |
Ly |
18/08/1970 |
B2-K527 |
Nữ |
KTTH |
492 |
Hoàng Vũ |
Kiệt |
26/08/2004 |
B2-K529 |
Nam |
KTTH |
493 |
Trương Anh |
Lễ |
24/06/1983 |
B2-K530 |
Nam |
KTTH |
494 |
Hoàng Trung |
Hiền |
31/03/1994 |
B2-K531 |
Nam |
KTTH |
495 |
Trần Hữu |
Thuận |
23/05/1987 |
B2-K531 |
Nam |
KTTH |
496 |
Nguyễn Phúc Minh |
Tuệ |
17/05/2002 |
B2-K532 |
Nam |
KTTH |
497 |
Võ Trần Tiểu |
Nhi |
23/04/2002 |
B2-K533 |
Nữ |
KTTH |
498 |
Nguyễn Hải |
Châu |
28/09/1992 |
B2-K534 |
Nữ |
KTTH |
499 |
Trần Hoài |
Mỹ |
27/06/1985 |
B2-K534 |
Nữ |
KTTH |
500 |
Trần Hoàng |
Nam |
23/05/1996 |
B2-K534 |
Nam |
KTTH |
501 |
Phan Thị |
Thân |
14/01/1977 |
B2-K534 |
Nữ |
KTTH |
502 |
Trần Đức |
Minh |
07/08/1990 |
B2-K535 |
Nam |
KTTH |
503 |
Võ Ngọc Thu |
Như |
02/02/1996 |
B2-K535 |
Nữ |
KTTH |
504 |
Nguyễn Khánh |
Lam |
04/06/1998 |
B2-K536 |
Nữ |
KTTH |
505 |
Nguyễn Thị Kim |
Quyên |
12/01/1981 |
B2-K536 |
Nữ |
KTTH |
506 |
Lê Phương |
Nhi |
11/07/2004 |
B2-K537 |
Nữ |
KTTH |
507 |
Đỗ Minh |
Đức |
06/03/1988 |
B2-K539 |
Nam |
KTTH |
508 |
Đinh Ngọc Quỳnh |
Như |
09/08/2006 |
B2-K539 |
Nữ |
KTTH |
509 |
Hà Thị |
Phương |
27/07/1978 |
B2-K539 |
Nữ |
KTTH |
510 |
Hồ Như |
Thủy |
27/10/1998 |
B2-K539 |
Nữ |
KTTH |
511 |
Đào Bảo |
Hùng |
29/07/2003 |
B2-K540 |
Nam |
KTTH |
512 |
Võ Hồ Thanh |
Phú |
26/10/1980 |
B2-K540 |
Nam |
KTTH |
513 |
Đỗ Hữu Đăng |
Khoa |
11/08/2004 |
B2-K541 |
Nam |
KTTH |
514 |
Tô Phương |
Đạt |
29/05/2006 |
B2-K542 |
Nam |
KTTH |
515 |
Hoàng Di |
Vỹ |
18/08/2006 |
B2-K542 |
Nam |
KTTH |
516 |
Nguyễn Nguyên |
Hùng |
26/06/1999 |
B2-K543 |
Nam |
KTTH |
517 |
Đào Quang |
Minh |
10/01/2002 |
B2-K543 |
Nam |
KTTH |
518 |
Nguyễn Bích |
Phương |
09/04/1990 |
B2-K543 |
Nữ |
KTTH |
519 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
23/04/1984 |
B2-K543 |
Nữ |
KTTH |
520 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
01/01/1982 |
B2-K544 |
Nữ |
KTTH |
521 |
Cong Trieu |
Tin |
20/05/1972 |
B2-K544 |
Nam |
KTTH |
522 |
Dương Hoàng |
Anh |
11/09/2006 |
B2-K545 |
Nam |
KTTH |
523 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
10/03/2005 |
B2-K545 |
Nam |
KTTH |
524 |
Trần Thị Hiền |
Lê |
10/10/2005 |
B2-K547 |
Nữ |
KTTH |
525 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
01/01/1964 |
B2-K548 |
Nam |
KTTH |
526 |
Lê Quang |
Minh |
10/08/2000 |
B2-K549 |
Nam |
KTTH |
527 |
Lại Ngọc |
Ánh |
13/10/2006 |
B2-K550 |
Nữ |
KTTH |
528 |
Đặng Nhật |
Nam |
28/01/2005 |
B2-K550 |
Nam |
KTTH |
529 |
Huỳnh Thái |
An |
26/03/1987 |
B2-K551 |
Nam |
KTTH |
530 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
02/05/1993 |
B2-K551 |
Nữ |
KTTH |
531 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
08/08/1992 |
B2-K551 |
Nam |
KTTH |
532 |
Đoàn Thị |
Mai |
19/02/1994 |
B2-K551 |
Nữ |
KTTH |
533 |
Phùng Quốc |
Tuấn |
24/08/2006 |
B2-K551 |
Nam |
KTTH |
534 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
04/09/2002 |
B-K552 (BS) |
Nam |
KTTH |
535 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
26/10/2000 |
B-K552 (BS) |
Nam |
KTTH |
536 |
Bùi Thị Thanh |
Hằng |
20/02/1977 |
B-K553 (BS) |
Nữ |
KTTH |
537 |
Trịnh Viết |
Bình |
24/04/2004 |
B-K554 (BS) |
Nam |
KTTH |
538 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
26/11/1992 |
B-K554 (BS) |
Nam |
KTTH |
539 |
Nguyễn Anh |
Đức |
29/04/2005 |
B-K554 (BS) |
Nam |
KTTH |
540 |
Nông Thanh |
Hội |
15/07/1998 |
B-K554 (BS) |
Nam |
KTTH |
541 |
Mai Thị Thu |
Nga |
04/05/1978 |
B-K554 (BS) |
Nữ |
KTTH |
542 |
Nguyễn Hữu |
Trường |
22/06/2005 |
B-K554 (BS) |
Nam |
KTTH |
543 |
Trần Ngọc |
Anh |
17/06/1999 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
544 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Lâm |
15/07/1991 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
545 |
Nguyễn Phương |
Nam |
27/06/2000 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
546 |
Nguyễn Đình Hồng |
Phúc |
06/08/2006 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
547 |
Thạch Vi |
Sai |
01/07/1997 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
548 |
Đoàn Văn |
Tiệp |
21/12/1983 |
B-K555 (BS) |
Nam |
KTTH |
549 |
Chu Quỳnh |
Trang |
01/07/1994 |
B-K555 (BS) |
Nữ |
KTTH |
550 |
Đinh Thị Vũ Ngọc |
Uyên |
05/08/1993 |
B-K555 (BS) |
Nữ |
KTTH |
551 |
Trần Bảo |
Anh |
17/10/2006 |
B-K556 (BS) |
Nam |
KTTH |
552 |
Lê Thị Kim |
Chi |
10/02/1993 |
B-K556 (BS) |
Nữ |
KTTH |
553 |
Đỗ Đình |
Đăng |
24/08/1982 |
B-K556 (BS) |
Nam |
KTTH |
554 |
Hạ Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/02/1994 |
B-K557 (BS) |
Nam |
KTTH |
555 |
Phạm Thị Diễm |
Quỳnh |
05/01/2003 |
B-K557 (BS) |
Nữ |
KTTH |
556 |
Ngô Thị Phương |
Anh |
14/05/2005 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
KTTH |
557 |
Nguyễn Đình |
Cảnh |
19/01/1991 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
558 |
Phạm Ngọc |
Diệp |
23/08/2003 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
KTTH |
559 |
Nguyễn Thái |
Học |
23/01/2007 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
560 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
20/10/1989 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
561 |
Đỗ Tuấn |
Kiệt |
16/06/2003 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
562 |
Đỗ Thị |
Nguyến |
01/01/1989 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
KTTH |
563 |
Trần Ngọc Yến |
Nhi |
14/02/2000 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
KTTH |
564 |
Phan Hồng |
Quang |
10/05/1991 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
565 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
02/09/1983 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
566 |
Nguyễn Thế |
Thủy |
15/01/1992 |
B-K558 (BS) |
Nam |
KTTH |
567 |
Trần Tuấn |
Cường |
31/03/1983 |
B-K559 (BS) |
Nam |
KTTH |
568 |
Võ Quốc |
Dũng |
22/11/1995 |
B-K559 (BS) |
Nam |
KTTH |
569 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
24/08/1999 |
B-K559 (BS) |
Nam |
KTTH |
570 |
Nguyễn Thị |
Thiếu |
05/11/1990 |
B-K559 (BS) |
Nữ |
KTTH |
571 |
Nguyễn Vi |
Vũ |
01/07/1997 |
B-K559 (BS) |
Nam |
KTTH |
572 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
19/11/1992 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
573 |
Vũ Ngọc Lan |
Chi |
14/10/2006 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
KTTH |
574 |
Nguyễn Công |
Chính |
04/07/1961 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
575 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
26/03/1994 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
KTTH |
576 |
Đào Nguyễn Anh |
Duy |
31/12/2001 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
577 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
23/04/1970 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
578 |
Trần Hải |
Long |
26/11/2001 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
579 |
Ngô Khánh |
Như |
08/09/2006 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
KTTH |
580 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
06/04/1991 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
581 |
Trần Anh |
Tài |
12/05/1984 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
582 |
Trần Kim |
Tuấn |
20/08/1983 |
B-K560 (BS) |
Nam |
KTTH |
583 |
Phùng Hạ |
Vy |
29/10/2004 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
KTTH |
584 |
Nguyễn Anh |
Đào |
01/08/1997 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
KTTH |
585 |
Huỳnh Quốc |
Hưng |
09/11/1997 |
B-K560A (BS) |
Nam |
KTTH |
586 |
Vũ Thị Kim |
Ngân |
15/10/1986 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
KTTH |
587 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
06/09/1985 |
B-K560A (BS) |
Nam |
KTTH |
588 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
06/08/1989 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
KTTH |
589 |
Lê Văn |
Bằng |
25/09/1990 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
590 |
Tìn Phi |
Dũng |
09/10/1998 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
591 |
Bùi Văn |
Hà |
16/08/1997 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
592 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
18/02/1998 |
B-K560B (BS) |
Nữ |
KTTH |
593 |
Phan Thị Quỳnh |
Hoa |
05/02/2000 |
B-K560B (BS) |
Nữ |
KTTH |
594 |
Nguyễn Doãn |
Huy |
18/08/1985 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
595 |
Đặng Thị |
Lài |
07/03/1991 |
B-K560B (BS) |
Nữ |
KTTH |
596 |
Phan Thị Ngọc |
Lan |
08/12/2002 |
B-K560B (BS) |
Nữ |
KTTH |
597 |
Nguyễn Văn |
Thái |
08/07/2001 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
598 |
Thái Thủy |
Triều |
29/08/1995 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
599 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
26/05/1998 |
B-K560B (BS) |
Nam |
KTTH |
600 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
25/01/2001 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
601 |
Bùi Văn |
Chung |
23/07/1992 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
602 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
02/01/1998 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
603 |
Phạm Anh |
Đức |
01/01/1987 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
604 |
Nguyễn Văn |
Duy |
15/06/2003 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
605 |
Vũ Trung |
Hiếu |
16/09/2004 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
606 |
Phan Thị Mỹ |
Hương |
31/10/1990 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
KTTH |
607 |
Nguyễn Văn |
Hưởng |
10/08/1992 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
608 |
Đỗ Phú Anh |
Huy |
08/06/1985 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
609 |
Nguyễn Quang |
Huy |
31/01/2004 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
610 |
Nguyễn Văn |
Huy |
30/06/1988 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
611 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huyền |
22/06/2000 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
KTTH |
612 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
05/04/2007 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
KTTH |
613 |
Vũ Tùng |
Quân |
08/07/2004 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
614 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
23/10/2000 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
615 |
Mai Thiên |
Vũ |
10/01/1997 |
B-K561 (BS) |
Nam |
KTTH |
616 |
Lê Thị |
Yến |
02/05/1999 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
KTTH |
617 |
Đỗ Quang |
Ánh |
20/06/1992 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
618 |
Trần Đặng Thành |
Công |
18/08/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
619 |
Phan Thị Bích |
Hiền |
01/04/1984 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
KTTH |
620 |
Huỳnh Quang |
Hiệp |
18/02/1999 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
621 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
29/07/2003 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
622 |
Đậu Thị |
Luyến |
27/09/1987 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
KTTH |
623 |
Nguyễn Thị Hồng |
My |
14/10/1993 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
KTTH |
624 |
Trần Văn |
Nhật |
10/12/2005 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
625 |
Lê Thị |
Phương |
23/03/1997 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
KTTH |
626 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
03/07/1993 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
627 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
15/09/1995 |
B-K562 (BS) |
Nam |
KTTH |
628 |
Vũ Thị |
Thư |
17/02/1992 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
KTTH |
629 |
Nguyễn Toàn |
Bách |
14/05/2006 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
630 |
Đinh Xuân |
Đàn |
28/08/1990 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
631 |
Trần Thị Ngọc |
Hải |
19/05/1999 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
KTTH |
632 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
01/06/1985 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
KTTH |
633 |
Đặng Tiểu |
Liễu |
10/08/1982 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
KTTH |
634 |
Hồng Lý Quang |
Minh |
25/05/1988 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
635 |
Trần Hoài |
Nam |
04/06/1992 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
636 |
Nguyễn Hiệp |
Nghĩa |
18/04/2003 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
637 |
Nguyễn Quang |
Phục |
17/07/2000 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
638 |
Vũ Minh |
Trí |
19/11/2004 |
B-K563 (BS) |
Nam |
KTTH |
639 |
Nguyễn Đức |
Ân |
11/10/1998 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
640 |
Đặng Văn Hoàng |
Anh |
28/04/2002 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
641 |
Mai Quốc |
Anh |
27/03/2003 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
642 |
Phan Châu |
Anh |
02/01/1996 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
643 |
Vũ Thị Mỹ |
Anh |
09/11/2004 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
644 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
14/03/1975 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
645 |
Phạm Hùng |
Cường |
06/04/1988 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
646 |
Lê Quốc |
Đạt |
02/12/2005 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
647 |
Nguyễn Hoàng |
Đạt |
13/03/2002 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
648 |
Phạm Tiến |
Đạt |
30/11/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
649 |
Trần Minh |
Đệ |
15/11/1980 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
650 |
Bùi Anh |
Đức |
04/04/2006 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
651 |
Trần Ngọc |
Dũng |
06/03/1991 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
652 |
Vũ Quốc |
Dũng |
01/02/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
653 |
Nguyễn Đăng |
Duy |
25/01/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
654 |
Phạm Đức |
Duy |
17/08/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
655 |
Nguyễn Trọng |
Hải |
12/11/1979 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
656 |
Hà Quốc |
Hào |
06/10/1998 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
657 |
Huỳnh Công |
Hậu |
06/07/1997 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
658 |
Lê Thị |
Hiền |
09/05/1994 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
659 |
Trần Thu |
Hiền |
08/08/2002 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
660 |
Đoàn Thị Mai |
Hoa |
03/12/1979 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
661 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
14/01/1991 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
662 |
Đặng Bá |
Hòa |
29/10/1993 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
663 |
Dương Thanh |
Hoàng |
07/02/1991 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
664 |
Trần Thị |
Hương |
29/08/1987 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
665 |
Trần Thị Giao |
Huyền |
08/03/2001 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
666 |
Vũ Hoàng Lê |
Khang |
16/02/1997 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
667 |
Nguyễn Trung |
Khoa |
30/10/2001 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
668 |
Nguyễn Văn |
Khoản |
19/05/1975 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
669 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
12/07/2000 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
670 |
Vũ Đức |
Linh |
10/10/1993 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
671 |
Nguyễn Huỳnh |
Lộc |
22/02/2002 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
672 |
Thái Lạc Quán |
Lương |
28/12/2003 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
673 |
Vũ Thành |
Nam |
18/12/1998 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
674 |
Hồ Quế |
Ngân |
01/12/1983 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
675 |
Nguyễn Đình |
Ngọc |
10/09/1987 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
676 |
Nguyễn Trần Minh |
Nhật |
08/10/1992 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
677 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
27/11/1991 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
678 |
Tạ Đình |
Phong |
20/06/2001 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
679 |
Trần Tuấn |
Phong |
24/11/2002 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
680 |
Phan Văn |
Phúc |
02/11/1980 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
681 |
Trần Hồng |
Quân |
24/07/1987 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
682 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
22/10/2000 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
683 |
Trần Phạm Trúc |
Quỳnh |
21/05/1990 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
684 |
Hỷ Nàm |
Sầu |
25/12/1981 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
685 |
Nguyễn Hữu |
Thái |
16/12/2002 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
686 |
Doãn Trọng |
Thanh |
01/08/2003 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
687 |
Nguyễn Quốc |
Thành |
25/07/1994 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
688 |
Lê Minh |
Thi |
31/05/2000 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
689 |
Phạm Văn |
Thịnh |
20/12/1990 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
690 |
Vũ Trường |
Thọ |
27/02/1989 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
691 |
Hồ Thị Bảo |
Thoa |
03/05/1993 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
692 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
02/07/1992 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
693 |
Nguyễn Thụy Cẩm |
Tiên |
07/09/2000 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
694 |
Lương Minh |
Trí |
24/12/1997 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
695 |
Dương Minh |
Trung |
13/05/1999 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
696 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
13/08/1994 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
697 |
Đặng Văn |
Tư |
15/08/1996 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
698 |
Hà Thanh |
Tuấn |
01/09/1996 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
699 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
06/11/1994 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
700 |
Bùi Bích |
Tuyền |
01/09/1996 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
KTTH |
701 |
Nguyễn Văn |
Vần |
10/08/1984 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
702 |
Đào Khắc |
Vĩ |
17/10/1996 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
703 |
Trần Minh |
Vinh |
09/06/1992 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
704 |
Hồ Nguyên |
Vỹ |
13/08/1982 |
B-K564 (BS) |
Nam |
KTTH |
705 |
Phạm Hồng |
Ân |
22/05/2002 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
706 |
Lê Gia |
Bảo |
15/03/2006 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
707 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
07/10/2000 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
708 |
Nguyễn Tấn |
Bảo |
06/06/1982 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
709 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
09/12/1986 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
710 |
Lê Như |
Cường |
20/05/1984 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
711 |
Ngô Sỹ |
Cường |
29/11/1994 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
712 |
Trần Văn |
Cường |
22/02/1999 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
713 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
02/05/1995 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
714 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
13/11/1983 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
715 |
Phan Minh |
Đức |
10/02/1994 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
716 |
Nguyễn Thiện |
Dũng |
01/01/1987 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
717 |
Dương Thái |
Dương |
04/11/2001 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
718 |
Đoàn Quang Vĩnh |
Duy |
21/06/1996 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
719 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
17/01/1982 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
720 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Hằng |
06/02/1974 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
721 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
25/02/2000 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
722 |
Nguyễn Mỹ |
Hòa |
23/10/2005 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
723 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
25/06/2005 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
724 |
Lê Chí |
Hợp |
22/12/1990 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
725 |
Đào Nguyên |
Khang |
01/10/2006 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
726 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
22/11/1995 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
727 |
Trần Đức |
Khiêm |
09/06/2002 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
728 |
Nguyễn Đức |
Kiệt |
20/04/2001 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
729 |
Ngô Xuân |
Kỳ |
21/03/1996 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
730 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
11/09/1998 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
731 |
Trần Nguyễn Thanh |
Liêm |
15/01/2002 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
732 |
Đỗ Văn Chí |
Linh |
13/06/2004 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
733 |
Nguyễn Đại |
Lực |
07/04/1998 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
734 |
Lưu Văn |
Lương |
17/07/2005 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
735 |
Phùng Thị |
Lý |
25/04/1989 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
736 |
Dương Văn |
Mãi |
20/08/1994 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
737 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
10/08/2006 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
738 |
Chạc Lục |
Mùi |
20/10/1986 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
739 |
Nguyễn Trung |
Nam |
20/11/1990 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
740 |
Phan Văn |
Nam |
04/05/1996 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
741 |
Vũ Tiến |
Nam |
04/05/1998 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
742 |
Đặng Thị Cẩm |
Ngân |
02/11/2006 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
743 |
Đỗ Thành |
Nghiệp |
03/12/1993 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
744 |
Đặng Thị Như |
Ngọc |
04/11/1997 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
745 |
Phan Ngọc |
Phi |
12/06/1998 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
746 |
Hồ Tuấn |
Phú |
12/04/2000 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
747 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
10/05/1983 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
748 |
Trần Minh |
Quân |
25/04/2002 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
749 |
Đặng Thế |
Sĩ |
21/04/1989 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
750 |
Lê Hoàng |
Sơn |
18/03/2005 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
751 |
Trần Quang |
Sơn |
09/09/1993 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
752 |
Phan Tiến |
Sỹ |
29/01/1992 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
753 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
20/12/1976 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
754 |
Võ Phan Phương |
Thư |
14/07/2005 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
755 |
Đào Thị Hoài |
Thương |
04/07/1997 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
756 |
Đặng Thị |
Thúy |
25/03/1993 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
757 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
20/08/1993 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
758 |
Vũ Thị Thủy |
Tiên |
05/08/1995 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
759 |
Trần Khắc |
Tín |
07/04/1986 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
760 |
Lương Huyền |
Trâm |
14/03/1997 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
761 |
Trần Quốc |
Triệu |
05/09/1982 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
762 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
01/12/1992 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
763 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
28/02/2001 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
764 |
Phạm Thị Mộng |
Vân |
20/05/1989 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
KTTH |
765 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Văn |
20/02/1992 |
B-K565 (BS) |
Nam |
KTTH |
766 |
Trần Hữu |
Đức |
01/06/2003 |
C-K360 |
Nam |
KTTH |
767 |
Lê Văn |
Hiếu |
17/06/1998 |
C-K368 |
Nam |
KTTH |
768 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Lân |
25/03/2001 |
C-K368 |
Nam |
KTTH |
769 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
22/07/2003 |
C-K368 |
Nam |
KTTH |
770 |
Lê Đại |
Lộc |
22/11/2003 |
C-K374 |
Nam |
KTTH |
771 |
Trần Văn |
Tài |
01/03/2003 |
C-K374 |
Nam |
KTTH |
772 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
10/10/1999 |
C-K374 |
Nam |
KTTH |
773 |
Nguyễn Đình |
Cường |
20/07/1996 |
C-K375 |
Nam |
KTTH |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP KHÓA TỒN |
774 |
Nguyễn Lê Lam |
Ngọc |
01/09/2005 |
B2-K514 |
Nữ |
TN cũ |
775 |
Trần Chiến |
Thắng |
02/09/1997 |
B2-K515 |
Nam |
TN cũ |
776 |
Nguyễn Văn |
Đại |
13/10/2002 |
B2-K516 |
Nam |
TN cũ |
777 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
20/07/1990 |
B2-K516 |
Nam |
TN cũ |
778 |
Nguyễn Đặng Quốc |
Anh |
27/01/2000 |
B2-K517 |
Nam |
TN cũ |
779 |
Nguyễn Trọng |
Lân |
18/06/1992 |
B2-K517 |
Nam |
TN cũ |
780 |
Trần Đức |
Phát |
12/09/2001 |
B2-K517 |
Nam |
TN cũ |
781 |
Nguyễn Tấn |
Trung |
15/05/1991 |
B2-K517 |
Nam |
TN cũ |
782 |
Phạm Minh |
Hiếu |
20/05/1991 |
C-K343 |
Nam |
TN cũ |
783 |
Lê Trần Văn |
Quý |
16/04/2003 |
C-K344 |
Nam |
TN cũ |
784 |
Vũ Ngọc |
Phương |
23/05/2002 |
C-K347 |
Nam |
TN cũ |
785 |
Nguyễn Văn |
Nam |
09/08/1993 |
C-K348 |
Nam |
TN cũ |