Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT, MÔ PHỎNG, THỰC HÀNH HẢI VÂN NGÀY 07/09/2025

DS HỌC VIÊN KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG & THỰC HÀNH
Ngày: 07/09/2025
SBD Họ Và Tên NGÀY SINH KHÓA GIỚI TÍNH GHI CHÚ
DANH SÁCH HỌC VIÊN KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG
1 Trần Phụng Kiều 02/03/1995 B11-K187B Nữ LT+MP
2 Vũ Nguyễn Huyền Nhi 23/09/2003 B11-K190 Nữ LT+MP
3 Nguyễn Thị Nhung 28/03/1982 B11-K193 Nữ LT+MP
4 Lê Thị Hương Lan 16/04/1984 B11-K199 Nữ LT+MP
5 Trương Thị Thu 06/10/1979 B11-K217 Nữ LT+MP
6 Hoàng Ngọc Bảo Yến 04/11/1991 B11-K220 Nữ LT+MP
7 Hoàng Quốc Huy 22/05/1995 B2-K518 Nam LT+MP
8 Nguyễn Thị Thu Kiều 13/07/1990 B2-K525 Nữ LT+MP
9 Phạm An Tôn 09/04/1989 B2-K527 Nam LT+MP
10 Trần Tuấn Kiệt 20/11/2002 B2-K530 Nam LT+MP
11 Ngô Tấn Túc 16/01/1993 B2-K531 Nam LT+MP
12 Trần Nhật Nam 20/04/1994 B2-K533 Nam LT+MP
13 Nguyễn Văn Tuấn 30/10/2003 B2-K533 Nam LT+MP
14 Phan Xuân Đại 03/02/2000 B2-K545 Nam LT+MP
15 Nguyễn Ngọc Nam 26/06/1999 B2-K548 Nam LT+MP
16 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/08/1990 B-K232 (BTĐ) Nữ LT+MP
17 Nguyễn Tú Trâm 21/08/2002 B-K235 (BTĐ) Nữ LT+MP
18 Nguyễn Trần Thùy An 13/01/1992 B-K239 (BTĐ) Nữ LT+MP
19 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 20/02/1994 B-K240 (BTĐ) Nữ LT+MP
20 Mạch Kim Ngân 19/06/1993 B-K240 (BTĐ) Nữ LT+MP
21 Nguyễn Trịnh Thủy Tiên 18/03/2005 B-K240 (BTĐ) Nữ LT+MP
22 Mai Song Ngân 01/04/1997 B-K241 (BTĐ) Nữ LT+MP
23 Trần Kim Ngân 16/10/2005 B-K241 (BTĐ) Nữ LT+MP
24 Lữ Nguyễn Phương Quỳnh 12/12/1999 B-K241 (BTĐ) Nữ LT+MP
25 Trần Mạnh Tâm 26/09/2005 B-K241 (BTĐ) Nam LT+MP
26 Hứa Nguyễn Hoàng Oanh 19/11/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ LT+MP
27 Nguyễn Văn Vinh 07/08/1993 B-K243 (BTĐ) Nam LT+MP
28 Đặng Thị Lan Anh 07/04/1990 B-K244 (BTĐ) Nữ LT+MP
29 Lê Thị Hằng Nga 06/02/1992 B-K244 (BTĐ) Nữ LT+MP
30 Lê Bảo Trâm 10/11/1994 B-K244 (BTĐ) Nữ LT+MP
31 Trần Thanh Trúc 29/04/1998 B-K244 (BTĐ) Nữ LT+MP
32 Vũ Thị Ngọc Anh 18/08/1994 B-K245 (BTĐ) Nữ LT+MP
33 Trương Minh Đức 13/05/1990 B-K245 (BTĐ) Nam LT+MP
34 Nguyễn Thị Mến 28/02/1994 B-K245 (BTĐ) Nữ LT+MP
35 Nguyễn Thị Quế Anh 03/09/2002 B-K246 (BTĐ) Nữ LT+MP
36 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/05/2003 B-K246 (BTĐ) Nữ LT+MP
37 Trương Hoàng Hải Đăng 20/01/2007 B-K247 (BTĐ) Nam LT+MP
38 Nguyễn Thị Giang 19/09/1990 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
39 Nguyễn Thị Hiền 03/04/2006 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
40 Thái Thị Khanh Hương 27/07/2000 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
41 Trần Ngọc Khánh Linh 07/06/1995 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
42 Nguyễn Thị Nam Phương 20/03/2001 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
43 Lê Trần Thủy Tiên 22/10/2003 B-K247 (BTĐ) Nữ LT+MP
44 Dương Như Minh 30/11/1982 B-K248 (BTĐ) Nam LT+MP
45 Nguyễn Minh Quân 19/06/2007 B-K248 (BTĐ) Nam LT+MP
46 Nguyễn Phương Huệ Trân 09/05/1999 B-K249 (BTĐ) Nữ LT+MP
47 Nguyễn Thị 11/05/1986 B-K250 Nữ LT+MP
48 Trần Trương Thị Hồng Anh 18/03/1985 B-K250 (BTĐ) Nữ LT+MP
49 Ngô Thị Diễm Mi 05/03/1997 B-K250 (BTĐ) Nữ LT+MP
50 Phạm Hoài Nhân 15/07/1993 B-K250 (BTĐ) Nam LT+MP
51 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/06/1975 B-K250 (BTĐ) Nữ LT+MP
52 Hoàng Thị Thùy Trang 30/03/2000 B-K250 (BTĐ) Nữ LT+MP
53 Đặng Hoàng Châu Anh 24/09/2002 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
54 Lê Hoàng Bảo Anh 06/03/2003 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
55 Lê Thị Ngọc Anh 31/01/2007 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
56 Lê Thị Cúc 09/05/1979 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
57 Hà Văn Danh 01/03/1973 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
58 Kiều Thùy Dung 19/07/2007 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
59 Nguyễn Mạnh Dũng 02/11/1988 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
60 Mai Thị Hải 01/01/1987 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
61 Hoàng Thị Hạnh 02/06/1986 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
62 Nguyễn Huy Hoàng 12/07/2005 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
63 Ngô Thị Thùy Linh 02/10/1997 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
64 Nguyễn Vương Luật 04/09/1988 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
65 Nguyễn Thành Ly 26/03/1991 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
66 Nguyễn Thị Xuân Mai 07/08/2004 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
67 Nguyễn Thị Minh 05/06/1984 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
68 Nguyễn Thị Nguyên 19/11/1997 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
69 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/02/1996 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
70 Nguyễn Ngọc Thùy Phương 31/01/2003 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
71 Trần Thị Hồng Phương 05/06/1987 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
72 Nguyễn Phương Thảo Quyên 12/06/2006 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
73 Cao Đức Thái 14/04/1999 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
74 Nguyễn Hồng Thanh 02/09/1993 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
75 Nguyễn Thị Thành 02/09/1984 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
76 Nguyễn Đinh Minh Thoại 02/01/1994 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
77 Phan Thị Thúy 10/05/1988 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
78 Bùi Thị Thùy Trang 18/12/1999 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
79 Hoàng Thị Trang 10/10/1993 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
80 Lê Thị Thùy Trang 02/10/1981 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
81 Nguyễn Thị Tú Trinh 02/11/1997 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
82 Cao Thị Thanh Trúc 14/02/1993 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
83 Nguyễn Thanh Tùng 13/03/1979 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
84 Phạm Thị Thùy Vân 08/07/1979 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
85 Hoàng Ngọc Vượng 21/04/1993 B-K251 (BTĐ) Nam LT+MP
86 Nguyễn Thị Hồng Yến 31/08/1984 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
87 Lee So You 18/01/2003 B-K251 (BTĐ) Nữ LT+MP
88 Lê Thị Trường An 08/10/1981 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
89 Nguyễn Thị Vân Anh 15/06/1992 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
90 Trịnh Trần Hoài Anh 17/01/2002 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
91 Lại Văn Công 21/11/1976 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
92 Nguyễn Thị Kim Cúc 12/01/1997 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
93 Võ Hải Đăng 16/07/2002 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
94 Nguyễn Phát Đạt 13/05/1994 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
95 Vũ Ngọc Tài Đức 13/06/2002 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
96 Lê Thị Dung 17/02/2001 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
97 Trương Thị Hằng 10/08/1991 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
98 Đỗ Quang Huy 17/01/2005 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
99 Trần Ngọc Huy 14/11/1996 B-K252 (BTĐ) Nam LT+MP
100 Cao Thị Thanh Huyền 24/10/1987 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
101 Bạch Thị Kiều 24/12/1994 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
102 Nguyễn Thị Thu Kiều 02/08/2002 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
103 Dương Thị Mỹ Linh 16/06/1997 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
104 Nguyễn Phương Linh 24/08/2006 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
105 Trần Thị Trà Mi 20/12/2005 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
106 Trần Nguyệt Nhi 06/07/2004 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
107 Nguyễn Thị Thiên Nhiên 19/02/1995 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
108 Phin Huỳnh Như 15/08/1991 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
109 Lê Thị Mỹ Phương 20/05/2003 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
110 Lê Thị Ngoài Phương 02/11/1993 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
111 Lê Thị Quý 31/07/1979 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
112 Vũ Nguyễn Phương Thảo 14/04/2004 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
113 Lê Thị Kiều Tiên 07/01/1992 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
114 Dương Bảo Trân 25/09/2006 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
115 Đào Phương Trang 23/07/1993 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
116 Quách Thanh Trúc 08/02/2007 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
117 Vũ Hải Cát Tường 03/07/2000 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
118 Phạm Thị Vân 04/07/1986 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
119 Nguyễn Thị Phương Vy 08/01/1995 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
120 Đào Thanh Xuân 18/03/2000 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
121 Trương Thị Hoàng Yên 02/09/1993 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
122 Đinh Nguyễn Hải Yến 13/01/2004 B-K252 (BTĐ) Nữ LT+MP
123 Nguyễn Khắc Hiếu 04/12/2000 B-K553 (BS) Nam LT+MP
124 Nguyễn Minh Long 05/09/2003 B-K553 (BS) Nam LT+MP
125 Nguyễn Trường Thanh 15/06/1987 B-K553 (BS) Nam LT+MP
126 Nguyễn Văn Chiểu 10/03/1986 B-K554 (BS) Nam LT+MP
127 Nguyễn Phạm Hải Anh 15/08/2005 B-K556 (BS) Nam LT+MP
128 Phan Thế Bảo 31/08/2001 B-K558 (BS) Nam LT+MP
129 Vũ Trọng Phong 08/05/1975 B-K559 (BS) Nam LT+MP
130 Đỗ Khánh Duy 04/07/2002 B-K560 (BS) Nam LT+MP
131 Phan Tấn Dũng 27/04/1979 B-K560A (BS) Nam LT+MP
132 Đỗ Ôn Hòa 17/06/2003 B-K560B (BS) Nam LT+MP
133 Trần Duy Quân 06/03/2006 B-K560B (BS) Nam LT+MP
134 Nguyễn Đức Thành 30/04/1977 B-K561 (BS) Nam LT+MP
135 Đào Trọng Đức 07/01/2006 B-K562 (BS) Nam LT+MP
136 Kiên Thiện Khánh 25/11/1979 B-K562 (BS) Nam LT+MP
137 Hoàng Anh Minh 12/08/1998 B-K562 (BS) Nam LT+MP
138 Nguyễn Thành Nhân 23/09/1973 B-K562 (BS) Nam LT+MP
139 Đoàn Thị Mai Thy 02/05/2001 B-K562 (BS) Nữ LT+MP
140 Lê Hồng Cát Tường 22/08/1998 B-K562 (BS) Nam LT+MP
141 Nguyễn Phú Bình 06/06/2006 B-K563 (BS) Nam LT+MP
142 Phạm Huỳnh Đức 05/09/1999 B-K563 (BS) Nam LT+MP
143 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/01/2007 B-K563 (BS) Nam LT+MP
144 Lê Thị Liễu 18/04/1994 B-K563 (BS) Nữ LT+MP
145 Nguyễn Hữu Toàn 20/08/1987 B-K563 (BS) Nam LT+MP
146 Nguyễn Đức Bình 12/04/2001 B-K564 (BS) Nam LT+MP
147 Bạch Thị Hoài 01/10/1992 B-K564 (BS) Nữ LT+MP
148 Nguyễn Viết Hùng 10/09/2004 B-K564 (BS) Nam LT+MP
149 Tống Thị Khánh Linh 02/02/1986 B-K564 (BS) Nữ LT+MP
150 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/12/1978 B-K564 (BS) Nữ LT+MP
151 Nguyễn Chí Thiện 23/02/2004 B-K564 (BS) Nam LT+MP
152 Lê Ngọc Ánh 07/10/2003 B-K565 (BS) Nữ LT+MP
153 Nguyễn Thanh Điệp 01/09/1983 B-K565 (BS) Nam LT+MP
154 Trần Thị Thủy 03/01/1990 B-K565 (BS) Nữ LT+MP
155 Nguyễn Văn Cường 15/12/1993 B-K566 (BS) Nam LT+MP
156 Nguyễn Quang Đại 09/02/1991 B-K566 (BS) Nam LT+MP
157 Duẩn 15/10/1970 B-K566 (BS) Nam LT+MP
158 Mai Tiến Tài 01/12/2003 B-K566 (BS) Nam LT+MP
159 Phạm Ngọc Tài 21/04/2000 B-K566 (BS) Nam LT+MP
160 Đinh Thị Thúy Uyên 01/12/2004 B-K566 (BS) Nữ LT+MP
161 Phạm Văn Vinh 13/01/2005 B-K566 (BS) Nam LT+MP
162 Nguyễn Quốc Vương 09/07/2002 B-K566 (BS) Nam LT+MP
163 Nguyễn Phạm Duy Khương 04/04/2004 B-K567 (BS) Nam LT+MP
164 Vũ Đức Minh 26/05/1979 B-K567 (BS) Nam LT+MP
165 Đặng Hồng Phúc 11/11/2005 B-K567 (BS) Nam LT+MP
166 Mai Hoàng Phúc 29/05/2007 B-K567 (BS) Nam LT+MP
167 Hồng Kim Phượng 02/12/1981 B-K567 (BS) Nữ LT+MP
168 Nguyễn Vũ Quang 29/05/2002 B-K567 (BS) Nam LT+MP
169 Đinh Đức Trí 31/10/2005 B-K567 (BS) Nam LT+MP
170 Đào Đình 15/05/1986 B-K567 (BS) Nam LT+MP
171 Nguyễn Việt Hoàng 23/12/2004 B-K568 (BS) Nam LT+MP
172 Lại Thế Quang 14/08/1978 B-K568 (BS) Nam LT+MP
173 Nguyễn Đức Thành 06/05/1989 B-K568 (BS) Nam LT+MP
174 Vũ Phong Anh 10/07/1992 B-K569 (BS) Nam LT+MP
175 Dương Minh Nhật 05/08/2001 B-K569 (BS) Nam LT+MP
176 Nguyễn Duy Phụng 14/01/1995 B-K569 (BS) Nam LT+MP
177 Nguyễn Hoàng Thiên 18/07/2004 B-K569 (BS) Nam LT+MP
178 Nguyễn Ngọc Thi Ân 06/07/2007 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
179 Giáp Thị Quỳnh Anh 16/01/2007 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
180 Lê Hoàng Tự Anh 26/11/1995 B-K570 (BS) Nam LT+MP
181 Nguyễn Hải Anh 22/09/1987 B-K570 (BS) Nam LT+MP
182 Nguyễn Tuấn Anh 23/10/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
183 Phạm Thị Vân Anh 26/06/1997 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
184 Trần Tiến Anh 05/10/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
185 Nguyễn Thành Bắc 10/05/1994 B-K570 (BS) Nam LT+MP
186 Đỗ Gia Bảo 21/12/2004 B-K570 (BS) Nam LT+MP
187 Võ Trần Gia Bảo 17/06/2007 B-K570 (BS) Nam LT+MP
188 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/04/1994 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
189 Nguyễn Văn Cảnh Bình 19/01/1984 B-K570 (BS) Nam LT+MP
190 Văn Thái Bình 15/11/1987 B-K570 (BS) Nam LT+MP
191 Huỳnh Thị Thu Cẩm 28/08/1985 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
192 Hà Văn Cây 19/02/1995 B-K570 (BS) Nam LT+MP
193 Vũ Minh Chiến 16/07/2007 B-K570 (BS) Nam LT+MP
194 Hồ Sĩ Chung 24/03/1994 B-K570 (BS) Nam LT+MP
195 Phạm Trí Cường 08/04/2006 B-K570 (BS) Nam LT+MP
196 Phan Vĩ Cường 15/07/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
197 Phạm Ngọc Thanh Đan 06/04/2006 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
198 Ngô Duy Đăng 25/11/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
199 Mai Xuân Đạt 29/08/1992 B-K570 (BS) Nam LT+MP
200 Phan Trọng Đạt 26/06/1990 B-K570 (BS) Nam LT+MP
201 Đoàn Thị Phương Định 20/03/1995 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
202 Đỗ Thanh Đồng 27/11/1995 B-K570 (BS) Nam LT+MP
203 Bùi Minh Đức 06/05/1992 B-K570 (BS) Nam LT+MP
204 Nguyễn Văn Đức 08/06/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
205 Trần Tiến Dũng 20/07/2007 B-K570 (BS) Nam LT+MP
206 Võ Quốc Dương 28/11/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
207 Võ Thế Duy 08/08/1985 B-K570 (BS) Nam LT+MP
208 Nguyễn Trường Giang 20/03/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
209 Nguyễn Kim Hải 14/01/2004 B-K570 (BS) Nam LT+MP
210 Bùi Văn Hân 12/10/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
211 Bố Văn Hậu 01/01/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
212 Võ Văn Hậu 04/11/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
213 Nguyễn Lê Trọng Hiệp 02/04/2004 B-K570 (BS) Nam LT+MP
214 Trần Trung Hiếu 07/10/2000 B-K570 (BS) Nam LT+MP
215 Vũ Duy Hiếu 04/12/1993 B-K570 (BS) Nam LT+MP
216 Nguyễn Thu Hoài 14/07/1991 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
217 Nguyễn Văn Hoàn 20/09/2005 B-K570 (BS) Nam LT+MP
218 Đào Minh Hoàng 01/05/2004 B-K570 (BS) Nam LT+MP
219 Đào Thanh Hoàng 21/09/1994 B-K570 (BS) Nam LT+MP
220 Hồ Huy Hoàng 21/08/2000 B-K570 (BS) Nam LT+MP
221 Trần Duy Hùng 14/07/1987 B-K570 (BS) Nam LT+MP
222 Bùi Hải Hưng 08/08/1986 B-K570 (BS) Nam LT+MP
223 Lê Đức Hưng 20/10/1992 B-K570 (BS) Nam LT+MP
224 Lê Văn Khánh Hưng 27/12/2001 B-K570 (BS) Nam LT+MP
225 Bùi Gia Huy 31/01/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
226 Lê Hoằng Huy 13/03/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
227 Nguyễn Gia Huy 29/10/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
228 Phan Huỳnh Quốc Huy 16/10/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
229 Trần Nguyễn Ngọc Huyền 29/07/1995 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
230 Huỳnh Vĩ Khang 27/10/2005 B-K570 (BS) Nam LT+MP
231 Nguyễn Minh Khang 12/01/2005 B-K570 (BS) Nam LT+MP
232 Nguyễn Đặng Đình Khoa 10/10/1990 B-K570 (BS) Nam LT+MP
233 Phạm Ngọc Đăng Khoa 10/08/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
234 Trần Đăng Khoa 07/06/2001 B-K570 (BS) Nam LT+MP
235 Võ Đăng Khoa 17/04/1992 B-K570 (BS) Nam LT+MP
236 Dương Vương Lâm 20/01/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
237 Nguyễn Khánh Linh 26/05/2005 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
238 Chí Vĩnh Long 18/05/1992 B-K570 (BS) Nam LT+MP
239 Lê Xuân Long 04/12/2000 B-K570 (BS) Nam LT+MP
240 Nguyễn Thị 24/08/1992 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
241 Hồ Thị Minh 02/06/1987 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
242 Lương Bá Minh 21/01/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
243 Vương Chí Minh 10/09/1984 B-K570 (BS) Nam LT+MP
244 Đặng Bá Nam 28/08/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
245 Phạm Hà Nam 24/02/1993 B-K570 (BS) Nam LT+MP
246 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01/01/1998 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
247 Trịnh Hữu Nghĩa 23/01/2000 B-K570 (BS) Nam LT+MP
248 Ngô Thị Thảo Nguyên 14/12/1996 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
249 Nguyễn Lê Nguyên 29/09/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
250 Trần Hoàng Thảo Nguyên 29/01/2007 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
251 Lê Nguyễn Trọng Nhân 20/05/1995 B-K570 (BS) Nam LT+MP
252 Phạm Thành Nhân 19/08/1990 B-K570 (BS) Nam LT+MP
253 Nguyễn Minh Nhật 28/07/2004 B-K570 (BS) Nam LT+MP
254 Trần Minh Nhật 07/07/2007 B-K570 (BS) Nam LT+MP
255 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 15/06/2007 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
256 Lý Thời Phong 04/09/2006 B-K570 (BS) Nam LT+MP
257 Nguyễn Quốc Phong 15/08/1978 B-K570 (BS) Nam LT+MP
258 Viên Thị Phương 20/01/1981 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
259 Phạm Thị Mai Quyên 19/09/1982 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
260 Nguyễn Tấn Tài 04/08/2002 B-K570 (BS) Nam LT+MP
261 Bùi Văn Tâm 16/06/1980 B-K570 (BS) Nam LT+MP
262 Đỗ Quang Tâm 02/02/2003 B-K570 (BS) Nam LT+MP
263 Đặng Văn Tân 16/10/1980 B-K570 (BS) Nam LT+MP
264 Nguyễn Duy Tân 24/07/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
265 Trịnh Ngọc Tân 17/09/1986 B-K570 (BS) Nam LT+MP
266 Nguyễn Đình Tất 15/10/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
267 Nguyễn Chí Thép 15/11/1991 B-K570 (BS) Nam LT+MP
268 Phạm Trần Cẩm Thoại 14/05/1991 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
269 Vũ Đức Thuần 12/02/1998 B-K570 (BS) Nam LT+MP
270 Nguyễn Xuân Thương 12/05/1990 B-K570 (BS) Nam LT+MP
271 Trà Tấn Tiên 10/02/1991 B-K570 (BS) Nam LT+MP
272 Bùi Văn Tình 01/09/1987 B-K570 (BS) Nam LT+MP
273 Bùi Trần Toàn 10/02/1996 B-K570 (BS) Nam LT+MP
274 Đào Ngọc Huyền Trâm 16/08/1995 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
275 Nguyễn Khắc Triển 16/11/1995 B-K570 (BS) Nam LT+MP
276 Nguyễn Thị Lệ Trinh 20/05/1994 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
277 Đinh Hữu Trường 25/05/2000 B-K570 (BS) Nam LT+MP
278 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/1997 B-K570 (BS) Nam LT+MP
279 Nguyễn Trần Thảo Uyên 17/02/1986 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
280 Nguyễn Thị Thúy Vân 10/01/1994 B-K570 (BS) Nữ LT+MP
281 Ngô Quốc Việt 28/11/1991 B-K570 (BS) Nam LT+MP
282 Nguyễn Hoài 05/10/2006 B-K570 (BS) Nam LT+MP
283 Cổ Văn An 02/01/1991 B-K571 (BS) Nam LT+MP
284 Nguyễn Văn An 10/02/1987 B-K571 (BS) Nam LT+MP
285 Vũ Duy An 02/03/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
286 Võ Thiện Ân 27/02/2000 B-K571 (BS) Nam LT+MP
287 Hà Việt Anh 14/04/2005 B-K571 (BS) Nam LT+MP
288 Nguyễn Thị Kim Anh 15/03/1999 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
289 Nguyễn Thị Vân Anh 01/06/2006 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
290 Phạm Thị Hoàng Anh 23/04/2002 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
291 Trần Tuấn Anh 06/11/2005 B-K571 (BS) Nam LT+MP
292 Lê Quang Gia Bảo 06/05/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
293 Nguyễn Trần Gia Bảo 19/04/2005 B-K571 (BS) Nam LT+MP
294 Phạm Gia Bảo 21/07/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
295 Dương A Bẩu 23/05/1994 B-K571 (BS) Nam LT+MP
296 Cao Sỹ Thanh Bình 29/12/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
297 Trần Văn Chỉnh 16/09/2001 B-K571 (BS) Nam LT+MP
298 Đặng Thị Kim Chung 15/10/2000 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
299 Trần Ngọc Chương 02/06/1998 B-K571 (BS) Nam LT+MP
300 Phạm Văn Công 05/03/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
301 Nguyễn Tiến Danh 20/09/1996 B-K571 (BS) Nam LT+MP
302 Nguyễn Thành Đạt 25/04/1997 B-K571 (BS) Nam LT+MP
303 Hoàng Đình Điền 09/10/1997 B-K571 (BS) Nam LT+MP
304 Lê Trường Định 28/10/1994 B-K571 (BS) Nam LT+MP
305 Đậu Sỹ Đông 21/09/1997 B-K571 (BS) Nam LT+MP
306 Ngô Tiến Dũng 20/06/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
307 Nguyễn Tùng Dương 11/08/2001 B-K571 (BS) Nam LT+MP
308 Phu A Dưỡng 01/03/1975 B-K571 (BS) Nam LT+MP
309 Phạm Út Em 01/01/1996 B-K571 (BS) Nam LT+MP
310 Nguyễn Mạnh Hải 13/08/1998 B-K571 (BS) Nam LT+MP
311 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 20/12/1992 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
312 Vũ Thủy Thu Hiền 05/01/1990 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
313 Bùi Trọng Hiệp 11/08/1999 B-K571 (BS) Nam LT+MP
314 Phạm Văn Hiệp 01/01/1962 B-K571 (BS) Nam LT+MP
315 Nguyễn Huy Hoàng 21/08/1994 B-K571 (BS) Nam LT+MP
316 Nguyễn Duy Hợi 06/11/1995 B-K571 (BS) Nam LT+MP
317 Mai Phi Hùng 05/03/1999 B-K571 (BS) Nam LT+MP
318 Nguyễn Trần Phú Hưng 10/05/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
319 Nguyễn Lê Nhật Huy 28/06/2001 B-K571 (BS) Nam LT+MP
320 Nguyễn Quốc Huy 02/01/2001 B-K571 (BS) Nam LT+MP
321 Phạm Thị Huyền 26/09/1993 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
322 Huỳnh Phúc Thái Khang 09/09/2005 B-K571 (BS) Nam LT+MP
323 Lê Chí Khanh 06/08/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
324 Ninh Quốc Khánh 20/03/2000 B-K571 (BS) Nam LT+MP
325 Nguyễn Quang Khuê 02/10/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
326 Huỳnh Trung Kiên 01/05/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
327 Nguyễn Viết Lảm 28/10/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
328 Phạm Thị Diễm Lệ 26/03/1989 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
329 Nguyễn Thị Nam Liên 10/12/2003 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
330 Lê Đinh Ngọc Linh 10/07/2007 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
331 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/10/1999 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
332 Phùng Nguyễn Ngọc Linh 04/09/2006 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
333 Nguyễn Tấn Lộc 30/09/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
334 Lê Đức Lương 12/03/2006 B-K571 (BS) Nam LT+MP
335 Nguyễn Anh Minh 10/09/1991 B-K571 (BS) Nam LT+MP
336 Nguyễn Trọng Minh 25/03/2000 B-K571 (BS) Nam LT+MP
337 Đặng Phương Nam 11/12/2004 B-K571 (BS) Nam LT+MP
338 Thái Thanh Nga 09/02/1990 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
339 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 19/07/1977 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
340 Nguyễn Tiến Nhật 20/08/1997 B-K571 (BS) Nam LT+MP
341 Đặng Minh Nhựt 21/05/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
342 Lê Đình Phi 10/12/1992 B-K571 (BS) Nam LT+MP
343 Lê Nguyễn Thanh Phong 25/08/1999 B-K571 (BS) Nam LT+MP
344 Huỳnh Khắc Triệu Phú 21/03/2006 B-K571 (BS) Nam LT+MP
345 Nguyễn Văn Phú 22/01/1986 B-K571 (BS) Nam LT+MP
346 Lê Thị Phượng 30/11/1989 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
347 Trần Anh Quân 15/11/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
348 Phan Văn Quý 07/12/1993 B-K571 (BS) Nam LT+MP
349 Nguyễn Phạm Thảo Quyên 30/11/1988 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
350 Đỗ Bá Sáng 13/05/1992 B-K571 (BS) Nam LT+MP
351 Phan Hồng Sánh 14/07/1986 B-K571 (BS) Nam LT+MP
352 Sú Vày Sềnh 02/03/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
353 Phạm Minh Tân 20/05/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
354 Ngô Đức Thái 12/08/1999 B-K571 (BS) Nam LT+MP
355 Trần Quang Thái 02/05/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
356 Nguyễn Thanh Thản 10/11/1997 B-K571 (BS) Nam LT+MP
357 Dương Văn Thắng 02/09/1984 B-K571 (BS) Nam LT+MP
358 Lý Học Thành 24/03/1996 B-K571 (BS) Nam LT+MP
359 Nguyễn Ngọc Thảo 27/09/2001 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
360 Nguyễn Hữu Thiện 16/09/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
361 Đỗ Thị Thìn 01/04/1987 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
362 Nguyễn Ngọc Thịnh 23/01/1998 B-K571 (BS) Nam LT+MP
363 Trần Thái Thịnh 14/10/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
364 Lê Văn Thông 21/10/1990 B-K571 (BS) Nam LT+MP
365 Vũ Văn Thông 03/10/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
366 Mai Minh Thuận 08/07/2006 B-K571 (BS) Nam LT+MP
367 Nguyễn Thị Thanh Thúy 28/06/2006 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
368 Nguyễn Thị Thủy 25/05/1985 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
369 Nguyễn Nhật Tiến 01/01/1999 B-K571 (BS) Nam LT+MP
370 Đặng Hữu Toàn 01/01/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
371 Đào Quang Toàn 30/08/1998 B-K571 (BS) Nam LT+MP
372 Hà Bảo Toàn 16/11/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
373 Phan Ngọc Khánh Toàn 06/05/2006 B-K571 (BS) Nam LT+MP
374 Nguyễn Hoàng Minh Triết 03/06/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
375 Nguyễn Minh Triết 04/05/2007 B-K571 (BS) Nam LT+MP
376 Trương Thị Kiều Trinh 13/09/1995 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
377 Ngô Minh Trọng 26/09/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
378 Nguyễn Chí Trung 21/07/2003 B-K571 (BS) Nam LT+MP
379 Lê Anh Tuấn 16/08/2000 B-K571 (BS) Nam LT+MP
380 Nguyễn Vĩnh Thái Tuấn 26/02/2006 B-K571 (BS) Nam LT+MP
381 Cao Thanh Tùng 20/10/1988 B-K571 (BS) Nam LT+MP
382 Trần Nhật Tường 24/02/2004 B-K571 (BS) Nam LT+MP
383 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 07/03/1992 B-K571 (BS) Nữ LT+MP
384 Đào Hoàng 19/08/1994 B-K571 (BS) Nam LT+MP
385 Lê Hoàng 15/03/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
386 Vũ Quốc Vương 04/06/1985 B-K571 (BS) Nam LT+MP
387 Trần Thanh Vy 08/06/2002 B-K571 (BS) Nam LT+MP
388 Nguyễn Vũ Bằng 30/11/1996 C1-K1 Nam LT+MP
389 Vũ Văn Chiến 14/02/1991 C1-K2 Nam LT+MP
390 Nguyễn Quốc 15/12/1988 C1-K2 Nam LT+MP
391 Vũ Duy An 07/11/1991 C1-K3 Nam LT+MP
392 Đặng Minh Chung 09/07/1985 C1-K3 Nam LT+MP
393 Nguyễn Văn Đài 26/07/1998 C1-K3 Nam LT+MP
394 Triệu Văn Đoàn 13/08/1988 C1-K3 Nam LT+MP
395 Hoàng Công Hinh 23/01/2001 C1-K3 Nam LT+MP
396 Thân Xuân Hùng 17/04/1990 C1-K3 Nam LT+MP
397 Phạm Quang Nhật 25/12/2000 C1-K3 Nam LT+MP
398 Nguyễn Tuấn Quang 15/09/1988 C1-K3 Nam LT+MP
399 Nguyễn Xuân Bình 20/06/1983 C1-K4 Nam LT+MP
400 Lương Văn 01/01/1988 C1-K4 Nam LT+MP
401 Lê Trọng Khang 01/01/1997 C1-K4 Nam LT+MP
402 Lê Công Khánh 02/09/1975 C1-K4 Nam LT+MP
403 Lê Văn Khỉ 04/04/1994 C1-K4 Nam LT+MP
404 Đồng Văn Lộc 11/11/2001 C1-K4 Nam LT+MP
405 Phạm Thanh Nhật 05/01/2003 C1-K4 Nam LT+MP
406 Lê Duy Quang 25/08/1998 C1-K4 Nam LT+MP
407 Đặng Hồng Sơn 29/09/1993 C1-K4 Nam LT+MP
408 Trương Hà Minh Tâm 11/09/1997 C1-K4 Nam LT+MP
409 Hoàng Việt Trung 28/08/2003 C1-K4 Nam LT+MP
410 Dương Hoàng Huy 25/10/1997 C-K358 Nam LT+MP
411 Đinh Bảo Long 18/08/2000 C-K359 Nam LT+MP
412 Trần Hoàng Tấn 13/05/1998 C-K359 Nam LT+MP
413 Lê Thành Đạt 10/06/2003 C-K362 Nam LT+MP
414 Trần Trung Kiên 02/11/2000 C-K375 Nam LT+MP
DANH SÁCH HỌC VIÊN KIỂM TRA THỰC HÀNH
415 Nguyễn Túy Phượng 02/11/1985 B11-K194 Nữ KTTH
416 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1978 B11-K199 Nữ KTTH
417 Thái Thị Hường 04/03/1979 B11-K199B Nữ KTTH
418 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/1982 B11-K203 Nữ KTTH
419 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 B11-K207 Nữ KTTH
420 Nguyễn Ngọc Quang 04/09/2003 B11-K208 Nam KTTH
421 Doãn Thị Hải Yến 15/07/1996 B11-K221 Nữ KTTH
422 Đinh Thị Hương Giang 20/11/1996 B-K228 (BTĐ) Nữ KTTH
423 Hồ Ngọc Kiều 01/05/1994 B-K229 (BTĐ) Nữ KTTH
424 Nguyễn Khánh Huyền 14/07/2006 B-K230 (BTĐ) Nữ KTTH
425 Lương Thị Thùy Linh 18/01/1994 B-K232 (BTĐ) Nữ KTTH
426 Nguyễn Thị Phượng 01/01/1976 B-K233 (BTĐ) Nữ KTTH
427 Đặng Phương Anh 09/06/1997 B-K234 (BTĐ) Nữ KTTH
428 Vũ Thị Kim Phượng 10/08/2000 B-K235 (BTĐ) Nữ KTTH
429 Hồ Thị Ngọc Diểm 30/12/1992 B-K236 (BTĐ) Nữ KTTH
430 Phạm Phương Thảo 22/11/1996 B-K236 (BTĐ) Nữ KTTH
431 Trần Thị Vi 06/08/1998 B-K236 (BTĐ) Nữ KTTH
432 Sơn Trương Nhĩ Khang 19/06/2000 B-K237 (BTĐ) Nam KTTH
433 Nguyễn Lý Hồng Vân 06/09/1991 B-K237 (BTĐ) Nữ KTTH
434 Hoàng Thị Lan Anh 28/09/1994 B-K238 (BTĐ) Nữ KTTH
435 Đỗ Ngọc Xuân Đào 28/04/2002 B-K238 (BTĐ) Nữ KTTH
436 Trương Thị Hoa 21/11/2000 B-K238 (BTĐ) Nữ KTTH
437 Nguyễn Hữu Lợi 30/07/1994 B-K238 (BTĐ) Nam KTTH
438 Nguyễn Thị Mai 18/08/1991 B-K238 (BTĐ) Nữ KTTH
439 Nguyễn Văn Đam 08/10/2004 B-K238A (BTĐ) Nam KTTH
440 Nguyễn Cảnh Bảo Thư 22/05/1999 B-K238A (BTĐ) Nữ KTTH
441 Bùi Thị Mỹ Hạnh 15/06/1987 B-K238B (BTĐ) Nữ KTTH
442 Bùi Thị Yến Nhi 15/02/1996 B-K238B (BTĐ) Nữ KTTH
443 Cao Thị Phương Trinh 19/04/1998 B-K238B (BTĐ) Nữ KTTH
444 Đỗ Thị Hải Yến 29/10/1997 B-K238B (BTĐ) Nữ KTTH
445 Lê Thúy Hằng 12/08/1997 B-K239 (BTĐ) Nữ KTTH
446 Phạm Thị Thu Hằng 29/04/1991 B-K239 (BTĐ) Nữ KTTH
447 Nguyễn Thị 25/04/1979 B-K240 (BTĐ) Nữ KTTH
448 Trịnh Quốc Hiệp 02/05/2003 B-K240 (BTĐ) Nam KTTH
449 Nguyễn Ngọc Kiếm 25/11/1992 B-K240 (BTĐ) Nam KTTH
450 Trần Thị Trúc Thanh 19/06/1994 B-K240 (BTĐ) Nữ KTTH
451 Nguyễn Thị Tuyết 12/04/1968 B-K240 (BTĐ) Nữ KTTH
452 Đỗ Quốc 03/03/1993 B-K240 (BTĐ) Nam KTTH
453 Lại Thị Lan Anh 10/08/1995 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
454 Vũ Phạm Minh Anh 11/12/2000 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
455 Bùi Ngọc Đường 01/11/2006 B-K241 (BTĐ) Nam KTTH
456 Lê Thị Gấm 04/09/1984 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
457 Nguyễn Thị Hải Giang 03/09/1986 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
458 Phạm Trung Kiên 24/03/2004 B-K241 (BTĐ) Nam KTTH
459 Nguyễn Hồng Linh 18/12/1995 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
460 Võ Thị Thanh Thảo 20/01/1999 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
461 Lê Văn Thông 27/06/1995 B-K241 (BTĐ) Nam KTTH
462 Hà Thùy Trang 20/01/2000 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
463 Nguyễn Thị Ngọc 28/08/1990 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
464 Võ Kim Tuyến 24/11/1987 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
465 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/10/1999 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
466 Trần Thị Cẩm Vân 10/10/1994 B-K241 (BTĐ) Nữ KTTH
467 Lày Ửng Cẩu 28/04/1961 B-K242 (BTĐ) Nam KTTH
468 Đặng Lê Hiển 01/09/1991 B-K242 (BTĐ) Nam KTTH
469 Nguyễn Ngọc Linh 24/11/2003 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
470 Phùng Thị Linh 22/03/1998 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
471 Hà Thị Mười 11/11/1983 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
472 Nguyễn Thi Nghĩa 07/10/1989 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
473 Nguyễn Thị Nguyệt 16/12/1985 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
474 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 26/03/2001 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
475 Nguyễn Thị Tú Oanh 19/02/1993 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
476 Nguyễn Như Quỳnh 21/07/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
477 Lê Thị Thanh Tâm 09/07/1980 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
478 Đoàn Thanh Thái 02/08/1990 B-K242 (BTĐ) Nam KTTH
479 Ngô Thị Thơ 30/10/1990 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
480 Vũ Minh Thông 06/06/2001 B-K242 (BTĐ) Nam KTTH
481 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/07/1998 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
482 Đỗ Diễm Uyên 25/06/1997 B-K242 (BTĐ) Nữ KTTH
483 Nguyễn Chí Linh 28/05/1993 B2-K521 Nam KTTH
484 Phạm Đình Đức 21/09/1995 B2-K522 Nam KTTH
485 Bình 08/07/1991 B2-K523 Nam KTTH
486 Trần Ngọc Niên 31/12/1978 B2-K523 Nam KTTH
487 Lê Văn Hậu 11/10/2003 B2-K524 Nam KTTH
488 Trần Công Thực 12/03/1979 B2-K524 Nam KTTH
489 Huỳnh Hoài Bảo 11/04/2003 B2-K526 Nam KTTH
490 Đinh Quốc Huy 10/03/1992 B2-K527 Nam KTTH
491 Nguyễn Vũ Khánh Ly 18/08/1970 B2-K527 Nữ KTTH
492 Hoàng Vũ Kiệt 26/08/2004 B2-K529 Nam KTTH
493 Trương Anh Lễ 24/06/1983 B2-K530 Nam KTTH
494 Hoàng Trung Hiền 31/03/1994 B2-K531 Nam KTTH
495 Trần Hữu Thuận 23/05/1987 B2-K531 Nam KTTH
496 Nguyễn Phúc Minh Tuệ 17/05/2002 B2-K532 Nam KTTH
497 Võ Trần Tiểu Nhi 23/04/2002 B2-K533 Nữ KTTH
498 Nguyễn Hải Châu 28/09/1992 B2-K534 Nữ KTTH
499 Trần Hoài Mỹ 27/06/1985 B2-K534 Nữ KTTH
500 Trần Hoàng Nam 23/05/1996 B2-K534 Nam KTTH
501 Phan Thị Thân 14/01/1977 B2-K534 Nữ KTTH
502 Trần Đức Minh 07/08/1990 B2-K535 Nam KTTH
503 Võ Ngọc Thu Như 02/02/1996 B2-K535 Nữ KTTH
504 Nguyễn Khánh Lam 04/06/1998 B2-K536 Nữ KTTH
505 Nguyễn Thị Kim Quyên 12/01/1981 B2-K536 Nữ KTTH
506 Lê Phương Nhi 11/07/2004 B2-K537 Nữ KTTH
507 Đỗ Minh Đức 06/03/1988 B2-K539 Nam KTTH
508 Đinh Ngọc Quỳnh Như 09/08/2006 B2-K539 Nữ KTTH
509 Hà Thị Phương 27/07/1978 B2-K539 Nữ KTTH
510 Hồ Như Thủy 27/10/1998 B2-K539 Nữ KTTH
511 Đào Bảo Hùng 29/07/2003 B2-K540 Nam KTTH
512 Võ Hồ Thanh Phú 26/10/1980 B2-K540 Nam KTTH
513 Đỗ Hữu Đăng Khoa 11/08/2004 B2-K541 Nam KTTH
514 Tô Phương Đạt 29/05/2006 B2-K542 Nam KTTH
515 Hoàng Di Vỹ 18/08/2006 B2-K542 Nam KTTH
516 Nguyễn Nguyên Hùng 26/06/1999 B2-K543 Nam KTTH
517 Đào Quang Minh 10/01/2002 B2-K543 Nam KTTH
518 Nguyễn Bích Phương 09/04/1990 B2-K543 Nữ KTTH
519 Nguyễn Thị Diễm Phương 23/04/1984 B2-K543 Nữ KTTH
520 Nguyễn Thị Thuận 01/01/1982 B2-K544 Nữ KTTH
521 Cong Trieu Tin 20/05/1972 B2-K544 Nam KTTH
522 Dương Hoàng Anh 11/09/2006 B2-K545 Nam KTTH
523 Nguyễn Hoàng Long 10/03/2005 B2-K545 Nam KTTH
524 Trần Thị Hiền 10/10/2005 B2-K547 Nữ KTTH
525 Nguyễn Quốc Dũng 01/01/1964 B2-K548 Nam KTTH
526 Lê Quang Minh 10/08/2000 B2-K549 Nam KTTH
527 Lại Ngọc Ánh 13/10/2006 B2-K550 Nữ KTTH
528 Đặng Nhật Nam 28/01/2005 B2-K550 Nam KTTH
529 Huỳnh Thái An 26/03/1987 B2-K551 Nam KTTH
530 Nguyễn Thùy Dung 02/05/1993 B2-K551 Nữ KTTH
531 Nguyễn Quốc Khánh 08/08/1992 B2-K551 Nam KTTH
532 Đoàn Thị Mai 19/02/1994 B2-K551 Nữ KTTH
533 Phùng Quốc Tuấn 24/08/2006 B2-K551 Nam KTTH
534 Nguyễn Mạnh Cường 04/09/2002 B-K552 (BS) Nam KTTH
535 Nguyễn Thanh Trường 26/10/2000 B-K552 (BS) Nam KTTH
536 Bùi Thị Thanh Hằng 20/02/1977 B-K553 (BS) Nữ KTTH
537 Trịnh Viết Bình 24/04/2004 B-K554 (BS) Nam KTTH
538 Nguyễn Văn Điệp 26/11/1992 B-K554 (BS) Nam KTTH
539 Nguyễn Anh Đức 29/04/2005 B-K554 (BS) Nam KTTH
540 Nông Thanh Hội 15/07/1998 B-K554 (BS) Nam KTTH
541 Mai Thị Thu Nga 04/05/1978 B-K554 (BS) Nữ KTTH
542 Nguyễn Hữu Trường 22/06/2005 B-K554 (BS) Nam KTTH
543 Trần Ngọc Anh 17/06/1999 B-K555 (BS) Nam KTTH
544 Nguyễn Ngọc Sơn Lâm 15/07/1991 B-K555 (BS) Nam KTTH
545 Nguyễn Phương Nam 27/06/2000 B-K555 (BS) Nam KTTH
546 Nguyễn Đình Hồng Phúc 06/08/2006 B-K555 (BS) Nam KTTH
547 Thạch Vi Sai 01/07/1997 B-K555 (BS) Nam KTTH
548 Đoàn Văn Tiệp 21/12/1983 B-K555 (BS) Nam KTTH
549 Chu Quỳnh Trang 01/07/1994 B-K555 (BS) Nữ KTTH
550 Đinh Thị Vũ Ngọc Uyên 05/08/1993 B-K555 (BS) Nữ KTTH
551 Trần Bảo Anh 17/10/2006 B-K556 (BS) Nam KTTH
552 Lê Thị Kim Chi 10/02/1993 B-K556 (BS) Nữ KTTH
553 Đỗ Đình Đăng 24/08/1982 B-K556 (BS) Nam KTTH
554 Hạ Nguyễn Tuấn Anh 25/02/1994 B-K557 (BS) Nam KTTH
555 Phạm Thị Diễm Quỳnh 05/01/2003 B-K557 (BS) Nữ KTTH
556 Ngô Thị Phương Anh 14/05/2005 B-K558 (BS) Nữ KTTH
557 Nguyễn Đình Cảnh 19/01/1991 B-K558 (BS) Nam KTTH
558 Phạm Ngọc Diệp 23/08/2003 B-K558 (BS) Nữ KTTH
559 Nguyễn Thái Học 23/01/2007 B-K558 (BS) Nam KTTH
560 Nguyễn Văn Hữu 20/10/1989 B-K558 (BS) Nam KTTH
561 Đỗ Tuấn Kiệt 16/06/2003 B-K558 (BS) Nam KTTH
562 Đỗ Thị Nguyến 01/01/1989 B-K558 (BS) Nữ KTTH
563 Trần Ngọc Yến Nhi 14/02/2000 B-K558 (BS) Nữ KTTH
564 Phan Hồng Quang 10/05/1991 B-K558 (BS) Nam KTTH
565 Nguyễn Ngọc Thanh 02/09/1983 B-K558 (BS) Nam KTTH
566 Nguyễn Thế Thủy 15/01/1992 B-K558 (BS) Nam KTTH
567 Trần Tuấn Cường 31/03/1983 B-K559 (BS) Nam KTTH
568 Võ Quốc Dũng 22/11/1995 B-K559 (BS) Nam KTTH
569 Nguyễn Quang Hoàng 24/08/1999 B-K559 (BS) Nam KTTH
570 Nguyễn Thị Thiếu 05/11/1990 B-K559 (BS) Nữ KTTH
571 Nguyễn Vi 01/07/1997 B-K559 (BS) Nam KTTH
572 Nguyễn Thanh Bình 19/11/1992 B-K560 (BS) Nam KTTH
573 Vũ Ngọc Lan Chi 14/10/2006 B-K560 (BS) Nữ KTTH
574 Nguyễn Công Chính 04/07/1961 B-K560 (BS) Nam KTTH
575 Nguyễn Thị Kim Dung 26/03/1994 B-K560 (BS) Nữ KTTH
576 Đào Nguyễn Anh Duy 31/12/2001 B-K560 (BS) Nam KTTH
577 Nguyễn Văn Hùng 23/04/1970 B-K560 (BS) Nam KTTH
578 Trần Hải Long 26/11/2001 B-K560 (BS) Nam KTTH
579 Ngô Khánh Như 08/09/2006 B-K560 (BS) Nữ KTTH
580 Nguyễn Trọng Phúc 06/04/1991 B-K560 (BS) Nam KTTH
581 Trần Anh Tài 12/05/1984 B-K560 (BS) Nam KTTH
582 Trần Kim Tuấn 20/08/1983 B-K560 (BS) Nam KTTH
583 Phùng Hạ Vy 29/10/2004 B-K560 (BS) Nữ KTTH
584 Nguyễn Anh Đào 01/08/1997 B-K560A (BS) Nữ KTTH
585 Huỳnh Quốc Hưng 09/11/1997 B-K560A (BS) Nam KTTH
586 Vũ Thị Kim Ngân 15/10/1986 B-K560A (BS) Nữ KTTH
587 Nguyễn Xuân Thắng 06/09/1985 B-K560A (BS) Nam KTTH
588 Nguyễn Thị Thùy 06/08/1989 B-K560A (BS) Nữ KTTH
589 Lê Văn Bằng 25/09/1990 B-K560B (BS) Nam KTTH
590 Tìn Phi Dũng 09/10/1998 B-K560B (BS) Nam KTTH
591 Bùi Văn 16/08/1997 B-K560B (BS) Nam KTTH
592 Nguyễn Thị Hạnh 18/02/1998 B-K560B (BS) Nữ KTTH
593 Phan Thị Quỳnh Hoa 05/02/2000 B-K560B (BS) Nữ KTTH
594 Nguyễn Doãn Huy 18/08/1985 B-K560B (BS) Nam KTTH
595 Đặng Thị Lài 07/03/1991 B-K560B (BS) Nữ KTTH
596 Phan Thị Ngọc Lan 08/12/2002 B-K560B (BS) Nữ KTTH
597 Nguyễn Văn Thái 08/07/2001 B-K560B (BS) Nam KTTH
598 Thái Thủy Triều 29/08/1995 B-K560B (BS) Nam KTTH
599 Nguyễn Anh Tuấn 26/05/1998 B-K560B (BS) Nam KTTH
600 Nguyễn Gia Bảo 25/01/2001 B-K561 (BS) Nam KTTH
601 Bùi Văn Chung 23/07/1992 B-K561 (BS) Nam KTTH
602 Nguyễn Hoàng Chương 02/01/1998 B-K561 (BS) Nam KTTH
603 Phạm Anh Đức 01/01/1987 B-K561 (BS) Nam KTTH
604 Nguyễn Văn Duy 15/06/2003 B-K561 (BS) Nam KTTH
605 Vũ Trung Hiếu 16/09/2004 B-K561 (BS) Nam KTTH
606 Phan Thị Mỹ Hương 31/10/1990 B-K561 (BS) Nữ KTTH
607 Nguyễn Văn Hưởng 10/08/1992 B-K561 (BS) Nam KTTH
608 Đỗ Phú Anh Huy 08/06/1985 B-K561 (BS) Nam KTTH
609 Nguyễn Quang Huy 31/01/2004 B-K561 (BS) Nam KTTH
610 Nguyễn Văn Huy 30/06/1988 B-K561 (BS) Nam KTTH
611 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/06/2000 B-K561 (BS) Nữ KTTH
612 Nguyễn Thị Mai Linh 05/04/2007 B-K561 (BS) Nữ KTTH
613 Vũ Tùng Quân 08/07/2004 B-K561 (BS) Nam KTTH
614 Nguyễn Anh Quốc 23/10/2000 B-K561 (BS) Nam KTTH
615 Mai Thiên 10/01/1997 B-K561 (BS) Nam KTTH
616 Lê Thị Yến 02/05/1999 B-K561 (BS) Nữ KTTH
617 Đỗ Quang Ánh 20/06/1992 B-K562 (BS) Nam KTTH
618 Trần Đặng Thành Công 18/08/1998 B-K562 (BS) Nam KTTH
619 Phan Thị Bích Hiền 01/04/1984 B-K562 (BS) Nữ KTTH
620 Huỳnh Quang Hiệp 18/02/1999 B-K562 (BS) Nam KTTH
621 Nguyễn Trọng Hiếu 29/07/2003 B-K562 (BS) Nam KTTH
622 Đậu Thị Luyến 27/09/1987 B-K562 (BS) Nữ KTTH
623 Nguyễn Thị Hồng My 14/10/1993 B-K562 (BS) Nữ KTTH
624 Trần Văn Nhật 10/12/2005 B-K562 (BS) Nam KTTH
625 Lê Thị Phương 23/03/1997 B-K562 (BS) Nữ KTTH
626 Nguyễn Hoàng Tâm 03/07/1993 B-K562 (BS) Nam KTTH
627 Nguyễn Văn Tâm 15/09/1995 B-K562 (BS) Nam KTTH
628 Vũ Thị Thư 17/02/1992 B-K562 (BS) Nữ KTTH
629 Nguyễn Toàn Bách 14/05/2006 B-K563 (BS) Nam KTTH
630 Đinh Xuân Đàn 28/08/1990 B-K563 (BS) Nam KTTH
631 Trần Thị Ngọc Hải 19/05/1999 B-K563 (BS) Nữ KTTH
632 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/06/1985 B-K563 (BS) Nữ KTTH
633 Đặng Tiểu Liễu 10/08/1982 B-K563 (BS) Nữ KTTH
634 Hồng Lý Quang Minh 25/05/1988 B-K563 (BS) Nam KTTH
635 Trần Hoài Nam 04/06/1992 B-K563 (BS) Nam KTTH
636 Nguyễn Hiệp Nghĩa 18/04/2003 B-K563 (BS) Nam KTTH
637 Nguyễn Quang Phục 17/07/2000 B-K563 (BS) Nam KTTH
638 Vũ Minh Trí 19/11/2004 B-K563 (BS) Nam KTTH
639 Nguyễn Đức Ân 11/10/1998 B-K564 (BS) Nam KTTH
640 Đặng Văn Hoàng Anh 28/04/2002 B-K564 (BS) Nam KTTH
641 Mai Quốc Anh 27/03/2003 B-K564 (BS) Nam KTTH
642 Phan Châu Anh 02/01/1996 B-K564 (BS) Nữ KTTH
643 Vũ Thị Mỹ Anh 09/11/2004 B-K564 (BS) Nữ KTTH
644 Nguyễn Hữu Bình 14/03/1975 B-K564 (BS) Nam KTTH
645 Phạm Hùng Cường 06/04/1988 B-K564 (BS) Nam KTTH
646 Lê Quốc Đạt 02/12/2005 B-K564 (BS) Nam KTTH
647 Nguyễn Hoàng Đạt 13/03/2002 B-K564 (BS) Nam KTTH
648 Phạm Tiến Đạt 30/11/2004 B-K564 (BS) Nam KTTH
649 Trần Minh Đệ 15/11/1980 B-K564 (BS) Nam KTTH
650 Bùi Anh Đức 04/04/2006 B-K564 (BS) Nam KTTH
651 Trần Ngọc Dũng 06/03/1991 B-K564 (BS) Nam KTTH
652 Vũ Quốc Dũng 01/02/2004 B-K564 (BS) Nam KTTH
653 Nguyễn Đăng Duy 25/01/2004 B-K564 (BS) Nam KTTH
654 Phạm Đức Duy 17/08/2004 B-K564 (BS) Nam KTTH
655 Nguyễn Trọng Hải 12/11/1979 B-K564 (BS) Nam KTTH
656 Hà Quốc Hào 06/10/1998 B-K564 (BS) Nam KTTH
657 Huỳnh Công Hậu 06/07/1997 B-K564 (BS) Nam KTTH
658 Lê Thị Hiền 09/05/1994 B-K564 (BS) Nữ KTTH
659 Trần Thu Hiền 08/08/2002 B-K564 (BS) Nữ KTTH
660 Đoàn Thị Mai Hoa 03/12/1979 B-K564 (BS) Nữ KTTH
661 Nguyễn Thị Kim Hoa 14/01/1991 B-K564 (BS) Nữ KTTH
662 Đặng Bá Hòa 29/10/1993 B-K564 (BS) Nam KTTH
663 Dương Thanh Hoàng 07/02/1991 B-K564 (BS) Nam KTTH
664 Trần Thị Hương 29/08/1987 B-K564 (BS) Nữ KTTH
665 Trần Thị Giao Huyền 08/03/2001 B-K564 (BS) Nữ KTTH
666 Vũ Hoàng Lê Khang 16/02/1997 B-K564 (BS) Nam KTTH
667 Nguyễn Trung Khoa 30/10/2001 B-K564 (BS) Nam KTTH
668 Nguyễn Văn Khoản 19/05/1975 B-K564 (BS) Nam KTTH
669 Nguyễn Thị Phương Linh 12/07/2000 B-K564 (BS) Nữ KTTH
670 Vũ Đức Linh 10/10/1993 B-K564 (BS) Nam KTTH
671 Nguyễn Huỳnh Lộc 22/02/2002 B-K564 (BS) Nam KTTH
672 Thái Lạc Quán Lương 28/12/2003 B-K564 (BS) Nam KTTH
673 Vũ Thành Nam 18/12/1998 B-K564 (BS) Nam KTTH
674 Hồ Quế Ngân 01/12/1983 B-K564 (BS) Nữ KTTH
675 Nguyễn Đình Ngọc 10/09/1987 B-K564 (BS) Nam KTTH
676 Nguyễn Trần Minh Nhật 08/10/1992 B-K564 (BS) Nam KTTH
677 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/11/1991 B-K564 (BS) Nữ KTTH
678 Tạ Đình Phong 20/06/2001 B-K564 (BS) Nam KTTH
679 Trần Tuấn Phong 24/11/2002 B-K564 (BS) Nam KTTH
680 Phan Văn Phúc 02/11/1980 B-K564 (BS) Nam KTTH
681 Trần Hồng Quân 24/07/1987 B-K564 (BS) Nam KTTH
682 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/10/2000 B-K564 (BS) Nữ KTTH
683 Trần Phạm Trúc Quỳnh 21/05/1990 B-K564 (BS) Nữ KTTH
684 Hỷ Nàm Sầu 25/12/1981 B-K564 (BS) Nam KTTH
685 Nguyễn Hữu Thái 16/12/2002 B-K564 (BS) Nam KTTH
686 Doãn Trọng Thanh 01/08/2003 B-K564 (BS) Nam KTTH
687 Nguyễn Quốc Thành 25/07/1994 B-K564 (BS) Nam KTTH
688 Lê Minh Thi 31/05/2000 B-K564 (BS) Nam KTTH
689 Phạm Văn Thịnh 20/12/1990 B-K564 (BS) Nam KTTH
690 Vũ Trường Thọ 27/02/1989 B-K564 (BS) Nam KTTH
691 Hồ Thị Bảo Thoa 03/05/1993 B-K564 (BS) Nữ KTTH
692 Nguyễn Thị Thủy 02/07/1992 B-K564 (BS) Nữ KTTH
693 Nguyễn Thụy Cẩm Tiên 07/09/2000 B-K564 (BS) Nữ KTTH
694 Lương Minh Trí 24/12/1997 B-K564 (BS) Nam KTTH
695 Dương Minh Trung 13/05/1999 B-K564 (BS) Nam KTTH
696 Nguyễn Xuân Trường 13/08/1994 B-K564 (BS) Nam KTTH
697 Đặng Văn 15/08/1996 B-K564 (BS) Nam KTTH
698 Hà Thanh Tuấn 01/09/1996 B-K564 (BS) Nam KTTH
699 Nguyễn Văn Tùng 06/11/1994 B-K564 (BS) Nam KTTH
700 Bùi Bích Tuyền 01/09/1996 B-K564 (BS) Nữ KTTH
701 Nguyễn Văn Vần 10/08/1984 B-K564 (BS) Nam KTTH
702 Đào Khắc 17/10/1996 B-K564 (BS) Nam KTTH
703 Trần Minh Vinh 09/06/1992 B-K564 (BS) Nam KTTH
704 Hồ Nguyên Vỹ 13/08/1982 B-K564 (BS) Nam KTTH
705 Phạm Hồng Ân 22/05/2002 B-K565 (BS) Nữ KTTH
706 Lê Gia Bảo 15/03/2006 B-K565 (BS) Nam KTTH
707 Nguyễn Duy Bảo 07/10/2000 B-K565 (BS) Nam KTTH
708 Nguyễn Tấn Bảo 06/06/1982 B-K565 (BS) Nam KTTH
709 Nguyễn Văn Chiến 09/12/1986 B-K565 (BS) Nam KTTH
710 Lê Như Cường 20/05/1984 B-K565 (BS) Nam KTTH
711 Ngô Sỹ Cường 29/11/1994 B-K565 (BS) Nam KTTH
712 Trần Văn Cường 22/02/1999 B-K565 (BS) Nam KTTH
713 Nguyễn Minh Đăng 02/05/1995 B-K565 (BS) Nam KTTH
714 Nguyễn Văn Đồng 13/11/1983 B-K565 (BS) Nam KTTH
715 Phan Minh Đức 10/02/1994 B-K565 (BS) Nam KTTH
716 Nguyễn Thiện Dũng 01/01/1987 B-K565 (BS) Nam KTTH
717 Dương Thái Dương 04/11/2001 B-K565 (BS) Nam KTTH
718 Đoàn Quang Vĩnh Duy 21/06/1996 B-K565 (BS) Nam KTTH
719 Nguyễn Ngọc Hân 17/01/1982 B-K565 (BS) Nam KTTH
720 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 06/02/1974 B-K565 (BS) Nữ KTTH
721 Nguyễn Trung Hiếu 25/02/2000 B-K565 (BS) Nam KTTH
722 Nguyễn Mỹ Hòa 23/10/2005 B-K565 (BS) Nữ KTTH
723 Nguyễn Huy Hoàng 25/06/2005 B-K565 (BS) Nam KTTH
724 Lê Chí Hợp 22/12/1990 B-K565 (BS) Nam KTTH
725 Đào Nguyên Khang 01/10/2006 B-K565 (BS) Nam KTTH
726 Nguyễn Duy Khánh 22/11/1995 B-K565 (BS) Nam KTTH
727 Trần Đức Khiêm 09/06/2002 B-K565 (BS) Nam KTTH
728 Nguyễn Đức Kiệt 20/04/2001 B-K565 (BS) Nam KTTH
729 Ngô Xuân Kỳ 21/03/1996 B-K565 (BS) Nam KTTH
730 Nguyễn Ngọc Lan 11/09/1998 B-K565 (BS) Nữ KTTH
731 Trần Nguyễn Thanh Liêm 15/01/2002 B-K565 (BS) Nam KTTH
732 Đỗ Văn Chí Linh 13/06/2004 B-K565 (BS) Nam KTTH
733 Nguyễn Đại Lực 07/04/1998 B-K565 (BS) Nam KTTH
734 Lưu Văn Lương 17/07/2005 B-K565 (BS) Nam KTTH
735 Phùng Thị 25/04/1989 B-K565 (BS) Nữ KTTH
736 Dương Văn Mãi 20/08/1994 B-K565 (BS) Nam KTTH
737 Nguyễn Tuấn Minh 10/08/2006 B-K565 (BS) Nam KTTH
738 Chạc Lục Mùi 20/10/1986 B-K565 (BS) Nữ KTTH
739 Nguyễn Trung Nam 20/11/1990 B-K565 (BS) Nam KTTH
740 Phan Văn Nam 04/05/1996 B-K565 (BS) Nam KTTH
741 Vũ Tiến Nam 04/05/1998 B-K565 (BS) Nam KTTH
742 Đặng Thị Cẩm Ngân 02/11/2006 B-K565 (BS) Nữ KTTH
743 Đỗ Thành Nghiệp 03/12/1993 B-K565 (BS) Nam KTTH
744 Đặng Thị Như Ngọc 04/11/1997 B-K565 (BS) Nữ KTTH
745 Phan Ngọc Phi 12/06/1998 B-K565 (BS) Nam KTTH
746 Hồ Tuấn Phú 12/04/2000 B-K565 (BS) Nam KTTH
747 Nguyễn Thành Phúc 10/05/1983 B-K565 (BS) Nam KTTH
748 Trần Minh Quân 25/04/2002 B-K565 (BS) Nam KTTH
749 Đặng Thế 21/04/1989 B-K565 (BS) Nam KTTH
750 Lê Hoàng Sơn 18/03/2005 B-K565 (BS) Nam KTTH
751 Trần Quang Sơn 09/09/1993 B-K565 (BS) Nam KTTH
752 Phan Tiến Sỹ 29/01/1992 B-K565 (BS) Nam KTTH
753 Nguyễn Quốc Thịnh 20/12/1976 B-K565 (BS) Nam KTTH
754 Võ Phan Phương Thư 14/07/2005 B-K565 (BS) Nữ KTTH
755 Đào Thị Hoài Thương 04/07/1997 B-K565 (BS) Nữ KTTH
756 Đặng Thị Thúy 25/03/1993 B-K565 (BS) Nữ KTTH
757 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20/08/1993 B-K565 (BS) Nữ KTTH
758 Vũ Thị Thủy Tiên 05/08/1995 B-K565 (BS) Nữ KTTH
759 Trần Khắc Tín 07/04/1986 B-K565 (BS) Nam KTTH
760 Lương Huyền Trâm 14/03/1997 B-K565 (BS) Nữ KTTH
761 Trần Quốc Triệu 05/09/1982 B-K565 (BS) Nam KTTH
762 Hoàng Minh Tuấn 01/12/1992 B-K565 (BS) Nam KTTH
763 Nguyễn Quốc Tuấn 28/02/2001 B-K565 (BS) Nam KTTH
764 Phạm Thị Mộng Vân 20/05/1989 B-K565 (BS) Nữ KTTH
765 Nguyễn Đình Ngọc Văn 20/02/1992 B-K565 (BS) Nam KTTH
766 Trần Hữu Đức 01/06/2003 C-K360 Nam KTTH
767 Lê Văn Hiếu 17/06/1998 C-K368 Nam KTTH
768 Nguyễn Vũ Hoàng Lân 25/03/2001 C-K368 Nam KTTH
769 Nguyễn Hoài Nam 22/07/2003 C-K368 Nam KTTH
770 Lê Đại Lộc 22/11/2003 C-K374 Nam KTTH
771 Trần Văn Tài 01/03/2003 C-K374 Nam KTTH
772 Nguyễn Hoàng 10/10/1999 C-K374 Nam KTTH
773 Nguyễn Đình Cường 20/07/1996 C-K375 Nam KTTH
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP KHÓA TỒN
774 Nguyễn Lê Lam Ngọc 01/09/2005 B2-K514 Nữ TN cũ
775 Trần Chiến Thắng 02/09/1997 B2-K515 Nam TN cũ
776 Nguyễn Văn Đại 13/10/2002 B2-K516 Nam TN cũ
777 Nguyễn Văn Hạnh 20/07/1990 B2-K516 Nam TN cũ
778 Nguyễn Đặng Quốc Anh 27/01/2000 B2-K517 Nam TN cũ
779 Nguyễn Trọng Lân 18/06/1992 B2-K517 Nam TN cũ
780 Trần Đức Phát 12/09/2001 B2-K517 Nam TN cũ
781 Nguyễn Tấn Trung 15/05/1991 B2-K517 Nam TN cũ
782 Phạm Minh Hiếu 20/05/1991 C-K343 Nam TN cũ
783 Lê Trần Văn Quý 16/04/2003 C-K344 Nam TN cũ
784 Vũ Ngọc Phương 23/05/2002 C-K347 Nam TN cũ
785 Nguyễn Văn Nam 09/08/1993 C-K348 Nam TN cũ