Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT, MÔ PHỎNG, THỰC HÀNH VÀ KHÓA TỒN TN NGÀY 27/08/2025

DANH SÁCH KIỂM TRA KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG & THỰC HÀNH
Ngày kiểm tra: 27/08/2025
SBD Họ Và Tên NGÀY SINH KHÓA GIỚI TÍNH
I. HỌC VIÊN KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG
1 Trần Phụng Kiều 02/03/1995 B11-K187B Nữ
2 Vũ Nguyễn Huyền Nhi 23/09/2003 B11-K190 Nữ
3 Nguyễn Thị Nhung 28/03/1982 B11-K193 Nữ
4 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1978 B11-K199 Nữ
5 Lê Thị Hương Lan 16/04/1984 B11-K199 Nữ
6 Nguyễn Thị Lệ Thủy 29/07/1998 B11-K199B Nữ
7 Trần Thị Thu Thảo 19/10/1994 B11-K210 Nữ
8 Trương Thị Thu 06/10/1979 B11-K217 Nữ
9 Hoàng Ngọc Bảo Yến 04/11/1991 B11-K220 Nữ
10 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/01/2002 B-K227 (BTĐ) Nữ
11 Lê Thanh Tùng 03/08/2000 B-K228 (BTĐ) Nam
12 Bùi Nhật Hạ 19/10/2000 B-K235 (BTĐ) Nữ
13 Nguyễn Tú Trâm 21/08/2002 B-K235 (BTĐ) Nữ
14 Nguyễn Thị Thu 24/06/1992 B-K237 (BTĐ) Nữ
15 Tạ Diệu Hiền 02/12/1995 B-K237 (BTĐ) Nữ
16 Nguyễn Nhật Vi 28/08/1998 B-K238A (BTĐ) Nữ
17 Nguyễn Trần Thùy An 13/01/1992 B-K239 (BTĐ) Nữ
18 Nguyễn Thị Hồng Chi 21/06/1986 B-K239 (BTĐ) Nữ
19 Vũ Phạm Thảo Linh 17/05/2000 B-K239 (BTĐ) Nữ
20 Trần Thị Hồng Nhiên 15/03/1995 B-K239 (BTĐ) Nữ
21 Trương Thị Thùy Trang 13/05/2003 B-K239 (BTĐ) Nữ
22 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 20/02/1994 B-K240 (BTĐ) Nữ
23 Trịnh Quốc Hiệp 02/05/2003 B-K240 (BTĐ) Nam
24 Nguyễn Trịnh Thủy Tiên 18/03/2005 B-K240 (BTĐ) Nữ
25 Đồng Thị Huế 10/02/1991 B-K241 (BTĐ) Nữ
26 Mai Song Ngân 01/04/1997 B-K241 (BTĐ) Nữ
27 Trần Kim Ngân 16/10/2005 B-K241 (BTĐ) Nữ
28 Lữ Nguyễn Phương Quỳnh 12/12/1999 B-K241 (BTĐ) Nữ
29 Trần Mạnh Tâm 26/09/2005 B-K241 (BTĐ) Nam
30 Nguyễn Ngọc Minh Anh 15/12/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ
31 Nguyễn Thị 20/10/1988 B-K242 (BTĐ) Nữ
32 Lê Kim Kiều 12/12/1991 B-K242 (BTĐ) Nữ
33 Đinh Thị Thu Lan 02/03/1972 B-K242 (BTĐ) Nữ
34 Bùi Thụy Hà My 12/11/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ
35 Hứa Nguyễn Hoàng Oanh 19/11/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ
36 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/02/1992 B-K242 (BTĐ) Nữ
37 Lê Phước An 22/11/1991 B-K243 (BTĐ) Nam
38 Bùi Thị Trang 01/07/1995 B-K243 (BTĐ) Nữ
39 Nguyễn Văn Vinh 07/08/1993 B-K243 (BTĐ) Nam
40 Đặng Thị Lan Anh 07/04/1990 B-K244 (BTĐ) Nữ
41 Nguyễn Ngọc Diễm 20/07/1997 B-K244 (BTĐ) Nữ
42 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 17/12/1990 B-K244 (BTĐ) Nữ
43 Vũ Thị Trúc Linh 24/04/2002 B-K244 (BTĐ) Nữ
44 Thân Thị Trà My 08/10/1995 B-K244 (BTĐ) Nữ
45 Lê Thị Hằng Nga 06/02/1992 B-K244 (BTĐ) Nữ
46 Lê Bảo Trâm 10/11/1994 B-K244 (BTĐ) Nữ
47 Trần Thanh Trúc 29/04/1998 B-K244 (BTĐ) Nữ
48 Đặng Thị Xoan 20/07/1986 B-K244 (BTĐ) Nữ
49 Vũ Thị Ngọc Anh 18/08/1994 B-K245 (BTĐ) Nữ
50 Nguyễn Đức Long 09/08/1992 B-K245 (BTĐ) Nam
51 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/11/1994 B-K245 (BTĐ) Nữ
52 Nguyễn Thị Tình 01/07/1996 B-K245 (BTĐ) Nữ
53 Nguyễn Thị Quế Anh 03/09/2002 B-K246 (BTĐ) Nữ
54 Đặng Thị Hương Lan 23/05/1977 B-K246 (BTĐ) Nữ
55 Khổng Thị Thanh Nhàn 11/05/1987 B-K246 (BTĐ) Nữ
56 Phạm Minh Tuyết 09/10/1998 B-K246 (BTĐ) Nam
57 Nguyễn Thị Phượng Uyên 27/08/1994 B-K246 (BTĐ) Nữ
58 Phan Khắc Hùng 15/06/1979 B-K246 (BTĐ) Nam
59 Trương Hoàng Hải Đăng 20/01/2007 B-K247 (BTĐ) Nam
60 Nguyễn Thị Giang 19/09/1990 B-K247 (BTĐ) Nữ
61 Nguyễn Thị Mai Giang 14/01/2002 B-K247 (BTĐ) Nữ
62 Nguyễn Thị Hiền 03/04/2006 B-K247 (BTĐ) Nữ
63 Thái Thị Khanh Hương 27/07/2000 B-K247 (BTĐ) Nữ
64 Trần Ngọc Khánh Linh 07/06/1995 B-K247 (BTĐ) Nữ
65 Nguyễn Hoa Hồng Ngọc 23/03/2006 B-K247 (BTĐ) Nữ
66 Nguyễn Thị Nam Phương 20/03/2001 B-K247 (BTĐ) Nữ
67 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/10/2000 B-K247 (BTĐ) Nữ
68 Đỗ Thị Thủy 12/09/1993 B-K247 (BTĐ) Nữ
69 Phạm Thị Phương Thủy 01/01/1991 B-K247 (BTĐ) Nữ
70 Trần Thị Mai Trinh 24/09/1973 B-K247 (BTĐ) Nữ
71 Dương Như Minh 30/11/1982 B-K248 (BTĐ) Nam
72 Nguyễn Minh Quân 19/06/2007 B-K248 (BTĐ) Nam
73 Phạm Thị Lệ Thanh 02/10/1993 B-K248 (BTĐ) Nữ
74 Đinh Thị Linh Anh 02/02/1998 B-K249 (BTĐ) Nữ
75 Lê Phan Anh 09/01/2007 B-K249 (BTĐ) Nữ
76 Nguyễn Thụy Hoàng Anh 10/11/1996 B-K249 (BTĐ) Nữ
77 Trần Quốc Dũng 20/08/2006 B-K249 (BTĐ) Nam
78 Sú Sỳ Lằm 15/12/1994 B-K249 (BTĐ) Nữ
79 Bùi Thị Hồng 11/06/2005 B-K249 (BTĐ) Nữ
80 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 13/10/1995 B-K249 (BTĐ) Nữ
81 Đỗ Hoàng Bảo Như 28/12/2002 B-K249 (BTĐ) Nữ
82 Nguyễn Thị Phượng 26/10/1996 B-K249 (BTĐ) Nữ
83 Nguyễn Văn Quỳnh 03/09/2005 B-K249 (BTĐ) Nam
84 Mai Thị Anh Thư 04/06/2000 B-K249 (BTĐ) Nữ
85 Nguyễn Phương Huệ Trân 09/05/1999 B-K249 (BTĐ) Nữ
86 Vũ Thị Hiền Trang 30/04/2000 B-K249 (BTĐ) Nữ
87 Lê Thị Ánh Tuyền 25/11/1992 B-K249 (BTĐ) Nữ
88 Bùi Nguyễn Hữu Văn 26/06/1996 B-K249 (BTĐ) Nam
89 Hà Trâm Anh 12/12/1996 B-K250 (BTĐ) Nữ
90 Trần Trương Thị Hồng Anh 18/03/1985 B-K250 (BTĐ) Nữ
91 Giềng Làn 29/08/1985 B-K250 (BTĐ) Nữ
92 Bùi Thị Cúc 06/12/1994 B-K250 (BTĐ) Nữ
93 Ngô Thị Doan 08/10/1998 B-K250 (BTĐ) Nữ
94 Lưu Kỷ Kíu 10/02/1992 B-K250 (BTĐ) Nữ
95 Nguyễn Thị Tuyết Lan 20/03/1993 B-K250 (BTĐ) Nữ
96 Dương Thị Mai 13/04/1988 B-K250 (BTĐ) Nữ
97 Ngô Thị Diễm Mi 05/03/1997 B-K250 (BTĐ) Nữ
98 Phạm Thị Mùi 02/05/1979 B-K250 (BTĐ) Nữ
99 Phạm Hoài Nhân 15/07/1993 B-K250 (BTĐ) Nam
100 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/06/1975 B-K250 (BTĐ) Nữ
101 Lê Thị Thu Thủy 21/02/1998 B-K250 (BTĐ) Nữ
102 Vũ Văn Thủy 15/12/1973 B-K250 (BTĐ) Nam
103 Hoàng Thị Thùy Trang 30/03/2000 B-K250 (BTĐ) Nữ
104 Nguyễn Thị Trang 02/01/2000 B-K250 (BTĐ) Nữ
105 Ngô Thanh Tùng 10/12/1981 B-K250 (BTĐ) Nam
106 Trần Mai Ngọc Khánh Vy 11/08/2001 B-K250 (BTĐ) Nữ
107 Hoàng Quốc Huy 22/05/1995 B2-K518 Nam
108 Phạm Tuấn Dũng 01/02/1986 B2-K524 Nam
109 Nguyễn Thị Thu Kiều 13/07/1990 B2-K525 Nữ
110 Cáp Thị Thu 23/01/1990 B2-K530 Nữ
111 Nguyễn Tấn Lợi 07/05/2004 B2-K530 Nam
112 Ngô Tấn Túc 16/01/1993 B2-K531 Nam
113 Nguyễn Hoàng Chương 30/11/1977 B2-K533 Nam
114 Nguyễn Tú Thơ 23/10/2004 B2-K533 Nữ
115 Nguyễn Sỹ 08/11/2001 B2-K533 Nam
116 Võ Minh Hải 02/11/1999 B2-K536 Nam
117 Nguyễn Hải Nam 28/04/2001 B2-K539 Nam
118 Phạm Thụy Bích Trâm 03/01/1988 B2-K542 Nữ
119 Tô Thị Vân Anh 18/03/1992 B2-K549 Nữ
120 Phùng Quốc Tuấn 24/08/2006 B2-K551 Nam
121 Trần Viết Nam 12/05/1979 B-K555 (BS) Nam
122 Nguyễn Hữu Thành 05/01/2000 B-K555 (BS) Nam
123 Nguyễn Phạm Hải Anh 15/08/2005 B-K556 (BS) Nam
124 Hoàng Tuấn Duy 04/09/2006 B-K556 (BS) Nam
125 Nguyễn Huy Hoàng 05/03/1993 B-K557 (BS) Nam
126 Phan Thế Bảo 31/08/2001 B-K558 (BS) Nam
127 Vũ Trọng Phong 08/05/1975 B-K559 (BS) Nam
128 Đặng Xuân Thanh 01/10/2000 B-K559 (BS) Nam
129 Đỗ Khánh Duy 04/07/2002 B-K560 (BS) Nam
130 Lê Ngọc Phương Nhi 27/10/2006 B-K560 (BS) Nữ
131 Phan Tấn Dũng 27/04/1979 B-K560A (BS) Nam
132 Nguyễn Ngọc Hoàng 27/10/1986 B-K560A (BS) Nam
133 Nguyễn Văn Huy 10/07/1998 B-K560A (BS) Nam
134 Lại Thị Thanh Hương 19/05/2005 B-K560B (BS) Nữ
135 Trần Duy Quân 06/03/2006 B-K560B (BS) Nam
136 Phạm Văn Bổng 15/12/1980 B-K561 (BS) Nam
137 Phạm Thùy Dương 08/03/1996 B-K561 (BS) Nữ
138 Nguyễn Văn Huy 30/06/1988 B-K561 (BS) Nam
139 Nguyễn Lý Tuấn Kiệt 29/09/2006 B-K561 (BS) Nam
140 Nguyễn Đức Thành 30/04/1977 B-K561 (BS) Nam
141 Đào Trọng Đức 07/01/2006 B-K562 (BS) Nam
142 Phạm Thị Bích Hằng 28/09/2003 B-K562 (BS) Nữ
143 Kiên Thiện Khánh 25/11/1979 B-K562 (BS) Nam
144 Nguyễn Thị Liên 06/10/1984 B-K562 (BS) Nữ
145 Nguyễn Phùng Nhàn 05/04/1991 B-K562 (BS) Nam
146 Nguyễn Thành Nhân 23/09/1973 B-K562 (BS) Nam
147 Vũ Thị Thư 17/02/1992 B-K562 (BS) Nữ
148 Trần Thị Thức 20/09/1983 B-K562 (BS) Nữ
149 Đoàn Thị Mai Thy 02/05/2001 B-K562 (BS) Nữ
150 Lê Hồng Cát Tường 22/08/1998 B-K562 (BS) Nam
151 Phạm Huỳnh Đức 05/09/1999 B-K563 (BS) Nam
152 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/01/2007 B-K563 (BS) Nam
153 Võ Thị Hương Lan 04/10/1995 B-K563 (BS) Nữ
154 Lê Thị Liễu 18/04/1994 B-K563 (BS) Nữ
155 Nguyễn Hữu Toàn 20/08/1987 B-K563 (BS) Nam
156 Nguyễn Thành Trung 12/09/2004 B-K563 (BS) Nam
157 Nguyễn Đức Bình 12/04/2001 B-K564 (BS) Nam
158 Ngô Hồng Hiền 21/01/1998 B-K564 (BS) Nam
159 Nguyễn Đức Hòa 26/03/2003 B-K564 (BS) Nam
160 Bạch Thị Hoài 01/10/1992 B-K564 (BS) Nữ
161 Nguyễn Viết Hùng 10/09/2004 B-K564 (BS) Nam
162 Tống Thị Khánh Linh 02/02/1986 B-K564 (BS) Nữ
163 Hoàng Văn Anh Nghĩa 09/09/2003 B-K564 (BS) Nam
164 Hoàng Văn Nhờ 06/02/1985 B-K564 (BS) Nam
165 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/12/1978 B-K564 (BS) Nữ
166 Nguyễn Chí Thiện 23/02/2004 B-K564 (BS) Nam
167 Phạm Minh Vương 12/04/1998 B-K564 (BS) Nam
168 Nguyễn Thanh Điệp 01/09/1983 B-K565 (BS) Nam
169 Lưu Thúy Hằng 11/11/1983 B-K565 (BS) Nữ
170 Nguyễn Đức Kiệt 20/04/2001 B-K565 (BS) Nam
171 Hoàng Ngọc Long 02/03/2002 B-K565 (BS) Nam
172 Nguyễn Văn Luân 26/01/1986 B-K565 (BS) Nam
173 Văn Tuấn Tài 13/10/1995 B-K565 (BS) Nam
174 Thái Thị Hồng Thắm 30/09/1980 B-K565 (BS) Nữ
175 Lương Huyền Trâm 14/03/1997 B-K565 (BS) Nữ
176 Nguyễn Văn Cường 15/12/1993 B-K566 (BS) Nam
177 Nguyễn Quang Đại 09/02/1991 B-K566 (BS) Nam
178 Duẩn 15/10/1970 B-K566 (BS) Nam
179 Trương Văn 17/05/1984 B-K566 (BS) Nam
180 Trần Huy Hiệu 02/11/1984 B-K566 (BS) Nam
181 Mai Tiến Tài 01/12/2003 B-K566 (BS) Nam
182 Đinh Thị Thúy Uyên 01/12/2004 B-K566 (BS) Nữ
183 Phạm Văn Vinh 13/01/2005 B-K566 (BS) Nam
184 Nguyễn Quốc Vương 09/07/2002 B-K566 (BS) Nam
185 Lê Thị Thu 08/12/2000 B-K567 (BS) Nữ
186 Nguyễn Phạm Duy Khương 04/04/2004 B-K567 (BS) Nam
187 Đồng Vũ Đức Mạnh 24/11/2006 B-K567 (BS) Nam
188 Vũ Đức Minh 26/05/1979 B-K567 (BS) Nam
189 Hứa Thị Thanh Ngọc 15/03/1994 B-K567 (BS) Nữ
190 Phạm Kiều Oanh 28/06/2001 B-K567 (BS) Nữ
191 Đặng Hồng Phúc 11/11/2005 B-K567 (BS) Nam
192 Mai Hoàng Phúc 29/05/2007 B-K567 (BS) Nam
193 Hồng Kim Phượng 02/12/1981 B-K567 (BS) Nữ
194 Nguyễn Vũ Quang 29/05/2002 B-K567 (BS) Nam
195 Nguyễn Quốc Thiên 06/04/2003 B-K567 (BS) Nam
196 Nguyễn Thị Kim Thoa 14/06/1987 B-K567 (BS) Nữ
197 Đinh Đức Trí 31/10/2005 B-K567 (BS) Nam
198 Đào Đình 15/05/1986 B-K567 (BS) Nam
199 Nguyễn Triệu 14/11/2003 B-K567 (BS) Nam
200 Nguyễn Việt Hoàng 23/12/2004 B-K568 (BS) Nam
201 Nguyễn Thị Liễu 25/10/1982 B-K568 (BS) Nữ
202 Phí Ngọc Đức Long 14/10/1998 B-K568 (BS) Nam
203 Hoàng Trung Phong 13/08/2000 B-K568 (BS) Nam
204 Nguyễn Hoàng Quân 30/09/2000 B-K568 (BS) Nam
205 Lại Thế Quang 14/08/1978 B-K568 (BS) Nam
206 Nguyễn Đức Thành 06/05/1989 B-K568 (BS) Nam
207 Trần Minh Trung 27/01/2000 B-K568 (BS) Nam
208 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 06/04/1987 B-K568 (BS) Nữ
209 Nguyễn Công Hiển 28/07/1989 B-K569 (BS) Nam
210 Lê Vũ Khanh 27/08/1996 B-K569 (BS) Nam
211 Lê Thị Xuân Lan 05/07/1978 B-K569 (BS) Nữ
212 Gịp Nhật Mình 01/09/1986 B-K569 (BS) Nam
213 Lương Trọng Nhân 07/10/2004 B-K569 (BS) Nam
214 Nguyễn Duy Phụng 14/01/1995 B-K569 (BS) Nam
215 Nguyễn Thành Tài 15/10/1995 B-K569 (BS) Nam
216 Nguyễn Hoàng Thiên 18/07/2004 B-K569 (BS) Nam
217 Nguyễn Hoài Thông 07/11/2005 B-K569 (BS) Nam
218 Đinh Nguyên Hồng Trâm 06/09/2001 B-K569 (BS) Nữ
219 Đỗ Anh Tuấn 20/04/1996 B-K569 (BS) Nam
220 Trần Thị Kim Vân 28/09/1993 B-K569 (BS) Nữ
221 Nguyễn Đình Vinh 14/06/1984 B-K569 (BS) Nam
222 Nguyễn Hoàng An 02/03/1991 C1-K1 Nam
223 Nguyễn Vũ Bằng 30/11/1996 C1-K1 Nam
224 Vòng Minh Quang 07/04/1999 C1-K1 Nam
225 Nguyễn Văn Quỳnh 30/04/1999 C1-K1 Nam
226 Lê Trọng Thanh 10/07/1992 C1-K1 Nam
227 Nguyễn Đình Chiến 27/05/1990 C1-K2 Nam
228 Vũ Văn Chiến 14/02/1991 C1-K2 Nam
229 Trương Văn 20/09/1984 C1-K2 Nam
230 Vũ Hoàng Nam 16/10/1999 C1-K2 Nam
231 Nguyễn Hữu Thiện 06/12/2002 C1-K2 Nam
232 Lê Ngọc Thuận 06/05/1993 C1-K2 Nam
233 Vũ Duy An 07/11/1991 C1-K3 Nam
234 Phan Đức Anh 02/02/2004 C1-K3 Nam
235 Đặng Minh Chung 09/07/1985 C1-K3 Nam
236 Nguyễn Văn Đài 26/07/1998 C1-K3 Nam
237 Vũ Thị Hoa Đào 21/09/1989 C1-K3 Nữ
238 Triệu Văn Đoàn 13/08/1988 C1-K3 Nam
239 Hoàng Công Hinh 23/01/2001 C1-K3 Nam
240 Thân Xuân Hùng 17/04/1990 C1-K3 Nam
241 Nguyễn Văn Hưng 21/06/1994 C1-K3 Nam
242 Thạch Duy Khánh 10/09/1995 C1-K3 Nam
243 Phạm Quang Nhật 25/12/2000 C1-K3 Nam
244 Nguyễn Tuấn Quang 15/09/1988 C1-K3 Nam
245 Lê Văn Quý 10/10/1996 C1-K3 Nam
246 Phạm Văn Thắng 06/10/2002 C1-K3 Nam
247 Trần Ngọc Thành 26/11/1991 C1-K3 Nam
248 Nguyễn Thành Trung 26/09/2000 C1-K3 Nam
249 Ngô Văn Tươi 19/10/1977 C1-K3 Nam
250 Nguyễn Văn Cương 12/05/1997 C1-K4 Nam
251 Phạm Thị Hiền 16/04/1984 C1-K4 Nữ
252 Huỳnh Chí Hiếu 28/09/1993 C1-K4 Nam
253 Lê Trọng Khang 01/01/1997 C1-K4 Nam
254 Lê Công Khánh 02/09/1975 C1-K4 Nam
255 Lê Văn Khỉ 04/04/1994 C1-K4 Nam
256 Đồng Văn Lộc 11/11/2001 C1-K4 Nam
257 Nguyễn Thành Lợi 10/06/2007 C1-K4 Nam
258 Trương Tấn 14/03/1986 C1-K4 Nam
259 Phạm Thanh Nhật 05/01/2003 C1-K4 Nam
260 Phạm Văn Phức 02/02/1997 C1-K4 Nam
261 Huỳnh Tấn Sang 12/01/2002 C1-K4 Nam
262 Đặng Hồng Sơn 29/09/1993 C1-K4 Nam
263 Nguyễn Kế Tâm 27/04/2003 C1-K4 Nam
264 Võ Ngọc Duy Thúc 18/10/1996 C1-K4 Nam
265 Nguyễn Trường Thuyết 31/01/2003 C1-K4 Nam
266 Văn Lý Tình 12/01/1996 C1-K4 Nam
267 Hoàng Việt Trung 28/08/2003 C1-K4 Nam
268 Nguyễn Bá Ty 01/06/1981 C1-K4 Nam
269 Nguyễn Thanh Lâm 10/01/1990 C-K351 Nam
270 Nguyễn Thị Thắm 19/03/1989 C-K356 Nữ
271 Đinh Bảo Long 18/08/2000 C-K359 Nam
272 Trần Hoàng Tấn 13/05/1998 C-K359 Nam
273 Lê Thành Đạt 10/06/2003 C-K362 Nam
274 Nguyễn Đình Cường 20/07/1996 C-K375 Nam
II. HỌC VIÊN KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN THỰC HÀNH
275 Bùi Thị Bình Phi 19/04/1995 B11-K191 Nữ
276 Nguyễn Túy Phượng 02/11/1985 B11-K194 Nữ
277 Thái Thị Sen 18/07/1989 B11-K199 Nữ
278 Trần Thị Xuân 02/02/1979 B11-K199 Nữ
279 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/1982 B11-K203 Nữ
280 Nguyễn Thị Liên 27/11/1994 B11-K210 Nữ
281 Trần Thanh Minh Châu 19/10/2000 B11-K211 Nữ
282 Lê Thị Kim Liên 03/02/1993 B11-K215 Nữ
283 Bùi Vân Anh 18/04/1996 B11-K219 Nữ
284 Nguyễn Thái Ngọc Huyền 15/03/2001 B11-K220 Nữ
285 Nguyễn Chí Linh 28/05/1993 B2-K521 Nam
286 Phạm Đình Đức 21/09/1995 B2-K522 Nam
287 Bùi Văn Phước 20/10/1993 B2-K522 Nam
288 Vũ Thị Dung 14/12/1980 B2-K523 Nữ
289 Trần Công Thực 12/03/1979 B2-K524 Nam
290 Huỳnh Hoài Bảo 11/04/2003 B2-K526 Nam
291 Trần Thị Kim Anh 04/12/1971 B2-K527 Nữ
292 Đặng Ngọc Thìn 08/10/1988 B2-K527 Nam
293 Lê Thị Tố Quyên 05/11/1983 B2-K528 Nữ
294 Trần Minh Thành 05/03/2003 B2-K528 Nam
295 Mai Ngọc Anh 26/02/2000 B2-K530 Nam
296 Trương Anh Lễ 24/06/1983 B2-K530 Nam
297 Nguyễn Trung Thành 29/05/1993 B2-K530 Nam
298 Hoàng Trung Hiền 31/03/1994 B2-K531 Nam
299 Trần Hữu Thuận 23/05/1987 B2-K531 Nam
300 Nguyễn Mạnh Cường 24/10/1989 B2-K532 Nam
301 Nguyễn Thanh Lâm 05/02/1993 B2-K532 Nam
302 Nguyễn Mạnh Giàu 23/11/2004 B2-K533 Nam
303 Nguyễn Minh Hiền 06/11/1994 B2-K533 Nam
304 Nguyễn Hải Châu 28/09/1992 B2-K534 Nữ
305 Trần Hoài Mỹ 27/06/1985 B2-K534 Nữ
306 Trần Đức Minh 07/08/1990 B2-K535 Nam
307 Võ Ngọc Thu Như 02/02/1996 B2-K535 Nữ
308 Thái Thành Nam 19/01/1993 B2-K536 Nam
309 Nguyễn Văn Nghĩa 08/08/2000 B2-K537 Nam
310 Phạm Gia Phúc 09/03/2003 B2-K537 Nam
311 Phạm Bá Hùng 11/04/1999 B2-K538 Nam
312 Nguyễn Hữu Nam 04/12/1989 B2-K538 Nam
313 Quảng Thị Hóa 10/07/1985 B2-K539 Nữ
314 Đinh Ngọc Quỳnh Như 09/08/2006 B2-K539 Nữ
315 Nguyễn Phạm Nguyệt Quế 15/02/1990 B2-K539 Nam
316 Hồ Như Thủy 27/10/1998 B2-K539 Nữ
317 Tô Phương Đạt 29/05/2006 B2-K542 Nam
318 Nguyễn Đức Huy 13/05/2003 B2-K542 Nam
319 Hoàng Thị Lan Anh 27/01/2001 B2-K543 Nữ
320 Lê Hoàng Anh 15/07/2004 B2-K543 Nam
321 Nguyễn Bích Phương 09/04/1990 B2-K543 Nữ
322 Nguyễn Thị Diễm Phương 23/04/1984 B2-K543 Nữ
323 Lê Thị Tuyết Ngân 01/06/1989 B2-K544 Nữ
324 Nguyễn Thị Thuận 01/01/1982 B2-K544 Nữ
325 Cong Trieu Tin 20/05/1972 B2-K544 Nam
326 Lê Đình Việt Hoàng 07/10/2005 B2-K545 Nam
327 Phan Văn Sáng 21/01/2003 B2-K545 Nam
328 Phạm Ngọc Sơn 15/09/1980 B2-K546 Nam
329 Vũ Thị Lệ Thủy 01/10/1983 B2-K546 Nữ
330 Nguyễn Xuân Tình 22/02/1987 B2-K546 Nam
331 Phan Nguyễn Thế Hiển 16/03/2004 B2-K547 Nam
332 Nguyễn Thị Nga 13/12/1983 B2-K547 Nữ
333 Quách Ngọc Hoàng 01/01/2003 B2-K547 Nam
334 Dương Thiện An 28/09/2002 B2-K548 Nam
335 Trần Vinh Phú 10/05/2006 B2-K548 Nam
336 Lê Trần Anh Thư 11/08/2006 B2-K548 Nữ
337 Thân Đức Hòa 24/09/1994 B2-K549 Nam
338 Trương Ngọc Hải 10/08/1995 B2-K550 Nam
339 Đặng Nhật Nam 28/01/2005 B2-K550 Nam
340 Huỳnh Thái An 26/03/1987 B2-K551 Nam
341 Lê Hải Đăng 17/06/2004 B2-K551 Nam
342 Nguyễn Thùy Dung 02/05/1993 B2-K551 Nữ
343 Nguyễn Đức Trung 30/11/1983 B2-K551 Nam
344 Phạm Bùi Khánh Ngọc 29/08/2006 B-K224 (BTĐ) Nữ
345 Trần Thị Hồng Thúy 18/04/1992 B-K224 (BTĐ) Nữ
346 Nguyễn Thị Diễm My 29/07/1997 B-K225 (BTĐ) Nữ
347 Nguyễn Thị Kim Hương 18/01/1996 B-K226 (BTĐ) Nữ
348 Vũ Quỳnh Như 25/05/2006 B-K227 (BTĐ) Nữ
349 Nguyễn Phồn Huy 02/12/1990 B-K228 (BTĐ) Nam
350 Lê Hà Anh 20/11/1989 B-K228 (BTĐ) Nữ
351 Phan Nữ Hoàng Liên 04/11/1991 B-K229 (BTĐ) Nữ
352 Phan Thị Thiên 10/03/1993 B-K229 (BTĐ) Nữ
353 Nguyễn Hữu Hoài 04/06/2002 B-K232 (BTĐ) Nam
354 Trần Văn Tân 29/06/1970 B-K232 (BTĐ) Nam
355 Trần Thị Ngọc Trinh 10/09/1983 B-K232 (BTĐ) Nữ
356 Thái Doãn Dũng 10/10/1989 B-K233 (BTĐ) Nam
357 Đào Huyền Nhi 11/05/2004 B-K233 (BTĐ) Nữ
358 Bùi Minh Quân 29/06/1984 B-K233 (BTĐ) Nam
359 Lương Thị Sâm 25/02/1989 B-K233 (BTĐ) Nữ
360 Nguyễn Bá Xuân Khoa 05/12/2002 B-K234 (BTĐ) Nam
361 Nguyễn Thị Trúc Ly 14/10/1985 B-K234 (BTĐ) Nữ
362 Đào Lê Thúy An 26/10/2006 B-K235 (BTĐ) Nữ
363 Nguyễn Thị Bích 14/03/1985 B-K235 (BTĐ) Nữ
364 Phạm Hải Dương 20/04/2006 B-K235 (BTĐ) Nam
365 Hồ Thị Ngọc Diểm 30/12/1992 B-K236 (BTĐ) Nữ
366 Đinh Nguyễn Bích Tuyền 25/10/1982 B-K236 (BTĐ) Nữ
367 Trương Thị Thanh Minh 12/04/1990 B-K237 (BTĐ) Nữ
368 Trần Thị Thu Trang 01/01/1985 B-K237 (BTĐ) Nữ
369 Nguyễn Lý Hồng Vân 06/09/1991 B-K237 (BTĐ) Nữ
370 Đỗ Ngọc Xuân Đào 28/04/2002 B-K238 (BTĐ) Nữ
371 Nguyễn Hữu Lợi 30/07/1994 B-K238 (BTĐ) Nam
372 Phạm Thị Thủy 06/06/1998 B-K238 (BTĐ) Nữ
373 Nguyễn Lê Khánh Băng 27/05/2006 B-K238A (BTĐ) Nữ
374 Hoàng Đặng Ngọc Bích 04/08/1992 B-K238A (BTĐ) Nữ
375 Nguyễn Văn Đam 08/10/2004 B-K238A (BTĐ) Nam
376 Nguyễn Thị Điệp 17/06/1991 B-K238A (BTĐ) Nữ
377 Vũ Khánh Duy 19/10/1997 B-K238A (BTĐ) Nam
378 Nguyễn Đông Giang 30/04/1974 B-K238A (BTĐ) Nam
379 Phan Thị 02/02/1986 B-K238A (BTĐ) Nữ
380 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/06/1987 B-K238A (BTĐ) Nữ
381 Mai Thị Huệ 08/04/1981 B-K238A (BTĐ) Nữ
382 Ngô Thị Huệ 27/09/1991 B-K238A (BTĐ) Nữ
383 Nguyễn Thị Thanh Lan 26/01/1996 B-K238A (BTĐ) Nữ
384 Võ Thị Mỹ Lụa 01/10/1990 B-K238A (BTĐ) Nữ
385 Bùi Hoàng Đan Nhi 10/10/2004 B-K238A (BTĐ) Nữ
386 Văn Thị Thu Sang 29/03/1990 B-K238A (BTĐ) Nữ
387 Phạm Thị Thắm 23/12/1996 B-K238A (BTĐ) Nữ
388 Nguyễn Thị Kim Thanh 29/04/1994 B-K238A (BTĐ) Nữ
389 Nguyễn Thị Kim Thành 01/01/1982 B-K238A (BTĐ) Nữ
390 Trương Thị Phương Thảo 07/07/1992 B-K238A (BTĐ) Nữ
391 Bùi Thị Thanh Thu 13/01/1986 B-K238A (BTĐ) Nữ
392 Nguyễn Cảnh Bảo Thư 22/05/1999 B-K238A (BTĐ) Nữ
393 Nguyễn Thị Tiệp 07/09/1988 B-K238A (BTĐ) Nữ
394 Nguyễn Thị Ngọc Vân 01/01/1996 B-K238A (BTĐ) Nữ
395 Trần Thị Kiều Vân 03/09/1989 B-K238A (BTĐ) Nữ
396 Huỳnh Nguyên Thụy Vy 28/12/1995 B-K238A (BTĐ) Nữ
397 Trần Thị Yến 08/06/1989 B-K238A (BTĐ) Nữ
398 Bùi Thị Quỳnh Anh 27/03/1988 B-K238B (BTĐ) Nữ
399 Nguyễn Văn Mười Ba 01/01/1986 B-K238B (BTĐ) Nam
400 Mạc Trọng Cường 02/06/1983 B-K238B (BTĐ) Nam
401 Dương Thị Thùy Dung 29/12/1985 B-K238B (BTĐ) Nữ
402 Trương Mỹ 19/03/2003 B-K238B (BTĐ) Nữ
403 Nguyễn Thanh Hằng 04/01/1994 B-K238B (BTĐ) Nữ
404 Trần Thị Hằng 02/02/1982 B-K238B (BTĐ) Nữ
405 Bùi Thị Mỹ Hạnh 15/06/1987 B-K238B (BTĐ) Nữ
406 Phạm Thị Hảo 01/04/1994 B-K238B (BTĐ) Nữ
407 Nguyễn Trung Hiếu 25/12/1989 B-K238B (BTĐ) Nam
408 Nguyễn Mai Hoa 22/10/2001 B-K238B (BTĐ) Nữ
409 Nguyễn Huy Hoàng 04/03/1988 B-K238B (BTĐ) Nam
410 Tân Ngọc Huyền 16/04/1994 B-K238B (BTĐ) Nữ
411 Lê Đình Khang 14/04/2000 B-K238B (BTĐ) Nam
412 Nguyễn Lê Ánh Linh 13/08/1998 B-K238B (BTĐ) Nữ
413 Nguyễn Hà My 06/11/2003 B-K238B (BTĐ) Nữ
414 Bùi Thị Yến Nhi 15/02/1996 B-K238B (BTĐ) Nữ
415 Hồ Ôi Phóng 02/05/1996 B-K238B (BTĐ) Nữ
416 Huỳnh Thị Kim Phượng 22/06/1999 B-K238B (BTĐ) Nữ
417 Nguyễn Thị Kim Phượng 25/10/1997 B-K238B (BTĐ) Nữ
418 Kiều Thị Hồng Thủy 02/10/1981 B-K238B (BTĐ) Nữ
419 Lê Ngọc Bảo Trân 15/01/1997 B-K238B (BTĐ) Nữ
420 Lê Thanh Trực 30/03/1997 B-K238B (BTĐ) Nam
421 Nguyễn Thị Yến Vy 23/12/1997 B-K238B (BTĐ) Nữ
422 Lê Vũ Gia Yên 10/10/2004 B-K238B (BTĐ) Nữ
423 Đỗ Thị Hải Yến 29/10/1997 B-K238B (BTĐ) Nữ
424 Lý Công Vĩnh An 20/07/1994 B-K239 (BTĐ) Nam
425 Nguyễn Thanh Dung 01/05/1983 B-K239 (BTĐ) Nữ
426 Lê Thúy Hằng 12/08/1997 B-K239 (BTĐ) Nữ
427 Phạm Thị Thu Hằng 29/04/1991 B-K239 (BTĐ) Nữ
428 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 19/09/1990 B-K239 (BTĐ) Nữ
429 Nguyễn Hòa Trọng Nghĩa 12/11/1994 B-K239 (BTĐ) Nữ
430 Hà Bảo Ngọc 15/11/2001 B-K239 (BTĐ) Nữ
431 Ngô Thị Hồng Nhung 07/12/1983 B-K239 (BTĐ) Nữ
432 Châu Hưng Phùng 20/08/1964 B-K239 (BTĐ) Nam
433 Cao Thị Phượng 12/08/1994 B-K239 (BTĐ) Nữ
434 Lê Công Thái 01/01/1979 B-K239 (BTĐ) Nam
435 Hồ Đăng Thanh 07/03/1975 B-K239 (BTĐ) Nam
436 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/04/1994 B-K239 (BTĐ) Nữ
437 Nguyễn Anh Thư 04/12/1979 B-K239 (BTĐ) Nữ
438 Nguyễn Thị Kiều Tiên 25/10/1986 B-K239 (BTĐ) Nữ
439 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 24/11/1997 B-K239 (BTĐ) Nữ
440 Nguyễn Việt Trường 09/11/1998 B-K239 (BTĐ) Nam
441 Nguyễn Ý Vi 31/01/1995 B-K239 (BTĐ) Nữ
442 Vòng Quang Vinh 02/02/2003 B-K239 (BTĐ) Nam
443 Hoàng Minh Chiến 23/07/2006 B-K240 (BTĐ) Nam
444 Cao Đắc Dũng 15/12/1999 B-K240 (BTĐ) Nam
445 Nguyễn Bá Ngọc Dũng 09/11/1993 B-K240 (BTĐ) Nam
446 Nguyễn Thị 25/04/1979 B-K240 (BTĐ) Nữ
447 Lê Thị Vũ Hằng 29/12/1984 B-K240 (BTĐ) Nữ
448 Hoàng Thị Thanh Hòa 24/05/1982 B-K240 (BTĐ) Nữ
449 Nguyễn Ngọc Kiếm 25/11/1992 B-K240 (BTĐ) Nam
450 Lê Đình Kiên 08/11/1984 B-K240 (BTĐ) Nam
451 Phạm Thị Kim Ngân 10/03/1988 B-K240 (BTĐ) Nữ
452 Lê Thị Phương 22/08/1983 B-K240 (BTĐ) Nữ
453 Trần Thị Trúc Thanh 19/06/1994 B-K240 (BTĐ) Nữ
454 Phan Thị Thùy 10/01/1995 B-K240 (BTĐ) Nữ
455 Nguyễn Văn Triều 10/10/1983 B-K240 (BTĐ) Nam
456 Phạm Hồ Gia Tuệ 30/09/2006 B-K240 (BTĐ) Nữ
457 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 01/01/2002 B-K240 (BTĐ) Nữ
458 Đỗ Quốc 03/03/1993 B-K240 (BTĐ) Nam
459 Vũ Văn Chung 04/06/1982 B-K552 (BS) Nam
460 Nguyễn Mạnh Cường 04/09/2002 B-K552 (BS) Nam
461 Trần Văn Đại 21/07/2004 B-K552 (BS) Nam
462 Nguyễn Văn Phú 08/06/1992 B-K552 (BS) Nam
463 Nguyễn Thanh Trường 26/10/2000 B-K552 (BS) Nam
464 Lê Hoàng Yến 20/09/2000 B-K552 (BS) Nữ
465 Bùi Thị Thanh Hằng 20/02/1977 B-K553 (BS) Nữ
466 Hồ Công Hưng 30/09/1993 B-K553 (BS) Nam
467 Trần Đức Nhân 03/04/1999 B-K553 (BS) Nam
468 Ngô Trí Thạch 13/12/1994 B-K553 (BS) Nam
469 Đỗ Quý Trọng 15/03/1998 B-K553 (BS) Nam
470 Trần Thiện Viên 24/01/1996 B-K553 (BS) Nam
471 Trương Thị Dương 15/01/1998 B-K554 (BS) Nữ
472 Trần Ngọc Anh 17/06/1999 B-K555 (BS) Nam
473 Hoàng Thái Dương 09/08/1977 B-K555 (BS) Nam
474 Nguyễn Phương Nam 27/06/2000 B-K555 (BS) Nam
475 Nguyễn Minh Nguyên 19/03/2002 B-K555 (BS) Nam
476 Nguyễn Đình Hồng Phúc 06/08/2006 B-K555 (BS) Nam
477 Đoàn Văn Tiệp 21/12/1983 B-K555 (BS) Nam
478 Chu Quỳnh Trang 01/07/1994 B-K555 (BS) Nữ
479 Trần Bảo Anh 17/10/2006 B-K556 (BS) Nam
480 Lê Thị Kim Chi 10/02/1993 B-K556 (BS) Nữ
481 Trần Thị Hậu 28/04/1994 B-K556 (BS) Nữ
482 Nhâm Vĩnh Hùng 09/10/1992 B-K556 (BS) Nam
483 Nguyễn Xuân Liệu 02/02/1997 B-K556 (BS) Nam
484 Hạ Nguyễn Tuấn Anh 25/02/1994 B-K557 (BS) Nam
485 Lê Trường Anh 06/02/1996 B-K557 (BS) Nam
486 Huỳnh Hùng Dũng 17/05/1995 B-K557 (BS) Nam
487 Nguyễn Trường Giang 02/09/1985 B-K557 (BS) Nam
488 Nguyễn Thái Đăng Khoa 21/01/2001 B-K557 (BS) Nam
489 Lê Thị Thùy Nhi 24/05/1999 B-K557 (BS) Nữ
490 Lê Hồng Phong 14/07/2003 B-K557 (BS) Nam
491 Trần Bá Thành 24/03/1963 B-K557 (BS) Nam
492 Lê Hồng Thiện 20/02/1991 B-K557 (BS) Nam
493 Trà Thị Kim Thiện 30/10/1988 B-K557 (BS) Nữ
494 Hoàng Quốc Việt 16/11/1999 B-K557 (BS) Nam
495 Nguyễn Đình Cảnh 19/01/1991 B-K558 (BS) Nam
496 Nguyễn Khánh Hưng 31/05/2003 B-K558 (BS) Nam
497 Nguyễn Hữu Thành Nam 13/01/2004 B-K558 (BS) Nam
498 Đỗ Thị Nguyến 01/01/1989 B-K558 (BS) Nữ
499 Phan Hồng Quang 10/05/1991 B-K558 (BS) Nam
500 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 06/09/2004 B-K558 (BS) Nữ
501 Đỗ Giang An 19/08/1999 B-K559 (BS) Nam
502 Nguyễn Văn Chung 10/09/1986 B-K559 (BS) Nam
503 Trần Tuấn Cường 31/03/1983 B-K559 (BS) Nam
504 Lê Thị Hồng Diễm 15/06/1996 B-K559 (BS) Nữ
505 Nguyễn Văn Đức 08/10/1997 B-K559 (BS) Nam
506 Châu Thị Hoàng Dung 02/10/1996 B-K559 (BS) Nữ
507 Võ Quốc Dũng 22/11/1995 B-K559 (BS) Nam
508 Nguyễn Quang Hoàng 24/08/1999 B-K559 (BS) Nam
509 Trần Thị Hồng 08/08/1987 B-K559 (BS) Nữ
510 Lê Trần Long 12/03/1995 B-K559 (BS) Nam
511 Nguyễn Hà Đăng Phượng 31/12/1994 B-K559 (BS) Nữ
512 Nguyễn Minh Tân 11/12/2001 B-K559 (BS) Nam
513 Nguyễn Minh Trí 12/11/1995 B-K559 (BS) Nam
514 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/2002 B-K559 (BS) Nam
515 Trương Đăng Tùng 01/06/1987 B-K559 (BS) Nam
516 Nguyễn Vi 01/07/1997 B-K559 (BS) Nam
517 Lê Văn Bắc 01/10/1997 B-K560 (BS) Nam
518 Nguyễn Thanh Bình 19/11/1992 B-K560 (BS) Nam
519 Trần Hải Đăng 14/03/2002 B-K560 (BS) Nam
520 Nguyễn Hương Giang 10/06/2005 B-K560 (BS) Nữ
521 Phan Thị Phương Thủy 26/02/1992 B-K560 (BS) Nữ
522 Trần Kim Tuấn 20/08/1983 B-K560 (BS) Nam
523 Vũ Thảo Thanh Vân 04/01/1997 B-K560 (BS) Nữ
524 Phùng Hạ Vy 29/10/2004 B-K560 (BS) Nữ
525 Phạm Danh Duy 20/07/2002 B-K560A (BS) Nam
526 Lê Thị Thanh Hoa 10/12/1992 B-K560A (BS) Nữ
527 Nguyễn Hoàng Nhật Huy 03/03/2005 B-K560A (BS) Nam
528 Phạm Minh Huy 19/06/1999 B-K560A (BS) Nam
529 Trần Huỳnh Đông Phương 12/11/2005 B-K560A (BS) Nữ
530 Nguyễn Xuân Thắng 06/09/1985 B-K560A (BS) Nam
531 Lê Thị Thuận 24/03/1999 B-K560A (BS) Nữ
532 Nguyễn Thị Thùy 06/08/1989 B-K560A (BS) Nữ
533 Chu Tiến Đạt 02/01/1999 B-K560B (BS) Nam
534 Tìn Phi Dũng 09/10/1998 B-K560B (BS) Nam
535 Nguyễn Khánh Hoàng 12/03/2004 B-K560B (BS) Nam
536 Nguyễn Minh Tân 23/06/1991 B-K560B (BS) Nam
537 Nguyễn Minh Trí 11/05/1993 B-K560B (BS) Nam
538 Đỗ Đạt Trường 30/01/2004 B-K560B (BS) Nam
539 Nguyễn Tấn Văn 23/03/1999 B-K560B (BS) Nam
540 Nguyễn Hoàng Chương 02/01/1998 B-K561 (BS) Nam
541 Trần Văn Đô 19/06/1990 B-K561 (BS) Nam
542 Nguyễn Đăng Giáo 16/01/1994 B-K561 (BS) Nam
543 Mai Hà Trang 22/01/2005 B-K561 (BS) Nữ
544 Nguyễn Thiện Tuất 15/02/1982 B-K561 (BS) Nam
545 Lê Thị Yến 02/05/1999 B-K561 (BS) Nữ
546 Đỗ Quang Ánh 20/06/1992 B-K562 (BS) Nam
547 Đoàn Nguyễn Gia Bảo 13/01/2007 B-K562 (BS) Nam
548 Hoàng Gia Bảo 05/10/2006 B-K562 (BS) Nam
549 Huỳnh Ngọc Bảo 15/02/1995 B-K562 (BS) Nam
550 Phạm Duy Bảo 01/08/2003 B-K562 (BS) Nam
551 Đỗ Văn Cân 05/09/1987 B-K562 (BS) Nam
552 Nguyễn Tuấn Công 10/05/2004 B-K562 (BS) Nam
553 Trần Đặng Thành Công 18/08/1998 B-K562 (BS) Nam
554 Vũ Hoàng Công 03/12/2000 B-K562 (BS) Nam
555 Nguyễn Phú Cường 03/11/1988 B-K562 (BS) Nam
556 Trần Văn Diệm 20/02/1996 B-K562 (BS) Nam
557 Bùi Tiến Dũng 27/08/1996 B-K562 (BS) Nam
558 Mai Văn Dũng 16/08/2005 B-K562 (BS) Nam
559 Nguyễn Văn Dương 15/10/1987 B-K562 (BS) Nam
560 Lê Minh Duy 15/10/1999 B-K562 (BS) Nam
561 Phạm Thanh Hậu 10/12/1985 B-K562 (BS) Nam
562 Nguyễn Trọng Hiếu 29/07/2003 B-K562 (BS) Nam
563 Bùi Duy Hoàng 26/09/1997 B-K562 (BS) Nam
564 Trần Văn Huy 29/01/2000 B-K562 (BS) Nam
565 Võ Lê Minh Khang 04/12/1996 B-K562 (BS) Nam
566 Nguyễn Hoàng Khuyến 05/12/1982 B-K562 (BS) Nam
567 Đỗ Thị Kim Loan 28/07/1987 B-K562 (BS) Nữ
568 Nguyễn Thành Lực 01/05/1992 B-K562 (BS) Nam
569 Nguyễn Huỳnh Lưu 05/11/1978 B-K562 (BS) Nam
570 Đậu Thị Luyến 27/09/1987 B-K562 (BS) Nữ
571 Nguyễn Thị Hồng My 14/10/1993 B-K562 (BS) Nữ
572 Nguyễn Như Nam 15/05/1989 B-K562 (BS) Nam
573 Nguyễn Thành Nhân 08/06/2002 B-K562 (BS) Nam
574 Trần Văn Nhật 10/12/2005 B-K562 (BS) Nam
575 Võ Thị Quỳnh Như 19/11/1996 B-K562 (BS) Nữ
576 Dương Đức Phương 30/12/1998 B-K562 (BS) Nam
577 Lê Thị Phương 23/03/1997 B-K562 (BS) Nữ
578 Nguyễn Đức Tài 01/10/2002 B-K562 (BS) Nam
579 Nguyễn Đình Tâm 13/11/1997 B-K562 (BS) Nam
580 Nguyễn Hoàng Tâm 03/07/1993 B-K562 (BS) Nam
581 Nguyễn Hữu Ngọc Thạch 11/10/2004 B-K562 (BS) Nam
582 Nguyễn Đức Thắng 02/10/1999 B-K562 (BS) Nam
583 Phạm Tống Thành 21/02/2000 B-K562 (BS) Nam
584 Vũ Văn Thành 08/03/1985 B-K562 (BS) Nam
585 Đỗ Minh Thạnh 14/10/2006 B-K562 (BS) Nam
586 Đỗ Minh Thi 14/08/1979 B-K562 (BS) Nam
587 Đào Gia Thuận 10/10/2005 B-K562 (BS) Nam
588 Nguyễn Minh Thuận 10/12/2000 B-K562 (BS) Nam
589 Trần Văn Trung 02/02/1996 B-K562 (BS) Nam
590 Vũ Anh 11/09/2000 B-K562 (BS) Nam
591 Nguyễn Anh Tuấn 04/10/1996 B-K562 (BS) Nam
592 Nguyễn Thanh Tùng 15/10/1984 B-K562 (BS) Nam
593 Nguyễn Hữu Tưởng 01/06/1983 B-K562 (BS) Nam
594 Phạm Thanh Xuân 10/08/1988 B-K562 (BS) Nam
595 Đỗ Phi Yến 24/06/1991 B-K562 (BS) Nữ
596 Nguyễn Trí Bảo 02/04/2003 B-K563 (BS) Nam
597 Võ Hoàng Bảo 23/05/2002 B-K563 (BS) Nam
598 Trần Phước Chiêu 19/01/1986 B-K563 (BS) Nam
599 Nguyễn Huy Đạt 30/08/2006 B-K563 (BS) Nam
600 Ngô Văn Dũng 08/12/1991 B-K563 (BS) Nam
601 Trần Thị Ngọc Hải 19/05/1999 B-K563 (BS) Nữ
602 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/06/1985 B-K563 (BS) Nữ
603 Nguyễn Duy Hiến 13/09/1999 B-K563 (BS) Nam
604 Ngô Thị Hiền 20/09/1984 B-K563 (BS) Nữ
605 Lê Trung Hiếu 05/05/1999 B-K563 (BS) Nam
606 Nguyễn Văn Hội 14/10/1999 B-K563 (BS) Nam
607 Lê Thị Ngọc Huệ 21/07/1985 B-K563 (BS) Nữ
608 Tô Thái Trọng Hùng 03/05/1985 B-K563 (BS) Nam
609 Ngũ Nguyễn Hưng 04/09/1999 B-K563 (BS) Nam
610 Nguyễn Văn Hưng 30/05/1995 B-K563 (BS) Nam
611 Nguyễn Vũ Hưng 07/03/1996 B-K563 (BS) Nam
612 Trần Hữu Huyên 05/06/1972 B-K563 (BS) Nam
613 Nguyễn Hồng Khanh 18/11/1987 B-K563 (BS) Nam
614 Nguyễn Văn Khiên 12/11/2000 B-K563 (BS) Nam
615 Chu Đăng Khoa 11/11/1991 B-K563 (BS) Nam
616 Vũ Ngọc Lâm 22/12/1997 B-K563 (BS) Nam
617 Đặng Tiểu Liễu 10/08/1982 B-K563 (BS) Nữ
618 Nguyễn Vũ Nhật Luân 22/05/2001 B-K563 (BS) Nam
619 Trương Thị Ngọc Minh 14/11/2003 B-K563 (BS) Nữ
620 Trần Hoài Nam 04/06/1992 B-K563 (BS) Nam
621 Nguyễn Thanh Nhân 28/06/1986 B-K563 (BS) Nam
622 Nguyễn Hoài Như 12/01/1998 B-K563 (BS) Nữ
623 Đoàn Văn Thanh Phong 12/04/1996 B-K563 (BS) Nam
624 Lầm Chánh Phúc 12/10/1992 B-K563 (BS) Nam
625 Nguyễn Minh Quang 11/06/2006 B-K563 (BS) Nam
626 Phạm Ngọc Quý 11/05/1999 B-K563 (BS) Nam
627 Bùi Hồng Sơn 26/10/1999 B-K563 (BS) Nam
628 Chu Hoàng Thanh 23/02/1986 B-K563 (BS) Nam
629 Lưu Văn Thiện 02/09/2000 B-K563 (BS) Nam
630 Trần Thị Hoài Thư 03/01/1994 B-K563 (BS) Nữ
631 Thái Văn Thủy 01/01/1987 B-K563 (BS) Nam
632 Nguyễn Xuân Tiến 26/10/2003 B-K563 (BS) Nam
633 Vũ Đình Tiến 10/06/1977 B-K563 (BS) Nam
634 Trần Bảo Trân 12/04/2000 B-K563 (BS) Nữ
635 Vũ Minh Trí 19/11/2004 B-K563 (BS) Nam
636 Vũ Xuân Trường 08/02/1999 B-K563 (BS) Nam
637 Lê Nguyễn Yến Vy 06/09/2003 B-K563 (BS) Nữ
638 Nguyễn Lâm Vỹ 11/07/2005 B-K563 (BS) Nam
639 Phan Ngọc Hiếu 26/08/1998 C-K352 Nam
640 Phạm Bá Thủy 02/10/1985 C-K354 Nam
641 Võ Thành Đạt 03/07/2003 C-K355 Nam
642 Bùi Văn Hạnh 12/07/2003 C-K356 Nam
643 Nguyễn Văn Đạt 24/09/2000 C-K357 Nam
644 Trương Hoàng Linh 23/03/2003 C-K357 Nam
645 Thân Trọng Nguyên 10/06/1999 C-K357 Nam
646 Huỳnh Chí Hải 29/04/2002 C-K359 Nam
647 Trần Minh Nhật 22/09/2001 C-K359 Nam
648 Lâm Quốc Tuấn 10/05/2002 C-K359 Nam
649 Kiều Minh Nhân 17/03/2003 C-K361 Nam
650 Điệp Chí Phi 16/08/1986 C-K362 Nam
651 Lê Nguyễn Minh Quân 06/01/2003 C-K362 Nam
652 Nguyễn Việt Quang 29/10/2001 C-K362 Nam
653 Vũ Minh Trí 04/01/2002 C-K364 Nam
654 Trương Thanh Sang 02/04/2003 C-K366 Nam
655 Hoàng Minh Kha 18/02/2002 C-K369 Nam
656 Hoàng Thế Anh 26/07/2001 C-K370 Nam
657 Lê Ngọc Thành 15/12/1997 C-K370 Nam
658 Vũ Ngọc Thành 11/01/2002 C-K370 Nam
659 Đào Trung Vinh 27/10/1979 C-K371 Nam
660 Nguyễn Đăng Khoa 22/01/2001 C-K372 Nam
661 Trần Văn Tài 01/03/2003 C-K374 Nam
662 Nguyễn Hoàng 10/10/1999 C-K374 Nam
663 Trần Tuấn 27/10/1999 C-K375 Nam
664 Phạm Văn Châu 15/02/1989 C-K376 Nam
665 Võ Văn Út Lớn 28/10/1983 C-K376 Nam
666 Nguyễn Ngọc An 27/07/1970 C-K377 Nam
667 Phạm Ngọc Hưng 07/07/2000 C-K377 Nam
668 Trần Phúc 24/08/1989 C-K377 Nam
669 Nguyễn Ngọc Tân 16/07/1992 C-K377 Nam
III. HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP KHÓA TỒN
670 Nguyễn Công Hòa 22/05/1982 B2-K514 Nam
671 Nguyễn Lê Lam Ngọc 01/09/2005 B2-K514 Nữ
672 Đỗ Thị Phương Anh 12/03/1992 B2-K515 Nữ
673 Trần Chiến Thắng 02/09/1997 B2-K515 Nam
674 Nguyễn Đặng Quốc Anh 27/01/2000 B2-K517 Nam
675 Trần Hoàng Nhật Huy 04/03/2005 B2-K517 Nam
676 Nguyễn Trọng Lân 18/06/1992 B2-K517 Nam
677 Huỳnh Nhất Khang 19/05/1998 C-K336 Nam
678 Hoàng Minh Trường 06/04/2002 C-K340 Nam
679 Trần Nhật Bình An 04/01/2001 C-K341 Nam
680 Nguyễn Văn Mạnh 18/11/1999 C-K341 Nam
681 Nguyễn Ngọc Nhân 29/05/2000 C-K341 Nam
682 Lê Trần Văn Quý 16/04/2003 C-K344 Nam
683 Doãn Anh Tuấn 15/03/2001 C-K345 Nam
684 Lê Văn An 08/07/2002 C-K348 Nam
685 Nguyễn Văn Nam 09/08/1993 C-K348 Nam
686 Nguyễn Xuân Nam 28/12/2001 NH-CK77 Nam