Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG TRƯỜNG HẢI VÂN NGÀY 10/10/2025

DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG
KHÓA B-K255, K256 + B-K257, K258 (BTĐ) & CÁC KHÓA VẮNG, TRƯỢT
Ngày: 10/10/2025
SBD Họ Và Tên NGÀY SINH KHÓA GIỚI TÍNH
1 Đặng Ngọc Đức Thọ 02/10/1998 B11-K196 Nam
2 Vũ Thị Thu Hồng 13/02/2003 B11-K210 Nữ
3 Giảng Thanh Sang 13/03/1994 B11-K210 Nam
4 Trần Thị Thu Thảo 19/10/1994 B11-K210 Nữ
5 Phạm Thị Thúy 28/10/1994 B11-K211 Nữ
6 Nguyễn Phương Tâm 27/01/1993 B11-K215 Nam
7 Hoàng Ngọc Bảo Yến 04/11/1991 B11-K220 Nữ
8 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/08/1990 B-K232 (BTĐ) Nữ
9 Nguyễn Thị Thu 24/06/1992 B-K237 (BTĐ) Nữ
10 Nguyễn Thị Luyến 05/07/1990 B-K237 (BTĐ) Nữ
11 Vũ Thị Tuyết 08/11/1992 B-K237 (BTĐ) Nữ
12 Lữ Nguyễn Phương Quỳnh 12/12/1999 B-K241 (BTĐ) Nữ
13 Trịnh Văn Thuận 11/02/1988 B-K241 (BTĐ) Nam
14 Hứa Nguyễn Hoàng Oanh 19/11/2006 B-K242 (BTĐ) Nữ
15 Trần Thanh Trúc 29/04/1998 B-K244 (BTĐ) Nữ
16 Trương Minh Đức 13/05/1990 B-K245 (BTĐ) Nam
17 Đỗ Văn Thiện 12/11/1998 B-K245 (BTĐ) Nam
18 Trần Thị Thu 16/07/1989 B-K245 (BTĐ) Nữ
19 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/05/2003 B-K246 (BTĐ) Nữ
20 Phạm Minh Tuyết 09/10/1998 B-K246 (BTĐ) Nam
21 Trần Thị Thanh Thảo 08/08/1986 B-K247 (BTĐ) Nữ
22 Nguyễn Thị Tuyết Lan 20/03/1993 B-K250 (BTĐ) Nữ
23 Đoàn Lê Mai Phương 28/02/1993 B-K250 (BTĐ) Nữ
24 Lê Hoàng Bảo Anh 06/03/2003 B-K251 (BTĐ) Nữ
25 Hà Văn Danh 01/03/1973 B-K251 (BTĐ) Nam
26 Kiều Thùy Dung 19/07/2007 B-K251 (BTĐ) Nữ
27 Ngô Thị Thùy Linh 02/10/1997 B-K251 (BTĐ) Nữ
28 Nguyễn Thị Xuân Mai 07/08/2004 B-K251 (BTĐ) Nữ
29 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/02/1996 B-K251 (BTĐ) Nữ
30 Nguyễn Ngọc Thùy Phương 31/01/2003 B-K251 (BTĐ) Nữ
31 Cao Đức Thái 14/04/1999 B-K251 (BTĐ) Nam
32 Phan Thị Thúy 10/05/1988 B-K251 (BTĐ) Nữ
33 Bùi Thị Thùy Trang 18/12/1999 B-K251 (BTĐ) Nữ
34 Trần Thị Trà Mi 20/12/2005 B-K252 (BTĐ) Nữ
35 Trần Nguyệt Nhi 06/07/2004 B-K252 (BTĐ) Nữ
36 Lê Thị Quý 31/07/1979 B-K252 (BTĐ) Nữ
37 Nguyễn Thành Danh 16/12/2005 B-K253 (BTĐ) Nam
38 Nguyễn Công Tấn 17/07/2007 B-K253 (BTĐ) Nam
39 Nguyễn Trần Phương Thảo 29/10/1999 B-K253 (BTĐ) Nữ
40 Trần Minh Tuấn 20/10/1989 B-K253 (BTĐ) Nam
41 Nguyễn Ngọc Hạnh 28/08/1996 B-K254 (BTĐ) Nữ
42 Phạm Thế Huy 04/07/1994 B-K254 (BTĐ) Nữ
43 Đinh Phạm Trúc Linh 30/01/1997 B-K254 (BTĐ) Nữ
44 Vòng Cắm Sáng 20/09/1972 B-K254 (BTĐ) Nam
45 Nguyễn Minh Thư 15/03/2007 B-K254 (BTĐ) Nữ
46 Vòng Quang Vinh 05/07/1998 B-K254 (BTĐ) Nam
47 Trần Huỳnh Thảo Vy 05/06/2007 B-K254 (BTĐ) Nữ
48 Hoàng Phúc Anh 26/01/2003 B-K255 (BTĐ) Nam
49 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/2007 B-K255 (BTĐ) Nữ
50 Nguyễn Thị Anh Đào 21/05/1973 B-K255 (BTĐ) Nữ
51 Lê Thị Diện 04/06/1986 B-K255 (BTĐ) Nữ
52 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/03/1989 B-K255 (BTĐ) Nữ
53 Trình Thị Thu Hoài 06/08/1997 B-K255 (BTĐ) Nữ
54 Trần Tuấn Kiệt 15/01/2003 B-K255 (BTĐ) Nam
55 Nguyễn Thị Thanh Kiều 20/05/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
56 Nguyễn Thị Liên 17/05/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
57 Phạm Công Linh 19/12/1995 B-K255 (BTĐ) Nam
58 Vũ Thị Luyên 02/03/1992 B-K255 (BTĐ) Nữ
59 Nguyễn Thị Mai 26/04/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
60 Nguyễn Thị Nga 02/04/1992 B-K255 (BTĐ) Nữ
61 Nguyễn Phùng Kim Ngân 24/06/2007 B-K255 (BTĐ) Nữ
62 Hoàng Trọng Nguyên 04/01/1999 B-K255 (BTĐ) Nam
63 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 28/09/2004 B-K255 (BTĐ) Nữ
64 Trần Uyển Như 27/07/2004 B-K255 (BTĐ) Nữ
65 Nguyễn Thị Bích Ngọc Oanh 24/05/1978 B-K255 (BTĐ) Nữ
66 Vương Quốc Phong 02/01/1996 B-K255 (BTĐ) Nam
67 Trần Văn Phước 01/01/1973 B-K255 (BTĐ) Nam
68 Nguyễn Thị Thanh Phương 09/09/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
69 Trần Thị Thu Phương 25/01/2003 B-K255 (BTĐ) Nữ
70 Nguyễn Hữu Sơn 04/09/1995 B-K255 (BTĐ) Nam
71 Đồng Ngọc Tâm 12/01/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
72 Triệu Thị Tâm 09/03/1986 B-K255 (BTĐ) Nữ
73 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/06/1982 B-K255 (BTĐ) Nữ
74 Trần Quốc Tình 02/09/2003 B-K255 (BTĐ) Nam
75 Nguyễn Thị Hồng Trâm 27/10/1993 B-K255 (BTĐ) Nữ
76 Thái Phan Quỳnh Trâm 07/12/2006 B-K255 (BTĐ) Nữ
77 Phạm Thị Xuân Trúc 10/06/1990 B-K255 (BTĐ) Nữ
78 Bùi Phương Uyên 10/02/1991 B-K255 (BTĐ) Nữ
79 Bùi Thị Phương Uyên 04/11/1989 B-K255 (BTĐ) Nữ
80 Lê Bửu Vinh 05/04/1991 B-K255 (BTĐ) Nam
81 Đỗ Hoàng 25/12/2005 B-K255 (BTĐ) Nam
82 Đào Như Ý 28/01/2007 B-K255 (BTĐ) Nữ
83 Gịp Thị Ngọc Anh 14/10/1991 B-K256 (BTĐ) Nữ
84 Hoàng Minh Anh 13/09/2003 B-K256 (BTĐ) Nữ
85 Nguyễn Thị Lan Anh 17/05/1979 B-K256 (BTĐ) Nữ
86 Phùng Hoàng Vân Anh 14/08/2005 B-K256 (BTĐ) Nữ
87 Phan Thị Ngọc Ánh 04/09/1985 B-K256 (BTĐ) Nữ
88 Nguyễn Tiến Đạt 17/08/2003 B-K256 (BTĐ) Nam
89 Phạm Nguyễn Kim Duyên 21/07/2007 B-K256 (BTĐ) Nữ
90 Huỳnh Nhật Hạ 30/04/2006 B-K256 (BTĐ) Nữ
91 Huỳnh Bảo Hân 04/10/2000 B-K256 (BTĐ) Nữ
92 Vũ Thị Thu Hiền 22/03/1994 B-K256 (BTĐ) Nữ
93 Huỳnh Quang Hiếu 30/08/1996 B-K256 (BTĐ) Nam
94 Phan Thị Hoa 10/09/1993 B-K256 (BTĐ) Nữ
95 Đinh Trọng Hoàng 30/10/1982 B-K256 (BTĐ) Nam
96 Lê Thị Hồng Hơn 13/11/1982 B-K256 (BTĐ) Nữ
97 Nguyễn Thị Mai Hương 12/03/1994 B-K256 (BTĐ) Nữ
98 Lê Văn Huy 11/04/1997 B-K256 (BTĐ) Nam
99 Trần Gia Linh 19/12/1999 B-K256 (BTĐ) Nữ
100 Phan Thị Lương 02/03/1993 B-K256 (BTĐ) Nữ
101 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 28/05/2000 B-K256 (BTĐ) Nữ
102 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/11/1997 B-K256 (BTĐ) Nữ
103 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 17/06/2006 B-K256 (BTĐ) Nữ
104 Nguyễn Ngọc Nhi 23/11/1999 B-K256 (BTĐ) Nữ
105 Lê Thị Quỳnh Như 04/12/2000 B-K256 (BTĐ) Nữ
106 Đặng Thị Tuyết Nhung 24/04/1983 B-K256 (BTĐ) Nữ
107 Đinh Thị Oanh 13/11/1993 B-K256 (BTĐ) Nữ
108 Trần Thị Thu Phương 24/02/1994 B-K256 (BTĐ) Nữ
109 Đồng Ngọc Quân 01/11/1996 B-K256 (BTĐ) Nữ
110 Lương Thị Quế 06/12/1982 B-K256 (BTĐ) Nữ
111 Đinh Văn Thiện 02/01/1996 B-K256 (BTĐ) Nam
112 Nguyễn Quốc Anh Thư 26/06/1996 B-K256 (BTĐ) Nữ
113 Trần Thị Trang 20/10/1988 B-K256 (BTĐ) Nữ
114 Bùi Văn Trường 08/05/1972 B-K256 (BTĐ) Nam
115 Nguyễn Thanh Tuyền 02/01/2003 B-K256 (BTĐ) Nữ
116 Nguyễn Thị Yến 12/08/1989 B-K256 (BTĐ) Nữ
117 Trần Thị Kim Yến 06/08/1987 B-K256 (BTĐ) Nữ
118 Lê Kiều Anh 22/03/2000 B-K257 (BTĐ) Nữ
119 Nguyễn Thị Chinh 03/01/1993 B-K257 (BTĐ) Nữ
120 Hoàng Văn Chung 29/05/1997 B-K257 (BTĐ) Nam
121 Vũ Thị Diệp 21/08/2002 B-K257 (BTĐ) Nữ
122 Đinh Thị Thùy Dương 09/09/1980 B-K257 (BTĐ) Nữ
123 Lã Bạch Dương 11/10/2004 B-K257 (BTĐ) Nam
124 Ngô Thị Thu 28/05/1994 B-K257 (BTĐ) Nữ
125 Trần Thị Thu 16/09/1992 B-K257 (BTĐ) Nữ
126 Trần Lê Hồng Hân 16/05/2004 B-K257 (BTĐ) Nữ
127 Đồng Thị Hạnh 20/10/1986 B-K257 (BTĐ) Nữ
128 Nguyễn Hồng Hạnh 19/01/1981 B-K257 (BTĐ) Nữ
129 Nguyễn Quang Phúc Hậu 25/12/2006 B-K257 (BTĐ) Nam
130 Vũ Thị Kim Hoa 10/01/1982 B-K257 (BTĐ) Nữ
131 Đào Thị Hồng 02/04/1984 B-K257 (BTĐ) Nữ
132 Bùi Tuấn Kiệt 10/05/2007 B-K257 (BTĐ) Nam
133 Vương Ngọc Lan 14/05/1986 B-K257 (BTĐ) Nữ
134 Trần Thị Liễu 12/10/1990 B-K257 (BTĐ) Nữ
135 Đỗ My Linh 04/07/1990 B-K257 (BTĐ) Nữ
136 Lê Thị Kim Ngân 02/11/1993 B-K257 (BTĐ) Nữ
137 Nguyễn Quốc Nhân 24/05/1978 B-K257 (BTĐ) Nam
138 Nguyễn Thị Tú Oanh 28/08/1998 B-K257 (BTĐ) Nữ
139 Vũ Nguyễn Hồng Quân 10/10/2005 B-K257 (BTĐ) Nam
140 Đặng Thị Quế 25/11/1999 B-K257 (BTĐ) Nữ
141 Tô Thị Quỳnh 03/04/1999 B-K257 (BTĐ) Nữ
142 Nguyễn Ngọc Thiện 16/12/1996 B-K257 (BTĐ) Nam
143 Bùi Văn Thương 18/02/1996 B-K257 (BTĐ) Nam
144 Nguyễn Thị Bé Thương 20/09/1993 B-K257 (BTĐ) Nữ
145 Hồ Thị Phương Thúy 08/09/1986 B-K257 (BTĐ) Nữ
146 Phạm Ngọc Thủy 13/11/1989 B-K257 (BTĐ) Nữ
147 Hồ Văn Toàn 26/01/2000 B-K257 (BTĐ) Nam
148 Nguyễn Thị Dương Trang 17/10/1997 B-K257 (BTĐ) Nữ
149 Nguyễn Anh 12/01/2005 B-K257 (BTĐ) Nam
150 Vũ Thị Tươi 10/05/1989 B-K257 (BTĐ) Nữ
151 Tằng Phạm Giang Uyên 05/08/2005 B-K257 (BTĐ) Nữ
152 Bùi Bích Vân 24/12/2002 B-K257 (BTĐ) Nữ
153 Hồng Phú Anh 02/02/1993 B-K258 (BTĐ) Nữ
154 Nguyễn Nhã Lan Anh 20/01/2004 B-K258 (BTĐ) Nữ
155 Phan Thị Vân Anh 25/10/1976 B-K258 (BTĐ) Nữ
156 Đinh Minh Cường 17/07/2006 B-K258 (BTĐ) Nam
157 Võ Ngọc Hồng Đào 17/09/1991 B-K258 (BTĐ) Nữ
158 Phạm Thị Thanh Dung 13/11/1996 B-K258 (BTĐ) Nữ
159 Tăng Thùy Dung 24/04/1996 B-K258 (BTĐ) Nữ
160 Phạm Ngọc Kiều Duyên 09/08/1997 B-K258 (BTĐ) Nữ
161 Nguyễn Thị Hạnh 28/08/1983 B-K258 (BTĐ) Nữ
162 Hướng Thị Thu Hiền 20/01/2007 B-K258 (BTĐ) Nữ
163 Ngô Thị Hòa 01/05/1980 B-K258 (BTĐ) Nữ
164 Nguyễn Quang Hùng 25/03/2003 B-K258 (BTĐ) Nam
165 Võ Thị Thu Hường 03/02/1997 B-K258 (BTĐ) Nữ
166 Đinh Phạm Đức Huy 10/01/1996 B-K258 (BTĐ) Nam
167 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/1991 B-K258 (BTĐ) Nữ
168 Phạm Thị Huyền 10/08/1970 B-K258 (BTĐ) Nữ
169 Nguyễn Thị Minh Khoa 27/12/2001 B-K258 (BTĐ) Nữ
170 Nguyễn Thị Linh 05/05/1986 B-K258 (BTĐ) Nữ
171 Phạm Thanh Long 12/04/2000 B-K258 (BTĐ) Nam
172 Lâm Thảo Ly 01/01/2001 B-K258 (BTĐ) Nữ
173 Trịnh Văn Mạnh 13/07/1995 B-K258 (BTĐ) Nam
174 Cao Hoài Nam 07/07/1994 B-K258 (BTĐ) Nam
175 Ngô Vũ Gia Nghi 16/08/2007 B-K258 (BTĐ) Nữ
176 Bùi Nguyễn Hồng Ngọc 16/07/2002 B-K258 (BTĐ) Nữ
177 Nguyễn Thị Ngọc Như 24/10/1996 B-K258 (BTĐ) Nữ
178 Nguyễn Nhã Ngọc Quyên 07/06/1996 B-K258 (BTĐ) Nữ
179 Nguyễn Thị Hồng Sang 09/02/1991 B-K258 (BTĐ) Nữ
180 Nguyễn Quốc Thái 15/05/1993 B-K258 (BTĐ) Nam
181 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 16/11/1995 B-K258 (BTĐ) Nữ
182 Trần Đỗ Mai Tiên 29/05/1999 B-K258 (BTĐ) Nữ
183 Trần Văn Tiến 10/03/1966 B-K258 (BTĐ) Nam
184 Phạm Trần Mỹ Trinh 11/12/1993 B-K258 (BTĐ) Nữ
185 Trần Minh Trọng 24/09/2005 B-K258 (BTĐ) Nam
186 Nguyễn Thanh Tùng 13/10/1970 B-K258 (BTĐ) Nam
187 Huỳnh Thị Ty 29/09/1996 B-K258 (BTĐ) Nữ
188 Trần Văn Nghị 16/08/1981 B2-K519 Nam
189 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/12/1992 B2-K523 Nữ
190 Phạm Tuấn Dũng 01/02/1986 B2-K524 Nam
191 Phạm An Tôn 09/04/1989 B2-K527 Nam
192 Trần Quang Anh 07/11/2000 B2-K532 Nam
193 Trần Thị Hoài Mến 28/08/1992 B2-K533 Nữ
194 Lê Nguyễn Thiện Thuật 25/11/1994 B2-K533 Nam
195 Nguyễn Thị Thương 15/01/1999 B2-K533 Nữ
196 Nguyễn Văn Tuấn 30/10/2003 B2-K533 Nam
197 Trần Thảo Anh 16/02/1984 B2-K534 Nữ
198 Nguyễn Hải Nam 28/04/2001 B2-K539 Nam
199 Hồ Hoàng Bảo 21/06/2001 B2-K540 Nam
200 Phạm Huỳnh Đang 11/07/2003 B2-K540 Nam
201 Lê Duy Minh Đức 13/10/2003 B2-K541 Nam
202 Lý Hải Đông 19/01/2002 B2-K543 Nam
203 Trần Tiến Dũng 04/10/1995 B2-K549 Nam
204 Nguyễn Hiền Mai 30/07/2006 B2-K551 Nữ
205 Nguyễn Văn Chiểu 10/03/1986 B-K554 (BS) Nam
206 Nguyễn Trung Nghĩa 23/06/1988 B-K555 (BS) Nam
207 Nguyễn Thị Minh Thủy 17/07/1990 B-K557 (BS) Nữ
208 Nguyễn Trường Phát 05/12/2005 B-K558 (BS) Nam
209 Vương Thế Anh 25/05/2006 B-K559 (BS) Nam
210 Nguyễn Chí Cường 27/11/2001 B-K559 (BS) Nam
211 Đặng Xuân Thanh 01/10/2000 B-K559 (BS) Nam
212 Đinh Minh 23/08/2000 B-K560B (BS) Nam
213 Phạm Lê Gia Khánh 09/08/2002 B-K561 (BS) Nam
214 Nguyễn Thành Nhân 23/09/1973 B-K562 (BS) Nam
215 Trần Văn Quý 12/06/1987 B-K562 (BS) Nam
216 Nguyễn Đình Chiến 10/08/1989 B-K563 (BS) Nam
217 Võ Hữu Dẹn 23/06/1989 B-K563 (BS) Nam
218 Nguyễn Hoàng Anh Thái 21/11/2000 B-K563 (BS) Nam
219 Nguyễn Hữu Toàn 20/08/1987 B-K563 (BS) Nam
220 Nguyễn Thành Trung 12/09/2004 B-K563 (BS) Nam
221 Lưu Dân An 30/09/2003 B-K564 (BS) Nam
222 Trần Nhân Hiếu 05/11/1999 B-K564 (BS) Nam
223 Cao Thành Nam 21/05/1997 B-K564 (BS) Nam
224 Phạm Thanh Nhã 29/01/2003 B-K564 (BS) Nam
225 Lê Hoàng Phước 02/10/1974 B-K564 (BS) Nam
226 Phạm Trường Trinh 24/01/2001 B-K564 (BS) Nam
227 Mai Tiến Tài 01/12/2003 B-K566 (BS) Nam
228 Nguyễn Tiến Thành 04/07/2006 B-K566 (BS) Nam
229 Nguyễn Đăng Trình 10/11/1999 B-K566 (BS) Nam
230 Đinh Thị Thúy Uyên 01/12/2004 B-K566 (BS) Nữ
231 Phạm Văn Vinh 13/01/2005 B-K566 (BS) Nam
232 Nguyễn Phạm Duy Khương 04/04/2004 B-K567 (BS) Nam
233 Mai Hoàng Phúc 29/05/2007 B-K567 (BS) Nam
234 Nguyễn Triệu 14/11/2003 B-K567 (BS) Nam
235 Nguyễn Việt Hoàng 23/12/2004 B-K568 (BS) Nam
236 Trần Thị Vân Anh 26/03/1999 B-K569 (BS) Nữ
237 Vũ Thị Lệ 25/12/1998 B-K569 (BS) Nữ
238 Trần Thị Tú Uyên 25/08/1998 B-K569 (BS) Nữ
239 Mai Xuân Đạt 29/08/1992 B-K570 (BS) Nam
240 Nguyễn Lê Trọng Hiệp 02/04/2004 B-K570 (BS) Nam
241 Đào Minh Hoàng 01/05/2004 B-K570 (BS) Nam
242 Hồ Huy Hoàng 21/08/2000 B-K570 (BS) Nam
243 Lê Đức Hưng 20/10/1992 B-K570 (BS) Nam
244 Lê Hoằng Huy 13/03/2003 B-K570 (BS) Nam
245 Phan Huỳnh Quốc Huy 16/10/1998 B-K570 (BS) Nam
246 Phạm Ngọc Đăng Khoa 10/08/1998 B-K570 (BS) Nam
247 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01/01/1998 B-K570 (BS) Nữ
248 Cao Sỹ Thanh Bình 29/12/2003 B-K571 (BS) Nam
249 Nguyễn Quang Khuê 02/10/2002 B-K571 (BS) Nam
250 Lê Đinh Ngọc Linh 10/07/2007 B-K571 (BS) Nữ
251 Huỳnh Khắc Triệu Phú 21/03/2006 B-K571 (BS) Nam
252 Trương Thị Kiều Trinh 13/09/1995 B-K571 (BS) Nữ
253 Trần Thanh Vy 08/06/2002 B-K571 (BS) Nam
254 Lê Đình Cường 30/09/2002 B-K572 (BS) Nam
255 Hoàng Ngọc Gia Hân 22/02/2006 B-K572 (BS) Nữ
256 Bùi Quang Huy 27/03/1996 B-K572 (BS) Nam
257 Bùi Quốc Huy 03/08/2007 B-K572 (BS) Nam
258 Trịnh Anh Khôi 30/08/2004 B-K572 (BS) Nam
259 Lưu Văn Mạnh 22/12/1998 B-K572 (BS) Nam
260 Lê Minh Nhật 09/04/2006 B-K572 (BS) Nam
261 Trịnh Hải Nhi 05/01/1999 B-K572 (BS) Nam
262 Trương Thị Oanh 01/01/1998 B-K572 (BS) Nữ
263 Trần Văn Tâm 11/04/1979 B-K572 (BS) Nam
264 Huỳnh Hữu Thắng 03/12/2002 B-K572 (BS) Nam
265 Đỗ Thị Minh Thư 11/10/2003 B-K572 (BS) Nữ
266 Nguyễn Trần Anh Tuấn 03/08/2007 B-K572 (BS) Nam
267 Trần Thị Thu Xuân 10/04/1995 B-K572 (BS) Nữ
268 Lê Quốc Đạt 07/12/2000 B-K573 (BS) Nam
269 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/06/1995 B-K573 (BS) Nữ
270 Lê Tấn Hiếu 03/06/1991 B-K573 (BS) Nam
271 Nguyễn Gia Hiếu 17/11/2006 B-K573 (BS) Nam
272 Nguyễn Mạnh Hoàng 18/05/2007 B-K573 (BS) Nam
273 Mai Tiến Hợp 30/08/1997 B-K573 (BS) Nam
274 Nguyễn Ngọc Khánh 02/10/1998 B-K573 (BS) Nam
275 Đặng Khôi Nguyên 29/10/2006 B-K573 (BS) Nam
276 Lê Tất Phương 25/06/1981 B-K573 (BS) Nam
277 Trần Đình Duy Quang 27/02/2004 B-K573 (BS) Nam
278 Võ Văn Thanh Quang 08/02/2000 B-K573 (BS) Nam
279 Nguyễn Lê Thanh Tâm 17/10/2006 B-K573 (BS) Nữ
280 Ngô Trung Thịnh 18/04/1996 B-K573 (BS) Nam
281 Lại Văn Long 16/06/2004 B-K573 (BS) Nam
282 Dương Quốc An 05/04/2005 B-K574 (BS) Nam
283 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/08/2007 B-K574 (BS) Nữ
284 Nguyễn Xuân Binh 01/09/1990 B-K574 (BS) Nam
285 Thái Thành Công 01/03/2004 B-K574 (BS) Nam
286 Văng Mai Thành Đạt 10/05/2003 B-K574 (BS) Nam
287 Chu Hồng Đức 04/08/2004 B-K574 (BS) Nam
288 Trần Trung Hiếu 19/05/1994 B-K574 (BS) Nam
289 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1982 B-K574 (BS) Nữ
290 Trần Anh Khoa 18/05/2003 B-K574 (BS) Nam
291 Phan Đăng Khôi 07/07/2007 B-K574 (BS) Nam
292 Trần Trung Kiên 10/12/2004 B-K574 (BS) Nam
293 Chu Sơn Kiệt 24/02/1993 B-K574 (BS) Nam
294 Trần Tuấn Kiệt 16/04/2007 B-K574 (BS) Nam
295 Ngô Ngọc Yến Nhi 21/01/2003 B-K574 (BS) Nữ
296 Nguyễn Thiện Phong 26/09/1993 B-K574 (BS) Nam
297 Dương Văn Phương 02/09/1996 B-K574 (BS) Nam
298 Nguyễn Văn Sơn 08/11/1968 B-K574 (BS) Nam
299 Nguyễn Đức Tánh 10/04/1985 B-K574 (BS) Nam
300 Bùi Văn Thạnh 03/05/1999 B-K574 (BS) Nam
301 Lê Trọng Thiên 19/05/1994 B-K574 (BS) Nam
302 Trương Nguyễn Viễn Thông 26/02/1997 B-K574 (BS) Nam
303 Trần Võ Anh Thư 06/08/2007 B-K574 (BS) Nữ
304 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 15/07/2007 B-K574 (BS) Nữ
305 Nguyễn Minh Tuấn 24/07/2007 B-K574 (BS) Nam
306 Phạm Hoàng Nguyên 31/10/2000 B-K574 (BS) Nam
307 Vũ Thị Xen 17/01/1984 B-K574 (BS) Nữ
308 Đặng Thị Phương Anh 14/08/1997 B-K575 (BS) Nữ
309 Phạm Hoàng Tú Anh 23/11/2002 B-K575 (BS) Nam
310 Nguyễn Lý Anh Bảo 02/05/2003 B-K575 (BS) Nam
311 Nguyễn Phan Gia Bảo 03/03/2005 B-K575 (BS) Nam
312 Đàm Văn Chiến 08/03/1993 B-K575 (BS) Nam
313 Trần Văn Công 10/06/1994 B-K575 (BS) Nam
314 Đoàn Quyết Định 24/11/2004 B-K575 (BS) Nam
315 Nguyễn Văn Đoan 02/10/1984 B-K575 (BS) Nam
316 Trần Hoài Đức 04/03/2004 B-K575 (BS) Nam
317 Cao Văn Hải 05/08/1996 B-K575 (BS) Nam
318 Đỗ Minh Hải 01/04/2004 B-K575 (BS) Nam
319 Phạm Anh Hào 22/07/2002 B-K575 (BS) Nam
320 Nguyễn Huy Hoàng 19/11/1995 B-K575 (BS) Nam
321 Nguyễn Huy Hoàng 21/06/1999 B-K575 (BS) Nam
322 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 07/05/1995 B-K575 (BS) Nữ
323 Nguyễn Đức Huy 14/05/1985 B-K575 (BS) Nam
324 Hà Tổng Kết 01/01/1985 B-K575 (BS) Nam
325 Cù Tuấn Khanh 08/02/2007 B-K575 (BS) Nam
326 Nguyễn Viết Nam 29/10/2005 B-K575 (BS) Nam
327 Trần Ngọc Nam 02/04/1996 B-K575 (BS) Nam
328 Nguyễn Mai Ngân 25/09/2000 B-K575 (BS) Nữ
329 Nguyễn Yến Nhi 10/07/2003 B-K575 (BS) Nữ
330 Trần Tấn Phong 17/03/2003 B-K575 (BS) Nam
331 Nguyễn Hoàng Sơn 21/08/1967 B-K575 (BS) Nam
332 Tsằn Thiện Tâm 27/09/1994 B-K575 (BS) Nam
333 Phạm Đình Thế Tân 17/09/2002 B-K575 (BS) Nam
334 Lường Ngọc Thanh 02/11/1994 B-K575 (BS) Nam
335 Mai Phương Thảo 06/08/1991 B-K575 (BS) Nữ
336 Nguyễn Hoàn Thông 30/06/2005 B-K575 (BS) Nam
337 Huỳnh Phước Thuận 20/03/1999 B-K575 (BS) Nam
338 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/12/1993 B-K575 (BS) Nữ
339 Nguyễn Thùy Trang 05/03/2001 B-K575 (BS) Nữ
340 Ngô Mậu Trọng 16/09/1989 B-K575 (BS) Nam
341 Nguyễn Minh Vương 12/06/1992 B-K575 (BS) Nam
342 Vòng Minh Quang 07/04/1999 C1-K1 Nam
343 Nguyễn Đình Chiến 27/05/1990 C1-K2 Nam
344 Nguyễn Văn Hưng 21/06/1994 C1-K3 Nam
345 Nguyễn Hồng Sơn 11/09/1998 C1-K3 Nam
346 Lê Trọng Khang 01/01/1997 C1-K4 Nam
347 Phạm Văn Phức 02/02/1997 C1-K4 Nam
348 Hoàng Việt Trung 28/08/2003 C1-K4 Nam
349 Dương Hoàng Huy 25/10/1997 C-K358 Nam
350 Trần Huỳnh Phương 27/08/1987 C-K369 Nam
351 Phạm Thanh Sơn 20/09/1986 C-K369 Nam