DANH SÁCH KIỂM TRA THỰC HÀNH HẢI VÂN NGÀY 15/11/2025
| DANH SÁCH KIỂM TRA THỰC HÀNH CÁC KHÓA B-K255, K256 (BTĐ) + B-K572, K573 (BS) & CÁC KHÓA VẮNG, RỚT THỰC HÀNH |
|||||
| Ngày kiểm tra: 15/11/2025 | |||||
| SBD | Họ Và | Tên | NGÀY SINH | KHÓA | GIỚI TÍNH |
| 117 | Phan Thị Diễm | Hương | 09/07/1996 | B11-K194 | Nữ |
| 118 | Đặng Ngọc Đức | Thọ | 02/10/1998 | B11-K196 | Nam |
| 119 | Nguyễn Văn | Triển | 29/10/1995 | B11-K199A | Nam |
| 120 | Tô Thị Mỹ | Lệ | 09/02/2002 | B11-K199B | Nữ |
| 121 | Bùi Thị | Lan | 18/12/1979 | B11-K203 | Nữ |
| 122 | Vũ Thị Thu | Hồng | 13/02/2003 | B11-K210 | Nữ |
| 123 | Giảng Thanh | Sang | 13/03/1994 | B11-K210 | Nam |
| 124 | Nguyễn Thái Ngọc | Huyền | 15/03/2001 | B11-K220 | Nữ |
| 125 | Vũ Đăng | Khanh | 07/03/1977 | B-K224 (BTĐ) | Nữ |
| 126 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 14/01/2002 | B-K227 (BTĐ) | Nữ |
| 127 | Vũ Thị Phương | Nhung | 22/06/1997 | B-K228 (BTĐ) | Nữ |
| 128 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 03/06/2003 | B-K228 (BTĐ) | Nữ |
| 129 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 21/05/2001 | B-K230 (BTĐ) | Nữ |
| 130 | Lê Vũ Thùy | An | 17/04/1992 | B-K231 (BTĐ) | Nữ |
| 131 | Lương Thị Kim | Thoa | 06/09/1989 | B-K232 (BTĐ) | Nữ |
| 132 | Vũ Thị | Phượng | 01/01/1989 | B-K233 (BTĐ) | Nữ |
| 133 | Nguyễn Hà Yến | Nhi | 22/10/2005 | B-K235 (BTĐ) | Nữ |
| 134 | Lương Tuyết | Nhi | 26/07/1997 | B-K236 (BTĐ) | Nữ |
| 135 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 08/09/1986 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 136 | Nguyễn Thanh | Nga | 05/03/1991 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 137 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | 17/10/1990 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 138 | Trần Vũ Hồng | Quyên | 25/10/1988 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 139 | Huỳnh Đức Thảo | My | 17/12/1988 | B-K238 (BTĐ) | Nữ |
| 140 | Huỳnh Ngọc Thúy | Tiên | 20/12/1991 | B-K238 (BTĐ) | Nữ |
| 141 | Nguyễn Ngọc Sơn | Tuyền | 18/09/2005 | B-K238 (BTĐ) | Nữ |
| 142 | Huỳnh Ngọc Thúy | Vi | 20/09/1997 | B-K238 (BTĐ) | Nữ |
| 143 | Trần Văn | Dương | 20/05/1990 | B-K238A (BTĐ) | Nam |
| 144 | Nguyễn Cảnh Bảo | Thư | 22/05/1999 | B-K238A (BTĐ) | Nữ |
| 145 | Lê Thị Tường | Vy | 02/11/1995 | B-K238A (BTĐ) | Nữ |
| 146 | Nguyễn Thị Lệ | Hiền | 26/11/1994 | B-K238B (BTĐ) | Nữ |
| 147 | Tân Ngọc | Huyền | 16/04/1994 | B-K238B (BTĐ) | Nữ |
| 148 | Nguyễn Hoàng Thảo | Hiền | 20/01/2004 | B-K240 (BTĐ) | Nữ |
| 149 | Trần Thị Trúc | Thanh | 19/06/1994 | B-K240 (BTĐ) | Nữ |
| 150 | Trịnh Văn | Thuận | 11/02/1988 | B-K241 (BTĐ) | Nam |
| 151 | Nguyễn Hải | Anh | 26/05/2000 | B-K242 (BTĐ) | Nữ |
| 152 | Lê Kim | Kiều | 12/12/1991 | B-K242 (BTĐ) | Nữ |
| 153 | Lê Thị Quỳnh | Như | 30/08/1997 | B-K242 (BTĐ) | Nữ |
| 154 | Nguyễn Đình Huy | Hoàng | 05/09/2006 | B-K243 (BTĐ) | Nam |
| 155 | Nguyễn Tr Thanh | Ngọc | 15/02/2007 | B-K243 (BTĐ) | Nữ |
| 156 | Trần Văn | Trường | 25/12/1996 | B-K243 (BTĐ) | Nam |
| 157 | Nguyễn Thành | Hưng | 18/11/1999 | B-K244 (BTĐ) | Nam |
| 158 | Võ Thị | Huyền | 20/04/1994 | B-K245 (BTĐ) | Nữ |
| 159 | Nguyễn Huỳnh Đạt | Tâm | 27/05/1979 | B-K245 (BTĐ) | Nam |
| 160 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 03/09/2002 | B-K246 (BTĐ) | Nữ |
| 161 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 23/08/1999 | B-K246 (BTĐ) | Nữ |
| 162 | Nguyễn Thị | Tình | 10/03/1990 | B-K246 (BTĐ) | Nữ |
| 163 | Phan Thị Mộng | Trang | 20/06/1990 | B-K246 (BTĐ) | Nữ |
| 164 | Nguyễn Lê Lan | Anh | 09/03/2001 | B-K247 (BTĐ) | Nữ |
| 165 | Nguyễn Thị Mai | Giang | 14/01/2002 | B-K247 (BTĐ) | Nữ |
| 166 | Nguyễn Đào | Nhân | 22/05/1992 | B-K247 (BTĐ) | Nữ |
| 167 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 20/05/1995 | B-K247 (BTĐ) | Nữ |
| 168 | Đoàn Nguyễn Duy | Đức | 11/06/1992 | B-K248 (BTĐ) | Nam |
| 169 | Nguyễn Thị | Khánh | 10/06/1991 | B-K248 (BTĐ) | Nữ |
| 170 | Trần Thị Thanh | Thảo | 16/02/1993 | B-K248 (BTĐ) | Nữ |
| 171 | Võ Thị Thu | Huyền | 05/11/1992 | B-K249 (BTĐ) | Nữ |
| 172 | Lê Thị Ánh | Tuyền | 25/11/1992 | B-K249 (BTĐ) | Nữ |
| 173 | Hà Trâm | Anh | 12/12/1996 | B-K250 (BTĐ) | Nữ |
| 174 | Ngô Thị | Doan | 08/10/1998 | B-K250 (BTĐ) | Nữ |
| 175 | Hà Văn | Danh | 01/03/1973 | B-K251 (BTĐ) | Nam |
| 176 | Võ Hải | Đăng | 16/07/2002 | B-K252 (BTĐ) | Nam |
| 177 | Đỗ Quang | Huy | 17/01/2005 | B-K252 (BTĐ) | Nam |
| 178 | Trương Thị Hoàng | Yên | 02/09/1993 | B-K252 (BTĐ) | Nữ |
| 179 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 13/06/1993 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 180 | Nguyễn Hoàng | Hải | 09/02/2007 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 181 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/02/1976 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 182 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 26/03/1989 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 183 | Hoàng Phương My | My | 11/01/1988 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 184 | Hoàng Trọng | Nhân | 01/01/1995 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 185 | Đinh Thị | Phương | 25/12/1994 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 186 | Trần Minh | Tuấn | 20/10/1989 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 187 | Trần Ngọc Bảo | Hân | 15/04/2007 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 188 | Nguyễn Thị | Khuyên | 11/01/1982 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 189 | Lưu Thị | Quyên | 03/01/1982 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 190 | Trần Văn | Phước | 01/01/1973 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 191 | Trần Thị Thu | Phương | 25/01/2003 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 192 | Phan Thị | Lương | 02/03/1993 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 193 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 28/05/2000 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 194 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 17/06/2006 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 195 | Đinh Thị | Oanh | 13/11/1993 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 196 | Lương Thị | Quế | 06/12/1982 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 197 | Đinh Văn | Thiện | 02/01/1996 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 198 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 02/01/2003 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 199 | Trần Thị Kim | Yến | 06/08/1987 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 200 | Nguyễn Ngọc Thông | Tuệ | 13/05/1995 | B2-K521 | Nam |
| 201 | Vũ Thị | Dung | 14/12/1980 | B2-K523 | Nữ |
| 202 | Vũ Đức | Hoàng | 07/12/2004 | B2-K523 | Nam |
| 203 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 20/12/1992 | B2-K523 | Nữ |
| 204 | Đặng Hà | Duy | 15/08/2003 | B2-K524 | Nam |
| 205 | Trần Nguyễn Phương | Linh | 13/05/1999 | B2-K524 | Nữ |
| 206 | Hoàng Tuấn | Tú | 17/09/1998 | B2-K524 | Nam |
| 207 | Thái Trọng | Bảo | 04/08/1993 | B2-K527 | Nam |
| 208 | Nguyễn Thị | Thương | 20/06/1992 | B2-K527 | Nữ |
| 209 | Phạm An | Tôn | 09/04/1989 | B2-K527 | Nam |
| 210 | Lê Hồng | Bắc | 21/02/1996 | B2-K528 | Nam |
| 211 | Nguyễn Quang | Minh | 07/12/2005 | B2-K528 | Nam |
| 212 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 30/05/1984 | B2-K529 | Nữ |
| 213 | Nguyễn Thùy Ái | Thanh | 08/02/2002 | B2-K529 | Nữ |
| 214 | Phan Nhật | Đan | 16/08/2003 | B2-K531 | Nam |
| 215 | Trần Thị Hoài | Mến | 28/08/1992 | B2-K533 | Nữ |
| 216 | Võ Trần Tiểu | Nhi | 23/04/2002 | B2-K533 | Nữ |
| 217 | Lê Nguyễn Thiện | Thuật | 25/11/1994 | B2-K533 | Nam |
| 218 | Nguyễn Thị | Thương | 15/01/1999 | B2-K533 | Nữ |
| 219 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 03/08/1999 | B2-K535 | Nữ |
| 220 | Phan Việt | Dũng | 08/11/1988 | B2-K536 | Nam |
| 221 | Nguyễn Văn | Hải | 24/04/1969 | B2-K536 | Nam |
| 222 | Nguyễn Thị Bạch | Huệ | 01/01/1996 | B2-K537 | Nữ |
| 223 | Nguyễn Mạnh | Hoàn | 23/01/1986 | B2-K539 | Nam |
| 224 | Nguyễn Quang | Hưng | 09/03/1995 | B2-K539 | Nam |
| 225 | Nguyễn Trọng | Vũ | 06/10/2000 | B2-K539 | Nam |
| 226 | Phạm Huỳnh | Đang | 11/07/2003 | B2-K540 | Nam |
| 227 | Trương Thiết | Luân | 29/04/1999 | B2-K540 | Nam |
| 228 | Lê Hữu | Phúc | 14/10/1997 | B2-K540 | Nam |
| 229 | Lê Duy Minh | Đức | 13/10/2003 | B2-K541 | Nam |
| 230 | Trần Lâm | Khôi | 31/10/2003 | B2-K543 | Nam |
| 231 | Lê Kim | Phụng | 13/10/1988 | B2-K547 | Nữ |
| 232 | Phan Văn | Hải | 28/03/1986 | B2-K548 | Nam |
| 233 | Trần Tiến | Dũng | 04/10/1995 | B2-K549 | Nam |
| 234 | Trương Mạnh | Linh | 16/02/1993 | B2-K549 | Nam |
| 235 | Đoàn Văn | Quốc | 06/04/1992 | B2-K549 | Nam |
| 236 | Võ Quang | Tâm | 28/11/2005 | B2-K549 | Nam |
| 237 | Phạm Văn | Thanh | 20/03/1991 | B2-K549 | Nam |
| 238 | Cao Thanh | Tuyền | 15/12/1997 | B2-K549 | Nam |
| 239 | Hoàng Thị Phương | Vân | 11/01/2002 | B2-K549 | Nữ |
| 240 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/11/1999 | B2-K550 | Nam |
| 241 | Trần | Bảo | 20/01/1999 | B2-K550 | Nam |
| 242 | Đặng Nhật | Nam | 28/01/2005 | B2-K550 | Nam |
| 243 | Phan Tuấn | Huy | 03/06/1996 | B2-K551 | Nam |
| 244 | Lê Hoàng | Nam | 02/07/2001 | B-K552 (BS) | Nam |
| 245 | Nguyễn Văn | Phú | 08/06/1992 | B-K552 (BS) | Nam |
| 246 | Phạm Thanh | Trà | 16/09/2002 | B-K554 (BS) | Nữ |
| 247 | Đỗ Thế | Nam | 22/10/1992 | B-K555 (BS) | Nam |
| 248 | Nguyễn Vĩnh Kim | Phụng | 15/04/1983 | B-K555 (BS) | Nữ |
| 249 | Nguyễn Hữu | Thành | 05/01/2000 | B-K555 (BS) | Nam |
| 250 | Trần Văn | Vinh | 01/03/1982 | B-K555 (BS) | Nam |
| 251 | Trương Tấn | Đạt | 23/10/2001 | B-K556 (BS) | Nam |
| 252 | Nguyễn Tấn | Đạt | 16/02/2003 | B-K557 (BS) | Nam |
| 253 | Nguyễn Huy | Hoàng | 05/03/1993 | B-K557 (BS) | Nam |
| 254 | Huỳnh Đoàn Lan | Uyên | 23/12/2001 | B-K557 (BS) | Nữ |
| 255 | Đặng Xuân | Thanh | 01/10/2000 | B-K559 (BS) | Nam |
| 256 | Nguyễn Thị | Nga | 06/02/1999 | B-K560 (BS) | Nữ |
| 257 | Hoàng Thị Ánh | Nguyệt | 22/04/1978 | B-K560 (BS) | Nữ |
| 258 | Đào Anh | Quốc | 26/07/1998 | B-K560 (BS) | Nam |
| 259 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | 25/09/2002 | B-K560 (BS) | Nữ |
| 260 | Phạm Minh | Đức | 10/12/1999 | B-K560A (BS) | Nam |
| 261 | Mai Văn | Hoàng | 02/05/1988 | B-K560A (BS) | Nam |
| 262 | Nguyễn Trịnh Hoài | Lâm | 07/05/1999 | B-K560A (BS) | Nam |
| 263 | Phạm Sơn | Tùng | 27/06/1998 | B-K560A (BS) | Nam |
| 264 | Tô Thế | Anh | 02/10/1983 | B-K560B (BS) | Nam |
| 265 | Đỗ Ôn | Hòa | 17/06/2003 | B-K560B (BS) | Nam |
| 266 | Nguyễn Ngọc Linh | Hương | 17/09/1994 | B-K560B (BS) | Nữ |
| 267 | Thái Thế | Quỳnh | 07/06/1978 | B-K560B (BS) | Nam |
| 268 | Đỗ Vũ | Trường | 10/11/1994 | B-K560B (BS) | Nam |
| 269 | Nguyễn Văn | Thành | 02/11/1993 | B-K561 (BS) | Nam |
| 270 | Đoàn Nguyễn Gia | Bảo | 13/01/2007 | B-K562 (BS) | Nam |
| 271 | Nguyễn Huy | Hiếu | 22/12/2005 | B-K562 (BS) | Nam |
| 272 | Nguyễn Văn | Hoan | 02/01/1982 | B-K562 (BS) | Nam |
| 273 | Nguyễn Thị | Liên | 06/10/1984 | B-K562 (BS) | Nữ |
| 274 | Lê Thị Kim | Thư | 19/06/2004 | B-K562 (BS) | Nữ |
| 275 | Trần Văn | Thường | 28/09/1995 | B-K562 (BS) | Nam |
| 276 | Đoàn Thị Mai | Thy | 02/05/2001 | B-K562 (BS) | Nữ |
| 277 | Phạm Trọng | Trường | 25/04/1997 | B-K562 (BS) | Nam |
| 278 | Lê Viết | Việt | 06/11/2000 | B-K562 (BS) | Nam |
| 279 | Nguyễn Đình | Chiến | 10/08/1989 | B-K563 (BS) | Nam |
| 280 | Võ Hữu | Dẹn | 23/06/1989 | B-K563 (BS) | Nam |
| 281 | Nguyễn Duy | Đồng | 29/09/1996 | B-K563 (BS) | Nam |
| 282 | Lê Thị | Liễu | 18/04/1994 | B-K563 (BS) | Nữ |
| 283 | Lê Bá | Hiệu | 10/03/1987 | B-K564 (BS) | Nam |
| 284 | Nguyễn Viết | Hùng | 10/09/2004 | B-K564 (BS) | Nam |
| 285 | Tống Thị Khánh | Linh | 02/02/1986 | B-K564 (BS) | Nữ |
| 286 | Hoàng Văn Anh | Nghĩa | 09/09/2003 | B-K564 (BS) | Nam |
| 287 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 01/09/2006 | B-K564 (BS) | Nam |
| 288 | Hỷ Nàm | Sầu | 25/12/1981 | B-K564 (BS) | Nam |
| 289 | Nguyễn Trường | Thái | 04/12/2004 | B-K564 (BS) | Nam |
| 290 | Nguyễn Đức Hoàng | Vũ | 17/08/2005 | B-K564 (BS) | Nam |
| 291 | Nguyễn Văn | Cảnh | 15/05/1984 | B-K566 (BS) | Nam |
| 292 | Lê | Duẩn | 15/10/1970 | B-K566 (BS) | Nam |
| 293 | Vũ Đình | Hòa | 15/07/1999 | B-K566 (BS) | Nam |
| 294 | Hồ Như | Hội | 02/02/2002 | B-K566 (BS) | Nam |
| 295 | Lê Thị | Hường | 20/10/1992 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 296 | Đỗ Duy | Lạc | 26/06/1988 | B-K566 (BS) | Nam |
| 297 | Nguyễn Thị | Lâm | 16/07/1979 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 298 | Lê Thị | Thanh | 17/06/1998 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 299 | Đinh Thị Thúy | Uyên | 01/12/2004 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 300 | Đào Thị Bích | Vân | 28/08/1999 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 301 | Nguyễn Thị | Cúc | 08/02/1990 | B-K567 (BS) | Nữ |
| 302 | Phạm Văn | Hậu | 16/10/2000 | B-K567 (BS) | Nam |
| 303 | Mai Thị Hạnh | Huyền | 02/02/2000 | B-K567 (BS) | Nữ |
| 304 | Tạ Văn | Kiên | 10/04/2000 | B-K567 (BS) | Nam |
| 305 | Trương Nguyễn Minh | Trí | 01/06/2003 | B-K567 (BS) | Nam |
| 306 | Nguyễn Triệu | Vũ | 14/11/2003 | B-K567 (BS) | Nam |
| 307 | Võ Duy | Bằng | 11/12/1992 | B-K568 (BS) | Nam |
| 308 | Trần Thị Kim | Chinh | 20/02/1994 | B-K568 (BS) | Nữ |
| 309 | Phạm Hoài | Hận | 01/01/1996 | B-K568 (BS) | Nam |
| 310 | Nguyễn Hữu | Hòa | 13/03/1987 | B-K568 (BS) | Nam |
| 311 | Nguyễn Anh | Khoa | 23/06/2001 | B-K568 (BS) | Nam |
| 312 | Nguyễn Anh | Mỹ | 20/02/1997 | B-K568 (BS) | Nam |
| 313 | Nguyễn Minh | Nghiêm | 14/05/1995 | B-K568 (BS) | Nam |
| 314 | Nguyễn Thị | Nhung | 28/05/1988 | B-K568 (BS) | Nữ |
| 315 | Nguyễn Thị | Tươi | 17/08/1988 | B-K568 (BS) | Nữ |
| 316 | Nguyễn Văn | Chinh | 10/05/2001 | B-K569 (BS) | Nam |
| 317 | Nguyễn Công | Danh | 14/07/2004 | B-K569 (BS) | Nam |
| 318 | Nguyễn Ngô Trúc | Đào | 08/07/2003 | B-K569 (BS) | Nữ |
| 319 | Nguyễn Gia | Huy | 06/08/2003 | B-K569 (BS) | Nam |
| 320 | Nguyễn Quang | Huy | 05/03/2003 | B-K569 (BS) | Nam |
| 321 | Trần Tuấn | Khang | 20/09/2006 | B-K569 (BS) | Nam |
| 322 | Sơn | Mừng | 09/12/1983 | B-K569 (BS) | Nam |
| 323 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 26/02/2001 | B-K569 (BS) | Nam |
| 324 | Trần Thái | Nguyên | 05/09/2003 | B-K569 (BS) | Nam |
| 325 | Lương Trọng | Nhân | 07/10/2004 | B-K569 (BS) | Nam |
| 326 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 04/04/1995 | B-K569 (BS) | Nữ |
| 327 | Đỗ Gia | Bảo | 21/12/2004 | B-K570 (BS) | Nam |
| 328 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 21/04/1994 | B-K570 (BS) | Nữ |
| 329 | Nguyễn Văn Cảnh | Bình | 19/01/1984 | B-K570 (BS) | Nam |
| 330 | Huỳnh Thị Thu | Cẩm | 28/08/1985 | B-K570 (BS) | Nữ |
| 331 | Hồ Sĩ | Chung | 24/03/1994 | B-K570 (BS) | Nam |
| 332 | Bùi Minh | Đức | 06/05/1992 | B-K570 (BS) | Nam |
| 333 | Vũ Duy | Hiếu | 04/12/1993 | B-K570 (BS) | Nam |
| 334 | Nguyễn Văn | Hoàn | 20/09/2005 | B-K570 (BS) | Nam |
| 335 | Trần Đăng | Khoa | 07/06/2001 | B-K570 (BS) | Nam |
| 336 | Chí Vĩnh | Long | 18/05/1992 | B-K570 (BS) | Nam |
| 337 | Nguyễn Thị | Lý | 24/08/1992 | B-K570 (BS) | Nữ |
| 338 | Lý Thời | Phong | 04/09/2006 | B-K570 (BS) | Nam |
| 339 | Bùi Văn | Tâm | 16/06/1980 | B-K570 (BS) | Nam |
| 340 | Nguyễn Xuân | Thương | 12/05/1990 | B-K570 (BS) | Nam |
| 341 | Trà Tấn | Tiên | 10/02/1991 | B-K570 (BS) | Nam |
| 342 | Nguyễn Thanh | Tùng | 08/11/1997 | B-K570 (BS) | Nam |
| 343 | Phạm Gia | Bảo | 21/07/2002 | B-K571 (BS) | Nam |
| 344 | Phu A | Dưỡng | 01/03/1975 | B-K571 (BS) | Nam |
| 345 | Phạm Út | Em | 01/01/1996 | B-K571 (BS) | Nam |
| 346 | Nguyễn Viết | Lảm | 28/10/2002 | B-K571 (BS) | Nam |
| 347 | Nguyễn Thị Nam | Liên | 10/12/2003 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 348 | Lê Đinh Ngọc | Linh | 10/07/2007 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 349 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 12/10/1999 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 350 | Phùng Nguyễn Ngọc | Linh | 04/09/2006 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 351 | Phan Hồng | Sánh | 14/07/1986 | B-K571 (BS) | Nam |
| 352 | Trần Thái | Thịnh | 14/10/1988 | B-K571 (BS) | Nam |
| 353 | Nguyễn Nhật | Tiến | 01/01/1999 | B-K571 (BS) | Nam |
| 354 | Trần Nhật | Tường | 24/02/2004 | B-K571 (BS) | Nam |
| 355 | Lê Hoàng | Vũ | 15/03/2002 | B-K571 (BS) | Nam |
| 356 | Vũ Quốc | Vương | 04/06/1985 | B-K571 (BS) | Nam |
| 357 | Lê Quốc | Anh | 24/01/2006 | B-K572 (BS) | Nam |
| 358 | Cấn Hoàng | Bách | 24/02/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 359 | Đỗ Ngọc | Bích | 03/03/1972 | B-K572 (BS) | Nam |
| 360 | Nguyễn Minh | Đạo | 02/08/1997 | B-K572 (BS) | Nam |
| 361 | Đặng Thị Cẩm | Giang | 20/05/1992 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 362 | Hồ Sỹ | Hà | 08/02/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 363 | Mai Lý Quốc | Hào | 08/03/2003 | B-K572 (BS) | Nam |
| 364 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/12/2003 | B-K572 (BS) | Nam |
| 365 | Nguyễn Thị | Hoa | 28/08/1989 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 366 | Vũ Văn | Học | 04/11/1987 | B-K572 (BS) | Nam |
| 367 | Nguyễn Quang | Huy | 10/11/2000 | B-K572 (BS) | Nam |
| 368 | Lê Minh | Khang | 31/01/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 369 | Trịnh Anh | Khôi | 30/08/2004 | B-K572 (BS) | Nam |
| 370 | Lưu Trung | Kiên | 23/03/2004 | B-K572 (BS) | Nam |
| 371 | Hoàng Trần Tuấn | Kiệt | 07/07/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 372 | Ngô Diệu | Lai | 16/02/1999 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 373 | Hoàng Văn | Mạnh | 23/07/1999 | B-K572 (BS) | Nam |
| 374 | Lâm Đức | Mạnh | 14/12/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 375 | Nguyễn Anh | Nghĩa | 02/02/1999 | B-K572 (BS) | Nam |
| 376 | Chu Vũ | Nhật | 08/08/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 377 | Lê Minh | Nhật | 09/04/2006 | B-K572 (BS) | Nam |
| 378 | Tạ Hữu | Ninh | 14/10/1992 | B-K572 (BS) | Nam |
| 379 | Nguyễn Thành | Quang | 04/11/1999 | B-K572 (BS) | Nam |
| 380 | Nguyễn Trường | Siêng | 10/06/1990 | B-K572 (BS) | Nam |
| 381 | Hoàng Văn | Sơn | 28/01/1992 | B-K572 (BS) | Nam |
| 382 | Đinh Kỳ Quốc | Tài | 01/07/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 383 | Phạm Minh | Tài | 02/04/1989 | B-K572 (BS) | Nam |
| 384 | Nguyễn Chí | Tâm | 29/11/2004 | B-K572 (BS) | Nam |
| 385 | Trần Văn | Tâm | 11/04/1979 | B-K572 (BS) | Nam |
| 386 | Đinh Nhật | Thái | 08/04/1984 | B-K572 (BS) | Nam |
| 387 | Nguyễn Duy | Thành | 11/07/1980 | B-K572 (BS) | Nam |
| 388 | Phạm Tấn | Thành | 08/05/1999 | B-K572 (BS) | Nam |
| 389 | Hoàng Thị | Thủy | 10/12/1987 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 390 | Nguyễn Thanh | Toàn | 07/10/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 391 | Nguyễn Văn | Tuy | 26/03/2001 | B-K572 (BS) | Nam |
| 392 | Nguyễn Thành | Vân | 06/11/1975 | B-K572 (BS) | Nam |
| 393 | Phan Thanh | Vân | 20/06/1997 | B-K572 (BS) | Nam |
| 394 | Vũ Thị Cẩm | Vân | 13/05/1987 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 395 | Huỳnh Tấn | Vũ | 15/11/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 396 | Nguyễn Trần Tuấn | Vũ | 23/05/1995 | B-K572 (BS) | Nam |
| 397 | Trần Thị Thu | Xuân | 10/04/1995 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 398 | Bùi Thiên | Ân | 28/06/2003 | B-K573 (BS) | Nam |
| 399 | Nguyễn Trọng | Ân | 09/05/1970 | B-K573 (BS) | Nam |
| 400 | Lê Quốc | Bảo | 12/12/1999 | B-K573 (BS) | Nam |
| 401 | Nguyễn Thị | Chuyên | 21/10/1981 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 402 | Thái Minh | Cường | 22/05/1997 | B-K573 (BS) | Nam |
| 403 | Nguyễn Đình | Đạt | 22/02/2007 | B-K573 (BS) | Nam |
| 404 | Phạm Nguyễn Tiến | Đạt | 05/01/2007 | B-K573 (BS) | Nam |
| 405 | Hà Minh | Đô | 07/02/2003 | B-K573 (BS) | Nam |
| 406 | Nguyễn Xuân | Đức | 02/12/1996 | B-K573 (BS) | Nam |
| 407 | Lê Thị Vân | Dung | 23/03/1991 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 408 | Vũ Hải | Hà | 14/09/1989 | B-K573 (BS) | Nam |
| 409 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 07/06/1995 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 410 | Lâm Thanh | Hiếu | 13/06/1998 | B-K573 (BS) | Nam |
| 411 | Nguyễn Phương | Hòa | 24/10/1993 | B-K573 (BS) | Nam |
| 412 | Nguyễn Đình | Hoàng | 03/10/2001 | B-K573 (BS) | Nam |
| 413 | Vũ Ngọc | Hùng | 31/05/1988 | B-K573 (BS) | Nam |
| 414 | Ngô Tuấn | Kiệt | 31/01/2002 | B-K573 (BS) | Nam |
| 415 | Tạ Hoàng Ngọc | Lâm | 01/11/2003 | B-K573 (BS) | Nam |
| 416 | Mai Đức | Long | 14/03/2007 | B-K573 (BS) | Nam |
| 417 | Đặng Thị | Năm | 02/12/1990 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 418 | Nguyễn Đình | Nga | 14/02/1989 | B-K573 (BS) | Nam |
| 419 | Phạm Hồng | Phát | 05/08/1992 | B-K573 (BS) | Nam |
| 420 | Trương Tấn | Phát | 19/04/2004 | B-K573 (BS) | Nam |
| 421 | Nguyễn Hữu Hồng | Phúc | 06/11/2000 | B-K573 (BS) | Nam |
| 422 | Lê Tất | Phương | 25/06/1981 | B-K573 (BS) | Nam |
| 423 | Nguyễn Công | Quân | 02/01/2005 | B-K573 (BS) | Nam |
| 424 | Lê Nhật | Quang | 29/11/1997 | B-K573 (BS) | Nam |
| 425 | Nguyễn Mạnh | Quyền | 15/03/2002 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 426 | Vũ Đình | Tài | 22/07/2007 | B-K573 (BS) | Nam |
| 427 | Phạm Quốc | Thái | 19/12/1991 | B-K573 (BS) | Nam |
| 428 | Nguyễn Đăng Trung | Thành | 05/03/1995 | B-K573 (BS) | Nam |
| 429 | Lê Thị | Thu | 18/05/1992 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 430 | Nguyễn Hữu | Thuyên | 21/06/2000 | B-K573 (BS) | Nam |
| 431 | Nguyễn Trung | Tiến | 11/02/1998 | B-K573 (BS) | Nam |
| 432 | Hồ Thanh | Toàn | 13/05/1995 | B-K573 (BS) | Nam |
| 433 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 05/05/1998 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 434 | Hoàng Kiên | Trung | 13/02/1997 | B-K573 (BS) | Nam |
| 435 | Nguyễn Hoàng | An | 02/03/1991 | C1-K1 | Nam |
| 436 | Nguyễn Văn | Ân | 05/07/1998 | C1-K1 | Nam |
| 437 | Thái Văn | Chính | 12/06/1997 | C1-K1 | Nam |
| 438 | Nguyễn Văn | Ngọc | 15/12/1999 | C1-K1 | Nam |
| 439 | Chau | Nha | 26/03/1990 | C1-K1 | Nam |
| 440 | Lê Hoàng Minh | Nhật | 01/11/2006 | C1-K1 | Nam |
| 441 | Lê Quang | Phi | 09/05/1993 | C1-K1 | Nam |
| 442 | Mai Văn | Tân | 12/07/1986 | C1-K1 | Nam |
| 443 | Bạch Văn | Thọ | 07/07/1999 | C1-K1 | Nam |
| 444 | Tạ Thị Ngọc | Trang | 13/12/1997 | C1-K1 | Nữ |
| 445 | Trương Văn | Lý | 20/09/1984 | C1-K2 | Nam |
| 446 | Tưởng Anh | Năm | 19/09/1989 | C1-K2 | Nam |
| 447 | Hồ Hính | Phúc | 30/07/2003 | C1-K2 | Nam |
| 448 | Nguyễn Xuân | Quân | 20/01/1992 | C1-K2 | Nam |
| 449 | Nguyễn Văn | Trường | 15/04/1994 | C1-K2 | Nam |
| 450 | Lê Quang | Trưởng | 02/11/1987 | C1-K2 | Nam |
| 451 | Nguyễn Văn | Bảo | 19/03/1993 | C1-K3 | Nam |
| 452 | Nguyễn Thái | Cường | 04/09/2002 | C1-K3 | Nam |
| 453 | Trần Thế | Hiển | 22/12/1994 | C1-K3 | Nam |
| 454 | Phạm Văn | Nghĩa | 08/07/1999 | C1-K3 | Nam |
| 455 | Phan Văn | Nghĩa | 11/11/1997 | C1-K3 | Nam |
| 456 | Phòng Phong | Uyên | 07/06/1987 | C1-K3 | Nam |
| 457 | Nguyễn Văn | Cương | 12/05/1997 | C1-K4 | Nam |
| 458 | Trương Tấn | Lý | 14/03/1986 | C1-K4 | Nam |
| 459 | Phạm Văn | Nghệ | 10/12/2003 | C1-K4 | Nam |
| 460 | Đặng Hồng | Sơn | 29/09/1993 | C1-K4 | Nam |
| 461 | Nguyễn Văn | Toàn | 14/09/1986 | C1-K4 | Nam |
| 462 | Trần Văn | Vũ | 01/05/1993 | C1-K4 | Nam |
| 463 | Lê Văn | Tú | 07/07/2002 | C-K354 | Nam |
| 464 | Nguyễn Thị | Thắm | 19/03/1989 | C-K356 | Nữ |
| 465 | Nguyễn Phạm Hoài | Bảo | 05/01/2003 | C-K363 | Nam |
| 466 | Nguyễn Văn | Chánh | 15/05/1985 | C-K367 | Nam |
| 467 | Phạm Nguyễn Quốc | Quin | 10/04/2003 | C-K371 | Nam |
| 468 | Nguyễn Khắc | Duy | 11/09/2001 | C-K374 | Nam |
| 469 | Phạm Văn | Châu | 15/02/1989 | C-K376 | Nam |
| 470 | Võ Văn Út | Lớn | 28/10/1983 | C-K376 | Nam |
| 471 | Nguyễn Ngọc | An | 27/07/1970 | C-K377 | Nam |
