Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH KIỂM TRA THỰC HÀNH HẢI VÂN NGÀY 15/11/2025

DANH SÁCH KIỂM TRA THỰC HÀNH
CÁC KHÓA B-K255, K256 (BTĐ) + B-K572, K573 (BS) & CÁC KHÓA VẮNG, RỚT THỰC HÀNH 
Ngày kiểm tra: 15/11/2025
SBD Họ Và Tên NGÀY SINH KHÓA GIỚI TÍNH
117 Phan Thị Diễm Hương 09/07/1996 B11-K194 Nữ
118 Đặng Ngọc Đức Thọ 02/10/1998 B11-K196 Nam
119 Nguyễn Văn Triển 29/10/1995 B11-K199A Nam
120 Tô Thị Mỹ Lệ 09/02/2002 B11-K199B Nữ
121 Bùi Thị Lan 18/12/1979 B11-K203 Nữ
122 Vũ Thị Thu Hồng 13/02/2003 B11-K210 Nữ
123 Giảng Thanh Sang 13/03/1994 B11-K210 Nam
124 Nguyễn Thái Ngọc Huyền 15/03/2001 B11-K220 Nữ
125 Vũ Đăng Khanh 07/03/1977 B-K224 (BTĐ) Nữ
126 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/01/2002 B-K227 (BTĐ) Nữ
127 Vũ Thị Phương Nhung 22/06/1997 B-K228 (BTĐ) Nữ
128 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/06/2003 B-K228 (BTĐ) Nữ
129 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/05/2001 B-K230 (BTĐ) Nữ
130 Lê Vũ Thùy An 17/04/1992 B-K231 (BTĐ) Nữ
131 Lương Thị Kim Thoa 06/09/1989 B-K232 (BTĐ) Nữ
132 Vũ Thị Phượng 01/01/1989 B-K233 (BTĐ) Nữ
133 Nguyễn Hà Yến Nhi 22/10/2005 B-K235 (BTĐ) Nữ
134 Lương Tuyết Nhi 26/07/1997 B-K236 (BTĐ) Nữ
135 Nguyễn Thị Bích Liên 08/09/1986 B-K237 (BTĐ) Nữ
136 Nguyễn Thanh Nga 05/03/1991 B-K237 (BTĐ) Nữ
137 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 17/10/1990 B-K237 (BTĐ) Nữ
138 Trần Vũ Hồng Quyên 25/10/1988 B-K237 (BTĐ) Nữ
139 Huỳnh Đức Thảo My 17/12/1988 B-K238 (BTĐ) Nữ
140 Huỳnh Ngọc Thúy Tiên 20/12/1991 B-K238 (BTĐ) Nữ
141 Nguyễn Ngọc Sơn Tuyền 18/09/2005 B-K238 (BTĐ) Nữ
142 Huỳnh Ngọc Thúy Vi 20/09/1997 B-K238 (BTĐ) Nữ
143 Trần Văn Dương 20/05/1990 B-K238A (BTĐ) Nam
144 Nguyễn Cảnh Bảo Thư 22/05/1999 B-K238A (BTĐ) Nữ
145 Lê Thị Tường Vy 02/11/1995 B-K238A (BTĐ) Nữ
146 Nguyễn Thị Lệ Hiền 26/11/1994 B-K238B (BTĐ) Nữ
147 Tân Ngọc Huyền 16/04/1994 B-K238B (BTĐ) Nữ
148 Nguyễn Hoàng Thảo Hiền 20/01/2004 B-K240 (BTĐ) Nữ
149 Trần Thị Trúc Thanh 19/06/1994 B-K240 (BTĐ) Nữ
150 Trịnh Văn Thuận 11/02/1988 B-K241 (BTĐ) Nam
151 Nguyễn Hải Anh 26/05/2000 B-K242 (BTĐ) Nữ
152 Lê Kim Kiều 12/12/1991 B-K242 (BTĐ) Nữ
153 Lê Thị Quỳnh Như 30/08/1997 B-K242 (BTĐ) Nữ
154 Nguyễn Đình Huy Hoàng 05/09/2006 B-K243 (BTĐ) Nam
155 Nguyễn Tr Thanh Ngọc 15/02/2007 B-K243 (BTĐ) Nữ
156 Trần Văn Trường 25/12/1996 B-K243 (BTĐ) Nam
157 Nguyễn Thành Hưng 18/11/1999 B-K244 (BTĐ) Nam
158 Võ Thị Huyền 20/04/1994 B-K245 (BTĐ) Nữ
159 Nguyễn Huỳnh Đạt Tâm 27/05/1979 B-K245 (BTĐ) Nam
160 Nguyễn Thị Quế Anh 03/09/2002 B-K246 (BTĐ) Nữ
161 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/08/1999 B-K246 (BTĐ) Nữ
162 Nguyễn Thị Tình 10/03/1990 B-K246 (BTĐ) Nữ
163 Phan Thị Mộng Trang 20/06/1990 B-K246 (BTĐ) Nữ
164 Nguyễn Lê Lan Anh 09/03/2001 B-K247 (BTĐ) Nữ
165 Nguyễn Thị Mai Giang 14/01/2002 B-K247 (BTĐ) Nữ
166 Nguyễn Đào Nhân 22/05/1992 B-K247 (BTĐ) Nữ
167 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/05/1995 B-K247 (BTĐ) Nữ
168 Đoàn Nguyễn Duy Đức 11/06/1992 B-K248 (BTĐ) Nam
169 Nguyễn Thị Khánh 10/06/1991 B-K248 (BTĐ) Nữ
170 Trần Thị Thanh Thảo 16/02/1993 B-K248 (BTĐ) Nữ
171 Võ Thị Thu Huyền 05/11/1992 B-K249 (BTĐ) Nữ
172 Lê Thị Ánh Tuyền 25/11/1992 B-K249 (BTĐ) Nữ
173 Hà Trâm Anh 12/12/1996 B-K250 (BTĐ) Nữ
174 Ngô Thị Doan 08/10/1998 B-K250 (BTĐ) Nữ
175 Hà Văn Danh 01/03/1973 B-K251 (BTĐ) Nam
176 Võ Hải Đăng 16/07/2002 B-K252 (BTĐ) Nam
177 Đỗ Quang Huy 17/01/2005 B-K252 (BTĐ) Nam
178 Trương Thị Hoàng Yên 02/09/1993 B-K252 (BTĐ) Nữ
179 Nguyễn Thị Minh Châu 13/06/1993 B-K253 (BTĐ) Nữ
180 Nguyễn Hoàng Hải 09/02/2007 B-K253 (BTĐ) Nam
181 Nguyễn Thị Hoa 12/02/1976 B-K253 (BTĐ) Nữ
182 Nguyễn Thị Kim Hoàng 26/03/1989 B-K253 (BTĐ) Nữ
183 Hoàng Phương My My 11/01/1988 B-K253 (BTĐ) Nữ
184 Hoàng Trọng Nhân 01/01/1995 B-K253 (BTĐ) Nam
185 Đinh Thị Phương 25/12/1994 B-K253 (BTĐ) Nữ
186 Trần Minh Tuấn 20/10/1989 B-K253 (BTĐ) Nam
187 Trần Ngọc Bảo Hân 15/04/2007 B-K254 (BTĐ) Nữ
188 Nguyễn Thị Khuyên 11/01/1982 B-K254 (BTĐ) Nữ
189 Lưu Thị Quyên 03/01/1982 B-K254 (BTĐ) Nữ
190 Trần Văn Phước 01/01/1973 B-K255 (BTĐ) Nam
191 Trần Thị Thu Phương 25/01/2003 B-K255 (BTĐ) Nữ
192 Phan Thị Lương 02/03/1993 B-K256 (BTĐ) Nữ
193 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 28/05/2000 B-K256 (BTĐ) Nữ
194 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 17/06/2006 B-K256 (BTĐ) Nữ
195 Đinh Thị Oanh 13/11/1993 B-K256 (BTĐ) Nữ
196 Lương Thị Quế 06/12/1982 B-K256 (BTĐ) Nữ
197 Đinh Văn Thiện 02/01/1996 B-K256 (BTĐ) Nam
198 Nguyễn Thanh Tuyền 02/01/2003 B-K256 (BTĐ) Nữ
199 Trần Thị Kim Yến 06/08/1987 B-K256 (BTĐ) Nữ
200 Nguyễn Ngọc Thông Tuệ 13/05/1995 B2-K521 Nam
201 Vũ Thị Dung 14/12/1980 B2-K523 Nữ
202 Vũ Đức Hoàng 07/12/2004 B2-K523 Nam
203 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/12/1992 B2-K523 Nữ
204 Đặng Hà Duy 15/08/2003 B2-K524 Nam
205 Trần Nguyễn Phương Linh 13/05/1999 B2-K524 Nữ
206 Hoàng Tuấn 17/09/1998 B2-K524 Nam
207 Thái Trọng Bảo 04/08/1993 B2-K527 Nam
208 Nguyễn Thị Thương 20/06/1992 B2-K527 Nữ
209 Phạm An Tôn 09/04/1989 B2-K527 Nam
210 Lê Hồng Bắc 21/02/1996 B2-K528 Nam
211 Nguyễn Quang Minh 07/12/2005 B2-K528 Nam
212 Nguyễn Thị Bích Liên 30/05/1984 B2-K529 Nữ
213 Nguyễn Thùy Ái Thanh 08/02/2002 B2-K529 Nữ
214 Phan Nhật Đan 16/08/2003 B2-K531 Nam
215 Trần Thị Hoài Mến 28/08/1992 B2-K533 Nữ
216 Võ Trần Tiểu Nhi 23/04/2002 B2-K533 Nữ
217 Lê Nguyễn Thiện Thuật 25/11/1994 B2-K533 Nam
218 Nguyễn Thị Thương 15/01/1999 B2-K533 Nữ
219 Ngô Thị Thanh Trúc 03/08/1999 B2-K535 Nữ
220 Phan Việt Dũng 08/11/1988 B2-K536 Nam
221 Nguyễn Văn Hải 24/04/1969 B2-K536 Nam
222 Nguyễn Thị Bạch Huệ 01/01/1996 B2-K537 Nữ
223 Nguyễn Mạnh Hoàn 23/01/1986 B2-K539 Nam
224 Nguyễn Quang Hưng 09/03/1995 B2-K539 Nam
225 Nguyễn Trọng 06/10/2000 B2-K539 Nam
226 Phạm Huỳnh Đang 11/07/2003 B2-K540 Nam
227 Trương Thiết Luân 29/04/1999 B2-K540 Nam
228 Lê Hữu Phúc 14/10/1997 B2-K540 Nam
229 Lê Duy Minh Đức 13/10/2003 B2-K541 Nam
230 Trần Lâm Khôi 31/10/2003 B2-K543 Nam
231 Lê Kim Phụng 13/10/1988 B2-K547 Nữ
232 Phan Văn Hải 28/03/1986 B2-K548 Nam
233 Trần Tiến Dũng 04/10/1995 B2-K549 Nam
234 Trương Mạnh Linh 16/02/1993 B2-K549 Nam
235 Đoàn Văn Quốc 06/04/1992 B2-K549 Nam
236 Võ Quang Tâm 28/11/2005 B2-K549 Nam
237 Phạm Văn Thanh 20/03/1991 B2-K549 Nam
238 Cao Thanh Tuyền 15/12/1997 B2-K549 Nam
239 Hoàng Thị Phương Vân 11/01/2002 B2-K549 Nữ
240 Nguyễn Tuấn Anh 21/11/1999 B2-K550 Nam
241 Trần Bảo 20/01/1999 B2-K550 Nam
242 Đặng Nhật Nam 28/01/2005 B2-K550 Nam
243 Phan Tuấn Huy 03/06/1996 B2-K551 Nam
244 Lê Hoàng Nam 02/07/2001 B-K552 (BS) Nam
245 Nguyễn Văn Phú 08/06/1992 B-K552 (BS) Nam
246 Phạm Thanh Trà 16/09/2002 B-K554 (BS) Nữ
247 Đỗ Thế Nam 22/10/1992 B-K555 (BS) Nam
248 Nguyễn Vĩnh Kim Phụng 15/04/1983 B-K555 (BS) Nữ
249 Nguyễn Hữu Thành 05/01/2000 B-K555 (BS) Nam
250 Trần Văn Vinh 01/03/1982 B-K555 (BS) Nam
251 Trương Tấn Đạt 23/10/2001 B-K556 (BS) Nam
252 Nguyễn Tấn Đạt 16/02/2003 B-K557 (BS) Nam
253 Nguyễn Huy Hoàng 05/03/1993 B-K557 (BS) Nam
254 Huỳnh Đoàn Lan Uyên 23/12/2001 B-K557 (BS) Nữ
255 Đặng Xuân Thanh 01/10/2000 B-K559 (BS) Nam
256 Nguyễn Thị Nga 06/02/1999 B-K560 (BS) Nữ
257 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 22/04/1978 B-K560 (BS) Nữ
258 Đào Anh Quốc 26/07/1998 B-K560 (BS) Nam
259 Nguyễn Lê Thảo Vy 25/09/2002 B-K560 (BS) Nữ
260 Phạm Minh Đức 10/12/1999 B-K560A (BS) Nam
261 Mai Văn Hoàng 02/05/1988 B-K560A (BS) Nam
262 Nguyễn Trịnh Hoài Lâm 07/05/1999 B-K560A (BS) Nam
263 Phạm Sơn Tùng 27/06/1998 B-K560A (BS) Nam
264 Tô Thế Anh 02/10/1983 B-K560B (BS) Nam
265 Đỗ Ôn Hòa 17/06/2003 B-K560B (BS) Nam
266 Nguyễn Ngọc Linh Hương 17/09/1994 B-K560B (BS) Nữ
267 Thái Thế Quỳnh 07/06/1978 B-K560B (BS) Nam
268 Đỗ Vũ Trường 10/11/1994 B-K560B (BS) Nam
269 Nguyễn Văn Thành 02/11/1993 B-K561 (BS) Nam
270 Đoàn Nguyễn Gia Bảo 13/01/2007 B-K562 (BS) Nam
271 Nguyễn Huy Hiếu 22/12/2005 B-K562 (BS) Nam
272 Nguyễn Văn Hoan 02/01/1982 B-K562 (BS) Nam
273 Nguyễn Thị Liên 06/10/1984 B-K562 (BS) Nữ
274 Lê Thị Kim Thư 19/06/2004 B-K562 (BS) Nữ
275 Trần Văn Thường 28/09/1995 B-K562 (BS) Nam
276 Đoàn Thị Mai Thy 02/05/2001 B-K562 (BS) Nữ
277 Phạm Trọng Trường 25/04/1997 B-K562 (BS) Nam
278 Lê Viết Việt 06/11/2000 B-K562 (BS) Nam
279 Nguyễn Đình Chiến 10/08/1989 B-K563 (BS) Nam
280 Võ Hữu Dẹn 23/06/1989 B-K563 (BS) Nam
281 Nguyễn Duy Đồng 29/09/1996 B-K563 (BS) Nam
282 Lê Thị Liễu 18/04/1994 B-K563 (BS) Nữ
283 Lê Bá Hiệu 10/03/1987 B-K564 (BS) Nam
284 Nguyễn Viết Hùng 10/09/2004 B-K564 (BS) Nam
285 Tống Thị Khánh Linh 02/02/1986 B-K564 (BS) Nữ
286 Hoàng Văn Anh Nghĩa 09/09/2003 B-K564 (BS) Nam
287 Nguyễn Hoàng Nguyên 01/09/2006 B-K564 (BS) Nam
288 Hỷ Nàm Sầu 25/12/1981 B-K564 (BS) Nam
289 Nguyễn Trường Thái 04/12/2004 B-K564 (BS) Nam
290 Nguyễn Đức Hoàng 17/08/2005 B-K564 (BS) Nam
291 Nguyễn Văn Cảnh 15/05/1984 B-K566 (BS) Nam
292 Duẩn 15/10/1970 B-K566 (BS) Nam
293 Vũ Đình Hòa 15/07/1999 B-K566 (BS) Nam
294 Hồ Như Hội 02/02/2002 B-K566 (BS) Nam
295 Lê Thị Hường 20/10/1992 B-K566 (BS) Nữ
296 Đỗ Duy Lạc 26/06/1988 B-K566 (BS) Nam
297 Nguyễn Thị Lâm 16/07/1979 B-K566 (BS) Nữ
298 Lê Thị Thanh 17/06/1998 B-K566 (BS) Nữ
299 Đinh Thị Thúy Uyên 01/12/2004 B-K566 (BS) Nữ
300 Đào Thị Bích Vân 28/08/1999 B-K566 (BS) Nữ
301 Nguyễn Thị Cúc 08/02/1990 B-K567 (BS) Nữ
302 Phạm Văn Hậu 16/10/2000 B-K567 (BS) Nam
303 Mai Thị Hạnh Huyền 02/02/2000 B-K567 (BS) Nữ
304 Tạ Văn Kiên 10/04/2000 B-K567 (BS) Nam
305 Trương Nguyễn Minh Trí 01/06/2003 B-K567 (BS) Nam
306 Nguyễn Triệu 14/11/2003 B-K567 (BS) Nam
307 Võ Duy Bằng 11/12/1992 B-K568 (BS) Nam
308 Trần Thị Kim Chinh 20/02/1994 B-K568 (BS) Nữ
309 Phạm Hoài Hận 01/01/1996 B-K568 (BS) Nam
310 Nguyễn Hữu Hòa 13/03/1987 B-K568 (BS) Nam
311 Nguyễn Anh Khoa 23/06/2001 B-K568 (BS) Nam
312 Nguyễn Anh Mỹ 20/02/1997 B-K568 (BS) Nam
313 Nguyễn Minh Nghiêm 14/05/1995 B-K568 (BS) Nam
314 Nguyễn Thị Nhung 28/05/1988 B-K568 (BS) Nữ
315 Nguyễn Thị Tươi 17/08/1988 B-K568 (BS) Nữ
316 Nguyễn Văn Chinh 10/05/2001 B-K569 (BS) Nam
317 Nguyễn Công Danh 14/07/2004 B-K569 (BS) Nam
318 Nguyễn Ngô Trúc Đào 08/07/2003 B-K569 (BS) Nữ
319 Nguyễn Gia Huy 06/08/2003 B-K569 (BS) Nam
320 Nguyễn Quang Huy 05/03/2003 B-K569 (BS) Nam
321 Trần Tuấn Khang 20/09/2006 B-K569 (BS) Nam
322 Sơn Mừng 09/12/1983 B-K569 (BS) Nam
323 Nguyễn Đại Nghĩa 26/02/2001 B-K569 (BS) Nam
324 Trần Thái Nguyên 05/09/2003 B-K569 (BS) Nam
325 Lương Trọng Nhân 07/10/2004 B-K569 (BS) Nam
326 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/04/1995 B-K569 (BS) Nữ
327 Đỗ Gia Bảo 21/12/2004 B-K570 (BS) Nam
328 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/04/1994 B-K570 (BS) Nữ
329 Nguyễn Văn Cảnh Bình 19/01/1984 B-K570 (BS) Nam
330 Huỳnh Thị Thu Cẩm 28/08/1985 B-K570 (BS) Nữ
331 Hồ Sĩ Chung 24/03/1994 B-K570 (BS) Nam
332 Bùi Minh Đức 06/05/1992 B-K570 (BS) Nam
333 Vũ Duy Hiếu 04/12/1993 B-K570 (BS) Nam
334 Nguyễn Văn Hoàn 20/09/2005 B-K570 (BS) Nam
335 Trần Đăng Khoa 07/06/2001 B-K570 (BS) Nam
336 Chí Vĩnh Long 18/05/1992 B-K570 (BS) Nam
337 Nguyễn Thị 24/08/1992 B-K570 (BS) Nữ
338 Lý Thời Phong 04/09/2006 B-K570 (BS) Nam
339 Bùi Văn Tâm 16/06/1980 B-K570 (BS) Nam
340 Nguyễn Xuân Thương 12/05/1990 B-K570 (BS) Nam
341 Trà Tấn Tiên 10/02/1991 B-K570 (BS) Nam
342 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/1997 B-K570 (BS) Nam
343 Phạm Gia Bảo 21/07/2002 B-K571 (BS) Nam
344 Phu A Dưỡng 01/03/1975 B-K571 (BS) Nam
345 Phạm Út Em 01/01/1996 B-K571 (BS) Nam
346 Nguyễn Viết Lảm 28/10/2002 B-K571 (BS) Nam
347 Nguyễn Thị Nam Liên 10/12/2003 B-K571 (BS) Nữ
348 Lê Đinh Ngọc Linh 10/07/2007 B-K571 (BS) Nữ
349 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/10/1999 B-K571 (BS) Nữ
350 Phùng Nguyễn Ngọc Linh 04/09/2006 B-K571 (BS) Nữ
351 Phan Hồng Sánh 14/07/1986 B-K571 (BS) Nam
352 Trần Thái Thịnh 14/10/1988 B-K571 (BS) Nam
353 Nguyễn Nhật Tiến 01/01/1999 B-K571 (BS) Nam
354 Trần Nhật Tường 24/02/2004 B-K571 (BS) Nam
355 Lê Hoàng 15/03/2002 B-K571 (BS) Nam
356 Vũ Quốc Vương 04/06/1985 B-K571 (BS) Nam
357 Lê Quốc Anh 24/01/2006 B-K572 (BS) Nam
358 Cấn Hoàng Bách 24/02/2007 B-K572 (BS) Nam
359 Đỗ Ngọc Bích 03/03/1972 B-K572 (BS) Nam
360 Nguyễn Minh Đạo 02/08/1997 B-K572 (BS) Nam
361 Đặng Thị Cẩm Giang 20/05/1992 B-K572 (BS) Nữ
362 Hồ Sỹ 08/02/1996 B-K572 (BS) Nam
363 Mai Lý Quốc Hào 08/03/2003 B-K572 (BS) Nam
364 Nguyễn Minh Hiếu 21/12/2003 B-K572 (BS) Nam
365 Nguyễn Thị Hoa 28/08/1989 B-K572 (BS) Nữ
366 Vũ Văn Học 04/11/1987 B-K572 (BS) Nam
367 Nguyễn Quang Huy 10/11/2000 B-K572 (BS) Nam
368 Lê Minh Khang 31/01/2007 B-K572 (BS) Nam
369 Trịnh Anh Khôi 30/08/2004 B-K572 (BS) Nam
370 Lưu Trung Kiên 23/03/2004 B-K572 (BS) Nam
371 Hoàng Trần Tuấn Kiệt 07/07/2007 B-K572 (BS) Nam
372 Ngô Diệu Lai 16/02/1999 B-K572 (BS) Nữ
373 Hoàng Văn Mạnh 23/07/1999 B-K572 (BS) Nam
374 Lâm Đức Mạnh 14/12/1996 B-K572 (BS) Nam
375 Nguyễn Anh Nghĩa 02/02/1999 B-K572 (BS) Nam
376 Chu Vũ Nhật 08/08/1996 B-K572 (BS) Nam
377 Lê Minh Nhật 09/04/2006 B-K572 (BS) Nam
378 Tạ Hữu Ninh 14/10/1992 B-K572 (BS) Nam
379 Nguyễn Thành Quang 04/11/1999 B-K572 (BS) Nam
380 Nguyễn Trường Siêng 10/06/1990 B-K572 (BS) Nam
381 Hoàng Văn Sơn 28/01/1992 B-K572 (BS) Nam
382 Đinh Kỳ Quốc Tài 01/07/2007 B-K572 (BS) Nam
383 Phạm Minh Tài 02/04/1989 B-K572 (BS) Nam
384 Nguyễn Chí Tâm 29/11/2004 B-K572 (BS) Nam
385 Trần Văn Tâm 11/04/1979 B-K572 (BS) Nam
386 Đinh Nhật Thái 08/04/1984 B-K572 (BS) Nam
387 Nguyễn Duy Thành 11/07/1980 B-K572 (BS) Nam
388 Phạm Tấn Thành 08/05/1999 B-K572 (BS) Nam
389 Hoàng Thị Thủy 10/12/1987 B-K572 (BS) Nữ
390 Nguyễn Thanh Toàn 07/10/1996 B-K572 (BS) Nam
391 Nguyễn Văn Tuy 26/03/2001 B-K572 (BS) Nam
392 Nguyễn Thành Vân 06/11/1975 B-K572 (BS) Nam
393 Phan Thanh Vân 20/06/1997 B-K572 (BS) Nam
394 Vũ Thị Cẩm Vân 13/05/1987 B-K572 (BS) Nữ
395 Huỳnh Tấn 15/11/1996 B-K572 (BS) Nam
396 Nguyễn Trần Tuấn 23/05/1995 B-K572 (BS) Nam
397 Trần Thị Thu Xuân 10/04/1995 B-K572 (BS) Nữ
398 Bùi Thiên Ân 28/06/2003 B-K573 (BS) Nam
399 Nguyễn Trọng Ân 09/05/1970 B-K573 (BS) Nam
400 Lê Quốc Bảo 12/12/1999 B-K573 (BS) Nam
401 Nguyễn Thị Chuyên 21/10/1981 B-K573 (BS) Nữ
402 Thái Minh Cường 22/05/1997 B-K573 (BS) Nam
403 Nguyễn Đình Đạt 22/02/2007 B-K573 (BS) Nam
404 Phạm Nguyễn Tiến Đạt 05/01/2007 B-K573 (BS) Nam
405 Hà Minh Đô 07/02/2003 B-K573 (BS) Nam
406 Nguyễn Xuân Đức 02/12/1996 B-K573 (BS) Nam
407 Lê Thị Vân Dung 23/03/1991 B-K573 (BS) Nữ
408 Vũ Hải 14/09/1989 B-K573 (BS) Nam
409 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/06/1995 B-K573 (BS) Nữ
410 Lâm Thanh Hiếu 13/06/1998 B-K573 (BS) Nam
411 Nguyễn Phương Hòa 24/10/1993 B-K573 (BS) Nam
412 Nguyễn Đình Hoàng 03/10/2001 B-K573 (BS) Nam
413 Vũ Ngọc Hùng 31/05/1988 B-K573 (BS) Nam
414 Ngô Tuấn Kiệt 31/01/2002 B-K573 (BS) Nam
415 Tạ Hoàng Ngọc Lâm 01/11/2003 B-K573 (BS) Nam
416 Mai Đức Long 14/03/2007 B-K573 (BS) Nam
417 Đặng Thị Năm 02/12/1990 B-K573 (BS) Nữ
418 Nguyễn Đình Nga 14/02/1989 B-K573 (BS) Nam
419 Phạm Hồng Phát 05/08/1992 B-K573 (BS) Nam
420 Trương Tấn Phát 19/04/2004 B-K573 (BS) Nam
421 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 06/11/2000 B-K573 (BS) Nam
422 Lê Tất Phương 25/06/1981 B-K573 (BS) Nam
423 Nguyễn Công Quân 02/01/2005 B-K573 (BS) Nam
424 Lê Nhật Quang 29/11/1997 B-K573 (BS) Nam
425 Nguyễn Mạnh Quyền 15/03/2002 B-K573 (BS) Nữ
426 Vũ Đình Tài 22/07/2007 B-K573 (BS) Nam
427 Phạm Quốc Thái 19/12/1991 B-K573 (BS) Nam
428 Nguyễn Đăng Trung Thành 05/03/1995 B-K573 (BS) Nam
429 Lê Thị Thu 18/05/1992 B-K573 (BS) Nữ
430 Nguyễn Hữu Thuyên 21/06/2000 B-K573 (BS) Nam
431 Nguyễn Trung Tiến 11/02/1998 B-K573 (BS) Nam
432 Hồ Thanh Toàn 13/05/1995 B-K573 (BS) Nam
433 Nguyễn Thị Thu Trinh 05/05/1998 B-K573 (BS) Nữ
434 Hoàng Kiên Trung 13/02/1997 B-K573 (BS) Nam
435 Nguyễn Hoàng An 02/03/1991 C1-K1 Nam
436 Nguyễn Văn Ân 05/07/1998 C1-K1 Nam
437 Thái Văn Chính 12/06/1997 C1-K1 Nam
438 Nguyễn Văn Ngọc 15/12/1999 C1-K1 Nam
439 Chau Nha 26/03/1990 C1-K1 Nam
440 Lê Hoàng Minh Nhật 01/11/2006 C1-K1 Nam
441 Lê Quang Phi 09/05/1993 C1-K1 Nam
442 Mai Văn Tân 12/07/1986 C1-K1 Nam
443 Bạch Văn Thọ 07/07/1999 C1-K1 Nam
444 Tạ Thị Ngọc Trang 13/12/1997 C1-K1 Nữ
445 Trương Văn 20/09/1984 C1-K2 Nam
446 Tưởng Anh Năm 19/09/1989 C1-K2 Nam
447 Hồ Hính Phúc 30/07/2003 C1-K2 Nam
448 Nguyễn Xuân Quân 20/01/1992 C1-K2 Nam
449 Nguyễn Văn Trường 15/04/1994 C1-K2 Nam
450 Lê Quang Trưởng 02/11/1987 C1-K2 Nam
451 Nguyễn Văn Bảo 19/03/1993 C1-K3 Nam
452 Nguyễn Thái Cường 04/09/2002 C1-K3 Nam
453 Trần Thế Hiển 22/12/1994 C1-K3 Nam
454 Phạm Văn Nghĩa 08/07/1999 C1-K3 Nam
455 Phan Văn Nghĩa 11/11/1997 C1-K3 Nam
456 Phòng Phong Uyên 07/06/1987 C1-K3 Nam
457 Nguyễn Văn Cương 12/05/1997 C1-K4 Nam
458 Trương Tấn 14/03/1986 C1-K4 Nam
459 Phạm Văn Nghệ 10/12/2003 C1-K4 Nam
460 Đặng Hồng Sơn 29/09/1993 C1-K4 Nam
461 Nguyễn Văn Toàn 14/09/1986 C1-K4 Nam
462 Trần Văn 01/05/1993 C1-K4 Nam
463 Lê Văn 07/07/2002 C-K354 Nam
464 Nguyễn Thị Thắm 19/03/1989 C-K356 Nữ
465 Nguyễn Phạm Hoài Bảo 05/01/2003 C-K363 Nam
466 Nguyễn Văn Chánh 15/05/1985 C-K367 Nam
467 Phạm Nguyễn Quốc Quin 10/04/2003 C-K371 Nam
468 Nguyễn Khắc Duy 11/09/2001 C-K374 Nam
469 Phạm Văn Châu 15/02/1989 C-K376 Nam
470 Võ Văn Út Lớn 28/10/1983 C-K376 Nam
471 Nguyễn Ngọc An 27/07/1970 C-K377 Nam