DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 07/10/2025
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 07/10/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | HUỲNH THÚY | AN | 11/03/2002 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | LÊ BÙI KHÁNH | AN | 06/06/2005 | B.01 | B11-K206 | SH lại M |
3 | LÊ VĂN | AN | 07/11/1993 | B | B2-K526 | SH lại H |
4 | NGUYỄN NGỌC | AN | 13/01/2003 | B | B2-K473 | SH lại L+M |
5 | DƯƠNG VĂN | ÂN | 02/04/1969 | B.01 | B11-K207 | SH lại L+H |
6 | ĐẶNG HẢI | ANH | 26/10/1988 | B.01 | B11-K192 | SH lại L+H |
7 | ĐINH HOÀNG | ANH | 12/12/1996 | B | B2-K531 | SH lại H |
8 | ĐỚI THỊ HỒNG | ANH | 20/12/1995 | B.01 | B11-K203 | SH lại L+M |
9 | DƯƠNG NGỌC | ANH | 08/04/1988 | B.01 | B11-K211 | SH lại L |
10 | LÊ QUỐC | ANH | 10/08/2000 | B | B2-K495 | SH lại L |
11 | PHẠM HỒNG | ANH | 01/01/1985 | B | B2-K509 | SH lại H |
12 | THÁI HOÀNG | ANH | 04/06/2006 | B.01 | B11-K206 | SH lại M+H |
13 | TRẦN SỸ TÙNG | ANH | 18/08/2002 | B | B2-K520 | SH lại H |
14 | TRẦN TUẤN | ANH | 10/06/2004 | B | B2-K474 | SH lại L+M+H |
15 | TRỊNH HOÀNG | ANH | 01/01/1975 | B | B2-K521 | SH lại L+H |
16 | VŨ THỊ | ANH | 10/08/1990 | B.01 | B11-K210 | SH lại L |
17 | LĂNG THỊ NGỌC | ÁNH | 14/06/1990 | B | B2-K529 | SH lại H |
18 | BÙI LÊ GIA | BẢO | 31/10/2003 | B | B2-K543 | SH lại L+M |
19 | NGUYỄN NGÔ QUỐC | BẢO | 09/03/2003 | B | B2-K510 | SH lại M |
20 | VÕ PHÚC | BẢO | 27/10/2003 | B | B2-K515 | SH lại M |
21 | ĐINH THỊ NGỌC | BÍCH | 23/07/1996 | B | B2-K529 | SH lại M+H |
22 | VÕ THỊ NGỌC | BÍCH | 12/03/2001 | B | B2-K540 | SH lại L+M |
23 | NGUYỄN VĂN | BIỂN | 24/10/1991 | B | B2-K522 | SH lại L+H |
24 | LÊ THÁI | BÌNH | 03/01/2000 | B.01 | B11-K219 | SH lại M |
25 | LÊ THỊ | BÌNH | 18/08/1989 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | NGUYỄN TẤN | BÌNH | 01/01/1989 | B | B2-K527 | SH lại H |
27 | TRẦN THANH | BÌNH | 16/07/1999 | B | B2-K526 | SH lại L |
28 | NGUYỄN VĂN | BỪNG | 06/06/1985 | B | B2-K465 | SH lại L+H |
29 | NGUYỄN VĂN | CẢNH | 12/06/1990 | B | B2-K525 | SH lại H |
30 | CAO THỊ BẢO | CHÂU | 03/02/1984 | B.01 | B11-K199A | SH lại L |
31 | PHAN THỊ DIỄM | CHÂU | 16/12/1978 | B | B2-K495 | SH lại L+H |
32 | TRẦN NGUYỄN DIỄM | CHÂU | 22/09/1997 | B.01 | B11-K175 | SH lại L+H |
33 | MAI BÁ | CHIẾN | 04/06/1999 | B | B2-K484 | SH lại M |
34 | NGUYỄN VĂN | CHIỂN | 21/02/2005 | B | B2-K543 | SH lại L |
35 | TRẦN HOÀNG | CHINH | 12/06/1985 | B | B2-K524 | SH lại L+H |
36 | NGUYỄN THỊ THU | CHUNG | 10/10/1978 | B.01 | B11-K152 | SH lại L+M |
37 | TRƯƠNG ĐẮC | CHUNG | 02/12/2002 | B.01 | B11-K202 | SH lại L |
38 | NGUYỄN THỊ | CÚC | 06/08/1992 | B.01 | B11-K198 | SH lại H |
39 | TRẦN ĐÌNH | CƯƠNG | 01/02/1995 | B | B2-K529 | SH lại H |
40 | CAO LÊ KIÊN | CƯỜNG | 18/11/2000 | B | B2-K499 | SH lại M |
41 | LÊ THẾ | CƯỜNG | 04/06/1998 | B | B2-K515 | SH lại H |
42 | PHẠM LÂM | CƯỜNG | 16/06/1984 | B | B2-K530 | SH lại L+M+H |
43 | LÊ QUANG | ĐẠI | 14/05/1997 | B | B2-K536 | SH lại L |
44 | NGÔ THANH | ĐẠM | 03/08/1986 | B | B2-K528 | SH lại H |
45 | BÙI ĐỨC | ĐẠT | 03/04/1996 | B | B2-K125 | SH lại L+H |
46 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | 30/09/2004 | B | B2-K529 | SH lại H |
47 | HOÀNG ĐÌNH | ĐẠT | 30/07/1994 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H |
48 | NGUYỄN QUANG | ĐẠT | 12/01/2005 | B | B2-K488 | SH lại M |
49 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 10/04/1997 | B | B2-K494 | SH lại L+M |
50 | TRẦN QUANG | ĐẠT | 15/10/1975 | B | B2-K508 | SH lại H |
51 | NGUYỄN VĂN | ĐOÀN | 26/06/1977 | B | B2-K524 | SH lại M+H |
52 | HUỲNH QUANG | ĐÔNG | 29/12/1996 | B | B2-K459 | SH lại L+H |
53 | TRẦN PHƯƠNG | ĐÔNG | 11/04/1972 | B | B2-K531 | SH lại H |
54 | TRỊNH QUỐC | ĐÔNG | 12/02/1982 | B.01 | B11-K167 | SH lại L+H |
55 | NGUYỄN CÔNG | DU | 12/08/1998 | B | B2-K485 | SH lại M |
56 | NGUYỄN VĂN | DU | 01/01/1965 | B | B2-K463 | SH lại M |
57 | NGÔ TRÍ | DUẨN | 14/01/1989 | B | B2-K532 | SH lại L+H |
58 | CAO MINH | ĐỨC | 25/09/2005 | B | B2-K533 | SH lại M+H |
59 | TRẦN HOÀI | ĐỨC | 25/11/2001 | B | B2-K469 | SH lại M |
60 | NGUYỄN THÀNH | DUNG | 10/11/1985 | B | B2-K515 | SH lại H |
61 | ĐINH ĐOÀN TẤN | DŨNG | 30/11/2006 | B | B2-K543 | SH lại L |
62 | LÊ NGỌC | DŨNG | 24/06/1990 | B.01 | B11-K172 | SH lại L+H |
63 | MAI VĂN | DŨNG | 10/05/1985 | B | B2-K526 | SH lại L+M+H |
64 | VÕ ANH | DŨNG | 30/04/2003 | B | B2-K468 | SH lại L+M+H |
65 | VŨ QUỐC | DŨNG | 09/08/2005 | B | B2-K496 | SH lại L+H |
66 | NGUYỄN THÀNH | ĐƯỢC | 07/02/1992 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | TRƯƠNG VĂN | ĐƯỢC | 30/04/1992 | B | B2-K524 | SH lại L+H |
68 | BÙI THỊ | DƯƠNG | 15/08/1986 | B.01 | B11-K197 | SH lại H |
69 | NGUYỄN TRẦN ÁNH | DƯƠNG | 28/04/2003 | B | B2-K536 | SH lại M+H |
70 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 14/09/1989 | B.01 | B11-K207 | SH lại L+M |
71 | PHAN THỊ THÙY | DƯƠNG | 20/01/1994 | B | B2-K509 | SH lại H |
72 | VÕ HOÀNG HẢI | ĐƯỜNG | 07/08/1994 | B.01 | B11-K190 | SH lại L+M |
73 | HUỲNH ANH | DUY | 26/02/1996 | B | B2-K528 | SH lại H |
74 | NGUYỄN ANH | DUY | 07/03/1986 | B | B2-K531 | SH lại H |
75 | PHẠM NGỌC | DUY | 10/12/1996 | B | B2-K530 | SH lại M+H |
76 | PHAN ĐỨC | DUY | 31/07/2005 | B | B2-K511 | SH lại M |
77 | TRẦN THỊ KIM | DUYÊN | 15/10/1992 | B.01 | B11-K216 | SH lại M |
78 | VĂN NHẬT | DUYÊN | 28/12/1977 | B | B2-K518 | SH lại H |
79 | NGUYỄN THẾ | DUYỆT | 26/03/1999 | B | B2-K518 | SH lại H |
80 | ĐINH THỊ HỒNG | GIANG | 31/01/1987 | B.01 | B11-K188 | SH lại H |
81 | PHẠM THANH | GIANG | 16/08/1993 | B | B2-K512 | SH lại M+H |
82 | PHẠM TRƯỜNG | GIANG | 29/04/2004 | B | B2-K541 | SH lại L+M+H |
83 | TRẦN VĂN | GIANG | 10/08/1987 | B | B2-K504 | SH lại M |
84 | VĂN THỦY | GIANG | 04/07/1993 | B.01 | B11-K199B | SH lại M |
85 | TRẦN VĂN | GIÀU | 06/11/1995 | B | B2-K507 | SH lại L |
86 | HUỲNH NGỌC | HÀ | 21/08/1975 | B.01 | B11-K191 | SH lại H |
87 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 19/03/2002 | B.01 | B11-K205 | SH lại L |
88 | PHẠM VIỆT | HÀ | 01/07/1997 | B.01 | B11-K187A | SH lại L |
89 | PHAN THỊ NGỌC | HÀ | 23/03/2004 | B | B2-K531 | SH lại L+M |
90 | TRƯƠNG THỊ TỐ | HÀ | 20/03/1995 | B.01 | B11-K203 | SH lại L+M |
91 | NGUYỄN KIM MAI | HẠ | 05/04/1991 | B.01 | B11-K204 | SH lại L+H |
92 | NGUYỄN NGỌC | HẠ | 28/05/2006 | B.01 | B11-K199B | SH lại L |
93 | ĐINH NGỌC | HẢI | 24/06/1987 | B | B2-K528 | SH lại L |
94 | LÝ QUỐC | HẢI | 06/11/2003 | B | B2-K516 | SH lại L+H |
95 | NGUYỄN HỮU | HẢI | 24/06/1994 | B.01 | B11-K177 | SH lại L+M+H |
96 | NGUYỄN VŨ GIA | HÂN | 18/03/2005 | B.01 | B11-K204 | SH lại L+M |
97 | ĐẶNG THỊ THANH | HẰNG | 29/10/1997 | B.01 | B11-K217 | SH lại L |
98 | NGUYỄN LỆ | HẰNG | 09/09/1994 | B.01 | B11-K168 | SH lại L+H |
99 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 10/05/1990 | B.01 | B11-K201 | SH lại L |
100 | TRẦN THỊ | HẰNG | 19/10/1986 | B.01 | B11-K201 | SH lại H |
101 | ĐẶNG NGỌC | HẠNH | 13/03/1978 | B | B2-K432 | SH lại L+M |
102 | ĐỖ NGỌC | HẠNH | 23/07/1981 | B.01 | B11-K151 | SH lại M+H |
103 | TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 05/04/1991 | B.01 | B11-K201 | SH lại L |
104 | ĐÀO TRUNG | HẬU | 20/02/2003 | B | B2-K518 | SH lại L+H |
105 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 20/05/1981 | B | B2-K496 | SH lại L+M+H |
106 | TRẦN VĂN | HIỀN | 25/03/1987 | B | B2-K506 | SH lại L+H |
107 | PHẠM GIA | HIỂN | 09/01/2003 | B | B2-K470 | SH lại L+H |
108 | BÙI MINH | HIẾU | 10/03/2004 | B | B2-K516 | SH lại L |
109 | ĐỖ ĐÌNH | HIẾU | 27/06/1991 | B.01 | B11-K219 | SH lại L |
110 | LÝ VĂN | HIẾU | 20/08/1987 | B | B2-K527 | SH lại M+H |
111 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/01/2006 | B | B2-K539 | SH lại L |
112 | BÙI THỊ | HOA | 03/06/1998 | B.01 | B11-K198 | SH lại L+H |
113 | HINH THỊ PHƯỚC | HOA | 21/12/1990 | B.01 | B11-K202 | SH lại H |
114 | NGUYỄN THỊ THANH | HOA | 13/01/1999 | B.01 | B11-K195 | SH lại H |
115 | HỒ SĨ | HÒA | 08/01/2004 | B | B2-K528 | SH lại L+M |
116 | NGUYỄN THỊ BẢO | HÒA | 15/02/1990 | B.01 | B11-K200 | SH lại L+H |
117 | PHẠM TRỌNG | HÒA | 13/09/2000 | B | B2-K540 | SH lại L |
118 | TỐNG ĐỨC | HÒA | 23/11/2005 | B | B2-K532 | SH lại L+H |
119 | LÊ MINH | HOÀN | 21/01/2001 | B | B2-K522 | SH lại L+H |
120 | ĐỖ VĂN | HOÀNG | 28/12/1996 | B | B2-K534 | SH lại M |
121 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 29/09/2006 | B | B2-K541 | SH lại L |
122 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 08/10/1986 | B | B2-K527 | SH lại M+H |
123 | PHẠM VIỆT | HOÀNG | 05/11/1998 | B | B2-K531 | SH lại H |
124 | NGUYỄN THỊ | HỒNG | 16/10/1979 | B.01 | B11-K209 | SH lại L |
125 | TRẦN VĂN | HỒNG | 06/03/1975 | B | B2-K478 | SH lại L+H |
126 | VÕ THỊ | HỒNG | 21/05/1990 | B | B2-K534 | SH lại M |
127 | HOÀNG THỊ BÍCH | HỢP | 04/08/1973 | B.01 | B11-K140 | SH lại L+H |
128 | BẠCH VĂN | HÙNG | 26/09/1971 | B | B2-K532 | SH lại H |
129 | LÂM MINH | HÙNG | 01/05/1995 | B | B2-K540 | SH lại L+M |
130 | PHẠM VĂN | HÙNG | 25/08/1985 | B | B2-K526 | SH lại H |
131 | TRẦN A | HÙNG | 08/08/1995 | B | B2-K540 | SH lại L+H |
132 | VÕ MINH | HÙNG | 26/10/1980 | B | B2-K528 | SH lại H |
133 | VŨ ĐỨC | HÙNG | 13/12/2003 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H |
134 | ĐOÀN THẾ | HƯNG | 11/11/1985 | B | B2-K448 | SH lại L+M |
135 | NGUYỄN CÔNG | HƯNG | 23/07/1979 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H |
136 | PHẠM MINH | HƯNG | 11/04/2003 | B.01 | B11-K108 | SH lại M |
137 | TRẦN QUỐC | HƯNG | 12/06/1997 | B | B2-K402 | SH lại L+H |
138 | LÂM QUANG Đ NỮ THU | HƯƠNG | 28/01/1992 | B | B2-K479 | SH lại L |
139 | NGUYỄN THỊ THIÊN | HƯƠNG | 28/04/1987 | B | B2-K532 | SH lại M+H |
140 | PHẠM KIM | HƯƠNG | 01/01/1997 | B.01 | B11-K204 | SH lại L |
141 | PHẠM THỊ | HƯƠNG | 23/01/1996 | B.01 | B11-K189 | SH lại L+H |
142 | NGUYỄN THẾ | HUY | 02/02/2004 | B | B2-K496 | SH lại L |
143 | PHAN QUỐC | HUY | 30/08/1987 | B.01 | B11-K187A | SH lại H |
144 | PHAN XUÂN | HUY | 10/10/1990 | B | B2-K465 | SH lại M+H |
145 | TRẦN ĐỨC | HUY | 12/08/2004 | B | B2-K439 | SH lại L+M+H |
146 | ĐOÀN THỊ NGỌC | HUYỀN | 12/04/1995 | B.01 | B11-K99 | SH lại L+M+H |
147 | PHẠM VĂN | HUYNH | 05/01/1976 | B | B2-K435 | SH lại L+M+H |
148 | TRẦN XUÂN | HUYNH | 05/03/1992 | B.01 | B11-K214 | SH lại L+M |
149 | BÙI NHƯ | HUỲNH | 13/07/1970 | B.01 | B11-K199A | SH lại H |
150 | HOÀNG NHẬT | HUỲNH | 13/07/2001 | B | B2-K521 | SH lại L |
151 | NGUYỄN TÂM | HY | 13/08/2004 | B | B2-K518 | SH lại H |
152 | NGUYỄN QUANG | KHẢI | 03/09/2000 | B | B2-K359 | SH lại M |
153 | ĐINH THẾ | KHANG | 11/04/2006 | B | B2-K541 | SH lại M |
154 | PHẠM NGỌC TUYẾT | KHANH | 06/04/1992 | B | B2-K451 | SH lại L+M+H |
155 | TRƯƠNG TUẤN | KHANH | 28/03/2002 | B | B2-K474 | SH lại L+H |
156 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 18/05/2002 | B | B2-K530 | SH lại H |
157 | PHẠM HOÀNG | KHÁNH | 02/08/2002 | B | B2-K529 | SH lại M+H |
158 | TRẦN MINH | KHÁNH | 16/11/1999 | B | B2-K520 | SH lại M |
159 | NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 17/07/1999 | B | B2-K479 | SH lại L |
160 | CAO MINH | KHÔI | 19/05/2004 | B | B2-K527 | SH lại L+H |
161 | NGUYỄN TRẦN BẢO | KHƯƠNG | 16/12/1974 | B.01 | B11-K167 | SH lại M+H |
162 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 19/11/2003 | B | B2-K511 | SH lại L+H |
163 | VŨ HỒNG | KIÊN | 19/10/1976 | B | B2-K520 | SH lại H |
164 | NGUYỄN GIA | KIỆT | 26/11/2005 | B | B2-K520 | SH lại H |
165 | NGUYỄN THỊ OANH | KIỀU | 18/05/1989 | B | B2-K526 | SH lại M |
166 | VÕ THỊ THANH | LA | 20/01/1985 | B.01 | B11-K187B | SH lại L |
167 | LÊ ĐỨC | LAM | 20/10/2001 | B | B2-K452 | SH lại L+H |
168 | NGUYỄN THỊ THÚY | LAM | 20/06/1992 | B.01 | B11-K204 | SH lại H |
169 | NGUYỄN LÊ XUÂN | LÂM | 02/10/1989 | B | B2-K529 | SH lại M+H |
170 | NGUYỄN THẾ | LÂM | 20/11/1999 | B | B2-K481 | SH lại L+H |
171 | TẠ CAO | LÂM | 18/01/2001 | B.01 | B11-K204 | SH lại L+M |
172 | LÊ THỊ | LAN | 23/01/1995 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | NGUYỄN THỊ | LAN | 06/03/1991 | B.01 | B11-K198 | SH lại H |
174 | DƯƠNG THỊ | LÀNH | 06/11/1985 | B | B2-K514 | SH lại H |
175 | NGUYỄN THỊ | LIÊN | 15/06/1982 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | HỒ THỊ KIM | LINH | 02/10/1991 | B | B2-K519 | SH lại L+H |
177 | MAI THỊ DIỆU | LINH | 28/04/2000 | B.01 | B11-K202 | SH lại L+M |
178 | NGUYỄN KIỀU MAI | LINH | 28/10/2005 | B.01 | B11-K199A | SH lại L+M |
179 | ĐỖ THỊ THANH | LOAN | 16/06/1988 | B.01 | B11-K200 | SH lại H |
180 | LỤC THỊ | LOAN | 14/07/1994 | B.01 | B11-K193 | SH lại H |
181 | PHAN THỊ THU | LOAN | 27/09/1980 | B.01 | B11-K174 | SH lại L+M |
182 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | LOAN | 18/02/1974 | B.01 | B11-K197 | SH lại H |
183 | TRẦN THỊ TUYẾT | LOAN | 26/08/1989 | B.01 | B11-K205 | SH lại L |
184 | TRỊNH THỊ | LOAN | 26/08/1989 | B | B2-K492 | SH lại L+M+H |
185 | NGUYỄN | LỘC | 07/05/1985 | B | B2-K519 | SH lại H |
186 | VÒNG A | LỘC | 20/10/1971 | B.01 | B11-K197 | SH lại M+H |
187 | NGUYỄN THỊ MỸ | LỢI | 28/05/1997 | B | B2-K514 | SH lại M |
188 | HUỲNH ĐẶNG | LONG | 13/04/1999 | B | B2-K516 | SH lại L+H |
189 | VÕ TRẦN MINH | LONG | 24/11/2002 | B | B2-K526 | SH lại H |
190 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 11/07/1995 | B | B2-K525 | SH lại M |
191 | TRẦN | LỰC | 13/12/1991 | B | B2-K534 | SH lại M+H |
192 | HUỲNH THỊ | LƯỢM | 02/09/1982 | B.01 | B11-K74 | SH lại L+H |
193 | CAO VĂN | LUÔN | 25/06/1991 | B | B2-K535 | SH lại L+M+H |
194 | NGUYỄN LÊ HẠ | LY | 06/05/2005 | B.01 | B11-K218 | SH lại L+M |
195 | PHAN THỊ | LY | 16/01/1985 | B | B2-K515 | SH lại H |
196 | HOÀNG TRỌNG | MẬN | 01/07/1987 | B.01 | B11-K151 | SH lại H |
197 | NGUYỄN THỊ YẾN | MI | 04/06/1998 | B | B2-K522 | SH lại H |
198 | PHẠM THỊ | MƠ | 28/03/1988 | B | B2-K513 | SH lại H |
199 | CHƯỚNG SÍN | MÙI | 27/09/1991 | B | B2-K522 | SH lại H |
200 | DƯƠNG TRÀ | MY | 01/01/1990 | B | B2-K528 | SH lại L+H |
201 | LÊ THỊ | MỸ | 05/09/1981 | B.01 | B11-K191 | SH lại L+H |
202 | VÒNG KỊT | MỶ | 10/10/1994 | B.01 | B11-K199B | SH lại H |
203 | CAO PHƯƠNG | NAM | 07/03/1997 | B | B2-K526 | SH lại M+H |
204 | HUỲNH NGUYỄN THÀNH | NAM | 14/04/2001 | B | B2-K523 | SH lại H |
205 | NGUYỄN THANH | NAM | 14/09/2002 | B | B2-K478 | SH lại M+H |
206 | PHẠM NGỌC | NAM | 29/11/1964 | B | B2-K539 | SH lại M+H |
207 | TRẦN QUỐC | NAM | 01/03/2002 | B | B2-K535 | SH lại L |
208 | NGÔ THỊ | NÊN | 17/10/1998 | B | B2-K530 | SH lại M+H |
209 | ĐẶNG THỊ TỐ | NGA | 17/10/1974 | B.01 | B11-K203 | SH lại L+H |
210 | ĐỖ THỊ | NGA | 13/10/1986 | B.01 | B11-K200 | SH lại L |
211 | HOÀNG THỊ | NGA | 22/06/1984 | B.01 | B11-K199B | SH lại H |
212 | LÊ THỊ | NGA | 03/12/1970 | B.01 | B11-K193 | SH lại H |
213 | NGUYỄN THỊ | NGA | 24/10/1984 | B.01 | B11-K196 | SH lại H |
214 | NGUYỄN THỊ THANH | NGA | 05/11/1981 | B.01 | B11-K211 | SH lại L+H |
215 | NGUYỄN THỊ YẾN | NGA | 20/08/1988 | B.01 | B11-K192 | SH lại M+H |
216 | ĐỖ TRẦN THÙY | NGÂN | 17/10/1996 | B.01 | B11-K169 | SH lại L |
217 | HUỲNH THỊ BÉ | NGÂN | 03/01/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lại L |
218 | TRƯƠNG THỊ | NGÂN | 10/10/1994 | B.01 | B11-K199A | SH lại L |
219 | BÙI CÔNG | NGHĨA | 06/02/1994 | B | B2-K524 | SH lại H |
220 | ĐẶNG LÊ DUY | NGHĨA | 08/10/1999 | B | B2-K525 | SH lại H |
221 | NGUYỄN TRỌNG | NGHĨA | 22/01/2003 | B | B2-K435 | SH lại L+H |
222 | NGÔ KHẢ | NGHIÊM | 28/01/2003 | B | B2-K474 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | ĐỖ THỊ THÚY | NGỌC | 09/11/1994 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | NGUYỄN THỊ KIM | NGỌC | 12/05/1988 | B.01 | B11-K192 | SH lại H |
225 | NGUYỄN THỊ THANH | NGỌC | 11/05/1979 | B.01 | B11-K216 | SH lại M |
226 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGỌC | 07/07/2000 | B.01 | B11-K197 | SH lại H |
227 | VŨ THỊ THÁI | NGỌC | 08/01/1999 | B | B2-K530 | SH lại H |
228 | BÙI NGỌC PHƯƠNG | NGUYÊN | 20/07/2003 | B | B2-K527 | SH lại M |
229 | LÊ THẢO | NGUYÊN | 18/08/2005 | B.01 | B11-K203 | SH lại M |
230 | NGUYỄN ĐỖ | NGUYÊN | 20/12/1982 | B.01 | B11-K212 | SH lại L+H |
231 | LÊ THU | NGUYỆT | 07/09/2002 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | TRƯƠNG THỊ | NGUYỆT | 29/12/1981 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | NGUYỄN THỊ | NHÀN | 05/04/1984 | B.01 | B11-K194 | SH lại H |
234 | ĐẶNG THÀNH | NHÂN | 07/11/2003 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 27/08/1990 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | PHAN THANH | NHÂN | 06/05/2002 | B | B2-K527 | SH lại M+H |
237 | NGUYỄN HỮU | NHẬT | 29/11/2004 | B.01 | B11-K186 | SH lại L+H |
238 | TRẦN MINH | NHẬT | 19/04/2003 | B | B2-K542 | SH lại L+M |
239 | QUÁCH ĐỨC | NHI | 01/01/1990 | B | B2-K526 | SH lại H |
240 | PHẠM THỊ | NHỊ | 14/04/1977 | B | B2-K511 | SH lại M |
241 | NGÔ THỊ QUỲNH | NHƯ | 08/02/1997 | B | B2-K527 | SH lại H |
242 | NGUYỄN LÊ HUỲNH | NHƯ | 15/01/1998 | B | B2-K531 | SH lại H |
243 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH | NHƯ | 11/02/2003 | B.01 | B11-K162 | SH lại H |
244 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHƯ | 12/08/1987 | B.01 | B11-K178 | SH lại M |
245 | TRƯƠNG QUỲNH | NHƯ | 16/06/1997 | B.01 | B11-K119 | SH lại L+H |
246 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHUNG | 24/02/1981 | B | B2-K531 | SH lại L+M+H |
247 | HUỲNH BÁ | NHỰT | 29/01/2003 | B | B2-K507 | SH lại L |
248 | NGUYỄN VĂN | NHỰT | 01/01/1995 | B | B2-K536 | SH lại L |
249 | TRẦN MINH | NHỰT | 27/01/1996 | B.01 | B11-K189 | SH lại H |
250 | MAI THỊ | NHỤY | 01/08/1986 | B | B2-K516 | SH lại H |
251 | LÊ VĂN | NUYN | 17/09/1987 | B | B2-K528 | SH lại H |
252 | NGUYỄN THỊ | OANH | 06/07/1989 | B.01 | B11-K99 | SH lại M+H |
253 | PHẠM THỊ | OANH | 20/04/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lại L |
254 | TRẦN KIM | OANH | 01/01/1992 | B.01 | B11-K199A | SH lại L+H |
255 | PHẠM TUẤN | PHÁT | 06/10/2006 | B | B2-K542 | SH lại L |
256 | TRƯƠNG TẤN | PHÁT | 05/10/1990 | B | B2-K531 | SH lại L+H |
257 | NGUYỄN TUẤN | PHI | 11/12/1978 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H |
258 | LƯƠNG GIA | PHÚC | 14/08/2003 | B.01 | B11-K79 | SH lại L+M+H |
259 | NGUYỄN HỮU | PHÚC | 29/10/2005 | B.01 | B11-K187A | SH lại H |
260 | TRẦN THIÊN | PHÚC | 07/09/2001 | B | B2-K529 | SH lại L+H |
261 | CAO THỊ THÚY | PHƯƠNG | 15/10/1991 | B.01 | B11-K196 | SH lại H |
262 | ĐỖ THANH | PHƯƠNG | 09/06/2000 | B.01 | B11-K213 | SH lại L+M+H |
263 | LÊ THỊ LAN | PHƯƠNG | 21/03/2003 | B.01 | B11-K161 | SH lại H |
264 | NGUYỄN KIM | PHƯƠNG | 19/09/1971 | B | B2-K516 | SH lại H |
265 | TRẦN VĂN | PHƯƠNG | 04/11/1997 | B | B2-K532 | SH lại L |
266 | ĐỖ THỊ THU | PHƯỢNG | 10/11/1991 | B.01 | B11-K216 | SH lại L |
267 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 02/09/1983 | B.01 | B11-K158 | SH lại L+M+H |
268 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 08/02/1987 | B.01 | B11-K203 | SH lại H |
269 | NGUYỄN THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 06/02/1982 | B | B2-K403 | SH lại L+M+H |
270 | TRẦN THỊ NHƯ | PHƯỢNG | 25/09/1994 | B.01 | B11-K194 | SH lại H |
271 | VŨ ĐÌNH | QUÁN | 04/03/1990 | B | B2-K490 | SH lại L+H |
272 | ĐOÀN HỒNG | QUÂN | 01/11/1990 | B | B2-K523 | SH lại H |
273 | NGUYỄN VĂN | QUÂN | 09/02/1990 | B | B2-K527 | SH lại H |
274 | THÂN MINH | QUÂN | 03/09/1985 | B | B2-K523 | SH lại H |
275 | LÊ MINH | QUANG | 01/06/1984 | B | B2-K497 | SH lại L+H |
276 | NGUYỄN DUY | QUANG | 18/05/2000 | B | B2-K542 | SH lại L |
277 | LÊ THANH | QUẢNG | 09/11/1995 | B | B2-K534 | SH lại L+M+H |
278 | LÊ THỊ MỸ | QUYÊN | 20/12/1979 | B.01 | B11-K200 | SH lại H |
279 | LÊ TRẦN THỊ ĐỖ | QUYÊN | 12/03/1973 | B | B2-K525 | SH lại H |
280 | PHẠM NGỌC | QUYNH | 09/06/1997 | B | B2-K519 | SH lại H |
281 | ĐẶNG THỊ NHƯ | QUỲNH | 04/05/1997 | B | B2-K465 | SH lại L+H |
282 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 29/08/1990 | B | B2-K534 | SH lại L+H |
283 | TRỊNH TIỂU | QUỲNH | 21/09/2002 | B | B2-K541 | SH lại L+M |
284 | ỬNG COÓC | SẮN | 25/12/1987 | B | B2-K525 | SH lại H |
285 | BÙI TRẦN MINH | SANG | 26/09/1988 | B | B2-K448 | SH lại L+M |
286 | LÂM HOÀNG | SANG | 28/03/1996 | B | B2-K533 | SH lại L+H |
287 | NGUYỄN THỊ THÚY | SANG | 19/11/1994 | B.01 | B11-K191 | SH lại H |
288 | CHÚNG MÀU | SÍN | 25/01/1985 | B | B2-K543 | SH lại L |
289 | HUỲNH VĂN | SƠN | 07/01/1962 | B | B2-K523 | SH lại H |
290 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 19/07/2000 | B | B2-K430 | SH lại L |
291 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 22/11/2002 | B | B2-K481 | SH lại L+M |
292 | NGUYỄN THẾ | SƠN | 06/10/1989 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+M |
293 | VŨ THANH | SƠN | 27/11/2003 | B | B2-K515 | SH lại M |
294 | NGUYỄN VĂN | SUNG | 04/01/1996 | B | B2-K495 | SH lại L |
295 | BÙI VĂN | SỸ | 22/04/1979 | B | B2-K478 | SH lại L+H |
296 | HOA HỮU ANH | TÀI | 09/05/2004 | B | B2-K514 | SH lại L+M |
297 | MAI HỒNG | TÀI | 03/07/2003 | B | B2-K530 | SH lại L+H |
298 | NGÔ TẤN | TÀI | 10/01/1995 | B | B2-K525 | SH lại H |
299 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 08/03/2003 | B | B2-K467 | SH lại M |
300 | ĐẶNG THỊ THANH | TÂM | 16/07/1991 | B | B2-K514 | SH lại H |
301 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 07/09/1989 | B.01 | B11-K195 | SH lại H |
302 | PHAN BẢO | TÂM | 11/02/2001 | B.01 | B11-K208 | SH lại L+M |
303 | VÕ TRỌNG | TÂM | 17/02/1995 | B | B2-K509 | SH lại L |
304 | HOÀNG DUY | TÂN | 20/03/1990 | B | B2-K410 | SH lại L+H |
305 | LÊ DUY | TÂN | 18/03/1993 | B | B2-K521 | SH lại H |
306 | LÊ VĂN | TÂN | 30/04/1984 | B | B2-K531 | SH lại M+H |
307 | NGUYỄN ĐỨC | TÂN | 11/12/1989 | B | B2-K494 | SH lại L+H |
308 | VÕ TRUNG | TẤN | 06/07/2000 | B | B2-K504 | SH lại L+H |
309 | LÊ THỊ | THÁI | 03/08/1989 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
310 | NGUYỄN HỮU | THÁI | 17/09/2001 | B | B2-K507 | SH lại L+H |
311 | VŨ THỊ | THẮM | 19/04/1986 | B.01 | B11-K198 | SH lại M |
312 | BÙI HỮU | THẮNG | 28/08/1999 | B | B2-K536 | SH lại L |
313 | ĐÀO HUỲNH ANH | THẮNG | 29/04/2003 | B | B2-K453 | SH lại L+H |
314 | NGUYỄN AN ANH | THẮNG | 13/08/2004 | B.01 | B11-K192 | SH lại H |
315 | NGUYỄN HỮU | THẮNG | 11/02/2002 | B | B2-K527 | SH lại H |
316 | NGUYỄN DUY | THANH | 11/04/1999 | B | B2-K532 | SH lại M |
317 | NGUYỄN DUY | THANH | 29/08/1961 | B | B2-K451 | SH lại L+H |
318 | NGUYỄN HOÀI | THANH | 03/04/2004 | B | B2-K541 | SH lại L+H |
319 | NGUYỄN THỊ | THANH | 29/08/2000 | B.01 | B11-K210 | SH lại L |
320 | NGUYỄN THỊ | THANH | 01/11/1981 | B.01 | B11-K199A | SH lại L+M+H |
321 | VÕ | THANH | 20/08/1963 | B.01 | B11-K160 | SH lại L+M+H |
322 | NGÔ QUỐC | THÀNH | 25/09/2003 | B | B2-K459 | SH lại L+H |
323 | NGUYỄN NGỌC | THÀNH | 10/09/1968 | B | B2-K469 | SH lại L+H |
324 | TRƯƠNG QUANG | THÀNH | 18/03/1972 | B | B2-K494 | SH lại M+H |
325 | HÀ THỊ | THẢO | 24/09/1994 | B | B2-K508 | SH lại L+M+H |
326 | HỒ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 17/09/1994 | B | B2-K525 | SH lại H |
327 | HOÀNG THỊ | THẢO | 21/07/1984 | B | B2-K398 | SH lại L+M+H |
328 | HUỲNH TRỌNG | THẢO | 22/11/1980 | B | B2-K463 | SH lại L+H |
329 | LÊ THỊ NGỌC | THẢO | 28/02/1987 | B.01 | B11-K199 | SH lại M+H |
330 | LÊ VĂN | THẢO | 01/04/1988 | B | B2-K459 | SH lại L+M+H |
331 | NGUYỄN NGỌC HIỀN | THẢO | 02/02/2002 | B.01 | B11-K181 | SH lại L |
332 | NGUYỄN THẠCH | THẢO | 15/09/1996 | B.01 | B11-K193 | SH lại M |
333 | NGUYỄN THỊ XUÂN | THẢO | 24/09/1996 | B.01 | B11-K195 | SH lại H |
334 | CAO THỊ | THÊM | 20/04/1991 | B | B2-K539 | SH lại M+H |
335 | VŨ VĂN | THI | 20/07/1977 | B | B2-K526 | SH lại H |
336 | BÙI ANH | THIÊN | 08/08/1988 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
337 | NGUYỄN HỮU | THIỆN | 26/11/1993 | B | B2-K523 | SH lại H |
338 | NGUYỄN NGỌC | THIỆN | 19/06/2004 | B | B2-K515 | SH lại H |
339 | PHAN MINH | THIỆN | 05/06/1998 | B | B2-K536 | SH lại L+M |
340 | ĐOÀN ĐỨC | THỊNH | 23/06/2004 | B | B2-K414 | SH lại L+M |
341 | NGUYỄN NHƯ | THỊNH | 18/09/1987 | B | B2-K522 | SH lại H |
342 | NGUYỄN THỊ KIM | THOA | 10/10/1991 | B.01 | B11-K191 | SH lại M+H |
343 | VÕ KIM | THOA | 14/06/2000 | B.01 | B11-K212 | SH lại L+M |
344 | ĐINH THỊ | THƠM | 30/10/1983 | B | B2-K392 | SH lại L+H |
345 | NGUYỄN TRÍ | THÔNG | 19/11/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lại L+M |
346 | HOÀNG THỊ | THU | 18/12/1988 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+M |
347 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | THƯ | 07/01/1982 | B.01 | B11-K169 | SH lại H |
348 | TRỊNH THỊ | THƯ | 21/10/1999 | B | B2-K519 | SH lại L+H |
349 | DƯƠNG THỊ | THUẬN | 10/07/1987 | B | B2-K514 | SH lại H |
350 | ĐẶNG THỊ | THƯƠNG | 24/11/1994 | B.01 | B11-K189 | SH lại M |
351 | TRẦN THỊ THU | THƯƠNG | 24/06/1996 | B | B2-K535 | SH lại M+H |
352 | NGUYỄN THỊ THU | THÚY | 30/10/1993 | B.01 | B11-K198 | SH lại M+H |
353 | LÊ THỊ NHƯ | THÙY | 25/10/1990 | B.01 | B11-K214 | SH lại M |
354 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THÙY | 16/04/1971 | B.01 | B11-K202 | SH lại L+H |
355 | PHẠM THỊ NGỌC | THÙY | 04/02/1982 | B.01 | B11-K214 | SH lại L |
356 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | THÙY | 28/08/1983 | B | B2-K528 | SH lại L |
357 | LÊ THỊ THU | THỦY | 31/12/1973 | B.01 | B11-K195 | SH lại L+H |
358 | NGÔ THỊ THU | THỦY | 15/09/1997 | B.01 | B11-K196 | SH lại H |
359 | PHẠM THỊ BÍCH | THỦY | 04/11/1988 | B | B2-K530 | SH lại L+M+H |
360 | TRẦN THỊ | THỦY | 02/12/1993 | B | B2-K391 | SH lại M+H |
361 | ĐỖ NGỌC XUÂN | TIÊN | 28/04/2002 | B.01 | B11-K212 | SH lại L+M+H |
362 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TIÊN | 09/09/1993 | B.01 | B11-K220 | SH lại L |
363 | NGUYỄN THỊ THỦY | TIÊN | 24/09/2004 | B.01 | B11-K197 | SH lại L |
364 | LĂNG KIM | TIẾN | 16/10/1994 | B | B2-K539 | SH lại M+H |
365 | THẨM ANH | TIẾN | 13/01/2002 | B | B2-K527 | SH lại L |
366 | TRẦN NGUYÊN | TIẾN | 19/10/2003 | B | B2-K542 | SH lại L+M+H |
367 | HUỲNH VĂN | TIỀN | 13/05/2006 | B | B2-K538 | SH lại L |
368 | DƯƠNG THỊ | TÌNH | 14/11/1992 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
369 | NGUYỄN XUÂN | TỊNH | 10/01/1975 | B.01 | B11-K206 | SH lại L |
370 | ĐẶNG VĂN | TOÀN | 17/05/1990 | B | B2-K531 | SH lại H |
371 | TRẦN VĂN | TOÀN | 16/03/1974 | B | B2-K537 | SH lại L+M+H |
372 | TRƯƠNG CHUNG | TOÀN | 14/05/1996 | B | B2-K512 | SH lại H |
373 | VŨ THƯỢNG | TOẢN | 22/05/1998 | B | B2-K525 | SH lại M+H |
374 | ĐIỂU KIM | TRÂM | 13/12/2005 | B | B2-K540 | SH lại M |
375 | ĐỖ THỊ THU | TRÂM | 18/08/1983 | B.01 | B11-K199B | SH lại H |
376 | NGUYỄN BÍCH | TRÂM | 23/03/1995 | B | B2-K517 | SH lại H |
377 | NGUYỄN THANH | TRÂM | 01/11/2000 | B.01 | B11-K199A | SH lại M |
378 | VŨ NGỌC BÍCH | TRÂM | 07/06/1990 | B | B2-K536 | SH lại L |
379 | NGUYỄN LƯƠNG THÙY | TRANG | 15/04/1985 | B | B2-K489 | SH lại M+H |
380 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 08/04/1998 | B.01 | B11-K192 | SH lại L+M+H |
381 | NGUYỄN THỊ MINH | TRANG | 05/02/1987 | B.01 | B11-K206 | SH lại L |
382 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | TRANG | 12/09/1993 | B | B2-K364 | SH lại L+M+H |
383 | NGUYỄN THỊ THU | TRANG | 06/12/1994 | B.01 | B11-K176 | SH lại M+H |
384 | TRẦN THỊ THÙY | TRANG | 04/01/2000 | B.01 | B11-K217 | SH lại M |
385 | TRẦN THỊ UYÊN | TRANG | 22/08/1996 | B.01 | B11-K157 | SH lại M+H |
386 | TRƯƠNG THÙY | TRANG | 02/01/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lại L |
387 | NGUYỄN VĂN | TRÁNG | 03/05/1966 | B.01 | B11-K207 | SH lại L |
388 | BÙI CÔNG | TRIỀU | 11/02/2003 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H |
389 | NGUYỄN THIỆN THIÊN | TRIỀU | 16/08/2003 | B | B2-K524 | SH lại L |
390 | HỶ MỸ | TRINH | 25/02/1996 | B.01 | B11-K192 | SH lại H |
391 | MÃ TÚ | TRINH | 03/10/2003 | B | B2-K509 | SH lại M |
392 | NGUYỄN TUYẾT | TRINH | 12/03/1999 | B | B2-K391 | SH lại M+H |
393 | PHAN THỊ TÚ | TRINH | 25/06/1993 | B.01 | B11-K195 | SH lại L+M |
394 | TRẦN THỊ TUYẾT | TRINH | 14/01/1994 | B | B2-K498 | SH lại H |
395 | NGUYỄN PHƯƠNG | TRÌNH | 11/01/1989 | B.01 | B11-K199A | SH lại L |
396 | NGUYỄN VĂN | TRỌNG | 20/12/1970 | B | B2-K485 | SH lại M+H |
397 | LÊ THỊ | TRUNG | 14/10/1976 | B.01 | B11-K192 | SH lại M |
398 | NGUYỄN CAO | TRUNG | 19/01/1989 | B | B2-K518 | SH lại H |
399 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 24/09/1987 | B.01 | B11-K166 | SH lại H |
400 | NGUYỄN VĂN | TRUNG | 24/04/1971 | B.01 | B11-K207 | SH lại L |
401 | PHẠM VĂN | TRUNG | 21/11/1988 | B.01 | B11-K199A | SH lại M |
402 | TRƯƠNG TUẤN | TRUNG | 12/01/1992 | B | B2-K527 | SH lại H |
403 | VÕ HOÀNG | TRUNG | 12/09/1996 | B | B2-K512 | SH lại L |
404 | ĐINH XUÂN | TRƯỜNG | 19/11/2005 | B | B2-K527 | SH lại H |
405 | NGUYỄN PHI | TRƯỜNG | 28/05/2004 | B | B2-K502 | SH lại L |
406 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 08/03/1975 | B | B2-K527 | SH lại H |
407 | PHAN ĐÌNH | TRƯỜNG | 24/09/1983 | B | B2-K524 | SH lại H |
408 | LÊ THANH | TÚ | 02/09/1997 | B | B2-K503 | SH lại H |
409 | NGUYỄN THỊ | TÚ | 13/08/1985 | B.01 | B11-K203 | SH lại M+H |
410 | LÊ VĂN | TUẤN | 25/09/1994 | B | B2-K502 | SH lại L+M |
411 | TRẦN ANH | TUẤN | 30/08/1985 | B | B2-K397 | SH lại L+M |
412 | BÙI THÁI | TUỆ | 01/01/1977 | B.01 | B11-K209 | SH lại L+M |
413 | PHẠM THANH | TÙNG | 01/01/1960 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+H |
414 | TRẦN KIM | TÙNG | 12/12/1994 | B | B2-K475 | SH lại H |
415 | ĐÀM VĂN | TƯƠNG | 20/07/1987 | B | B2-K510 | SH lại L |
416 | NGUYỄN HOÀNG | TUYẾN | 25/02/1990 | B | B2-K531 | SH lại M |
417 | NGUYỄN MỘNG | TUYỀN | 18/10/1993 | B.01 | B11-K213 | SH lại L |
418 | TRẦN THỊ THANH | TUYỀN | 30/07/1988 | B | B2-K383 | SH lại L+H |
419 | ĐẶNG HỮU | TUYỂN | 09/08/2003 | B | B2-K481 | SH lại M+H |
420 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 29/03/2002 | B.01 | B11-K197 | SH lại H |
421 | PHẠM THỊ | TUYẾT | 12/07/1985 | B.01 | B11-K143 | SH lại M+H |
422 | CHÌU HOÀNG TỐ | UYÊN | 27/12/2003 | B | B2-K522 | SH lại H |
423 | LÊ THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 28/11/1987 | B | B2-K526 | SH lại M |
424 | LÊ TRẦN PHƯƠNG | UYÊN | 24/01/1993 | B | B2-K495 | SH lại L |
425 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 13/06/1993 | B | B2-K485 | SH lại L |
426 | PHAN THỊ TRÚC | UYÊN | 25/07/2004 | B | B2-K534 | SH lại L+H |
427 | ĐỖ NGỌC | VÂN | 10/09/2003 | B | B2-K481 | SH lại L+M |
428 | ĐỖ THỊ | VÂN | 05/03/1985 | B | B2-K518 | SH lại H |
429 | MAI THỊ | VÂN | 12/04/1985 | B.01 | B11-K211 | SH lại L |
430 | TRẦN THỊ BÍCH | VÂN | 13/10/1988 | B.01 | B11-K196 | SH lại H |
431 | TRƯƠNG THANH | VÂN | 24/04/1997 | B | B2-K521 | SH lại H |
432 | LÊ ĐÌNH | VĂN | 07/12/1983 | B | B2-K511 | SH lại L |
433 | TRIỆU KIẾN | VĂN | 29/01/2002 | B | B2-K523 | SH lại H |
434 | NGUYỄN THỊ MỸ | VẸN | 06/02/1993 | B | B2-K438 | SH lại L+M+H |
435 | NGUYỄN LƯƠNG KIM | VI | 29/10/2000 | B | B2-K514 | SH lại L+M+H |
436 | PHẠM QUỐC | VĨ | 11/06/1992 | B | B2-K511 | SH lại L |
437 | TRẦN VĂN | VĨ | 10/04/1980 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
438 | CHU THỊ | VIÊN | 07/06/1987 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
439 | NGUYỄN SỸ | VIỆN | 20/08/1986 | B | B2-K455 | SH lại L+H |
440 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 09/03/2000 | B | B2-K495 | SH lại M |
441 | LÊ ĐÀO QUÍ | VINH | 04/04/1994 | B.01 | B11-K198 | SH lại H |
442 | NGUYỄN THỊ | VINH | 07/03/1975 | B.01 | B11-K199A | SH lại L+M+H |
443 | LÊ NGỌC HÀ | VŨ | 20/10/1988 | B | B2-K526 | SH lại H |
444 | NGUYỄN HOÀNG | VŨ | 23/07/1996 | B | B2-K527 | SH lại M |
445 | PHẠM TẤN | VŨ | 12/05/1978 | B | B2-K487 | SH lại L+M+H |
446 | PHẠM VIẾT | VŨ | 16/02/1991 | B | B2-K481 | SH lại M |
447 | HOÀNG THÁI QUỐC | VƯƠNG | 31/01/2005 | B | B2-K475 | SH lại M |
448 | NGUYỄN MINH | VƯƠNG | 04/07/1989 | B | B2-K526 | SH lại H |
449 | HOÀNG NGỌC THÚY | VY | 23/07/1995 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H |
450 | HỒNG LÊ KHÁNH | VY | 09/08/2005 | B.01 | B11-K192 | SH lại H |
451 | HUỲNH THÚY | VY | 11/10/1996 | B.01 | B11-K192 | SH lại H |
452 | LÊ THỊ CẨM | VY | 16/04/1996 | B.01 | B11-K214 | SH lại L |
453 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | VY | 20/06/1990 | B.01 | B11-K187A | SH lại H |
454 | NGUYỄN THÚY | VY | 25/09/2006 | B.01 | B11-K209 | SH lại L |
455 | NGUYỄN THỊ | XUÂN | 07/07/1986 | B.01 | B11-K193 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
456 | NGUYỄN THỊ HỒNG | XƯƠNG | 23/07/1990 | B.01 | BT-K233 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
457 | LÊ THỊ NHƯ | Ý | 07/07/1988 | B | B2-K529 | SH lại L |
458 | ĐINH THỊ HOÀNG | YẾN | 30/09/1987 | B.01 | B11-K169 | SH lại L+H |
459 | DƯƠNG THỊ HOÀNG | YẾN | 29/03/1992 | B.01 | B11-K187A | SH lại M |
460 | HỒ THỊ THANH | YẾN | 11/10/1983 | B | B2-K526 | SH lại H |
461 | LƯƠNG THỊ HỒNG | YẾN | 10/04/1980 | B.01 | B11-K190 | SH lại L |
462 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 03/05/1990 | B | B2-K523 | SH lại H |
463 | TRẦN THỊ HỒNG | YẾN | 12/11/1989 | B | B2-K520 | SH lại H |