DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 17/09/2025
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 17/9/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | ĐẶNG NGỌC | ÁI | 01/02/1964 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | NGUYỄN NGỌC | AN | 13/01/2003 | B | B2-K473 | SH lại L+M+H+Đ |
3 | NGUYỄN QUỐC | AN | 02/01/2003 | B | B2-K455 | SH lại M+H+Đ |
4 | VÕ VĂN | AN | 18/11/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | ĐẶNG HÙNG | ANH | 20/07/1989 | B | B2-K495 | SH lại H+Đ |
6 | ĐỖ DƯƠNG HẢI | ANH | 28/08/2005 | B.01 | B11-K209 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | KHIẾU NGỌC MINH | ANH | 03/07/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | NGÔ ĐÌNH TUẤN | ANH | 07/05/2000 | B | B2-K506 | SH lại L+M+H+Đ |
9 | NGUYỄN THỊ NHẬT | ANH | 26/08/1990 | B | B2-K445 | SH lại H |
10 | NGUYỄN VĂN TUẤN | ANH | 20/11/1995 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | VÕ THỤY YẾN | ANH | 04/07/2005 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | LÊ THỊ | BA | 30/07/1977 | B | B2-K517 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | NGUYỄN TRẦN HỒNG | BÁCH | 08/06/1992 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | BÙI ĐÌNH | BẰNG | 20/09/1991 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | BÙI LÊ GIA | BẢO | 31/10/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | PHẠM THÁI | BẢO | 26/08/2002 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | TRẦN QUỐC | BẢO | 06/01/2005 | B | B2-K467 | SH lại L+M+H+Đ |
18 | VÕ THỊ NGỌC | BÍCH | 12/03/2001 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 | DƯƠNG THÁI | BÌNH | 02/12/1993 | B | B2-K398 | SH lại L+M+H+Đ |
20 | LÊ THÁI | BÌNH | 03/01/2000 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | NGUYỄN THỊ | BÌNH | 21/05/1992 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | NGUYỄN VĂN | BÌNH | 15/07/1985 | B | B2-K461 | SH lại L+M+H+Đ |
23 | PHẠM Y | BÌNH | 26/09/2005 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | PHAN THANH | BÌNH | 02/08/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 | NGUYỄN THỊ HỒNG | CẨM | 12/11/1985 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
26 | NGUYỄN THỊ ÚT | CẦN | 10/07/1995 | B | B2-K517 | SH lại M+H+Đ |
27 | ĐOÀN MINH | CẢNH | 18/02/1991 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | NGUYỄN THỊ MINH | CHÂU | 24/08/1981 | B | B2-K438 | SH lại L+H+Đ |
29 | NGUYỄN MINH | CHIẾN | 08/09/1991 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | NGUYỄN VĂN | CHIỂN | 21/02/2005 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | LƯU VĂN | CHIỀU | 15/09/1974 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | TRƯƠNG ĐẮC | CHUNG | 02/12/2002 | B.01 | B11-K202 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | NGUYỄN THÀNH THUẬN | CÔNG | 02/09/1998 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | VŨ THỊ KIM | CÚC | 18/10/1989 | B | B2-K512 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | PHẠM QUỐC | CƯỜNG | 02/04/1988 | B | B2-K389 | SH lại H+Đ |
36 | PHAN NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 18/06/2005 | B | B2-K502 | SH lại L+M+H+Đ |
37 | BÙI QUANG | ĐẠI | 03/02/1989 | B | B2-K505 | SH lại H+Đ |
38 | LÊ QUANG | ĐẠI | 14/05/1997 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | NGUYỄN HỮU | ĐANG | 17/06/2004 | B | B2-K516 | SH lại L+M+H+Đ |
40 | NGUYỄN HẢI | ĐĂNG | 27/10/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | ĐỖ THỊ HỒNG | ĐÀO | 10/12/1987 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | DƯƠNG SƠN | ĐẢO | 19/11/1992 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | ĐẶNG THÀNH | ĐẠT | 07/10/2003 | B.01 | B11-K208 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 | ĐINH QUỐC | ĐẠT | 11/03/1985 | B | B2-K510 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | NGUYỄN QUANG | ĐẠT | 12/01/2005 | B | B2-K488 | SH lại L+M+H+Đ |
46 | NGUYỄN TUẤN | ĐẠT | 12/09/1992 | B | B2-K443 | SH lại M+H+Đ |
47 | PHẠM TUẤN THIÊN | DIỄN | 03/05/2000 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | NGUYỄN VĂN | ĐỒNG | 04/01/1992 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | ĐỨC | 30/04/2000 | B | B2-K515 | SH lại M+H+Đ |
50 | LÊ THỊ KIM | DUNG | 20/06/1997 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 14/11/1989 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | TRẦN THỊ THÙY | DUNG | 04/10/1988 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | CAO TIẾN | DŨNG | 10/08/2000 | B | B2-K512 | SH lại M+H+Đ |
54 | ĐINH ĐOÀN TẤN | DŨNG | 30/11/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | LÊ HÙNG | DŨNG | 01/01/1988 | B | B2-K455 | SH lại H+Đ |
56 | LÊ HỮU | DŨNG | 18/07/1981 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | TRẦN VĂN | DŨNG | 14/03/1975 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | LÊ ĐẠI | DƯƠNG | 20/05/1993 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 14/09/1989 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | VÕ HOÀNG HẢI | ĐƯỜNG | 07/08/1994 | B.01 | B11-K190 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | ĐINH HOÀNG | DUY | 25/06/2000 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | NGUYỄN THÀNH | DUY | 08/10/2003 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H+Đ |
63 | NGUYỄN VĂN | DUYÊN | 10/06/1976 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | TRẦN THỊ KIM | DUYÊN | 15/10/1992 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | NGÔ VÕ CHÂU | GIANG | 14/03/2000 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | BÙI THỊ THU | HÀ | 20/02/1999 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | NGUYỄN VĂN | HÀ | 25/03/1988 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | NGUYỄN VĂN | HÀ | 09/03/1998 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | PHẠM THU | HÀ | 23/07/2004 | B.01 | B11-K202 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | PHAN THỊ NGỌC | HÀ | 23/03/2004 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | TÔ THU | HÀ | 12/01/1996 | B.01 | B11-K181 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | TRẦN THỊ | HÀ | 01/06/1982 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | BÙI ĐÔNG | HẢI | 10/10/1987 | B | B2-K494 | SH lại M+H+Đ |
74 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 05/11/1986 | B | B2-K451 | SH lại M+H+Đ |
75 | ĐẶNG THỊ THANH | HẰNG | 29/10/1997 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | ĐỖ THỊ | HẰNG | 10/03/1992 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 09/02/1988 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | NGUYỄN THỊ THÚY | HẰNG | 09/06/1993 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 | PHAN THỊ THU | HẰNG | 08/01/1995 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | HUỲNH THỊ MỸ | HẠNH | 04/12/1997 | B | B2-K511 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | NGUYỄN THỊ THÚY | HẠNH | 23/04/1998 | B.01 | B11-K169 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | HỒ ANH | HÀO | 04/10/2005 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | LÊ NGUYỄN ANH | HÀO | 18/01/2005 | B | B2-K485 | SH lại H+Đ |
84 | HUỲNH PHƯỚC | HẢO | 22/02/1998 | B | B2-K509 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | NGUYỄN ĐĂNG NHƯ | HẢO | 15/08/1997 | B.01 | B11-K209 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | BỒ CÔNG | HẬU | 03/12/1999 | B.01 | B11-K193 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | NGUYỄN ĐỨC QUỐC | HẬU | 02/04/2005 | B.01 | B11-K208 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | LÊ THỊ | HIỀN | 10/08/1988 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 20/07/1989 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | BÙI MINH | HIẾU | 10/03/2004 | B | B2-K516 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | ĐỖ ĐÌNH | HIẾU | 27/06/1991 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | LÊ TRUNG | HIẾU | 09/04/2000 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | HIẾU | 22/09/2002 | B | B2-K485 | SH lại L+M+H+Đ |
94 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/01/2006 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | ĐẶNG HOÀNG HIẾU | HÒA | 06/07/2005 | B | B2-K511 | SH lại L+M+H+Đ |
96 | NGUYỄN ĐỨC | HÒA | 18/12/2001 | B | B2-K453 | SH lại H+Đ |
97 | NGUYỄN | HOAN | 20/03/2003 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | ĐỖ VĂN | HOÀNG | 28/12/1996 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | MAI PHẠM MINH | HOÀNG | 18/04/2004 | B | B2-K515 | SH lại L+M+H+Đ |
100 | NGUYỄN TÂN NHẬT | HOÀNG | 18/05/2001 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 29/09/2006 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | PHẠM NGUYỄN MINH | HOÀNG | 23/10/2005 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | VŨ HUY | HOÀNG | 17/03/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | TRẦN THỊ BÍCH | HỒNG | 04/04/1984 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | VÕ THỊ | HỒNG | 21/05/1990 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | NGUYỄN BẢO | HUÂN | 07/01/1989 | B | B2-K365 | SH lại L+M+H+Đ |
107 | ĐOÀN ĐÌNH | HÙNG | 03/03/1992 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
108 | NGUYỄN HỮU | HÙNG | 04/04/1998 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
109 | PHẠM THANH | HÙNG | 12/01/2000 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | TRẦN VĂN | HÙNG | 01/04/1997 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
111 | VI PHÚC | HÙNG | 20/08/2001 | B | B2-K501 | SH lại H+Đ |
112 | VŨ ĐỨC | HÙNG | 13/12/2003 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H+Đ |
113 | HOÀNG NGỌC | HƯNG | 03/04/1992 | B | B2-K507 | SH lại H+Đ |
114 | LÊ DUY | HƯNG | 02/01/2005 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | LÂM QUANG Đ NỮ THU | HƯƠNG | 28/01/1992 | B | B2-K479 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | DƯƠNG QUANG | HƯỜNG | 15/02/1980 | B | B2-K491 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | NGUYỄN THANH | HUY | 08/09/1990 | B | B2-K528 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | TRẦN VIỆT | HUY | 08/01/1998 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | TRƯƠNG ANH KHÁNH | HUY | 30/10/1994 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
120 | ĐỖ THỊ THU | HUYỀN | 16/11/1994 | B.01 | B11-K190 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | NGUYỄN THỊ THẢO | HUYỀN | 04/02/1990 | B.01 | B11-K199 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 | PHẠM VĂN | HUYNH | 05/01/1976 | B | B2-K435 | SH lại L+M+H+Đ |
123 | TRẦN XUÂN | HUYNH | 05/03/1992 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | HOÀNG NHẬT | HUỲNH | 13/07/2001 | B | B2-K521 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | NGUYỄN QUANG | KHẢI | 26/10/1989 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H+Đ |
126 | ĐINH THẾ | KHANG | 11/04/2006 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | VŨ ĐÌNH | KHANH | 17/09/1968 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | HOÀNG DUY | KHÁNH | 24/05/1989 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | 10/10/2005 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 21/04/1985 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | TRẦN MINH | KHÁNH | 16/11/1999 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | NGUYỄN HOÀNG ANH | KHOA | 24/02/1999 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | ĐẶNG MINH | KHÔI | 10/10/2006 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 | TRỊNH ĐĂNG | KHÔI | 21/12/2003 | B | B2-K482 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | NGUYỄN CHÍ | KHÔN | 01/11/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | NGUYỄN THÚY | KHUYÊN | 18/11/1993 | B | B2-K500 | SH lại H+Đ |
137 | ĐỖ TRUNG | KIÊN | 25/10/2005 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
138 | LÊ TRUNG | KIÊN | 20/05/2002 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 01/06/2002 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 14/03/1999 | B | B2-K513 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | ĐỒNG GIA | KIỆT | 28/05/2006 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | NGUYỄN CHẤN | KIỆT | 02/01/2000 | B | B2-K485 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | ĐOÀN THỊ OANH | KIỀU | 11/02/1988 | B.01 | B11-K187A | SH lại M+H+Đ |
144 | BÙI THANH | LÂM | 02/09/2002 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | HỒ ANH | LAN | 08/08/1980 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LAN | 29/01/1989 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 | BÙI MINH | LÀNH | 22/05/1991 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 | TỪ KIM | LIÊN | 01/03/1996 | B.01 | B11-K208 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | ĐOÀN NGỌC MAI | LINH | 12/07/1983 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | HỒ THỊ THÙY | LINH | 05/11/1992 | B | B2-K506 | SH lại H+Đ |
151 | LÊ THỊ THÙY | LINH | 19/04/2005 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | NGUYỄN KIỀU MAI | LINH | 28/10/2005 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | PHẠM THANH | LINH | 05/10/1995 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | PHẠM THẾ | LINH | 11/08/1990 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | PHAN THỊ CẨM | LINH | 04/09/1982 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
156 | PHẠM NGUYỄN NHẬT | LĨNH | 27/11/2001 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | ĐỖ THỊ KIM | LOAN | 01/03/1993 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | TRỊNH THỊ | LOAN | 26/08/1989 | B | B2-K492 | SH lại L+M+H+Đ |
159 | HUỲNH TẤN | LỘC | 12/12/2001 | B | B2-K473 | SH lại L+M+H+Đ |
160 | MAI ĐẠI | LONG | 31/01/2002 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 02/01/2006 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | TRẦN VŨ | LONG | 01/05/2002 | B | B2-K483 | SH lại H+Đ |
163 | NGUYỄN | LUÂN | 12/10/1987 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | HÀ ĐỨC | LƯƠNG | 03/08/2005 | B | B2-K529 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | NGUYỄN LÊ HẠ | LY | 06/05/2005 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | LÊ HUỲNH NHƯ | LÝ | 01/04/1993 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | NGUYỄN THỊ | MAI | 20/06/1996 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | HUỲNH TIẾN | MẠNH | 22/10/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | LÊ VINH | MẠNH | 10/11/2005 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | NGUYỄN | MẠNH | 09/04/1993 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | VŨ ĐỨC | MẠNH | 05/07/1985 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 | NGUYỄN THỊ KIỀU | MI | 23/02/1998 | B | B2-K481 | SH lại M+H+Đ |
173 | ĐỖ SĨ | MINH | 27/05/1980 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | NGUYỄN QUANG | MINH | 14/04/1997 | B | B2-K492 | SH lại H+Đ |
175 | TRẦN THỊ THANH | MY | 04/05/1992 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | TRƯƠNG GIANG | NAM | 06/09/1994 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | PHẠM THỊ | NGA | 06/12/1994 | B | B2-K490 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | TRẦN THỊ | NGA | 03/08/1991 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | VŨ THỊ THIÊN | NGA | 15/08/1992 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | ĐOÀN THỊ | NGÂN | 05/06/1989 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | HUỲNH THỊ BÉ | NGÂN | 03/01/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | NGUYỄN BẢO NG HOÀNG | NGÂN | 26/04/2002 | B | B2-K495 | SH lại H+Đ |
183 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | 10/02/1999 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | BÙI TRUNG | NGUYÊN | 02/09/2002 | B | B2-K478 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGUYÊN | 23/04/1996 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | NGUYỄN THỊ THANH | NHÀN | 02/08/1978 | B.01 | B11-K190 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | TRẦN MINH | NHẬT | 19/04/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | NGUYỄN BÙI NGỌC | NHI | 08/05/2001 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | NGUYỄN NGỌC THẢO | NHI | 15/10/2000 | B.01 | B11-K135 | SH lại L |
190 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 13/02/2003 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | PHÙNG QUỐC | NHI | 17/06/1985 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | VŨ NGUYỄN QUỲNH | NHI | 21/11/1991 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | HỒ PHÁP | NHÌN | 09/01/1991 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | NHƯ | 26/09/2002 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | NGUYỄN TUỆ | NHƯ | 15/12/2005 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | BÙI THỊ TUYẾT | NHUNG | 07/05/2003 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHUNG | 11/07/1986 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
198 | TRẦN THỊ KIM | NHUNG | 28/09/2000 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | NGUYỄN VĂN | NHỰT | 01/01/1995 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | H KA YUN | NIÊ | 20/02/1999 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | NGUYỄN CÔNG | NINH | 12/10/2003 | B | B2-K474 | SH lại L+M+H+Đ |
202 | ĐẶNG THỊ KIỀU | OANH | 24/09/1990 | B.01 | B11-K187A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | LƯU THỊ KIỀU | OANH | 06/09/1989 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
204 | PHẠM THỊ DIỆU | OANH | 09/10/1999 | B.01 | B11-K190 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | CHÂU THỊ | PHẬN | 30/06/1981 | B | B2-K493 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | PHẠM TUẤN | PHÁT | 06/10/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | HỒ NAM | PHONG | 07/07/1992 | B | B2-K492 | SH lại H+Đ |
208 | TÔ VĂN | PHÚ | 01/01/1978 | B | B2-K491 | SH lại H+Đ |
209 | TRẦN ĐẠI | PHÚC | 16/02/2002 | B | B2-K466 | SH lại L+M+H+Đ |
210 | HUỲNH LÂM THANH | PHỤNG | 16/02/1994 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 28/12/1988 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | LƯƠNG THẾ VĨNH | PHƯỚC | 21/03/1991 | B | B2-K478 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | LÊ DUY | PHƯƠNG | 21/07/1992 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | NGUYỄN TẤT ANH | PHƯƠNG | 24/08/2000 | B | B2-K422 | SH lại L+M+H+Đ |
215 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 21/09/2005 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | PHẠM XUÂN THIỆN | PHƯƠNG | 17/09/2001 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | TRẦN NGỌC THÙY | PHƯƠNG | 18/02/1989 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | TRẦN VĂN | PHƯƠNG | 04/11/1997 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 | ĐỖ THỊ THU | PHƯỢNG | 10/11/1991 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | VŨ THỊ | PHƯỢNG | 01/01/1985 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | PHAN HỒNG | QUÂN | 07/05/1989 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | VŨ TIẾN | QUÂN | 11/08/1998 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | NGUYỄN DUY | QUANG | 18/05/2000 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | NGUYỄN HÀN | QUỐC | 04/12/2003 | B | B2-K504 | SH lại M+H+Đ |
225 | TÔ THIÊN | QUY | 01/01/2001 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | ĐỖ XUÂN | QUÝ | 25/01/1992 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H+Đ |
227 | NGUYỄN XUÂN | QUYẾT | 04/08/1988 | B | B2-K513 | SH lại H+Đ |
228 | CAO THỊ MỸ | QUỲNH | 09/05/2000 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
229 | TRẦN THỊ | QUỲNH | 16/08/1982 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | TRỊNH TIỂU | QUỲNH | 21/09/2002 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 22/11/2002 | B | B2-K481 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | NGUYỄN THANH | SƠN | 10/06/1984 | B | B2-K510 | SH lại H+Đ |
233 | NGUYỄN THANH | SƠN | 11/10/1984 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | NGUYỄN ĐĂNG | SỰ | 10/06/1988 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | LƯU TẤN | TÀI | 08/02/2000 | B | B2-K506 | SH lại L+M+H+Đ |
236 | NGUYỄN TẤN | TÀI | 07/09/1994 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | LÊ THỊ | TÂM | 05/05/1997 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | PHẠM LINH | TÂM | 01/11/1999 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | PHAN THỊ HỒNG | TÂM | 10/10/1984 | B | B2-K515 | SH lại M+H+Đ |
240 | NGUYỄN DUY | TÂN | 28/05/2001 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | NGUYỄN NGỌC TRỌNG | TẤN | 07/05/2000 | B | B2-K490 | SH lại H+Đ |
242 | LÊ ANH | TÂY | 11/08/2002 | B | B2-K368 | SH lại H+Đ |
243 | ĐỖ NGỌC | THẠCH | 01/09/1998 | B | B2-K515 | SH lại M+H+Đ |
244 | TRẦN NGỌC | THẠCH | 02/05/1971 | B | B2-K476 | SH lại H+Đ |
245 | ĐÀO DUY | THÁI | 01/11/1985 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 | LÊ VĂN | THẮNG | 16/04/1975 | B | B2-K494 | SH lại H+Đ |
247 | NGUYỄN ĐĂNG | THẮNG | 01/01/1998 | B | B2-K492 | SH lại M+H+Đ |
248 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 30/12/1995 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | TRỊNH BÁ | THẮNG | 18/03/1994 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 | TRÌNH MINH | THẮNG | 13/09/1977 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | ĐOÀN THỊ | THANH | 24/12/1981 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | DƯƠNG MẪN | THANH | 16/08/1996 | B | B2-K511 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | HUỲNH HOÀI | THANH | 21/02/1986 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | NGUYỄN DUY | THANH | 11/04/1999 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | NGUYỄN HOÀNG | THANH | 07/12/2000 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | TRẦN VĂN | THANH | 28/10/1984 | B | B2-K462 | SH lại L+M+H+Đ |
257 | HOÀNG VĂN | THÀNH | 06/07/1998 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | NGUYỄN QUỐC | THÀNH | 15/08/1996 | B | B2-K494 | SH lại H+Đ |
259 | CHU THỊ | THẢO | 15/03/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 | HUỲNH NGỌC | THẢO | 01/04/1990 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | NGUYỄN NGỌC HIỀN | THẢO | 02/02/2002 | B.01 | B11-K181 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 19/01/2005 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
263 | PHẠM THỊ THU | THẢO | 01/10/1995 | B | B2-K497 | SH lại H+Đ |
264 | HOÀNG THỊ | THÊU | 25/09/1993 | B.01 | B11-K205 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | NGUYỄN ĐÌNH | THI | 10/09/1987 | B.01 | B11-K198 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | MAI TIẾN | THIÊN | 11/09/2003 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | VŨ VĂN | THIÊN | 27/02/2000 | B | B2-K492 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | HOÀNG VĂN | THIẾT | 06/10/1981 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | VÕ TÁ | THƠ | 15/03/1989 | B | B2-K487 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | CAO THỊ | THƠM | 05/09/1994 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
271 | NGUYỄN TRÍ | THÔNG | 19/11/1992 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THU | 22/12/2001 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H+Đ |
273 | NGUYỄN ANH | THƯ | 04/02/2004 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | TRẦN THỊ | THƯ | 02/12/1999 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
275 | NGUYỄN MINH | THUẬN | 01/09/1996 | B | B2-K475 | SH lại L+M+H+Đ |
276 | HÀ TRUNG | THỨC | 16/07/1982 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 08/05/1999 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | ĐINH THỊ | THÚY | 09/11/1971 | B.01 | B11-K196 | SH lại H |
279 | NGUYỄN THỊ THANH | THÚY | 07/11/1988 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
280 | BÙI THỊ BIÊN | THÙY | 22/11/1997 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | HOÀNG THỊ | THỦY | 15/06/1985 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG | THỦY | 06/04/2004 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
283 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TIÊN | 09/09/1993 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | NGUYỄN THỊ THỦY | TIÊN | 24/09/2004 | B.01 | B11-K197 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | TRẦN THỤY QUỲNH | TIÊN | 29/09/1980 | B | B2-K497 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 27/10/1982 | B | B2-K446 | SH lại M+H+Đ |
287 | THẨM ANH | TIẾN | 13/01/2002 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
288 | TRẦN NGUYÊN | TIẾN | 19/10/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | VÕ VĂN | TIẾN | 09/08/2000 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
290 | HUỲNH VĂN | TIỀN | 13/05/2006 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | TRƯƠNG QUANG | TÍN | 07/02/1995 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
292 | ĐINH VĂN | TÍNH | 02/04/1985 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | TRẦN VIỆT | TÍNH | 20/06/1995 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | ĐINH QUỐC | TOÀN | 20/09/1984 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
295 | ĐIỂU KIM | TRÂM | 13/12/2005 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
296 | NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 03/04/2001 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | VŨ NGỌC | TRÂM | 10/06/2003 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
298 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | TRÂN | 20/07/1968 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
299 | TRẦN THỊ THÙY | TRANG | 04/01/2000 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
300 | TRƯƠNG THỊ MỸ | TRANG | 14/10/2002 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
301 | CAO DUY | TRÍ | 26/04/1987 | B | B2-K502 | SH lại M+H+Đ |
302 | LÊ ĐỨC | TRÍ | 07/07/2002 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
303 | NGUYỄN CAO | TRÍ | 17/03/1994 | B | B2-K502 | SH lại L+M+H+Đ |
304 | NGUYỄN VŨ ĐỨC | TRÍ | 02/05/2001 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
305 | TRẦN ĐỨC | TRÍ | 22/05/1998 | B | B2-K480 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
306 | TRẦN NGỌC | TRÍ | 24/11/1984 | B | B2-K502 | SH lại L+M+H+Đ |
307 | LÊ HỮU | TRIỀU | 20/03/1984 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
308 | HOÀNG THỊ HỒNG | TRINH | 10/09/1998 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | TRINH | 14/04/1998 | B | B2-K510 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
310 | NGUYỄN TUYẾT | TRINH | 12/03/1999 | B | B2-K391 | SH lại L+M+H+Đ |
311 | NGUYỄN NGỌC | TRỌNG | 31/01/2001 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
312 | LÊ THANH | TRÚC | 20/03/1992 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | TRÚC | 02/12/2000 | B | B2-K465 | SH lại H |
314 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 30/10/1998 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
315 | NGUYỄN VĂN | TRUNG | 24/04/1971 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
316 | LÊ THANH | TRUYỀN | 23/07/1994 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
317 | BÙI MINH | TÚ | 12/12/2004 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
318 | HOÀNG ANH | TÚ | 10/12/1995 | B | B2-K337 | SH lại L+M+H+Đ |
319 | LẠI MINH | TÚ | 29/03/1996 | B | B2-K485 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
320 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 20/11/1999 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
321 | PHẠM ANH | TUẤN | 26/11/1983 | B | B2-K489 | SH lại H+Đ |
322 | PHẠM ANH | TUẤN | 03/08/1991 | B | B2-K505 | SH lại H+Đ |
323 | PHẠM MINH | TUẤN | 15/06/1996 | B | B2-K458 | SH lại M+H+Đ |
324 | TRẦN HỮU | TUẤN | 19/06/1991 | B | B2-K441 | SH lại L+M+H+Đ |
325 | ĐỖ KIM | TUYẾN | 10/07/1974 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
326 | NGUYỄN HOÀNG | TUYẾN | 25/02/1990 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
327 | LÊ THỊ BÍCH | TUYỀN | 24/02/1987 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
328 | NGUYỄN THANH | TUYỀN | 13/11/1994 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
329 | PHẠM THỊ BÍCH | TUYỀN | 10/11/1994 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
330 | TRẦN THANH | TUYỀN | 20/10/1996 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
331 | NGUYỄN THỊ | TUYẾT | 22/12/1986 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
332 | BÙI NGUYỄN THANH | UYÊN | 20/02/2005 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
333 | MAI TRẦN THẢO | UYÊN | 18/10/2001 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
334 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 13/06/1993 | B | B2-K485 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
335 | ĐỖ NGỌC | VÂN | 10/09/2003 | B | B2-K481 | SH lại L+M+H+Đ |
336 | MAI THỊ | VÂN | 12/04/1985 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
337 | NGUYỄN THỊ MỸ | VẸN | 06/02/1993 | B | B2-K438 | SH lại L+M+H+Đ |
338 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VI | 25/06/1985 | B | B2-K514 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
339 | PHẠM QUỐC | VĨ | 11/06/1992 | B | B2-K511 | SH lại L+M+H+Đ |
340 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 09/03/2000 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
341 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 26/03/2002 | B | B2-K495 | SH lại H+Đ |
342 | NGUYỄN SIÊU | VIỆT | 29/12/1989 | B | B2-K496 | SH lại H+Đ |
343 | NGUYỄN ĐÌNH | VINH | 17/01/1998 | B | B2-K513 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
344 | THẠCH VĂN | VINH | 04/06/1987 | B | B2-K500 | SH lại H+Đ |
345 | TRẦN QUANG | VINH | 26/04/1997 | B | B2-K496 | SH lại L+M+H+Đ |
346 | ĐINH THANH | VŨ | 08/06/1973 | B | B2-K442 | SH lại M+H+Đ |
347 | NGUYỄN NGỌC HOÀI | VŨ | 09/04/1992 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
348 | PHẠM VIẾT | VŨ | 16/02/1991 | B | B2-K481 | SH lại L+M+H+Đ |
349 | VŨ HOÀNG | VŨ | 01/01/1985 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
350 | TRƯƠNG THỊ CẨM | VUI | 24/07/1996 | B | B2-K511 | SH lại M+H+Đ |
351 | HOÀNG VĂN | VƯƠNG | 08/05/1998 | B | B2-K514 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
352 | NGUYỄN HỮU | VƯƠNG | 24/03/2002 | B | B2-K484 | SH lại M+H+Đ |
353 | LƯU PHƯƠNG THỊNH | VƯỢNG | 30/04/1991 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
354 | HOÀNG NGỌC THÚY | VY | 23/07/1995 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H+Đ |
355 | NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG | VY | 08/04/1991 | B | B2-K506 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
356 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG | VY | 19/01/2004 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
357 | LÊ HOÀNG | YẾN | 20/09/2000 | B | B-K552 (BS) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |