Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 17/09/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 17/9/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 ĐẶNG NGỌC ÁI 01/02/1964 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
2 NGUYỄN NGỌC AN 13/01/2003 B B2-K473 SH lại L+M+H+Đ
3 NGUYỄN QUỐC AN 02/01/2003 B B2-K455 SH lại M+H+Đ
4 VÕ VĂN AN 18/11/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 ĐẶNG HÙNG ANH 20/07/1989 B B2-K495 SH lại H+Đ
6 ĐỖ DƯƠNG HẢI ANH 28/08/2005 B.01 B11-K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
7 KHIẾU NGỌC MINH ANH 03/07/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
8 NGÔ ĐÌNH TUẤN ANH 07/05/2000 B B2-K506 SH lại L+M+H+Đ
9 NGUYỄN THỊ NHẬT ANH 26/08/1990 B B2-K445 SH lại H
10 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 20/11/1995 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 VÕ THỤY YẾN ANH 04/07/2005 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
12 LÊ THỊ BA 30/07/1977 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 NGUYỄN TRẦN HỒNG BÁCH 08/06/1992 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
14 BÙI ĐÌNH BẰNG 20/09/1991 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
15 BÙI LÊ GIA BẢO 31/10/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
16 PHẠM THÁI BẢO 26/08/2002 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
17 TRẦN QUỐC BẢO 06/01/2005 B B2-K467 SH lại L+M+H+Đ
18 VÕ THỊ NGỌC BÍCH 12/03/2001 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
19 DƯƠNG THÁI BÌNH 02/12/1993 B B2-K398 SH lại L+M+H+Đ
20 LÊ THÁI BÌNH 03/01/2000 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
21 NGUYỄN THỊ BÌNH 21/05/1992 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
22 NGUYỄN VĂN BÌNH 15/07/1985 B B2-K461 SH lại L+M+H+Đ
23 PHẠM Y BÌNH 26/09/2005 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 PHAN THANH BÌNH 02/08/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
25 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 12/11/1985 B B2-K517 SH lại L+M+H+Đ
26 NGUYỄN THỊ ÚT CẦN 10/07/1995 B B2-K517 SH lại M+H+Đ
27 ĐOÀN MINH CẢNH 18/02/1991 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 24/08/1981 B B2-K438 SH lại L+H+Đ
29 NGUYỄN MINH CHIẾN 08/09/1991 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 NGUYỄN VĂN CHIỂN 21/02/2005 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
31 LƯU VĂN CHIỀU 15/09/1974 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
32 TRƯƠNG ĐẮC CHUNG 02/12/2002 B.01 B11-K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
33 NGUYỄN THÀNH THUẬN CÔNG 02/09/1998 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
34 VŨ THỊ KIM CÚC 18/10/1989 B B2-K512 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 PHẠM QUỐC CƯỜNG 02/04/1988 B B2-K389 SH lại H+Đ
36 PHAN NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 18/06/2005 B B2-K502 SH lại L+M+H+Đ
37 BÙI QUANG ĐẠI 03/02/1989 B B2-K505 SH lại H+Đ
38 LÊ QUANG ĐẠI 14/05/1997 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
39 NGUYỄN HỮU ĐANG 17/06/2004 B B2-K516 SH lại L+M+H+Đ
40 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 27/10/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
41 ĐỖ THỊ HỒNG ĐÀO 10/12/1987 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
42 DƯƠNG SƠN ĐẢO 19/11/1992 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 07/10/2003 B.01 B11-K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
44 ĐINH QUỐC ĐẠT 11/03/1985 B B2-K510 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
45 NGUYỄN QUANG ĐẠT 12/01/2005 B B2-K488 SH lại L+M+H+Đ
46 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 12/09/1992 B B2-K443 SH lại M+H+Đ
47 PHẠM TUẤN THIÊN DIỄN 03/05/2000 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
48 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 04/01/1992 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
49 TRẦN ĐÌNH TRUNG ĐỨC 30/04/2000 B B2-K515 SH lại M+H+Đ
50 LÊ THỊ KIM DUNG 20/06/1997 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 NGUYỄN THỊ DUNG 14/11/1989 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 TRẦN THỊ THÙY DUNG 04/10/1988 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 CAO TIẾN DŨNG 10/08/2000 B B2-K512 SH lại M+H+Đ
54 ĐINH ĐOÀN TẤN DŨNG 30/11/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
55 LÊ HÙNG DŨNG 01/01/1988 B B2-K455 SH lại H+Đ
56 LÊ HỮU DŨNG 18/07/1981 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
57 TRẦN VĂN DŨNG 14/03/1975 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 LÊ ĐẠI DƯƠNG 20/05/1993 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 14/09/1989 B.01 B11-K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 VÕ HOÀNG HẢI ĐƯỜNG 07/08/1994 B.01 B11-K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
61 ĐINH HOÀNG DUY 25/06/2000 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
62 NGUYỄN THÀNH DUY 08/10/2003 B B2-K513 SH lại L+M+H+Đ
63 NGUYỄN VĂN DUYÊN 10/06/1976 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
64 TRẦN THỊ KIM DUYÊN 15/10/1992 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
65 NGÔ VÕ CHÂU GIANG 14/03/2000 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
66 BÙI THỊ THU 20/02/1999 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
67 NGUYỄN VĂN 25/03/1988 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
68 NGUYỄN VĂN 09/03/1998 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
69 PHẠM THU 23/07/2004 B.01 B11-K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
70 PHAN THỊ NGỌC 23/03/2004 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
71 TÔ THU 12/01/1996 B.01 B11-K181 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
72 TRẦN THỊ 01/06/1982 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
73 BÙI ĐÔNG HẢI 10/10/1987 B B2-K494 SH lại M+H+Đ
74 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 05/11/1986 B B2-K451 SH lại M+H+Đ
75 ĐẶNG THỊ THANH HẰNG 29/10/1997 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
76 ĐỖ THỊ HẰNG 10/03/1992 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
77 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/02/1988 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
78 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 09/06/1993 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
79 PHAN THỊ THU HẰNG 08/01/1995 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 04/12/1997 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 23/04/1998 B.01 B11-K169 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 HỒ ANH HÀO 04/10/2005 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
83 LÊ NGUYỄN ANH HÀO 18/01/2005 B B2-K485 SH lại H+Đ
84 HUỲNH PHƯỚC HẢO 22/02/1998 B B2-K509 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
85 NGUYỄN ĐĂNG NHƯ HẢO 15/08/1997 B.01 B11-K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
86 BỒ CÔNG HẬU 03/12/1999 B.01 B11-K193 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
87 NGUYỄN ĐỨC QUỐC HẬU 02/04/2005 B.01 B11-K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 LÊ THỊ HIỀN 10/08/1988 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
89 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/07/1989 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
90 BÙI MINH HIẾU 10/03/2004 B B2-K516 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 ĐỖ ĐÌNH HIẾU 27/06/1991 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
92 LÊ TRUNG HIẾU 09/04/2000 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
93 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 22/09/2002 B B2-K485 SH lại L+M+H+Đ
94 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 21/01/2006 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 ĐẶNG HOÀNG HIẾU HÒA 06/07/2005 B B2-K511 SH lại L+M+H+Đ
96 NGUYỄN ĐỨC HÒA 18/12/2001 B B2-K453 SH lại H+Đ
97 NGUYỄN HOAN 20/03/2003 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 ĐỖ VĂN HOÀNG 28/12/1996 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
99 MAI PHẠM MINH HOÀNG 18/04/2004 B B2-K515 SH lại L+M+H+Đ
100 NGUYỄN TÂN NHẬT HOÀNG 18/05/2001 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
101 NGUYỄN THANH HOÀNG 29/09/2006 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 PHẠM NGUYỄN MINH HOÀNG 23/10/2005 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 VŨ HUY HOÀNG 17/03/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 TRẦN THỊ BÍCH HỒNG 04/04/1984 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 VÕ THỊ HỒNG 21/05/1990 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 NGUYỄN BẢO HUÂN 07/01/1989 B B2-K365 SH lại L+M+H+Đ
107 ĐOÀN ĐÌNH HÙNG 03/03/1992 B B2-K512 SH lại H+Đ
108 NGUYỄN HỮU HÙNG 04/04/1998 B B2-K514 SH lại H+Đ
109 PHẠM THANH HÙNG 12/01/2000 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
110 TRẦN VĂN HÙNG 01/04/1997 B B2-K514 SH lại H+Đ
111 VI PHÚC HÙNG 20/08/2001 B B2-K501 SH lại H+Đ
112 VŨ ĐỨC HÙNG 13/12/2003 B B2-K513 SH lại L+M+H+Đ
113 HOÀNG NGỌC HƯNG 03/04/1992 B B2-K507 SH lại H+Đ
114 LÊ DUY HƯNG 02/01/2005 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 LÂM QUANG Đ NỮ THU HƯƠNG 28/01/1992 B B2-K479 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 DƯƠNG QUANG HƯỜNG 15/02/1980 B B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 NGUYỄN THANH HUY 08/09/1990 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 TRẦN VIỆT HUY 08/01/1998 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 TRƯƠNG ANH KHÁNH HUY 30/10/1994 B B2-K512 SH lại H+Đ
120 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 16/11/1994 B.01 B11-K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN 04/02/1990 B.01 B11-K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
122 PHẠM VĂN HUYNH 05/01/1976 B B2-K435 SH lại L+M+H+Đ
123 TRẦN XUÂN HUYNH 05/03/1992 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 HOÀNG NHẬT HUỲNH 13/07/2001 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 NGUYỄN QUANG KHẢI 26/10/1989 B B2-K453 SH lại L+M+H+Đ
126 ĐINH THẾ KHANG 11/04/2006 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 VŨ ĐÌNH KHANH 17/09/1968 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 HOÀNG DUY KHÁNH 24/05/1989 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 NGUYỄN DUY KHÁNH 10/10/2005 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 NGUYỄN VĂN KHÁNH 21/04/1985 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 TRẦN MINH KHÁNH 16/11/1999 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 24/02/1999 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 ĐẶNG MINH KHÔI 10/10/2006 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 TRỊNH ĐĂNG KHÔI 21/12/2003 B B2-K482 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
135 NGUYỄN CHÍ KHÔN 01/11/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 NGUYỄN THÚY KHUYÊN 18/11/1993 B B2-K500 SH lại H+Đ
137 ĐỖ TRUNG KIÊN 25/10/2005 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
138 LÊ TRUNG KIÊN 20/05/2002 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 NGUYỄN TRUNG KIÊN 01/06/2002 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14/03/1999 B B2-K513 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 ĐỒNG GIA KIỆT 28/05/2006 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
142 NGUYỄN CHẤN KIỆT 02/01/2000 B B2-K485 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 ĐOÀN THỊ OANH KIỀU 11/02/1988 B.01 B11-K187A SH lại M+H+Đ
144 BÙI THANH LÂM 02/09/2002 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 HỒ ANH LAN 08/08/1980 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 29/01/1989 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 BÙI MINH LÀNH 22/05/1991 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
148 TỪ KIM LIÊN 01/03/1996 B.01 B11-K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 ĐOÀN NGỌC MAI LINH 12/07/1983 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 HỒ THỊ THÙY LINH 05/11/1992 B B2-K506 SH lại H+Đ
151 LÊ THỊ THÙY LINH 19/04/2005 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 NGUYỄN KIỀU MAI LINH 28/10/2005 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 PHẠM THANH LINH 05/10/1995 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 PHẠM THẾ LINH 11/08/1990 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 PHAN THỊ CẨM LINH 04/09/1982 B B2-K517 SH lại L+M+H+Đ
156 PHẠM NGUYỄN NHẬT LĨNH 27/11/2001 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
157 ĐỖ THỊ KIM LOAN 01/03/1993 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 TRỊNH THỊ LOAN 26/08/1989 B B2-K492 SH lại L+M+H+Đ
159 HUỲNH TẤN LỘC 12/12/2001 B B2-K473 SH lại L+M+H+Đ
160 MAI ĐẠI LONG 31/01/2002 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 NGUYỄN THÀNH LONG 02/01/2006 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 TRẦN VŨ LONG 01/05/2002 B B2-K483 SH lại H+Đ
163 NGUYỄN LUÂN 12/10/1987 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
164 HÀ ĐỨC LƯƠNG 03/08/2005 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 NGUYỄN LÊ HẠ LY 06/05/2005 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 LÊ HUỲNH NHƯ 01/04/1993 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 NGUYỄN THỊ MAI 20/06/1996 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 HUỲNH TIẾN MẠNH 22/10/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 LÊ VINH MẠNH 10/11/2005 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 NGUYỄN MẠNH 09/04/1993 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 VŨ ĐỨC MẠNH 05/07/1985 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
172 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 23/02/1998 B B2-K481 SH lại M+H+Đ
173 ĐỖ SĨ MINH 27/05/1980 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 NGUYỄN QUANG MINH 14/04/1997 B B2-K492 SH lại H+Đ
175 TRẦN THỊ THANH MY 04/05/1992 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 TRƯƠNG GIANG NAM 06/09/1994 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 PHẠM THỊ NGA 06/12/1994 B B2-K490 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
178 TRẦN THỊ NGA 03/08/1991 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 VŨ THỊ THIÊN NGA 15/08/1992 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 ĐOÀN THỊ NGÂN 05/06/1989 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 HUỲNH THỊ BÉ NGÂN 03/01/1992 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 NGUYỄN BẢO NG HOÀNG NGÂN 26/04/2002 B B2-K495 SH lại H+Đ
183 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 10/02/1999 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 BÙI TRUNG NGUYÊN 02/09/2002 B B2-K478 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
185 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN 23/04/1996 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 02/08/1978 B.01 B11-K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 TRẦN MINH NHẬT 19/04/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
188 NGUYỄN BÙI NGỌC NHI 08/05/2001 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 15/10/2000 B.01 B11-K135 SH lại L
190 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/02/2003 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 PHÙNG QUỐC NHI 17/06/1985 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 VŨ NGUYỄN QUỲNH NHI 21/11/1991 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 HỒ PHÁP NHÌN 09/01/1991 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 26/09/2002 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 NGUYỄN TUỆ NHƯ 15/12/2005 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 07/05/2003 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11/07/1986 B B2-K516 SH lại H+Đ
198 TRẦN THỊ KIM NHUNG 28/09/2000 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 NGUYỄN VĂN NHỰT 01/01/1995 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 H KA YUN NIÊ 20/02/1999 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
201 NGUYỄN CÔNG NINH 12/10/2003 B B2-K474 SH lại L+M+H+Đ
202 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 24/09/1990 B.01 B11-K187A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 LƯU THỊ KIỀU OANH 06/09/1989 B B2-K520 SH lại H+Đ
204 PHẠM THỊ DIỆU OANH 09/10/1999 B.01 B11-K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 CHÂU THỊ PHẬN 30/06/1981 B B2-K493 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 PHẠM TUẤN PHÁT 06/10/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
207 HỒ NAM PHONG 07/07/1992 B B2-K492 SH lại H+Đ
208 TÔ VĂN PHÚ 01/01/1978 B B2-K491 SH lại H+Đ
209 TRẦN ĐẠI PHÚC 16/02/2002 B B2-K466 SH lại L+M+H+Đ
210 HUỲNH LÂM THANH PHỤNG 16/02/1994 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 LÊ HỒNG PHƯỚC 28/12/1988 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 LƯƠNG THẾ VĨNH PHƯỚC 21/03/1991 B B2-K478 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 LÊ DUY PHƯƠNG 21/07/1992 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 NGUYỄN TẤT ANH PHƯƠNG 24/08/2000 B B2-K422 SH lại L+M+H+Đ
215 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 21/09/2005 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 PHẠM XUÂN THIỆN PHƯƠNG 17/09/2001 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 TRẦN NGỌC THÙY PHƯƠNG 18/02/1989 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 TRẦN VĂN PHƯƠNG 04/11/1997 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 ĐỖ THỊ THU PHƯỢNG 10/11/1991 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 VŨ THỊ PHƯỢNG 01/01/1985 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 PHAN HỒNG QUÂN 07/05/1989 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 VŨ TIẾN QUÂN 11/08/1998 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 NGUYỄN DUY QUANG 18/05/2000 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 NGUYỄN HÀN QUỐC 04/12/2003 B B2-K504 SH lại M+H+Đ
225 TÔ THIÊN QUY 01/01/2001 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 ĐỖ XUÂN QUÝ 25/01/1992 B B2-K497 SH lại L+M+H+Đ
227 NGUYỄN XUÂN QUYẾT 04/08/1988 B B2-K513 SH lại H+Đ
228 CAO THỊ MỸ QUỲNH 09/05/2000 B B2-K517 SH lại L+M+H+Đ
229 TRẦN THỊ QUỲNH 16/08/1982 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 TRỊNH TIỂU QUỲNH 21/09/2002 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 NGUYỄN HỒNG SƠN 22/11/2002 B B2-K481 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 NGUYỄN THANH SƠN 10/06/1984 B B2-K510 SH lại H+Đ
233 NGUYỄN THANH SƠN 11/10/1984 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 NGUYỄN ĐĂNG SỰ 10/06/1988 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
235 LƯU TẤN TÀI 08/02/2000 B B2-K506 SH lại L+M+H+Đ
236 NGUYỄN TẤN TÀI 07/09/1994 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 LÊ THỊ TÂM 05/05/1997 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 PHẠM LINH TÂM 01/11/1999 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 PHAN THỊ HỒNG TÂM 10/10/1984 B B2-K515 SH lại M+H+Đ
240 NGUYỄN DUY TÂN 28/05/2001 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 NGUYỄN NGỌC TRỌNG TẤN 07/05/2000 B B2-K490 SH lại H+Đ
242 LÊ ANH TÂY 11/08/2002 B B2-K368 SH lại H+Đ
243 ĐỖ NGỌC THẠCH 01/09/1998 B B2-K515 SH lại M+H+Đ
244 TRẦN NGỌC THẠCH 02/05/1971 B B2-K476 SH lại H+Đ
245 ĐÀO DUY THÁI 01/11/1985 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 LÊ VĂN THẮNG 16/04/1975 B B2-K494 SH lại H+Đ
247 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG 01/01/1998 B B2-K492 SH lại M+H+Đ
248 NGUYỄN VĂN THẮNG 30/12/1995 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 TRỊNH BÁ THẮNG 18/03/1994 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 TRÌNH MINH THẮNG 13/09/1977 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 ĐOÀN THỊ THANH 24/12/1981 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
252 DƯƠNG MẪN THANH 16/08/1996 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 HUỲNH HOÀI THANH 21/02/1986 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 NGUYỄN DUY THANH 11/04/1999 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 NGUYỄN HOÀNG THANH 07/12/2000 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 TRẦN VĂN THANH 28/10/1984 B B2-K462 SH lại L+M+H+Đ
257 HOÀNG VĂN THÀNH 06/07/1998 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 NGUYỄN QUỐC THÀNH 15/08/1996 B B2-K494 SH lại H+Đ
259 CHU THỊ THẢO 15/03/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 HUỲNH NGỌC THẢO 01/04/1990 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 NGUYỄN NGỌC HIỀN THẢO 02/02/2002 B.01 B11-K181 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
262 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 19/01/2005 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 PHẠM THỊ THU THẢO 01/10/1995 B B2-K497 SH lại H+Đ
264 HOÀNG THỊ THÊU 25/09/1993 B.01 B11-K205 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 NGUYỄN ĐÌNH THI 10/09/1987 B.01 B11-K198 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 MAI TIẾN THIÊN 11/09/2003 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 VŨ VĂN THIÊN 27/02/2000 B B2-K492 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 HOÀNG VĂN THIẾT 06/10/1981 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 VÕ TÁ THƠ 15/03/1989 B B2-K487 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 CAO THỊ THƠM 05/09/1994 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 NGUYỄN TRÍ THÔNG 19/11/1992 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 22/12/2001 B B2-K479 SH lại L+M+H+Đ
273 NGUYỄN ANH THƯ 04/02/2004 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 TRẦN THỊ THƯ 02/12/1999 B B2-K512 SH lại H+Đ
275 NGUYỄN MINH THUẬN 01/09/1996 B B2-K475 SH lại L+M+H+Đ
276 HÀ TRUNG THỨC 16/07/1982 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 08/05/1999 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 ĐINH THỊ THÚY 09/11/1971 B.01 B11-K196 SH lại H
279 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 07/11/1988 B B2-K512 SH lại H+Đ
280 BÙI THỊ BIÊN THÙY 22/11/1997 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 HOÀNG THỊ THỦY 15/06/1985 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 06/04/2004 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 09/09/1993 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
284 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/09/2004 B.01 B11-K197 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 TRẦN THỤY QUỲNH TIÊN 29/09/1980 B B2-K497 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 NGUYỄN VĂN TIẾN 27/10/1982 B B2-K446 SH lại M+H+Đ
287 THẨM ANH TIẾN 13/01/2002 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
288 TRẦN NGUYÊN TIẾN 19/10/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
289 VÕ VĂN TIẾN 09/08/2000 B B2-K515 SH lại H+Đ
290 HUỲNH VĂN TIỀN 13/05/2006 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
291 TRƯƠNG QUANG TÍN 07/02/1995 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
292 ĐINH VĂN TÍNH 02/04/1985 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 TRẦN VIỆT TÍNH 20/06/1995 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
294 ĐINH QUỐC TOÀN 20/09/1984 B B2-K514 SH lại H+Đ
295 ĐIỂU KIM TRÂM 13/12/2005 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
296 NGUYỄN NGỌC TRÂM 03/04/2001 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
297 VŨ NGỌC TRÂM 10/06/2003 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂN 20/07/1968 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 TRẦN THỊ THÙY TRANG 04/01/2000 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
300 TRƯƠNG THỊ MỸ TRANG 14/10/2002 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
301 CAO DUY TRÍ 26/04/1987 B B2-K502 SH lại M+H+Đ
302 LÊ ĐỨC TRÍ 07/07/2002 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 NGUYỄN CAO TRÍ 17/03/1994 B B2-K502 SH lại L+M+H+Đ
304 NGUYỄN VŨ ĐỨC TRÍ 02/05/2001 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 TRẦN ĐỨC TRÍ 22/05/1998 B B2-K480 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 TRẦN NGỌC TRÍ 24/11/1984 B B2-K502 SH lại L+M+H+Đ
307 LÊ HỮU TRIỀU 20/03/1984 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
308 HOÀNG THỊ HỒNG TRINH 10/09/1998 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 HOÀNG THỊ HƯƠNG TRINH 14/04/1998 B B2-K510 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
310 NGUYỄN TUYẾT TRINH 12/03/1999 B B2-K391 SH lại L+M+H+Đ
311 NGUYỄN NGỌC TRỌNG 31/01/2001 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 LÊ THANH TRÚC 20/03/1992 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG TRÚC 02/12/2000 B B2-K465 SH lại H
314 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 30/10/1998 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
315 NGUYỄN VĂN TRUNG 24/04/1971 B.01 B11-K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 LÊ THANH TRUYỀN 23/07/1994 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
317 BÙI MINH 12/12/2004 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 HOÀNG ANH 10/12/1995 B B2-K337 SH lại L+M+H+Đ
319 LẠI MINH 29/03/1996 B B2-K485 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 NGUYỄN QUANG TUẤN 20/11/1999 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
321 PHẠM ANH TUẤN 26/11/1983 B B2-K489 SH lại H+Đ
322 PHẠM ANH TUẤN 03/08/1991 B B2-K505 SH lại H+Đ
323 PHẠM MINH TUẤN 15/06/1996 B B2-K458 SH lại M+H+Đ
324 TRẦN HỮU TUẤN 19/06/1991 B B2-K441 SH lại L+M+H+Đ
325 ĐỖ KIM TUYẾN 10/07/1974 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
326 NGUYỄN HOÀNG TUYẾN 25/02/1990 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
327 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 24/02/1987 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 NGUYỄN THANH TUYỀN 13/11/1994 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
329 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 10/11/1994 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 TRẦN THANH TUYỀN 20/10/1996 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 NGUYỄN THỊ TUYẾT 22/12/1986 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 BÙI NGUYỄN THANH UYÊN 20/02/2005 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 MAI TRẦN THẢO UYÊN 18/10/2001 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 13/06/1993 B B2-K485 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 ĐỖ NGỌC VÂN 10/09/2003 B B2-K481 SH lại L+M+H+Đ
336 MAI THỊ VÂN 12/04/1985 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 NGUYỄN THỊ MỸ VẸN 06/02/1993 B B2-K438 SH lại L+M+H+Đ
338 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 25/06/1985 B B2-K514 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 PHẠM QUỐC 11/06/1992 B B2-K511 SH lại L+M+H+Đ
340 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 09/03/2000 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
341 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 26/03/2002 B B2-K495 SH lại H+Đ
342 NGUYỄN SIÊU VIỆT 29/12/1989 B B2-K496 SH lại H+Đ
343 NGUYỄN ĐÌNH VINH 17/01/1998 B B2-K513 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
344 THẠCH VĂN VINH 04/06/1987 B B2-K500 SH lại H+Đ
345 TRẦN QUANG VINH 26/04/1997 B B2-K496 SH lại L+M+H+Đ
346 ĐINH THANH 08/06/1973 B B2-K442 SH lại M+H+Đ
347 NGUYỄN NGỌC HOÀI 09/04/1992 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 PHẠM VIẾT 16/02/1991 B B2-K481 SH lại L+M+H+Đ
349 VŨ HOÀNG 01/01/1985 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 TRƯƠNG THỊ CẨM VUI 24/07/1996 B B2-K511 SH lại M+H+Đ
351 HOÀNG VĂN VƯƠNG 08/05/1998 B B2-K514 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 NGUYỄN HỮU VƯƠNG 24/03/2002 B B2-K484 SH lại M+H+Đ
353 LƯU PHƯƠNG THỊNH VƯỢNG 30/04/1991 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 HOÀNG NGỌC THÚY VY 23/07/1995 B B2-K513 SH lại L+M+H+Đ
355 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VY 08/04/1991 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 19/01/2004 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 LÊ HOÀNG YẾN 20/09/2000 B B-K552 (BS) SH lần đầu (L+M+H+Đ)