Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 24/09/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 24/9/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI 29/05/1997 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
2 PHẠM THỊ THÚY AN 24/05/1984 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
3 TRẦN THỊ THÚY AN 26/05/1996 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
4 BÙI HOÀNG ÂN 21/06/2006 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 LÊ BẢO ÂN 15/08/1997 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
6 BÙI PHI ANH 27/10/1982 B B2-K515 SH lại Đ
7 ĐỖ MINH ANH 20/05/2006 B.01 B11-K187B SH lại L+M
8 ĐỖ XUÂN PHƯƠNG ANH 28/10/1994 B B2-K483 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
9 HUỲNH NGUYỄN NGỌC ANH 28/11/1995 B.01 B11-K167 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
10 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 11/03/2001 B B2-K507 SH lại H+Đ
11 NGUYỄN TUẤN ANH 06/05/1993 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
12 PHẠM HỒNG ANH 20/08/1992 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 PHẠM NGỌC GIA ANH 08/06/2003 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
14 PHẠM THỊ HỒNG ANH 02/09/1990 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
15 TRƯƠNG MAI ANH 05/07/2000 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
16 VÕ ĐÌNH ANH 05/05/1978 B B2-K515 SH lại H+Đ
17 VŨ QUỲNH ANH 31/10/2003 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
18 VŨ THỊ KIM ANH 04/02/1995 B B2-K527 SH lại M
19 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 02/04/2000 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
20 VÕ NGÔ HOÀNG ÁNH 30/04/2000 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
21 ĐẶNG DUY BA 17/11/1999 B B2-K531 SH lại L
22 VŨ VĂN BA 27/02/1992 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
23 VŨ DUY BÁCH 16/10/1990 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 NGUYỄN HUỲNH KHANG BẢO 17/05/2005 B B2-K504 SH lại M+H+Đ
25 PHẠM VĂN BẢY 17/02/1977 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
26 NGÔ TIẾN BÌNH 04/07/1984 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
27 NGUYỄN ĐOÀN XUÂN BÌNH 19/02/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 NGUYỄN MẠNH BÌNH 06/02/1991 B B2-K520 SH lại L+M
29 NGUYỄN THANH BÌNH 13/08/2000 B B2-K526 SH lại L
30 TỐNG NGUYỄN THANH BÌNH 22/07/2000 B B2-K516 SH lại H+Đ
31 TRẦN VĂN BÌNH 17/08/1989 B B2-K490 SH lại H+Đ
32 LẦU A CẤM 07/07/1972 B B2-K457 SH lại L+M+H
33 HOÀNG VĂN CẢNH 02/01/1987 B B2-K524 SH lại L
34 NGUYỄN VĂN CHẤN 20/06/1991 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 CHƯỚNG HỒNG CHẮN 27/09/1989 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
36 TRIỆU VĂN CHẮP 13/11/1979 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
37 NGUYỄN MINH CHÍ 16/02/2001 B B2-K503 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
38 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 10/07/2001 B B2-K515 SH lại H+Đ
39 TRƯƠNG ĐỨC CHÍNH 01/01/1973 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
40 MAI MINH CHUNG 13/09/1976 B B2-K528 SH lại L+H
41 NGUYỄN VĂN CHUNG 23/10/1971 B B2-K494 SH lại H+Đ
42 TRẦN THỊ CHUYÊN 13/09/1977 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 ĐINH THẾ CƯỜNG 08/02/1998 B B2-K528 SH lại M
44 LÊ QUANG CƯỜNG 24/08/1999 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
45 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 04/09/2002 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
46 TRẦN VĂN CƯỜNG 07/01/1999 B B2-K530 SH lại L
47 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG ĐẠI 23/11/2003 B B2-K518 SH lại L
48 NGUYỄN VĂN ĐẠI 20/09/1993 B B2-K529 SH lại L
49 NGUYỄN VŨ ĐĂNG 03/08/2002 B B2-K529 SH lại L
50 CAO THÀNH DANH 03/08/2004 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 ĐINH THÀNH DANH 02/02/1997 B B2-K476 SH lại H+Đ
52 NGÔ CÔNG DANH 04/05/1997 B B2-K529 SH lại L
53 NGUYỄN THỊ DANH 13/11/1998 B.01 B11-K204 SH lại L
54 NGUYỄN THỊ ĐÀO 02/11/1985 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
55 TRƯƠNG THỊ HOA ĐÀO 04/12/1988 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
56 ĐẬU THÀNH ĐẠT 17/05/2000 B B2-K510 SH lại L+M
57 ĐỖ TIẾN ĐẠT 02/05/2004 B B2-K438 SH lại L+M+H
58 LƯU TIẾN ĐẠT 05/09/2002 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 NGÔ TRẦN CÔNG ĐẠT 29/09/2001 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 03/10/2005 B B2-K507 SH lại H
61 NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT 04/10/2002 B B2-K480 SH lại L+M+H+Đ
62 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 20/12/2004 B B2-K512 SH lại L+M+H+Đ
63 VÕ THANH ĐẠT 04/09/1985 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
64 LÊ THỊ THANH DIỄM 07/10/1993 B B2-K481 SH lại H+Đ
65 BÙI THỊ ĐIỆP 05/06/1978 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
66 LƯU XUÂN DIỆU 03/01/1985 B.01 B11-K197 SH lại M
67 LÊ CÔNG ĐÔNG 20/04/1984 B B2-K532 SH lại M
68 TRƯƠNG THÀNH ĐÔNG 27/02/1980 B B2-K490 SH lại H+Đ
69 VŨ KHẮC ĐÔNG 03/10/1980 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
70 HOÀNG ANH ĐỨC 01/05/1997 B B2-K491 SH lại L+M
71 LƯU MINH ĐỨC 29/01/1990 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
72 NGUYỄN ANH ĐỨC 05/07/1997 B B2-K505 SH lại H+Đ
73 NGUYỄN HOÀNG ANH ĐỨC 29/05/2001 B B2-K515 SH lại H+Đ
74 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/10/2003 B B2-K502 SH lại H+Đ
75 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 06/09/1999 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
76 NGUYỄN VĂN ĐỨC 22/11/1995 B B2-K511 SH lại H+Đ
77 VÕ HOÀI ĐỨC 10/10/1990 B B2-K516 SH lại H+Đ
78 LÊ THỊ THÙY DUNG 20/09/1997 B B2-K511 SH lại M
79 LÊ TIẾN DŨNG 11/03/2003 B B2-K505 SH lại Đ
80 NGUYỄN AN PHI DŨNG 24/02/1982 B B2-K490 SH lại L
81 NGUYỄN QUỐC DŨNG 10/12/1987 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 NGUYỄN TIẾN DŨNG 14/05/1997 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
83 TRẦN THANH DŨNG 02/06/2006 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 TRIỆU THANH DŨNG 18/06/2000 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
85 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 02/07/2005 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
86 TRƯƠNG PHÚC DŨNG 23/09/1969 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
87 PHÙNG THỊ ĐƯỢC 06/11/1984 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 LÊ VÕ THÙY DƯƠNG 29/11/2004 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
89 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 30/06/2002 B B2-K517 SH lại Đ
90 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 13/06/1991 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 LÊ MINH ĐƯỜNG 03/04/1995 B B2-K431 SH lại H
92 NGUYỄN BÁ DUY 30/05/1999 B B2-K522 SH lại L
93 NGUYỄN ĐĂNG DUY 17/04/2002 B B2-K453 SH lại L+M+H+Đ
94 NGUYỄN THẾ DUY 25/10/1983 B B2-K504 SH lại H+Đ
95 PHAN HỮU DUY 20/02/1993 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 VŨ HOÀNG DUY 19/11/2000 B B2-K530 SH lại M
97 CAO NGỌC ÁNH DUYÊN 01/12/1998 B B2-K505 SH lại H+Đ
98 PHẠM HOÀNG EM 04/04/1991 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
99 NGUYỄN THỊ KIM GẤM 15/04/1988 B B2-K529 SH lại M
100 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 22/03/1985 B B2-K497 SH lại H
101 LÊ MINH GIANG 10/10/1983 B B2-K484 SH lại L+M+H+Đ
102 LÊ THỊ KIM GIANG 21/06/2001 B.01 B11-K192 SH lại M
103 NGUYỄN THỊ HUỲNH GIANG 09/03/1993 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 THÁI TRƯỜNG GIANG 10/04/1987 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 TRƯƠNG PHƯỚC GIÁO 14/10/1983 B B2-K511 SH lại H+Đ
106 TRẦN THANH GIÀU 24/02/1998 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
107 PHẠM HỒNG 03/08/1990 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 PHẠM THỊ THU 15/04/1989 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 ĐINH QUỐC HẢI 06/03/2004 B B2-K524 SH lại L
110 HUỲNH NGỌC HẢI 29/08/1984 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 TRẦN HỮU HOÀNG HẢI 01/01/1988 B B2-K531 SH lại L
112 TRẦN SƠN HẢI 17/09/2002 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
113 VÕ MINH HẢI 20/04/1985 B B2-K514 SH lại H+Đ
114 LƯU GIA HÂN 23/08/1997 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 VŨ THỊ HÂN 14/09/1989 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 BÙI THỊ THU HẰNG 19/09/1989 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 ĐỖ MỸ HẰNG 29/06/1993 B B2-K523 SH lại L+M
118 HOÀNG THỊ BÍCH HẰNG 03/12/2005 B.01 B11-K194 SH lại L
119 NÔNG THỊ XUÂN HẰNG 05/03/1995 B B2-K503 SH lại H
120 PHẠM THỊ HẰNG 15/05/1998 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 TẠI PHI HẰNG 12/12/1994 B B2-K492 SH lại H
122 HUỲNH HỒNG HẠNH 29/05/1992 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 NGUYỄN THỊ DIỄM HẠNH 20/11/1995 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/10/1987 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 VŨ THỊ HẠNH 04/04/1986 B B2-K536 SH lại H
126 VŨ THỊ HẠNH 06/01/1983 B B2-K500 SH lại H+Đ
127 NGUYỄN QUỐC HÀO 14/05/1996 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 TRẦN KIM NHỰT HÀO 11/10/2003 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 ĐINH THANH HẢO 14/12/1991 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 NGUYỄN VĂN HẢO 02/09/2000 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 NGUYỄN THÀNH HẬU 13/05/1983 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 ĐINH THỊ THU HIỀN 13/10/1993 B.01 B11-K198 SH lại L
133 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 10/11/2003 B B2-K496 SH lại L
134 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/05/1982 B B2-K424 SH lại L+M+H
135 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 03/01/1992 B B2-K523 SH lại M
136 PHAN THỊ HIỀN 20/04/1984 B B2-K484 SH lại L+H
137 TRẦN VĂN HIỀN 25/03/1987 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 HỒ THỊ MỸ HIỆP 24/12/1991 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 KHÚC HÀO HIỆP 08/08/1982 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 NGUYỄN THÁI HIỆP 06/03/1982 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 TRẦN TUẤN HIỆP 10/05/1986 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
142 BÙI NGỌC HIẾU 25/08/1996 B B2-K418 SH lại L+M+H+Đ
143 ĐỖ MINH HIẾU 26/12/2000 B B2-K520 SH lại M
144 HOÀNG VĂN HIẾU 13/08/1995 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 HUỲNH ANH HIẾU 13/05/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 LƯƠNG THỊ HIẾU 10/02/1989 B.01 B11-K191 SH lại L
147 NGUYỄN CÔNG HIẾU 07/08/2005 B B2-K502 SH lại L+M
148 NGUYỄN THANH HIẾU 22/08/2005 B B2-K518 SH lại L
149 NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/08/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/10/1987 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
151 TRẦN VĂN HIẾU 20/09/1986 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 TRỊNH TRUNG HIẾU 12/08/1988 B BS-K560 (BS) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 DƯƠNG NGUYỆT HOA 29/08/1988 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 HÀ THỊ XUÂN HOA 20/10/1991 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 NGUYỄN THỊ HOA 12/03/1997 B B2-K435 SH lại H+Đ
156 BÙI VĂN HÒA 20/11/1957 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
157 ĐẶNG VĂN HÒA 01/01/1989 B B2-K485 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 HOÀNG THỊ HÒA 20/06/1988 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 TRẦN NGÔ NGỌC HÒA 20/08/1995 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
160 ĐỖ HUY HOÀNG 18/06/2004 B B2-K482 SH lại H+Đ
161 NGUYỄN MINH HOÀNG 15/08/1998 B B2-K532 SH lại L+M+H
162 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 02/06/1984 B B2-K528 SH lại M
163 TRẦN THỊ BÉ HƠN 29/08/1992 B.01 B11-K152 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
164 MAI HỒNG HUỆ 22/03/1988 B.01 B11-K192 SH lại L
165 PHẠM THỊ TUYẾT HUỆ 20/01/1986 B B2-K469 SH lại L+M+H
166 ĐẶNG TIẾN HÙNG 20/03/1970 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 NGÔ VĂN HÙNG 09/09/1997 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 07/04/1983 B B2-K480 SH lại L+M+H+Đ
169 NGUYỄN LƯU QUỐC HÙNG 11/12/2002 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 NGUYỄN THÁI HÙNG 17/07/1983 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 NGUYỄN TRỊNH HÙNG 01/05/1980 B.01 B11-K187 SH lại L
172 PHẠM MINH HÙNG 12/07/2005 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 PHẠM VĂN HÙNG 10/03/1982 B.01 B11-K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 PHÍ THANH HÙNG 29/11/1988 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 PHẠM VĂN THẾ HƯNG 28/11/1994 B B2-K523 SH lại L
176 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 31/10/1992 B.01 B11-K191 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 LÊ THỊ HƯƠNG 15/04/1983 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
178 NGUYỄN PHẠM QUỲNH HƯƠNG 06/11/1982 B.01 B11-K190 SH lại L
179 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 10/01/1999 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 PHẠM HỒ DIỄM HƯƠNG 01/01/2002 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 TRẦN CÔNG HỮU 20/11/1996 B BS-K560 (BS) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 ĐẶNG NGỌC HUY 05/01/1993 B B2-K520 SH lại L+M
183 HOÀNG GIA HUY 11/10/2005 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 HOÀNG VĂN HUY 27/04/1994 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
185 LÊ ĐĂNG HUY 20/06/1992 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 LÊ GIA HUY 05/10/2006 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 LÊ MINH HUY 18/04/1997 B B2-K492 SH lại Đ
188 NGÔ ĐÌNH HUY 14/11/1979 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 NGUYỄN HOÀNG HUY 01/08/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 NGUYỄN QUANG HUY 05/08/2001 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 NGUYỄN TIẾN QUỐC HUY 30/07/2004 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 NGUYỄN VĂN HUY 10/07/1981 B B2-K512 SH lại M
193 PHẠM MINH HUY 07/10/2000 B B2-K525 SH lại L
194 TẠ VĂN HUY 13/08/1991 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 28/12/1996 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 ĐINH THỊ LỆ HUYỀN 26/10/1998 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 HỒ THỊ THU HUYỀN 22/03/1993 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN 24/11/1980 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HUYỀN 16/03/1992 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 PHẠM THỊ HUYỀN 19/02/1989 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
201 TRẦN THỊ HUYỀN 17/08/1987 B.01 B11-K181 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 NGUYỄN BÁ KHANG 11/08/1995 B.01 B11-K191 SH lại L
203 VŨ ANH KHANG 25/12/2000 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 VŨ MINH KHANG 26/09/1994 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 BẾ HOÀI KHANH 07/07/1987 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KHANH 20/11/1992 B B2-K445 SH lại L+M+H+Đ
207 CAO VĂN KHÁNH 02/10/1991 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 ĐINH DUY KHÁNH 27/06/1984 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 20/12/1992 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 03/02/2000 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 VŨ THỊ KHÁNH 08/12/1989 B.01 B11-K202 SH lại L
212 PHẠM GIA KHIÊM 11/11/2005 B B2-K498 SH lại L+M+Đ
213 ĐỖ THẾ KHOA 13/08/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 NGUYỄN TUẤN KHOA 01/05/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 NGUYỄN VŨ ĐĂNG KHOA 24/03/1990 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 PHẠM ANH KHOA 11/09/2006 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 TRẦN HOÀNG KHOA 30/03/1997 B B2-K519 SH lại M
218 NGUYỄN HOÀNG KHÔI 26/04/2005 B B2-K529 SH lại L+M
219 HOÀNG NGỌC KIÊN 09/06/1996 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 NGÔ VĂN KIÊN 20/08/1980 B B2-K477 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 NGUYỄN THỊ HIẾU KIÊN 10/01/2004 B.01 B11-K181 SH lại M
222 NGÔ GIA KIỆT 28/05/2003 B B2-K488 SH lại Đ
223 HỒ THỊ KIỀU 27/04/1999 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 VƯU HOÀNG KIM 21/02/2004 B.01 B11-K127 SH lại M+H+Đ
225 VÕ THỊ THANH LA 20/01/1985 B.01 B11-K187B SH lại L+M+H+Đ
226 NGUYỄN HOÀNG LÂM 30/01/1987 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
227 NGUYỄN THANH LÂM 10/09/1976 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 CHÂU VĂN LÂN 21/11/1996 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
229 TRẦN THỊ KIM LÀNH 13/05/1998 B.01 B11-K197 SH lại L
230 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 30/01/1998 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU 24/12/1984 B B2-K527 SH lại M
232 ĐINH THỊ KIỀU LINH 20/10/1996 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 HÀ NGUYỄN KHÁNH LINH 12/04/2006 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 LÊ PHƯƠNG LINH 26/11/2002 B.01 B11-K204 SH lại M
235 NGUYỄN DIỆU LINH 04/10/1999 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 26/11/2000 B B2-K507 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/06/1987 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 PHẠM THỊ MỸ LINH 01/10/1998 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 09/11/2003 B B2-K524 SH lại L
240 PHẠM THỊ LOAN 12/09/1990 B.01 B11-K206 SH lại L+H
241 LÊ VĂN LỘC 11/05/1995 B B2-K515 SH lại L+M+H+Đ
242 TRẦN VĨNH LỘC 01/01/1972 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 NGUYỄN ĐÌNH LONG 20/06/1987 B B2-K402 SH lại L+M+H
244 NGUYỄN HOÀNG LONG 30/03/1992 B.01 B11-K192 SH lại L
245 PHẠM HOÀNG LONG 11/10/1980 B B2-K517 SH lại M
246 MAI PHẠM LUÂN 26/06/1991 B B2-K516 SH lại Đ
247 NGUYỄN VŨ MINH LUÂN 17/04/2004 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
248 NGUYỄN CÔNG LỰC 21/03/1971 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 LÊ MÃ LƯƠNG 27/08/1983 B B2-K519 SH lại M
250 PHẠM THỊ LƯỢT 08/04/1960 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 VÕ THỊ LY 12/09/1986 B B2-K500 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
252 VŨ THỊ 05/05/1986 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 TRẦN THỊ MAI 06/08/1997 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 VŨ THỊ PHƯƠNG MAI 27/11/1995 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 12/05/2005 B B2-K526 SH lại L+M
256 MÃO 31/05/1999 B B2-K524 SH lại L
257 NGUYỄN THỊ MẾN 10/12/1987 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 NGUYỄN HÀ MI 02/06/2003 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 LẠI TUẤN MINH 04/05/1991 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 LƯƠNG HỒNG MINH 24/11/2003 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 NGUYỄN VIẾT MINH 12/07/1977 B B2-K489 SH lại H
262 ĐẶNG TRÀ MY 27/08/2005 B B2-K524 SH lại M
263 LÊ TRÀ MY 24/11/1990 B.01 B11-K114 SH lại L+M+H+Đ
264 NGUYỄN TRẦN THANH MY 28/11/2002 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 HOÀNG NAM 03/09/1999 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 NGUYỄN QUANG NAM 16/04/1994 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 NGUYỄN QUỐC NAM 25/04/1993 B.01 B11-K204 SH lại M
268 TRƯƠNG VĂN NAM 25/03/1986 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 HOÀNG VĂN NĂM 06/03/1990 B B2-K522 SH lại L
270 HÀ THỊ MAI NGA 20/02/1991 B.01 B11-K167 SH lại H+Đ
271 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 11/09/1994 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 PHẠM THỊ NGA 05/07/1988 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 PHAN THÚY NGA 21/04/2000 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 TRẦN THIẾU NGA 15/09/1983 B B2-K529 SH lại L+M+H
275 TRỊNH THỊ NGA 02/08/1985 B.01 B11-K201 SH lại L+M
276 ĐINH THỊ THU NGÂN 10/01/1994 B B2-K496 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 15/11/2003 B B2-K524 SH lại L+M
278 NGUYỄN HỮU NGHĨA 10/06/1990 B B2-K531 SH lại M
279 NGUYỄN HỮU NGHĨA 05/07/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
280 NGUYỄN DUY NGỌC 18/08/1989 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 11/02/1997 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 TRẦN THỊ THẢO NGỌC 10/09/2004 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 ĐÀO QUANG NGUYÊN 29/08/1991 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
284 NGUYỄN ĐỖ NGUYÊN 20/12/1982 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 15/04/2004 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 VÕ HỮU NHÂN 20/03/2002 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 HUỲNH THỊ YẾN NHI 25/10/2005 B B2-K502 SH lại H
288 NGUYỄN THỊ NHI 09/08/1988 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
289 TRẦN NGỌC YẾN NHI 05/10/2002 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 TRẦN ĐÌNH NHU 02/11/1995 B B2-K529 SH lại L
291 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 12/08/1987 B.01 B11-K178 SH lại L+M+H+Đ
292 TRẦN THỊ NHƯ 26/08/1980 B.01 B11-K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 VŨ QUỲNH NHƯ 25/05/2006 B.01 BT-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
294 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 18/10/1988 B B2-K514 SH lại L
295 LÝ NGỌC NHUNG 14/11/2004 B B2-K511 SH lại H+Đ
296 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1990 B.01 B11-K201 SH lại L
297 TRƯƠNG THỊ NGỌC NỮ 27/05/1998 B.01 B11-K203 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 HUỲNH PHẠM SO NY 20/07/1994 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 NÔNG SĨ OAI 16/10/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
300 NGÔ THỊ KIM OANH 02/05/1992 B.01 B11-K157 SH lại H
301 NGUYỄN VĂN PHÁT 23/12/2001 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
302 PHẠM THÀNH PHÁT 14/02/2000 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 TSẦN LÝ PHÁT 29/06/1995 B B2-K505 SH lại L
304 ĐẶNG CAO PHI 12/01/2005 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 CÙ DUY PHONG 07/01/2002 B B2-K497 SH lại L+M+H
306 NGUYỄN VŨ ANH PHONG 16/07/2003 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 VI HỒNG PHONG 05/10/2000 B B2-K522 SH lại L
308 ĐINH XUÂN PHÚ 15/03/2002 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 HOÀNG QUỐC PHÚ 28/07/1995 B B2-K522 SH lại L
310 LỤC THANH PHÚ 26/01/1990 B B2-K475 SH lại L+M+H+Đ
311 NGUYỄN MẠNH PHÚC 08/05/1996 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 NGUYỄN TRUNG PHÚC 19/11/1992 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 VI THỊ PHÚC 15/04/1988 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
314 DIỆP TIỂU PHỤNG 02/07/1993 B B2-K508 SH lại H+Đ
315 NGUYỄN HỒNG PHƯỚC 07/04/1974 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 DƯƠNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 18/09/1972 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
317 HUỲNH DUY PHƯƠNG 05/09/1989 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/01/1985 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
319 PHAN NGỌC MAI PHƯƠNG 03/11/2003 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 TRẦN NHẬT PHƯƠNG 23/05/1971 B B2-K487 SH lại H
321 TRƯƠNG YẾN PHƯƠNG 18/03/2001 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
322 VÒNG TÚ PHƯƠNG 28/01/1981 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
323 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 19/03/1991 B B2-K521 SH lại L+M
324 NGUYỄN LÊ ANH QUÂN 07/05/2003 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 LÊ VĂN QUANG 15/07/1986 B B2-K523 SH lại L
326 NGÔ MINH QUANG 04/07/2003 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
327 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC QUANG 10/05/2003 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 NGUYỄN MINH QUANG 19/04/2000 B B2-K519 SH lại L+M
329 NGUYỄN THÁI QUANG 04/04/2006 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 NGUYỄN TRƯỜNG QUANG 07/08/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 TRẦN HỒNG QUẢNG 08/12/2004 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 HUỲNH TƯỜNG QUI 15/01/2000 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 HUỲNH NGỌC QUÍ 04/08/2003 B B2-K520 SH lại L
334 NGUYỄN VƯƠNG QUỐC 01/11/1976 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 TÔN HOÀNG ANH QUỐC 16/10/1995 B B2-K538 SH lại L+M+H+Đ
336 LÊ THU QUỲNH 19/09/1991 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 VƯƠNG THỊ QUỲNH 14/08/1986 B.01 B11-K204 SH lại L
338 BÙI TRẦN MINH SANG 26/09/1988 B B2-K448 SH lại L+M+H+Đ
339 NGUYỄN HOÀNG SANG 17/07/1993 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
340 NGUYỄN MINH SANG 27/06/1989 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
341 CHÚNG MÀU SÍN 25/01/1985 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 ÂU DƯƠNG SƠN 19/06/1996 B B2-K493 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 CAO HOÀNG SƠN 22/11/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
344 LÂM BÌNH SƠN 14/08/1992 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
345 NGÔ QUANG SƠN 13/10/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
346 NGUYỄN THANH SƠN 28/04/1994 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
347 NGUYỄN VĂN HỒNG SƠN 20/11/2004 B B2-K487 SH lại L
348 TRẦN VÕ THANH SƠN 15/04/1989 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 VÕ THÁI SƠN 24/11/1987 B B2-K508 SH lại L
350 ĐÀO THỊ THU SƯƠNG 16/03/1982 B B2-K472 SH lại H
351 LÂM THẾ TÀI 04/05/1978 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 NGUYỄN QUÍ TÀI 28/04/2004 B B2-K512 SH lại L
353 QUẢNG GIA TÀI 04/05/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 TRẦN TẤN TÀI 25/12/1998 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 HOÀNG DƯƠNG THÀNH TÂM 16/01/2005 B B2-K522 SH lại L+M
356 NGUYỄN HỮU TÂM 17/09/1986 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 NGUYỄN THÀNH TÂM 12/03/1991 B B2-K529 SH lại L
358 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 20/02/2001 B B2-K506 SH lại L
359 PHẠM NGUYỄN NHẬT TÂM 30/10/2003 B B2-K519 SH lại L+M
360 TRƯƠNG BẢO TÂM 02/08/2000 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 KIM TÂN 23/01/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
362 NGUYỄN MINH TÂN 22/06/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 TẠ QUANG TÂN 18/03/1981 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 VÕ MINH TÂN 30/01/1983 B B2-K517 SH lại L+M+H
365 BÙI DUY THÁI 10/12/2004 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
366 LÊ HỒNG THÁI 29/08/2001 B B2-K520 SH lại L+M
367 NGUYỄN NGỌC QUỐC THÁI 12/08/2002 B B2-K457 SH lại L+M+H+Đ
368 TRẦN MINH THẮNG 27/09/1987 B B2-K516 SH lại H+Đ
369 LÊ THỊ THANH THANH 04/07/1997 B.01 B11-K188 SH lại L
370 NGUYỄN THỊ KIM THANH 06/02/1986 B B2-K422 SH lại M+H+Đ
371 VÕ THỊ YẾN THANH 17/03/1994 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 HUỲNH HOÀNG THÀNH 06/11/1969 B B2-K472 SH lại M+H
373 NGUYỄN KIM THÀNH 23/04/1990 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 PHAN TẤN THÀNH 17/09/2002 B B2-K489 SH lại H+Đ
375 TRỊNH TRUNG THÀNH 08/07/1988 B B2-K530 SH lại L+M+H
376 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 08/10/1988 B B2-K512 SH lại Đ
377 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 13/06/1996 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
378 TRIỆU THỊ THẢO 05/06/1997 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
379 HUỲNH MINH THIỆN 19/02/1991 B B2-K503 SH lại H
380 VÕ VĂN THIỆT 03/12/1983 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
381 TRẦN LƯƠNG THỊNH 24/08/2004 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
382 MAI THỊ THOA 22/08/1983 B.01 B11-K195 SH lại L+M
383 NGUYỄN THỊ KIM THOA 01/11/1984 B.01 B11-K168 SH lại H
384 HOÀNG VĂN THÔNG 13/06/1992 B B2-K494 SH lại M
385 LƯƠNG CHÍNH THÔNG 20/05/1986 B B2-K463 SH lại L+M
386 LÝ MINH THÔNG 11/11/1980 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 LƯƠNG TRẦN QUỐC THỐNG 07/06/2001 B B2-K517 SH lại L+M+H+Đ
388 ĐÀO THỊ XUÂN THU 14/07/1985 B.01 B11-K184 SH lại H+Đ
389 HOÀNG THỊ ANH THU 09/09/1974 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN THU 08/12/1984 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
391 TRƯƠNG THỊ LỆ THU 12/10/1980 B B2-K513 SH lại H+Đ
392 ĐỒNG VŨ MINH THƯ 16/05/1994 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 LÊ PHẠM ANH THƯ 12/09/2003 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
394 MAI THỊ THƯ 06/10/1986 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
395 VŨ VĂN THUẤN 02/04/1984 B B2-K403 SH lại L+M+H+Đ
396 TRỊNH NAM THUẬN 03/11/2001 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
397 PHAN THỊ THÚC 16/02/1990 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
398 BÙI NGUYỄN THANH THƯƠNG 09/11/1986 B.01 B11-K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 NGÔ VŨ HOÀNG THƯƠNG 28/05/1983 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 03/04/1997 B B2-K483 SH lại H
401 NGUYỄN ĐÌNH THƯỢNG 16/06/1993 B B2-K531 SH lại L
402 BÙI THỊ THÚY 21/01/1991 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 HUỲNH DIỄM THÚY 03/12/1984 B B2-K497 SH lại M+H+Đ
404 LƯU THỊ THÚY 10/10/1973 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
405 NGUYỄN THỊ THÚY 08/07/1988 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
406 VÕ THỊ THÚY 10/05/1986 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
407 CHU THỊ PHƯƠNG THÙY 15/05/1985 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
408 ĐỖ THỊ BÍCH THÙY 26/11/1992 B.01 B11-K204 SH lại L
409 NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 23/07/1984 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
410 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 18/07/1980 B B2-K516 SH lại H+Đ
411 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/04/2001 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 NGUYỄN THU THỦY 28/02/1987 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 TRẦN THỊ THỦY 14/05/1994 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
414 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 24/04/1994 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 18/10/2006 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 28/08/2002 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
417 NGUYỄN TOÀN 12/05/1980 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
418 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/08/2006 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
419 NINH HUỲNH THÁI TOÀN 08/01/2004 B B2-K525 SH lại L+M
420 TRẦN QUỐC TOẢN 08/10/2003 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
421 HOÀNG VĂN TÔN 26/09/1993 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
422 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 31/12/1990 B B2-K490 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
423 PHAN NGỌC TRÂM 17/04/2002 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
424 TRẦN QUANG TRẠM 15/02/1983 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
425 DƯƠNG QUẾ TRÂN 30/10/2004 B.01 B11-K101 SH lại L+M+H+Đ
426 LÊ PHAN BẢO TRÂN 09/09/2004 B.01 B11-K197 SH lại L
427 ĐẶNG QUỲNH TRANG 22/08/1986 B.01 B11-K187B SH lại L+M
428 ĐỖ THỊ TRANG 02/11/1991 B.01 B11-K184 SH lại L+M+H
429 HOÀNG NHẬT TRANG 15/02/1994 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
430 NGUYỄN H PHƯƠNG TRANG 30/09/2000 B.01 B11-K199B SH lại L+M
431 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG 27/10/1992 B.01 B11-K197 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
432 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/06/1992 B.01 B11-K200 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
433 TRẦN HỮU TRANG 15/06/1990 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
434 CAO MINH TRÍ 09/11/2006 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
435 NGUYỄN CÔNG TRIẾT 24/01/2004 B B2-K480 SH lại Đ
436 LÊ VĂN TRIỀU 16/09/1994 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
437 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG TRINH 28/08/2001 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
438 TRƯƠNG DIỄM TRINH 18/11/1995 B B2-K411 SH lại H
439 NGUYỄN THANH TRÚC 02/10/2005 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
440 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 03/02/1989 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
441 NGUYỄN THỊ THU TRÚC 05/12/1992 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
442 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 26/04/2000 B B2-K414 SH lại L+M+H+Đ
443 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 07/12/2003 B B2-K522 SH lại L
444 VÕ NHẬT TRƯỜNG 22/08/1983 B B2-K480 SH lại H+Đ
445 HUỲNH THỊ CẨM 01/11/1992 B B2-K524 SH lại L
446 LÊ THỊ CẨM 29/03/1996 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
447 PHẠM THANH 04/08/1994 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
448 VŨ TUẤN 28/01/1999 B B2-K361 SH lại L+M+H+Đ
449 BÙI ĐÌNH TUẤN 15/07/1986 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
450 HUỲNH THÁI TUẤN 01/05/2004 B B2-K514 SH lại Đ
451 NGUYỄN HỒ ANH TUẤN 06/09/2003 B B2-K520 SH lại L+M
452 PHẠM HUY TUẤN 20/10/1988 B B2-K516 SH lại H+Đ
453 NGUYỄN LÂM TÙNG 27/12/1986 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
454 LƯU ÁNH TUYẾT 18/02/1987 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
455 ĐÀO THỊ VÂN 11/09/1986 B.01 B11-K199B SH lại L
456 NGÔ TRẦN HỒNG VÂN 24/03/1976 B B2-K449 SH lại L+M+H+Đ
457 NGUYỄN THỊ VÂN 01/09/1988 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
458 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 21/08/1981 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
459 PHAN TRẦN THANH VÂN 03/10/2005 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
460 LÊ HỒNG VĂN 05/01/1982 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
461 LÊ QUỐC VIỆT 10/05/1995 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
462 HÀ VĂN VINH 18/08/1989 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
463 NGUYỄN ĐÌNH VINH 06/10/1976 B B2-K495 SH lại L+M
464 TRẦN THẾ VINH 05/07/2000 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
465 DƯƠNG VIẾT 15/07/2000 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
466 PHẠM QUỐC 27/08/1996 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
467 TRẦN ANH 06/04/2005 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
468 PHẠM HOÀNG VƯƠNG 10/08/1998 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
469 CAO NGUYỄN ĐAN VY 23/05/2002 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
470 HỒ TƯỜNG VY 27/04/1999 B.01 B11-K123 SH lại L+M+H+Đ
471 VY 11/06/2006 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
472 LÊ THỊ THÚY VY 20/10/1993 B B2-K497 SH lại L+M+H+Đ
473 PHẠM ĐOÀN HOÀNG VY 26/07/2005 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
474 CAO VĂN XINH 10/04/1988 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
475 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 25/06/1987 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
476 PHẠM NGÔ THIÊN Ý 25/05/2004 B.01 B11-K194 SH lại L
477 HOÀNG THỊ NGỌC YẾN 11/12/2002 B.01 B11-K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)