DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 24/09/2025
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 24/9/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | NGUYỄN THỊ DIỆU | ÁI | 29/05/1997 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | PHẠM THỊ THÚY | AN | 24/05/1984 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | TRẦN THỊ THÚY | AN | 26/05/1996 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | BÙI HOÀNG | ÂN | 21/06/2006 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | LÊ BẢO | ÂN | 15/08/1997 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | BÙI PHI | ANH | 27/10/1982 | B | B2-K515 | SH lại Đ |
7 | ĐỖ MINH | ANH | 20/05/2006 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+M |
8 | ĐỖ XUÂN PHƯƠNG | ANH | 28/10/1994 | B | B2-K483 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC | ANH | 28/11/1995 | B.01 | B11-K167 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | ANH | 11/03/2001 | B | B2-K507 | SH lại H+Đ |
11 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 06/05/1993 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | PHẠM HỒNG | ANH | 20/08/1992 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | PHẠM NGỌC GIA | ANH | 08/06/2003 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | PHẠM THỊ HỒNG | ANH | 02/09/1990 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | TRƯƠNG MAI | ANH | 05/07/2000 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | VÕ ĐÌNH | ANH | 05/05/1978 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
17 | VŨ QUỲNH | ANH | 31/10/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | VŨ THỊ KIM | ANH | 04/02/1995 | B | B2-K527 | SH lại M |
19 | TRẦN THỊ NGỌC | ÁNH | 02/04/2000 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | VÕ NGÔ HOÀNG | ÁNH | 30/04/2000 | B.01 | B11-K199B | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | ĐẶNG DUY | BA | 17/11/1999 | B | B2-K531 | SH lại L |
22 | VŨ VĂN | BA | 27/02/1992 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | VŨ DUY | BÁCH | 16/10/1990 | B | B2-K517 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | NGUYỄN HUỲNH KHANG | BẢO | 17/05/2005 | B | B2-K504 | SH lại M+H+Đ |
25 | PHẠM VĂN | BẢY | 17/02/1977 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | NGÔ TIẾN | BÌNH | 04/07/1984 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | NGUYỄN ĐOÀN XUÂN | BÌNH | 19/02/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | NGUYỄN MẠNH | BÌNH | 06/02/1991 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
29 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 13/08/2000 | B | B2-K526 | SH lại L |
30 | TỐNG NGUYỄN THANH | BÌNH | 22/07/2000 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
31 | TRẦN VĂN | BÌNH | 17/08/1989 | B | B2-K490 | SH lại H+Đ |
32 | LẦU A | CẤM | 07/07/1972 | B | B2-K457 | SH lại L+M+H |
33 | HOÀNG VĂN | CẢNH | 02/01/1987 | B | B2-K524 | SH lại L |
34 | NGUYỄN VĂN | CHẤN | 20/06/1991 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | CHƯỚNG HỒNG | CHẮN | 27/09/1989 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | TRIỆU VĂN | CHẮP | 13/11/1979 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | NGUYỄN MINH | CHÍ | 16/02/2001 | B | B2-K503 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | NGUYỄN ĐÌNH | CHIẾN | 10/07/2001 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
39 | TRƯƠNG ĐỨC | CHÍNH | 01/01/1973 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 | MAI MINH | CHUNG | 13/09/1976 | B | B2-K528 | SH lại L+H |
41 | NGUYỄN VĂN | CHUNG | 23/10/1971 | B | B2-K494 | SH lại H+Đ |
42 | TRẦN THỊ | CHUYÊN | 13/09/1977 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | ĐINH THẾ | CƯỜNG | 08/02/1998 | B | B2-K528 | SH lại M |
44 | LÊ QUANG | CƯỜNG | 24/08/1999 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | NGUYỄN TRÍ | CƯỜNG | 04/09/2002 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | TRẦN VĂN | CƯỜNG | 07/01/1999 | B | B2-K530 | SH lại L |
47 | ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG | ĐẠI | 23/11/2003 | B | B2-K518 | SH lại L |
48 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 20/09/1993 | B | B2-K529 | SH lại L |
49 | NGUYỄN VŨ | ĐĂNG | 03/08/2002 | B | B2-K529 | SH lại L |
50 | CAO THÀNH | DANH | 03/08/2004 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | ĐINH THÀNH | DANH | 02/02/1997 | B | B2-K476 | SH lại H+Đ |
52 | NGÔ CÔNG | DANH | 04/05/1997 | B | B2-K529 | SH lại L |
53 | NGUYỄN THỊ | DANH | 13/11/1998 | B.01 | B11-K204 | SH lại L |
54 | NGUYỄN THỊ | ĐÀO | 02/11/1985 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | TRƯƠNG THỊ HOA | ĐÀO | 04/12/1988 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 | ĐẬU THÀNH | ĐẠT | 17/05/2000 | B | B2-K510 | SH lại L+M |
57 | ĐỖ TIẾN | ĐẠT | 02/05/2004 | B | B2-K438 | SH lại L+M+H |
58 | LƯU TIẾN | ĐẠT | 05/09/2002 | B | B2-K526 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | NGÔ TRẦN CÔNG | ĐẠT | 29/09/2001 | B | B2-K521 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | NGUYỄN ĐỨC | ĐẠT | 03/10/2005 | B | B2-K507 | SH lại H |
61 | NGUYỄN LÊ THÀNH | ĐẠT | 04/10/2002 | B | B2-K480 | SH lại L+M+H+Đ |
62 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 20/12/2004 | B | B2-K512 | SH lại L+M+H+Đ |
63 | VÕ THANH | ĐẠT | 04/09/1985 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | LÊ THỊ THANH | DIỄM | 07/10/1993 | B | B2-K481 | SH lại H+Đ |
65 | BÙI THỊ | ĐIỆP | 05/06/1978 | B | B2-K526 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | LƯU XUÂN | DIỆU | 03/01/1985 | B.01 | B11-K197 | SH lại M |
67 | LÊ CÔNG | ĐÔNG | 20/04/1984 | B | B2-K532 | SH lại M |
68 | TRƯƠNG THÀNH | ĐÔNG | 27/02/1980 | B | B2-K490 | SH lại H+Đ |
69 | VŨ KHẮC | ĐÔNG | 03/10/1980 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | HOÀNG ANH | ĐỨC | 01/05/1997 | B | B2-K491 | SH lại L+M |
71 | LƯU MINH | ĐỨC | 29/01/1990 | B | B2-K524 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 05/07/1997 | B | B2-K505 | SH lại H+Đ |
73 | NGUYỄN HOÀNG ANH | ĐỨC | 29/05/2001 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
74 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 06/10/2003 | B | B2-K502 | SH lại H+Đ |
75 | NGUYỄN TIẾN | ĐỨC | 06/09/1999 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | NGUYỄN VĂN | ĐỨC | 22/11/1995 | B | B2-K511 | SH lại H+Đ |
77 | VÕ HOÀI | ĐỨC | 10/10/1990 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
78 | LÊ THỊ THÙY | DUNG | 20/09/1997 | B | B2-K511 | SH lại M |
79 | LÊ TIẾN | DŨNG | 11/03/2003 | B | B2-K505 | SH lại Đ |
80 | NGUYỄN AN PHI | DŨNG | 24/02/1982 | B | B2-K490 | SH lại L |
81 | NGUYỄN QUỐC | DŨNG | 10/12/1987 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | 14/05/1997 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | TRẦN THANH | DŨNG | 02/06/2006 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | TRIỆU THANH | DŨNG | 18/06/2000 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | TRƯƠNG MẠNH | DŨNG | 02/07/2005 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | TRƯƠNG PHÚC | DŨNG | 23/09/1969 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | PHÙNG THỊ | ĐƯỢC | 06/11/1984 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | LÊ VÕ THÙY | DƯƠNG | 29/11/2004 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | NGUYỄN HẢI | DƯƠNG | 30/06/2002 | B | B2-K517 | SH lại Đ |
90 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 13/06/1991 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | LÊ MINH | ĐƯỜNG | 03/04/1995 | B | B2-K431 | SH lại H |
92 | NGUYỄN BÁ | DUY | 30/05/1999 | B | B2-K522 | SH lại L |
93 | NGUYỄN ĐĂNG | DUY | 17/04/2002 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H+Đ |
94 | NGUYỄN THẾ | DUY | 25/10/1983 | B | B2-K504 | SH lại H+Đ |
95 | PHAN HỮU | DUY | 20/02/1993 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | VŨ HOÀNG | DUY | 19/11/2000 | B | B2-K530 | SH lại M |
97 | CAO NGỌC ÁNH | DUYÊN | 01/12/1998 | B | B2-K505 | SH lại H+Đ |
98 | PHẠM HOÀNG | EM | 04/04/1991 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | NGUYỄN THỊ KIM | GẤM | 15/04/1988 | B | B2-K529 | SH lại M |
100 | ĐINH THỊ HƯƠNG | GIANG | 22/03/1985 | B | B2-K497 | SH lại H |
101 | LÊ MINH | GIANG | 10/10/1983 | B | B2-K484 | SH lại L+M+H+Đ |
102 | LÊ THỊ KIM | GIANG | 21/06/2001 | B.01 | B11-K192 | SH lại M |
103 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | GIANG | 09/03/1993 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | THÁI TRƯỜNG | GIANG | 10/04/1987 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | TRƯƠNG PHƯỚC | GIÁO | 14/10/1983 | B | B2-K511 | SH lại H+Đ |
106 | TRẦN THANH | GIÀU | 24/02/1998 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | PHẠM HỒNG | HÀ | 03/08/1990 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 | PHẠM THỊ THU | HÀ | 15/04/1989 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | ĐINH QUỐC | HẢI | 06/03/2004 | B | B2-K524 | SH lại L |
110 | HUỲNH NGỌC | HẢI | 29/08/1984 | B.01 | B11-K199B | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | TRẦN HỮU HOÀNG | HẢI | 01/01/1988 | B | B2-K531 | SH lại L |
112 | TRẦN SƠN | HẢI | 17/09/2002 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | VÕ MINH | HẢI | 20/04/1985 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
114 | LƯU GIA | HÂN | 23/08/1997 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | VŨ THỊ | HÂN | 14/09/1989 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | BÙI THỊ THU | HẰNG | 19/09/1989 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | ĐỖ MỸ | HẰNG | 29/06/1993 | B | B2-K523 | SH lại L+M |
118 | HOÀNG THỊ BÍCH | HẰNG | 03/12/2005 | B.01 | B11-K194 | SH lại L |
119 | NÔNG THỊ XUÂN | HẰNG | 05/03/1995 | B | B2-K503 | SH lại H |
120 | PHẠM THỊ | HẰNG | 15/05/1998 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | TẠI PHI | HẰNG | 12/12/1994 | B | B2-K492 | SH lại H |
122 | HUỲNH HỒNG | HẠNH | 29/05/1992 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | NGUYỄN THỊ DIỄM | HẠNH | 20/11/1995 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 25/10/1987 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | VŨ THỊ | HẠNH | 04/04/1986 | B | B2-K536 | SH lại H |
126 | VŨ THỊ | HẠNH | 06/01/1983 | B | B2-K500 | SH lại H+Đ |
127 | NGUYỄN QUỐC | HÀO | 14/05/1996 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | TRẦN KIM NHỰT | HÀO | 11/10/2003 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | ĐINH THANH | HẢO | 14/12/1991 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | NGUYỄN VĂN | HẢO | 02/09/2000 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | NGUYỄN THÀNH | HẬU | 13/05/1983 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | ĐINH THỊ THU | HIỀN | 13/10/1993 | B.01 | B11-K198 | SH lại L |
133 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HIỀN | 10/11/2003 | B | B2-K496 | SH lại L |
134 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 12/05/1982 | B | B2-K424 | SH lại L+M+H |
135 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 03/01/1992 | B | B2-K523 | SH lại M |
136 | PHAN THỊ | HIỀN | 20/04/1984 | B | B2-K484 | SH lại L+H |
137 | TRẦN VĂN | HIỀN | 25/03/1987 | B | B2-K506 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | HỒ THỊ MỸ | HIỆP | 24/12/1991 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | KHÚC HÀO | HIỆP | 08/08/1982 | B | B2-K530 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | NGUYỄN THÁI | HIỆP | 06/03/1982 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | TRẦN TUẤN | HIỆP | 10/05/1986 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | BÙI NGỌC | HIẾU | 25/08/1996 | B | B2-K418 | SH lại L+M+H+Đ |
143 | ĐỖ MINH | HIẾU | 26/12/2000 | B | B2-K520 | SH lại M |
144 | HOÀNG VĂN | HIẾU | 13/08/1995 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | HUỲNH ANH | HIẾU | 13/05/1991 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | LƯƠNG THỊ | HIẾU | 10/02/1989 | B.01 | B11-K191 | SH lại L |
147 | NGUYỄN CÔNG | HIẾU | 07/08/2005 | B | B2-K502 | SH lại L+M |
148 | NGUYỄN THANH | HIẾU | 22/08/2005 | B | B2-K518 | SH lại L |
149 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 27/08/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 12/10/1987 | B | B2-K526 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | TRẦN VĂN | HIẾU | 20/09/1986 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | TRỊNH TRUNG | HIẾU | 12/08/1988 | B | BS-K560 (BS) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | DƯƠNG NGUYỆT | HOA | 29/08/1988 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | HÀ THỊ XUÂN | HOA | 20/10/1991 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | NGUYỄN THỊ | HOA | 12/03/1997 | B | B2-K435 | SH lại H+Đ |
156 | BÙI VĂN | HÒA | 20/11/1957 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | ĐẶNG VĂN | HÒA | 01/01/1989 | B | B2-K485 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | HOÀNG THỊ | HÒA | 20/06/1988 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | TRẦN NGÔ NGỌC | HÒA | 20/08/1995 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | ĐỖ HUY | HOÀNG | 18/06/2004 | B | B2-K482 | SH lại H+Đ |
161 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 15/08/1998 | B | B2-K532 | SH lại L+M+H |
162 | NGUYỄN XUÂN | HOÀNG | 02/06/1984 | B | B2-K528 | SH lại M |
163 | TRẦN THỊ BÉ | HƠN | 29/08/1992 | B.01 | B11-K152 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | MAI HỒNG | HUỆ | 22/03/1988 | B.01 | B11-K192 | SH lại L |
165 | PHẠM THỊ TUYẾT | HUỆ | 20/01/1986 | B | B2-K469 | SH lại L+M+H |
166 | ĐẶNG TIẾN | HÙNG | 20/03/1970 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | NGÔ VĂN | HÙNG | 09/09/1997 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | 07/04/1983 | B | B2-K480 | SH lại L+M+H+Đ |
169 | NGUYỄN LƯU QUỐC | HÙNG | 11/12/2002 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | NGUYỄN THÁI | HÙNG | 17/07/1983 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | NGUYỄN TRỊNH | HÙNG | 01/05/1980 | B.01 | B11-K187 | SH lại L |
172 | PHẠM MINH | HÙNG | 12/07/2005 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | PHẠM VĂN | HÙNG | 10/03/1982 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | PHÍ THANH | HÙNG | 29/11/1988 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | PHẠM VĂN THẾ | HƯNG | 28/11/1994 | B | B2-K523 | SH lại L |
176 | ĐINH THỊ THU | HƯƠNG | 31/10/1992 | B.01 | B11-K191 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | LÊ THỊ | HƯƠNG | 15/04/1983 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
178 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH | HƯƠNG | 06/11/1982 | B.01 | B11-K190 | SH lại L |
179 | NGUYỄN THỊ XUÂN | HƯƠNG | 10/01/1999 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | PHẠM HỒ DIỄM | HƯƠNG | 01/01/2002 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | TRẦN CÔNG | HỮU | 20/11/1996 | B | BS-K560 (BS) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | ĐẶNG NGỌC | HUY | 05/01/1993 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
183 | HOÀNG GIA | HUY | 11/10/2005 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | HOÀNG VĂN | HUY | 27/04/1994 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | LÊ ĐĂNG | HUY | 20/06/1992 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | LÊ GIA | HUY | 05/10/2006 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | LÊ MINH | HUY | 18/04/1997 | B | B2-K492 | SH lại Đ |
188 | NGÔ ĐÌNH | HUY | 14/11/1979 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | NGUYỄN HOÀNG | HUY | 01/08/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | NGUYỄN QUANG | HUY | 05/08/2001 | B | B2-K526 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | NGUYỄN TIẾN QUỐC | HUY | 30/07/2004 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | NGUYỄN VĂN | HUY | 10/07/1981 | B | B2-K512 | SH lại M |
193 | PHẠM MINH | HUY | 07/10/2000 | B | B2-K525 | SH lại L |
194 | TẠ VĂN | HUY | 13/08/1991 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | BÙI THỊ NGỌC | HUYỀN | 28/12/1996 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | ĐINH THỊ LỆ | HUYỀN | 26/10/1998 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | HỒ THỊ THU | HUYỀN | 22/03/1993 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | LÊ THỊ BÍCH | HUYỀN | 24/11/1980 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | HUYỀN | 16/03/1992 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | PHẠM THỊ | HUYỀN | 19/02/1989 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | TRẦN THỊ | HUYỀN | 17/08/1987 | B.01 | B11-K181 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 | NGUYỄN BÁ | KHANG | 11/08/1995 | B.01 | B11-K191 | SH lại L |
203 | VŨ ANH | KHANG | 25/12/2000 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 | VŨ MINH | KHANG | 26/09/1994 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | BẾ HOÀI | KHANH | 07/07/1987 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | KHANH | 20/11/1992 | B | B2-K445 | SH lại L+M+H+Đ |
207 | CAO VĂN | KHÁNH | 02/10/1991 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 | ĐINH DUY | KHÁNH | 27/06/1984 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | NGUYỄN ĐỨC | KHÁNH | 20/12/1992 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | 03/02/2000 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | VŨ THỊ | KHÁNH | 08/12/1989 | B.01 | B11-K202 | SH lại L |
212 | PHẠM GIA | KHIÊM | 11/11/2005 | B | B2-K498 | SH lại L+M+Đ |
213 | ĐỖ THẾ | KHOA | 13/08/2003 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | NGUYỄN TUẤN | KHOA | 01/05/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | NGUYỄN VŨ ĐĂNG | KHOA | 24/03/1990 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | PHẠM ANH | KHOA | 11/09/2006 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | TRẦN HOÀNG | KHOA | 30/03/1997 | B | B2-K519 | SH lại M |
218 | NGUYỄN HOÀNG | KHÔI | 26/04/2005 | B | B2-K529 | SH lại L+M |
219 | HOÀNG NGỌC | KIÊN | 09/06/1996 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | NGÔ VĂN | KIÊN | 20/08/1980 | B | B2-K477 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | NGUYỄN THỊ HIẾU | KIÊN | 10/01/2004 | B.01 | B11-K181 | SH lại M |
222 | NGÔ GIA | KIỆT | 28/05/2003 | B | B2-K488 | SH lại Đ |
223 | HỒ THỊ | KIỀU | 27/04/1999 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | VƯU HOÀNG | KIM | 21/02/2004 | B.01 | B11-K127 | SH lại M+H+Đ |
225 | VÕ THỊ THANH | LA | 20/01/1985 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+M+H+Đ |
226 | NGUYỄN HOÀNG | LÂM | 30/01/1987 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 | NGUYỄN THANH | LÂM | 10/09/1976 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | CHÂU VĂN | LÂN | 21/11/1996 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
229 | TRẦN THỊ KIM | LÀNH | 13/05/1998 | B.01 | B11-K197 | SH lại L |
230 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 30/01/1998 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | NGUYỄN THỊ THÚY | LIỄU | 24/12/1984 | B | B2-K527 | SH lại M |
232 | ĐINH THỊ KIỀU | LINH | 20/10/1996 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | HÀ NGUYỄN KHÁNH | LINH | 12/04/2006 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | LÊ PHƯƠNG | LINH | 26/11/2002 | B.01 | B11-K204 | SH lại M |
235 | NGUYỄN DIỆU | LINH | 04/10/1999 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | 26/11/2000 | B | B2-K507 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 01/06/1987 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | PHẠM THỊ MỸ | LINH | 01/10/1998 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH | LINH | 09/11/2003 | B | B2-K524 | SH lại L |
240 | PHẠM THỊ | LOAN | 12/09/1990 | B.01 | B11-K206 | SH lại L+H |
241 | LÊ VĂN | LỘC | 11/05/1995 | B | B2-K515 | SH lại L+M+H+Đ |
242 | TRẦN VĨNH | LỘC | 01/01/1972 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | NGUYỄN ĐÌNH | LONG | 20/06/1987 | B | B2-K402 | SH lại L+M+H |
244 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 30/03/1992 | B.01 | B11-K192 | SH lại L |
245 | PHẠM HOÀNG | LONG | 11/10/1980 | B | B2-K517 | SH lại M |
246 | MAI PHẠM | LUÂN | 26/06/1991 | B | B2-K516 | SH lại Đ |
247 | NGUYỄN VŨ MINH | LUÂN | 17/04/2004 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
248 | NGUYỄN CÔNG | LỰC | 21/03/1971 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | LÊ MÃ | LƯƠNG | 27/08/1983 | B | B2-K519 | SH lại M |
250 | PHẠM THỊ | LƯỢT | 08/04/1960 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | VÕ THỊ | LY | 12/09/1986 | B | B2-K500 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | VŨ THỊ | LÝ | 05/05/1986 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | TRẦN THỊ | MAI | 06/08/1997 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | VŨ THỊ PHƯƠNG | MAI | 27/11/1995 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | NGUYỄN ĐỨC | MẠNH | 12/05/2005 | B | B2-K526 | SH lại L+M |
256 | VŨ | MÃO | 31/05/1999 | B | B2-K524 | SH lại L |
257 | NGUYỄN THỊ | MẾN | 10/12/1987 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | NGUYỄN HÀ | MI | 02/06/2003 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | LẠI TUẤN | MINH | 04/05/1991 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 | LƯƠNG HỒNG | MINH | 24/11/2003 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | NGUYỄN VIẾT | MINH | 12/07/1977 | B | B2-K489 | SH lại H |
262 | ĐẶNG TRÀ | MY | 27/08/2005 | B | B2-K524 | SH lại M |
263 | LÊ TRÀ | MY | 24/11/1990 | B.01 | B11-K114 | SH lại L+M+H+Đ |
264 | NGUYỄN TRẦN THANH | MY | 28/11/2002 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | HOÀNG | NAM | 03/09/1999 | B | B2-K506 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | NGUYỄN QUANG | NAM | 16/04/1994 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | NGUYỄN QUỐC | NAM | 25/04/1993 | B.01 | B11-K204 | SH lại M |
268 | TRƯƠNG VĂN | NAM | 25/03/1986 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | HOÀNG VĂN | NĂM | 06/03/1990 | B | B2-K522 | SH lại L |
270 | HÀ THỊ MAI | NGA | 20/02/1991 | B.01 | B11-K167 | SH lại H+Đ |
271 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NGA | 11/09/1994 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | PHẠM THỊ | NGA | 05/07/1988 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | PHAN THÚY | NGA | 21/04/2000 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | TRẦN THIẾU | NGA | 15/09/1983 | B | B2-K529 | SH lại L+M+H |
275 | TRỊNH THỊ | NGA | 02/08/1985 | B.01 | B11-K201 | SH lại L+M |
276 | ĐINH THỊ THU | NGÂN | 10/01/1994 | B | B2-K496 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | NGUYỄN ĐẠI | NGHĨA | 15/11/2003 | B | B2-K524 | SH lại L+M |
278 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 10/06/1990 | B | B2-K531 | SH lại M |
279 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 05/07/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 | NGUYỄN DUY | NGỌC | 18/08/1989 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | NGUYỄN THỊ THÚY | NGỌC | 11/02/1997 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 | TRẦN THỊ THẢO | NGỌC | 10/09/2004 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
283 | ĐÀO QUANG | NGUYÊN | 29/08/1991 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | NGUYỄN ĐỖ | NGUYÊN | 20/12/1982 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | NGUYỄN KHÔI | NGUYÊN | 15/04/2004 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 | VÕ HỮU | NHÂN | 20/03/2002 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | HUỲNH THỊ YẾN | NHI | 25/10/2005 | B | B2-K502 | SH lại H |
288 | NGUYỄN THỊ | NHI | 09/08/1988 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | TRẦN NGỌC YẾN | NHI | 05/10/2002 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
290 | TRẦN ĐÌNH | NHU | 02/11/1995 | B | B2-K529 | SH lại L |
291 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHƯ | 12/08/1987 | B.01 | B11-K178 | SH lại L+M+H+Đ |
292 | TRẦN THỊ | NHƯ | 26/08/1980 | B.01 | B11-K209 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | VŨ QUỲNH | NHƯ | 25/05/2006 | B.01 | BT-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | ĐẶNG THỊ HỒNG | NHUNG | 18/10/1988 | B | B2-K514 | SH lại L |
295 | LÝ NGỌC | NHUNG | 14/11/2004 | B | B2-K511 | SH lại H+Đ |
296 | PHẠM THỊ HỒNG | NHUNG | 20/07/1990 | B.01 | B11-K201 | SH lại L |
297 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | NỮ | 27/05/1998 | B.01 | B11-K203 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
298 | HUỲNH PHẠM SO | NY | 20/07/1994 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
299 | NÔNG SĨ | OAI | 16/10/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
300 | NGÔ THỊ KIM | OANH | 02/05/1992 | B.01 | B11-K157 | SH lại H |
301 | NGUYỄN VĂN | PHÁT | 23/12/2001 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
302 | PHẠM THÀNH | PHÁT | 14/02/2000 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
303 | TSẦN LÝ | PHÁT | 29/06/1995 | B | B2-K505 | SH lại L |
304 | ĐẶNG CAO | PHI | 12/01/2005 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
305 | CÙ DUY | PHONG | 07/01/2002 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H |
306 | NGUYỄN VŨ ANH | PHONG | 16/07/2003 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
307 | VI HỒNG | PHONG | 05/10/2000 | B | B2-K522 | SH lại L |
308 | ĐINH XUÂN | PHÚ | 15/03/2002 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | HOÀNG QUỐC | PHÚ | 28/07/1995 | B | B2-K522 | SH lại L |
310 | LỤC THANH | PHÚ | 26/01/1990 | B | B2-K475 | SH lại L+M+H+Đ |
311 | NGUYỄN MẠNH | PHÚC | 08/05/1996 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
312 | NGUYỄN TRUNG | PHÚC | 19/11/1992 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | VI THỊ | PHÚC | 15/04/1988 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | DIỆP TIỂU | PHỤNG | 02/07/1993 | B | B2-K508 | SH lại H+Đ |
315 | NGUYỄN HỒNG | PHƯỚC | 07/04/1974 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
316 | DƯƠNG THỊ HOÀI | PHƯƠNG | 18/09/1972 | B.01 | B11-K199B | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
317 | HUỲNH DUY | PHƯƠNG | 05/09/1989 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
318 | NGUYỄN THỊ | PHƯƠNG | 20/01/1985 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
319 | PHAN NGỌC MAI | PHƯƠNG | 03/11/2003 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
320 | TRẦN NHẬT | PHƯƠNG | 23/05/1971 | B | B2-K487 | SH lại H |
321 | TRƯƠNG YẾN | PHƯƠNG | 18/03/2001 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
322 | VÒNG TÚ | PHƯƠNG | 28/01/1981 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
323 | NGUYỄN THỊ KIM | PHƯỢNG | 19/03/1991 | B | B2-K521 | SH lại L+M |
324 | NGUYỄN LÊ ANH | QUÂN | 07/05/2003 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
325 | LÊ VĂN | QUANG | 15/07/1986 | B | B2-K523 | SH lại L |
326 | NGÔ MINH | QUANG | 04/07/2003 | B | B2-K535 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
327 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | QUANG | 10/05/2003 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
328 | NGUYỄN MINH | QUANG | 19/04/2000 | B | B2-K519 | SH lại L+M |
329 | NGUYỄN THÁI | QUANG | 04/04/2006 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
330 | NGUYỄN TRƯỜNG | QUANG | 07/08/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
331 | TRẦN HỒNG | QUẢNG | 08/12/2004 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
332 | HUỲNH TƯỜNG | QUI | 15/01/2000 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
333 | HUỲNH NGỌC | QUÍ | 04/08/2003 | B | B2-K520 | SH lại L |
334 | NGUYỄN VƯƠNG | QUỐC | 01/11/1976 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
335 | TÔN HOÀNG ANH | QUỐC | 16/10/1995 | B | B2-K538 | SH lại L+M+H+Đ |
336 | LÊ THU | QUỲNH | 19/09/1991 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
337 | VƯƠNG THỊ | QUỲNH | 14/08/1986 | B.01 | B11-K204 | SH lại L |
338 | BÙI TRẦN MINH | SANG | 26/09/1988 | B | B2-K448 | SH lại L+M+H+Đ |
339 | NGUYỄN HOÀNG | SANG | 17/07/1993 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
340 | NGUYỄN MINH | SANG | 27/06/1989 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
341 | CHÚNG MÀU | SÍN | 25/01/1985 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
342 | ÂU DƯƠNG | SƠN | 19/06/1996 | B | B2-K493 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
343 | CAO HOÀNG | SƠN | 22/11/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
344 | LÂM BÌNH | SƠN | 14/08/1992 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
345 | NGÔ QUANG | SƠN | 13/10/2003 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
346 | NGUYỄN THANH | SƠN | 28/04/1994 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
347 | NGUYỄN VĂN HỒNG | SƠN | 20/11/2004 | B | B2-K487 | SH lại L |
348 | TRẦN VÕ THANH | SƠN | 15/04/1989 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
349 | VÕ THÁI | SƠN | 24/11/1987 | B | B2-K508 | SH lại L |
350 | ĐÀO THỊ THU | SƯƠNG | 16/03/1982 | B | B2-K472 | SH lại H |
351 | LÂM THẾ | TÀI | 04/05/1978 | B | B2-K530 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
352 | NGUYỄN QUÍ | TÀI | 28/04/2004 | B | B2-K512 | SH lại L |
353 | QUẢNG GIA | TÀI | 04/05/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
354 | TRẦN TẤN | TÀI | 25/12/1998 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
355 | HOÀNG DƯƠNG THÀNH | TÂM | 16/01/2005 | B | B2-K522 | SH lại L+M |
356 | NGUYỄN HỮU | TÂM | 17/09/1986 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
357 | NGUYỄN THÀNH | TÂM | 12/03/1991 | B | B2-K529 | SH lại L |
358 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | 20/02/2001 | B | B2-K506 | SH lại L |
359 | PHẠM NGUYỄN NHẬT | TÂM | 30/10/2003 | B | B2-K519 | SH lại L+M |
360 | TRƯƠNG BẢO | TÂM | 02/08/2000 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
361 | KIM | TÂN | 23/01/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
362 | NGUYỄN MINH | TÂN | 22/06/2003 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
363 | TẠ QUANG | TÂN | 18/03/1981 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
364 | VÕ MINH | TÂN | 30/01/1983 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H |
365 | BÙI DUY | THÁI | 10/12/2004 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
366 | LÊ HỒNG | THÁI | 29/08/2001 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
367 | NGUYỄN NGỌC QUỐC | THÁI | 12/08/2002 | B | B2-K457 | SH lại L+M+H+Đ |
368 | TRẦN MINH | THẮNG | 27/09/1987 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
369 | LÊ THỊ THANH | THANH | 04/07/1997 | B.01 | B11-K188 | SH lại L |
370 | NGUYỄN THỊ KIM | THANH | 06/02/1986 | B | B2-K422 | SH lại M+H+Đ |
371 | VÕ THỊ YẾN | THANH | 17/03/1994 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
372 | HUỲNH HOÀNG | THÀNH | 06/11/1969 | B | B2-K472 | SH lại M+H |
373 | NGUYỄN KIM | THÀNH | 23/04/1990 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
374 | PHAN TẤN | THÀNH | 17/09/2002 | B | B2-K489 | SH lại H+Đ |
375 | TRỊNH TRUNG | THÀNH | 08/07/1988 | B | B2-K530 | SH lại L+M+H |
376 | ĐINH THỊ PHƯƠNG | THẢO | 08/10/1988 | B | B2-K512 | SH lại Đ |
377 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 13/06/1996 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
378 | TRIỆU THỊ | THẢO | 05/06/1997 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
379 | HUỲNH MINH | THIỆN | 19/02/1991 | B | B2-K503 | SH lại H |
380 | VÕ VĂN | THIỆT | 03/12/1983 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
381 | TRẦN LƯƠNG | THỊNH | 24/08/2004 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
382 | MAI THỊ | THOA | 22/08/1983 | B.01 | B11-K195 | SH lại L+M |
383 | NGUYỄN THỊ KIM | THOA | 01/11/1984 | B.01 | B11-K168 | SH lại H |
384 | HOÀNG VĂN | THÔNG | 13/06/1992 | B | B2-K494 | SH lại M |
385 | LƯƠNG CHÍNH | THÔNG | 20/05/1986 | B | B2-K463 | SH lại L+M |
386 | LÝ MINH | THÔNG | 11/11/1980 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
387 | LƯƠNG TRẦN QUỐC | THỐNG | 07/06/2001 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
388 | ĐÀO THỊ XUÂN | THU | 14/07/1985 | B.01 | B11-K184 | SH lại H+Đ |
389 | HOÀNG THỊ ANH | THU | 09/09/1974 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
390 | NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN | THU | 08/12/1984 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
391 | TRƯƠNG THỊ LỆ | THU | 12/10/1980 | B | B2-K513 | SH lại H+Đ |
392 | ĐỒNG VŨ MINH | THƯ | 16/05/1994 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
393 | LÊ PHẠM ANH | THƯ | 12/09/2003 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
394 | MAI THỊ | THƯ | 06/10/1986 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
395 | VŨ VĂN | THUẤN | 02/04/1984 | B | B2-K403 | SH lại L+M+H+Đ |
396 | TRỊNH NAM | THUẬN | 03/11/2001 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
397 | PHAN THỊ | THÚC | 16/02/1990 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
398 | BÙI NGUYỄN THANH | THƯƠNG | 09/11/1986 | B.01 | B11-K209 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
399 | NGÔ VŨ HOÀNG | THƯƠNG | 28/05/1983 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
400 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 03/04/1997 | B | B2-K483 | SH lại H |
401 | NGUYỄN ĐÌNH | THƯỢNG | 16/06/1993 | B | B2-K531 | SH lại L |
402 | BÙI THỊ | THÚY | 21/01/1991 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
403 | HUỲNH DIỄM | THÚY | 03/12/1984 | B | B2-K497 | SH lại M+H+Đ |
404 | LƯU THỊ | THÚY | 10/10/1973 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
405 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 08/07/1988 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
406 | VÕ THỊ | THÚY | 10/05/1986 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
407 | CHU THỊ PHƯƠNG | THÙY | 15/05/1985 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
408 | ĐỖ THỊ BÍCH | THÙY | 26/11/1992 | B.01 | B11-K204 | SH lại L |
409 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THÙY | 23/07/1984 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
410 | NGUYỄN THỊ THANH | THỦY | 18/07/1980 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
411 | NGUYỄN THỊ THU | THỦY | 06/04/2001 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
412 | NGUYỄN THU | THỦY | 28/02/1987 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
413 | TRẦN THỊ | THỦY | 14/05/1994 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
414 | TRẦN THỊ THỦY | TIÊN | 24/04/1994 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
415 | NGUYỄN ĐỨC | TIẾN | 18/10/2006 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
416 | NGUYỄN ĐỨC | TIẾN | 28/08/2002 | B | B2-K522 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
417 | NGUYỄN | TOÀN | 12/05/1980 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
418 | NGUYỄN VĂN | TOÀN | 15/08/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
419 | NINH HUỲNH THÁI | TOÀN | 08/01/2004 | B | B2-K525 | SH lại L+M |
420 | TRẦN QUỐC | TOẢN | 08/10/2003 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
421 | HOÀNG VĂN | TÔN | 26/09/1993 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
422 | LÊ THỊ BÍCH | TRÂM | 31/12/1990 | B | B2-K490 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
423 | PHAN NGỌC | TRÂM | 17/04/2002 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
424 | TRẦN QUANG | TRẠM | 15/02/1983 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
425 | DƯƠNG QUẾ | TRÂN | 30/10/2004 | B.01 | B11-K101 | SH lại L+M+H+Đ |
426 | LÊ PHAN BẢO | TRÂN | 09/09/2004 | B.01 | B11-K197 | SH lại L |
427 | ĐẶNG QUỲNH | TRANG | 22/08/1986 | B.01 | B11-K187B | SH lại L+M |
428 | ĐỖ THỊ | TRANG | 02/11/1991 | B.01 | B11-K184 | SH lại L+M+H |
429 | HOÀNG NHẬT | TRANG | 15/02/1994 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
430 | NGUYỄN H PHƯƠNG | TRANG | 30/09/2000 | B.01 | B11-K199B | SH lại L+M |
431 | NGUYỄN THỊ THIÊN | TRANG | 27/10/1992 | B.01 | B11-K197 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
432 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 03/06/1992 | B.01 | B11-K200 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
433 | TRẦN HỮU | TRANG | 15/06/1990 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
434 | CAO MINH | TRÍ | 09/11/2006 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
435 | NGUYỄN CÔNG | TRIẾT | 24/01/2004 | B | B2-K480 | SH lại Đ |
436 | LÊ VĂN | TRIỀU | 16/09/1994 | B | B2-K522 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
437 | NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG | TRINH | 28/08/2001 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
438 | TRƯƠNG DIỄM | TRINH | 18/11/1995 | B | B2-K411 | SH lại H |
439 | NGUYỄN THANH | TRÚC | 02/10/2005 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
440 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 03/02/1989 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
441 | NGUYỄN THỊ THU | TRÚC | 05/12/1992 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
442 | NGUYỄN NHẬT | TRƯỜNG | 26/04/2000 | B | B2-K414 | SH lại L+M+H+Đ |
443 | NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | 07/12/2003 | B | B2-K522 | SH lại L |
444 | VÕ NHẬT | TRƯỜNG | 22/08/1983 | B | B2-K480 | SH lại H+Đ |
445 | HUỲNH THỊ CẨM | TÚ | 01/11/1992 | B | B2-K524 | SH lại L |
446 | LÊ THỊ CẨM | TÚ | 29/03/1996 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
447 | PHẠM THANH | TÚ | 04/08/1994 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
448 | VŨ TUẤN | TÚ | 28/01/1999 | B | B2-K361 | SH lại L+M+H+Đ |
449 | BÙI ĐÌNH | TUẤN | 15/07/1986 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
450 | HUỲNH THÁI | TUẤN | 01/05/2004 | B | B2-K514 | SH lại Đ |
451 | NGUYỄN HỒ ANH | TUẤN | 06/09/2003 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
452 | PHẠM HUY | TUẤN | 20/10/1988 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
453 | NGUYỄN LÂM | TÙNG | 27/12/1986 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
454 | LƯU ÁNH | TUYẾT | 18/02/1987 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
455 | ĐÀO THỊ | VÂN | 11/09/1986 | B.01 | B11-K199B | SH lại L |
456 | NGÔ TRẦN HỒNG | VÂN | 24/03/1976 | B | B2-K449 | SH lại L+M+H+Đ |
457 | NGUYỄN THỊ | VÂN | 01/09/1988 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
458 | NGUYỄN THỊ HỒNG | VÂN | 21/08/1981 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
459 | PHAN TRẦN THANH | VÂN | 03/10/2005 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
460 | LÊ HỒNG | VĂN | 05/01/1982 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
461 | LÊ QUỐC | VIỆT | 10/05/1995 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
462 | HÀ VĂN | VINH | 18/08/1989 | B | B2-K531 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
463 | NGUYỄN ĐÌNH | VINH | 06/10/1976 | B | B2-K495 | SH lại L+M |
464 | TRẦN THẾ | VINH | 05/07/2000 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
465 | DƯƠNG VIẾT | VŨ | 15/07/2000 | B | B2-K529 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
466 | PHẠM QUỐC | VŨ | 27/08/1996 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
467 | TRẦN ANH | VŨ | 06/04/2005 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
468 | PHẠM HOÀNG | VƯƠNG | 10/08/1998 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
469 | CAO NGUYỄN ĐAN | VY | 23/05/2002 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
470 | HỒ TƯỜNG | VY | 27/04/1999 | B.01 | B11-K123 | SH lại L+M+H+Đ |
471 | LÊ | VY | 11/06/2006 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
472 | LÊ THỊ THÚY | VY | 20/10/1993 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H+Đ |
473 | PHẠM ĐOÀN HOÀNG | VY | 26/07/2005 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
474 | CAO VĂN | XINH | 10/04/1988 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
475 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 25/06/1987 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
476 | PHẠM NGÔ THIÊN | Ý | 25/05/2004 | B.01 | B11-K194 | SH lại L |
477 | HOÀNG THỊ NGỌC | YẾN | 11/12/2002 | B.01 | B11-K208 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |