DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 27/09/2025
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 27/9/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | NGUYỄN CAO THÀNH | AN | 23/02/1998 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | NGUYỄN THÙY | AN | 10/08/1989 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | NGUYỄN ĐỖ TRỌNG | ÂN | 12/03/1999 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | AN ĐỨC | ANH | 07/09/2000 | B | B2-K531 | SH lại L |
5 | ĐẶNG NGUYỄN TRÂN | ANH | 13/10/1995 | B.01 | B11-K204 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | ĐẶNG VŨ THỊ LAN | ANH | 18/04/2002 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | ĐOÀN TUẤN | ANH | 11/11/1985 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | LÊ NGỌC | ANH | 15/03/1977 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | NGUYỄN ĐỖ NGỌC | ANH | 19/01/2005 | B.01 | B11-K200 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | 09/06/2002 | B | B2-K433 | SH lại M+H+Đ |
11 | NGUYỄN QUYỀN | ANH | 10/05/1983 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | NGUYỄN THỊ KIỀU | ANH | 02/01/1996 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 13/09/1984 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | NGUYỄN THỤY LAN | ANH | 23/10/1988 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
15 | NGUYỄN VĂN | ANH | 17/09/1983 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | NGUYỄN VĂN | ANH | 12/05/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | PHẠM NGUYỄN NGỌC | ANH | 07/08/1987 | B.01 | B11-K191 | SH lại M |
18 | PHAN PHƯƠNG | ANH | 13/05/1998 | B.01 | B11-K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 | THÓNG MỸ | ANH | 17/06/1997 | B.01 | B11-K170 | SH lại H |
20 | TRỊNH HOÀI | ANH | 29/04/2001 | B.01 | B11-K161 | SH lại H |
21 | NGUYỄN DUY | BẮC | 07/10/2001 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
22 | NGUYỄN LƯU | BÁCH | 20/07/1986 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | NGUYỄN DUY | BẰNG | 03/12/2005 | B | B2-K535 | SH lại L |
24 | ĐINH VĂN | BẢO | 03/06/2003 | B | B2-K519 | SH lại L+M+H+Đ |
25 | PHÙNG QUỐC | BẢO | 09/03/2006 | B.01 | B11-K208 | SH lại L |
26 | TRẦN TRƯƠNG NHẬT | BẢO | 18/02/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | VŨ QUỐC | BẢO | 06/03/1997 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | BÙI VĂN | BÌNH | 26/12/2002 | B | B2-K538 | SH lại L |
29 | ĐÀO THỊ THANH | BÌNH | 05/09/1996 | B | B2-K510 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | HỒ THỊ | BÌNH | 10/05/1984 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | PHẠM THANH | BÌNH | 06/08/1995 | B.01 | B11-K164 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | VÕ KHẮC | BÌNH | 22/03/1995 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | LÀM LAI | CẤM | 16/09/1980 | B.01 | B11-K186 | SH lại M |
34 | LÊ THỊ KIM | CHI | 13/05/1996 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | TRỊNH THỊ KIM | CHI | 29/03/2002 | B | B2-K501 | SH lại H+Đ |
36 | NGUYỄN QUYẾT | CHÍ | 15/02/1992 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | BÙI THỊ | CHINH | 18/09/1989 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | NHAN THỊ KIM | CHUNG | 25/01/1997 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | PHAN VĂN | CHUNG | 15/05/1987 | B | B2-K538 | SH lại L |
40 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 03/10/1991 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | BÙI ĐÌNH | CƯỜNG | 23/08/1992 | B.01 | B11-K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | NGUYỄN HOÀNG | CƯỜNG | 14/05/2004 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 17/08/1998 | B | B2-K497 | SH lại H+Đ |
44 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 15/09/1993 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
45 | PHẠM LINH | CƯỜNG | 23/11/1986 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 19/01/1994 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
47 | TRẦN BẢO | ĐA | 07/12/1999 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | NGUYỄN XUÂN | ĐẠI | 04/09/1996 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | VŨ ĐÌNH | ĐẠM | 19/05/1970 | B | B2-K440 | SH lại M+H+Đ |
50 | HUỲNH QUỐC | DÂN | 08/10/1979 | B | B2-K508 | SH lại H |
51 | NGUYỄN THẢO | ĐAN | 12/03/2006 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | TRẦN MINH | ĐĂNG | 04/08/1976 | B.01 | B11-K200 | SH lại M |
53 | LÊ VĂN | DANH | 01/01/1973 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | PHẠM CÔNG | DANH | 15/08/1983 | B | B2-K536 | SH lại L |
55 | TRẦN THANH | DANH | 20/11/1982 | B | B2-K488 | SH lại M+H+Đ |
56 | PHẠM SƠN | ĐẢO | 23/02/1978 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | HUỲNH HỮU | ĐẠT | 28/07/1975 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | LÊ TẤN | ĐẠT | 22/05/1996 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 30/07/2003 | B | B2-K526 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | NGÔ TIẾN | ĐẠT | 13/02/1994 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 20/01/2000 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 03/02/2003 | B | B2-K470 | SH lại L+M+H+Đ |
63 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 09/10/2004 | B | B2-K534 | SH lại L |
64 | TRẦN THÀNH | ĐẠT | 02/01/1998 | B | B2-K497 | SH lại M+H+Đ |
65 | TRẦN VĂN NHẬT | ĐẠT | 17/08/2002 | B | B2-K513 | SH lại H+Đ |
66 | VY NHÂN | ĐẠT | 19/11/2002 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | LÊ THỊ NGỌC | DIỄM | 18/10/1979 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | MAI PHƯỚC | ĐIỀN | 19/01/2001 | B | B2-K521 | SH lại L+M+H+Đ |
69 | PHẠM VĂN | ĐIỆP | 02/04/1980 | B | B2-K481 | SH lại H+Đ |
70 | HOÀNG ĐÌNH | ĐÌNH | 06/08/2006 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | PHẠM VĂN | ĐĨNH | 15/07/1977 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
72 | VŨ VĂN | ĐỊNH | 27/06/1981 | B.01 | B11-K206 | SH lại M |
73 | NGUYỄN VĂN | ĐỒNG | 20/04/1992 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 | HOÀNG MINH | ĐỨC | 14/03/2003 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | LÃ ANH | ĐỨC | 29/01/2004 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | NGÔ NGỌC | ĐỨC | 19/07/1991 | B | B2-K541 | SH lại L |
77 | PHẠM MAI | ĐỨC | 13/10/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | PHAN DANH | ĐỨC | 21/10/2006 | B | B2-K540 | SH lại L |
79 | VŨ MẠNH | ĐỨC | 26/03/2005 | B | B2-K521 | SH lại L+M+H+Đ |
80 | ĐẶNG THỊ | DUNG | 20/11/1992 | B.01 | B11-K152 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | HOÀNG THỊ | DUNG | 28/01/1972 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | LƯƠNG HOÀNG | DUNG | 04/03/1998 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | NGUYỄN PHƯỚC BẢO | DUNG | 26/08/1994 | B.01 | B11-K194 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 02/10/1982 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | TỐNG THỊ KIM | DUNG | 14/03/2002 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
86 | TRẦN THỊ MỸ | DUNG | 10/09/1985 | B.01 | B11-K195 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | VŨ THỊ | DUNG | 14/08/1979 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | LÊ TIẾN | DŨNG | 25/07/1989 | B | B2-K508 | SH lại H+Đ |
89 | NGUYỄN QUANG | DŨNG | 09/10/2000 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | 06/11/1990 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | 19/12/2003 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | PHAN TRUNG | DŨNG | 11/05/1989 | B | B2-K488 | SH lại Đ |
93 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 10/11/1993 | B.01 | B11-K187A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | ĐINH HOÀNG | DUY | 26/08/1992 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
95 | ĐOÀN NHẬT KHƯƠNG | DUY | 17/02/2005 | B | B2-K524 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | NGUYỄN THẾ | DUY | 29/08/1996 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | TẠ ĐỨC | DUY | 30/05/1993 | B | B2-K509 | SH lại H |
98 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 21/07/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | NGÔ THANH | GIÁM | 28/07/1998 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | HỒ TRỌNG | GIANG | 10/05/1987 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | LÊ THỊ TRÀ | GIANG | 14/04/2003 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | NGUYỄN TẤN | GIÀU | 01/02/1992 | B | B2-K497 | SH lại H+Đ |
103 | LÊ THỊ PHƯƠNG | HÀ | 10/01/1999 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | NGUYỄN THANH | HÀ | 27/03/2001 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | NGUYỄN THANH | HÀ | 24/09/2002 | B.01 | B11-K206 | SH lại M |
106 | PHẠM NGUYỄN THANH | HÀ | 24/11/2001 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | HUỲNH VĂN | HAI | 01/01/1975 | B | B2-K512 | SH lại M |
108 | ĐẶNG ĐẠI | HẢI | 14/10/1991 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | HÀ THỊ | HẢI | 09/09/1987 | B | B2-K489 | SH lại Đ |
110 | HUỲNH THANH | HẢI | 07/08/1983 | B | B2-K526 | SH lại L |
111 | PHẠM KHẮC | HẢI | 24/07/1995 | B | B2-K528 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | TRẦN THANH | HẢI | 06/06/1992 | B.01 | B11-K160 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | TRƯƠNG CÔNG | HẢI | 02/12/2006 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | VŨ | HẢI | 22/04/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | VŨ THANH | HẢI | 04/01/1990 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | TRẦN VĂN | HẬN | 25/01/1989 | B | B2-K531 | SH lại L+M+H |
117 | ĐỖ THỊ | HẰNG | 30/04/1985 | B | B2-K530 | SH lại M |
118 | PHẠM THÚY | HẰNG | 06/07/1991 | B.01 | B11-K171 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | TRỊNH THANH | HẰNG | 12/09/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | BÙI THỊ MỸ | HẠNH | 27/10/1990 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | NGUYỄN THỊ | HẠNH | 28/01/1992 | B.01 | B11-K163 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 04/12/1999 | B.01 | B11-K204 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | 16/05/1997 | B | B2-K527 | SH lại M |
124 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HẠNH | 01/02/1989 | B.01 | B11-K192 | SH lại L+M+H |
125 | HUỲNH NHẬT | HÀO | 30/10/2005 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | NGUYỄN THỊ | HẢO | 05/06/1979 | B.01 | B11-K166 | SH lại H+Đ |
127 | VÕ VĂN ĐẠT | HẢO | 30/06/2000 | B | B2-K511 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | HUỲNH TRUNG | HẬU | 15/07/1985 | B | B2-K483 | SH lại M+H+Đ |
129 | LÊ CÔNG | HẬU | 04/11/1995 | B | B2-K509 | SH lại H |
130 | TRIỆU THỊ MỸ | HẬU | 11/06/1994 | B.01 | B11-K206 | SH lại M |
131 | PHẠM NHƯ | HIÊN | 07/07/1987 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | ĐẶNG THỊ | HIỀN | 06/08/1980 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | HUỲNH THỊ | HIỀN | 24/08/1995 | B | B2-K534 | SH lại M |
134 | ĐẬU BÁ | HIỆP | 18/01/2001 | B | B2-K520 | SH lại L |
135 | PHẠM ĐÌNH | HIỆP | 11/10/2001 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | ĐẶNG TRUNG | HIẾU | 01/01/1995 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | DƯƠNG THỊ NGỌC | HIẾU | 02/07/1988 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | LÊ MINH | HIẾU | 19/06/1983 | B | B2-K477 | SH lại L |
139 | LÊ TRUNG | HIẾU | 18/10/2001 | B | B2-K533 | SH lại M |
140 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 30/01/1980 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | TRẦN TRUNG | HIẾU | 12/02/1999 | B | B2-K513 | SH lại H+Đ |
142 | NGUYỄN THÁI | HÒA | 05/07/1961 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | PHẠM | HÒA | 22/03/1993 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | TRẦN XUÂN | HÒA | 14/10/1994 | B | B2-K534 | SH lại L |
145 | ĐỖ VĂN | HOAN | 11/09/1972 | B.01 | B11-K189 | SH lại L |
146 | ĐOÀN ĐỨC | HOÀNG | 17/06/1996 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 | DƯƠNG VŨ MINH | HOÀNG | 28/11/2004 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 | NGUYỄN TẤN | HOÀNG | 01/01/1994 | B | B2-K493 | SH lại H+Đ |
149 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 29/03/2002 | B | B2-K488 | SH lại L |
150 | PHẠM QUỐC | HOÀNG | 01/01/1991 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | VŨ MINH | HOÀNG | 17/03/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | NGUYỄN THÁI | HỌC | 10/03/1991 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
153 | HUỲNH MINH | HỘI | 12/12/1985 | B | B2-K508 | SH lại H+Đ |
154 | ĐẶNG THỊ | HỒNG | 19/09/1989 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | ĐẬU SỸ | HỒNG | 15/09/1992 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 | ĐINH THỊ THU | HỒNG | 05/09/1987 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | LÊ VĂN | HỢP | 06/11/1985 | B | B2-K484 | SH lại H+Đ |
158 | PHAN HẢI | HỢP | 25/03/1989 | B.01 | B11-K201 | SH lại L |
159 | TRẦN THỊ | HUẾ | 25/01/1989 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | MAI THỊ | HUỆ | 07/01/1984 | B | B2-K510 | SH lại H+Đ |
161 | NGUYỄN THỊ BẠCH | HUỆ | 14/03/1982 | B | B2-K520 | SH lại L |
162 | MAI THANH | HÙNG | 07/08/1995 | B.01 | B11-K208 | SH lại M |
163 | NGUYỄN ĐỖ DUY | HÙNG | 25/10/2002 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | NGUYỄN PHI | HÙNG | 13/04/1996 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
165 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 01/04/1999 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | TRẦN HỮU | HÙNG | 01/10/1990 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | PHẠM CHÁNH | HƯNG | 07/09/1998 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | VÕ THANH | HƯNG | 02/11/1997 | B | B2-K517 | SH lại M+H+Đ |
169 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 14/07/1994 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 12/06/1986 | B | B2-K439 | SH lại L+M |
171 | TRẦN THỊ | HƯƠNG | 15/07/1981 | B | B2-K509 | SH lại H |
172 | VÕ LƯU QUỲNH | HƯƠNG | 16/03/2005 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | BÙI VĂN | HỮU | 02/09/1976 | B | B2-K515 | SH lại M |
174 | ĐINH TRỌNG | HUY | 13/02/2005 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | MAI QUANG | HUY | 01/02/2004 | B | B2-K493 | SH lại L+M |
176 | NGUYỄN GIA | HUY | 12/07/2005 | B | B2-K494 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG | HUY | 26/01/1999 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | TRẦN GIA | HUY | 05/09/2004 | B | B2-K485 | SH lại H+Đ |
179 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 06/03/1979 | B | B2-K495 | SH lại M |
180 | HOÀNG MINH | KHA | 10/01/2003 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | NGUYỄN ĐẮC | KHẢI | 15/09/1999 | B | B2-K504 | SH lại H+Đ |
182 | TRẦN NGUYỄN QUANG | KHẢI | 18/10/2000 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | BÙI MINH | KHANG | 23/08/2006 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | ĐÀM VĂN | KHANH | 09/10/1994 | B | B2-K534 | SH lại L |
185 | ĐỖ TUẤN | KHANH | 03/07/2002 | B | B2-K525 | SH lại L |
186 | NGUYỄN VŨ BẢO | KHANH | 17/03/1999 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | NGUYỄN BẢO | KHÁNH | 27/09/1990 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | NGUYỄN THỊ KIM | KHÁNH | 30/08/2000 | B | B2-K523 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | NGUYỄN VŨ BẢO | KHÁNH | 08/08/1999 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | NGUYỄN ĐỨC MINH | KHOA | 11/10/2003 | B | B2-K538 | SH lại L |
191 | ĐẶNG ĐÌNH | KHƯƠNG | 04/06/1957 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | ĐINH VĂN | KHƯƠNG | 02/09/2006 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | LÊ THỊ | KHUY | 24/11/1983 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | DUNG TIỂU | KIÊN | 10/08/1988 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | HOÀNG TRUNG | KIÊN | 09/05/2006 | B | B2-K524 | SH lại L |
196 | LÊ TRUNG | KIÊN | 12/10/1995 | B | B2-K483 | SH lại L |
197 | HUỲNH VĂN | KIỆT | 20/01/1989 | B | B2-K530 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | LÊ THỊ THANH | KIỀU | 26/11/1988 | B | B2-K535 | SH lại M |
199 | NGUYỄN VÕ KIM | KIỀU | 16/05/1992 | B.01 | B11-K194 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | TRẦN THỊ MỸ | KIM | 12/05/1985 | B | B2-K536 | SH lại L |
201 | DÌN NHỊT | KÍN | 07/02/1989 | B.01 | B11-K205 | SH lại L |
202 | NGUYỄN VĂN | LÂM | 09/09/1974 | B | B2-K513 | SH lại H+Đ |
203 | PHAN TÙNG | LÂM | 08/05/1999 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 | TRẦN CAO | LÂM | 07/05/1997 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | VŨ VĂN | LÂM | 22/04/1996 | B | B2-K523 | SH lại L |
206 | ĐOÀN THỊ | LAN | 09/02/1978 | B.01 | B11-K194 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | LÊ THỊ NGỌC | LAN | 17/02/1991 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 | NGUYỄN HOÀNG | LAN | 28/06/2004 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | PHẠM THỊ | LAN | 04/08/1988 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | TRẦN NGỌC | LAN | 16/12/1988 | B | B2-K475 | SH lại H |
211 | CAO HOÀNG | LÊ | 22/04/2005 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | NGUYỄN THỊ | LỆ | 10/04/1984 | B | B2-K530 | SH lại L |
213 | LÂM VĂN | LIÊM | 21/11/1990 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | NGUYỄN TUẤN | LIÊM | 14/08/1989 | B | B2-K538 | SH lại L |
215 | PHẠM THỊ KIM | LIÊN | 02/07/1989 | B | B2-K471 | SH lại H+Đ |
216 | TRẦN THỊ | LIỄU | 18/08/1984 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
217 | THẠCH | LINE | 10/02/1991 | B | B2-K508 | SH lại H |
218 | HOÀNG TRỊNH KHÁNH | LINH | 02/11/2000 | B.01 | B11-K207 | SH lại L |
219 | PHẠM NGUYỄN KHÁNH | LINH | 04/01/2000 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | TỐNG VŨ KHÁNH | LINH | 29/04/2002 | B.01 | B11-K193 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | TRẦN THỊ THÙY | LINH | 31/07/1993 | B.01 | B11-K190 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | VY THỊ TRÚC | LINH | 05/03/1991 | B.01 | B11-K159 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | NGUYỄN HỮU | LỘC | 12/02/2006 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | NGUYỄN HỮU | LỘC | 07/10/2003 | B | B2-K465 | SH lại L+M |
225 | NGUYỄN THẮNG | LỢI | 08/02/1994 | B | B2-K502 | SH lại M+H+Đ |
226 | CAO MINH | LONG | 05/09/2004 | B | B2-K502 | SH lại H+Đ |
227 | ĐỖ HẢI | LONG | 05/06/1990 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | NGUYỄN MAI HOÀNG | LONG | 14/07/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
229 | NGUYỄN THANH | LONG | 09/04/2006 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | NGUYỄN VŨ | LONG | 04/11/2004 | B | B2-K520 | SH lại L |
231 | TRẦN VŨ HẠ | LONG | 05/12/1998 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | ĐÀO THỊ | LUYẾN | 08/06/1982 | B.01 | B11-K166 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | BÙI THỊ TRÚC | LY | 16/06/1998 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | CAO THỊ THANH | MAI | 12/05/1994 | B.01 | B11-K132 | SH lại H |
235 | LÊ TUYẾT | MAI | 17/12/2003 | B.01 | B11-K219 | SH lại M |
236 | NGUYỄN THỊ | MAI | 12/10/1988 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | MAI | 01/01/1994 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | NGUYỄN ĐỨC | MẠNH | 14/04/1984 | B | B2-K533 | SH lại M |
239 | NGUYỄN HÙNG | MẠNH | 10/04/1992 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | PHẠM XUÂN | MẠNH | 20/02/1984 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
241 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 03/07/2002 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | PHAN LÊ | MINH | 10/01/1988 | B | B2-K498 | SH lại H+Đ |
243 | PHÙNG NHẬT | MINH | 07/07/2000 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 | TRẦN CÔNG | MINH | 15/08/1996 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 | TRẦN DƯỞNG | MINH | 26/06/1996 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 | HỶ A | MÙI | 08/04/1984 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | ĐÀO XUÂN PHƯƠNG | NAM | 13/11/2000 | B | B2-K533 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
248 | ĐINH QUÝ | NAM | 08/12/1993 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | HOÀNG MINH | NAM | 30/05/1984 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | NAM | 08/11/2002 | B | B2-K474 | SH lại M |
251 | NGUYỄN NGỌC HÀO | NAM | 28/08/2005 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | TRẦN HOÀI | NAM | 25/10/2003 | B | B2-K502 | SH lại H+Đ |
253 | LÊ THỊ | NGA | 10/10/1978 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | ĐẶNG THỊ TỪ | NGÂN | 14/07/1979 | B.01 | B11-K170 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | ĐINH HOÀNG TRÚC | NGÂN | 14/12/2003 | B.01 | B11-K206 | SH lại M |
256 | NGUYỄN THỊ | NGÂN | 05/08/1990 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NGÂN | 25/09/2002 | B.01 | B11-K170 | SH lại L |
258 | TRẦN HOÀN HẠNH | NGÂN | 04/04/2001 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | TRẦN THỊ KIM | NGÂN | 08/08/1995 | B.01 | B11-K98 | SH lại L+M |
260 | TRẦN THỊ THÙY | NGÂN | 21/12/1989 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | NGUYỄN DƯƠNG | NGHI | 03/06/2001 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | LƯU TRỌNG | NGHĨA | 16/08/1996 | B | B2-K534 | SH lại L |
263 | VÕ HỒNG | NGHĨA | 09/12/1981 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 25/08/1998 | B.01 | B11-K203 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | LÊ THỊ THẢO | NGUYÊN | 30/06/2000 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | NGUYỄN HOÀNG | NGUYÊN | 16/03/2002 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | TRẦN CHÍ | NGUYỆN | 16/03/1997 | B | B2-K534 | SH lại L |
268 | TRẦN THỊ MINH | NGUYỆT | 09/10/1972 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | ĐỖ HỮU | NHÂN | 07/08/2005 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | LÊ THANH | NHÂN | 10/08/1985 | B | B2-K527 | SH lại M |
271 | TẠ ĐĂNG | NHÂN | 04/11/1975 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | HOÀNG QUỐC | NHẬT | 04/09/1988 | B | B2-K493 | SH lại L+M+H+Đ |
273 | HUỲNH THẾ | NHẬT | 20/11/1994 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
274 | LÊ THỊ | NHẬT | 20/10/1991 | B | B2-K505 | SH lại L+M+H+Đ |
275 | PHAN DANH | NHẬT | 18/09/2005 | B | B2-K522 | SH lại L |
276 | NGUYỄN NGỌC | NHI | 19/07/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | PHAN THỊ YẾN | NHI | 27/11/1996 | B.01 | B11-K204 | SH lại M |
278 | LÊ THỊ TÚ | NHO | 19/07/1980 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
279 | TRẦN ĐÀO QUỲNH | NHƯ | 30/09/1993 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 | ĐẶNG THỊ KIM | NHUNG | 20/09/1972 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | NGUYỄN THỊ | NHUNG | 01/03/1985 | B.01 | B11-K132 | SH lại M+H+Đ |
282 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 18/12/1975 | B | B2-K463 | SH lại M |
283 | Y ĐÔNG | NIÊ | 06/08/1997 | B | B2-K533 | SH lại L |
284 | NGUYỄN THỊ | OANH | 24/11/1984 | B.01 | B11-K206 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | NGUYỄN THỊ ÁI | OANH | 22/09/1989 | B.01 | B11-K195 | SH lại L |
286 | NGUYỄN ĐỨC | PHÁT | 20/03/2002 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 19/06/2004 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
288 | TRẦN TIẾN | PHÁT | 09/03/2004 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | ĐINH QUANG | PHONG | 12/02/1995 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
290 | MẠC TIỂU | PHONG | 21/01/2000 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | TRƯƠNG H THANH | PHONG | 23/10/2000 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
292 | PHAN TRỌNG | PHÚ | 02/08/2006 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | ĐẶNG THỊ MINH | PHÚC | 02/04/1981 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 02/06/2003 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
295 | NGUYỄN THIÊN | PHÚC | 22/02/2003 | B | B2-K541 | SH lại M |
296 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | 15/09/1996 | B | B2-K537 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | NGUYỄN TẤN | PHƯỚC | 19/07/2003 | B | B2-K532 | SH lại M |
298 | NGUYỄN THIÊN | PHƯỚC | 23/10/2002 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
299 | LÊ DUY | PHƯƠNG | 19/05/1976 | B | B2-K496 | SH lại Đ |
300 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | 03/11/2004 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
301 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 12/07/1982 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
302 | NGUYỄN THỊ ÁNH | PHƯƠNG | 24/03/1991 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
303 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 21/01/1993 | B | B2-K533 | SH lại M |
304 | NGUYỄN THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 10/01/1982 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
305 | ĐINH MINH | QUÂN | 30/04/1985 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
306 | HOÀNG TRỌNG | QUÂN | 12/05/2003 | B | B2-K521 | SH lại L |
307 | LÊ VĂN | QUÂN | 16/11/1991 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
308 | HỒ VIẾT NGUYỄN | QUANG | 02/08/2004 | B | B2-K531 | SH lại L |
309 | NGUYỄN NHẬT | QUANG | 08/01/2005 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
310 | KIỀU VIẾT | QUỐC | 01/05/1968 | B | B2-K536 | SH lại L+M+H |
311 | NGUYỄN | QUỐC | 14/07/2001 | B | B2-K534 | SH lại L |
312 | TRẦN THỊ | QUÝ | 25/10/1988 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | NGUYỄN THỊ HỒNG | QUYÊN | 28/09/1989 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | PHAN THANH | QUYỀN | 30/04/1997 | B | B2-K508 | SH lại H |
315 | CAO HỮU | QUYẾT | 13/05/1992 | B | B2-K397 | SH lại M+H+Đ |
316 | LẠI ĐỨC | QUYẾT | 02/11/1967 | B | B2-K488 | SH lại L+M+H |
317 | ĐẶNG THÚY | QUỲNH | 26/04/1994 | B | B2-K537 | SH lại M |
318 | HOÀNG VĂN | QUỲNH | 12/10/1972 | B | B2-K527 | SH lại M |
319 | NGUYỄN ĐỨC | QUỲNH | 03/01/1983 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
320 | PHẠM VĂN | QUỲNH | 02/02/1969 | B | B2-K530 | SH lại M |
321 | VŨ THỊ | QUỲNH | 01/10/1994 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
322 | ĐOÀN CHU | SA | 18/03/2004 | B | B2-K535 | SH lại L |
323 | HỒ THỊ | SANG | 16/06/1987 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
324 | NGUYỄN THANH | SANG | 05/11/2000 | B | B2-K524 | SH lại L |
325 | NGÀN CỎNG | SÁNG | 24/06/1974 | B | B2-K476 | SH lại H+Đ |
326 | NGUYỄN THỊ | SÁU | 08/05/2001 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
327 | NGUYỄN MINH | SOI | 09/11/2003 | B | B2-K522 | SH lại L |
328 | HÀ VĂN | SƠN | 30/12/2001 | B | B2-K502 | SH lại L |
329 | NGUYỄN NHƯ | SƠN | 07/09/1984 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
330 | TRỊNH THẾ | SƠN | 24/08/2001 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
331 | BÙI THANH | SỬ | 20/03/1963 | B | B2-K510 | SH lại H+Đ |
332 | BÙI ĐÌNH | TÀI | 30/10/1997 | B | B2-K535 | SH lại L |
333 | PHAN ĐẶNG | TÀI | 24/09/1988 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
334 | VÕ TẤN | TÀI | 30/10/1995 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
335 | CAO CHÍ | TÂM | 20/12/1989 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
336 | LÊ THÀNH | TÂM | 30/11/1991 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
337 | NGUYỄN VĂN | TÂM | 18/08/1988 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
338 | TRƯƠNG THIỆN | TÂM | 06/08/2000 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
339 | VÕ VĂN | TÂM | 01/01/1992 | B | B2-K533 | SH lại L |
340 | BÙI NGỌC | TÂN | 21/02/1981 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
341 | BÙI NHẬT | TÂN | 20/01/1999 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
342 | NGUYỄN DUY | TÂN | 11/10/2003 | B | B2-K517 | SH lại H+Đ |
343 | NGUYỄN MINH | TÂN | 14/10/2000 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
344 | NGUYỄN NHẬT | TÂN | 27/05/1991 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
345 | PHẠM XUÂN NHẬT | TÂN | 14/01/1996 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
346 | NGUYỄN QUANG | TẤN | 12/08/1987 | B | B2-K530 | SH lại M |
347 | TRƯƠNG THẾ | TẤN | 08/09/2003 | B | B2-K528 | SH lại M |
348 | TRẦN XUÂN | THẠCH | 16/05/1981 | B | B2-K480 | SH lại H+Đ |
349 | CÙ VŨ HẢI | THÁI | 14/10/2004 | B | B2-K520 | SH lại L |
350 | HOÀNG MINH | THÁI | 16/09/1995 | B | B2-K519 | SH lại L |
351 | NGUYỄN THỊ | THẮM | 29/07/1993 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
352 | NGUYỄN THỊ | THẨM | 25/01/1991 | B.01 | B11-K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
353 | CAO ĐỨC | THẮNG | 01/02/1988 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
354 | HOÀNG VIỆT | THẮNG | 20/06/1996 | B | B2-K512 | SH lại L+M+H+Đ |
355 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 08/03/2004 | B | B2-K533 | SH lại L+M+H |
356 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 10/10/1989 | B | B2-K538 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
357 | ĐOÀN THỊ | THANH | 07/10/1992 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
358 | HỒ THỊ THU | THANH | 24/08/1997 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
359 | NGUYỄN THỊ KIM | THANH | 16/10/1989 | B.01 | B11-K168 | SH lại H |
360 | HUỲNH NGỌC | THÀNH | 02/05/1995 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
361 | LÊ VĂN | THÀNH | 26/08/1975 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
362 | NGUYỄN | THÀNH | 19/08/1993 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
363 | NGUYỄN TRUNG | THÀNH | 01/01/1973 | B | B2-K501 | SH lại H+Đ |
364 | NGUYỄN XUÂN | THÀNH | 21/01/2001 | B | B2-K504 | SH lại M+H+Đ |
365 | LÊ MINH | THẠNH | 25/09/1995 | B | B2-K496 | SH lại M |
366 | ĐOÀN NGỌC XUÂN | THẢO | 08/04/1997 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
367 | KIM THANH | THẢO | 10/09/1985 | B | B2-K529 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
368 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 16/09/1997 | B | B2-K499 | SH lại M+H+Đ |
369 | TÔN NỮ THANH | THẢO | 26/03/1995 | B.01 | B11-K208 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
370 | VŨ THỊ THANH | THẢO | 07/09/2004 | B.01 | B11-K196 | SH lại L |
371 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | THI | 15/01/1996 | B.01 | B11-K189 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
372 | NGUYỄN HOÀNG | THIÊN | 28/05/1997 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
373 | NGUYỄN ĐỨC | THỊNH | 22/07/2006 | B | B2-K530 | SH lại L |
374 | TRẦN ĐỨC | THỊNH | 22/02/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
375 | ĐÀM HỮU | THOÁNG | 12/06/1994 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
376 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 29/06/1992 | B | B2-K523 | SH lại M |
377 | NGUYỄN ÁNH | THU | 19/02/1993 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
378 | NGUYỄN VIẾT | THUẤN | 01/04/2003 | B | B2-K534 | SH lại L |
379 | CAO THỊ HOÀI | THƯƠNG | 21/09/1998 | B.01 | B11-K205 | SH lại M |
380 | NGUYỄN HOÀI | THƯƠNG | 18/04/2000 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
381 | NGUYỄN THỊ THU | THƯƠNG | 14/04/1994 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
382 | TRẦN THỊ | THÙY | 14/04/1995 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
383 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 10/03/1982 | B | B2-K500 | SH lại H+Đ |
384 | NGUYỄN THỊ THANH | THỦY | 19/10/2005 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
385 | NGUYỄN THANH THỦY | TIÊN | 17/11/1993 | B.01 | B11-K192 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
386 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 08/11/1993 | B | B2-K526 | SH lại M |
387 | NGUYỄN THỊ THỦY | TIÊN | 12/12/1997 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
388 | HOÀNG | TIẾN | 11/10/1999 | B | B2-K531 | SH lại L |
389 | NGUYỄN | TIẾN | 22/06/1985 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
390 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 29/11/1992 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
391 | TRẦN MINH | TIẾN | 26/05/1985 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
392 | TRỊNH VĂN | TIẾN | 25/12/1976 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
393 | LÊ TRUNG | TÍN | 06/08/2003 | B | B2-K520 | SH lại L |
394 | NGÔ MINH | TÍNH | 24/07/1994 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
395 | LÝ MINH | TOÀN | 21/03/1985 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
396 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 09/02/1998 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
397 | TRẦN VĂN | TOÀN | 28/08/1999 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
398 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRÀ | 28/09/1993 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
399 | TỪ THU | TRÀ | 20/09/2004 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
400 | LÊ THỊ THÙY | TRÂM | 28/08/1988 | B.01 | B11-K199A | SH lại M |
401 | NGUYỄN NGỌC BÍCH | TRÂM | 14/02/1995 | B | B2-K480 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
402 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TRÂM | 03/10/1997 | B.01 | B11-K201 | SH lại M |
403 | NGUYỄN THỊ MINH | TRÂM | 12/06/1990 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
404 | PHẠM VŨ THÙY | TRÂM | 01/03/2006 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
405 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRANG | 20/08/2000 | B.01 | B11-K187A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
406 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 19/06/2003 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
407 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 01/07/1981 | B.01 | B11-K201 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
408 | NGUYỄN THU | TRANG | 11/03/2001 | B.01 | B11-K189 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
409 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | 07/06/2005 | B.01 | B11-K205 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
410 | TRẦN NGỌC | TRANG | 30/09/1996 | B.01 | B11-K207 | SH lại L |
411 | TRƯƠNG THỊ HOÀI | TRANG | 01/05/1988 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
412 | VÕ THỊ HÀ | TRANG | 02/04/1992 | B.01 | B11-K130 | SH lại L+M |
413 | HOÀNG MINH | TRÍ | 27/04/2006 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
414 | NGUYỄN MINH | TRÍ | 18/10/2000 | B | B2-K535 | SH lại L |
415 | NGUYỄN THIỆN | TRÍ | 19/06/2005 | B | B2-K516 | SH lại M |
416 | PHẠM QUANG MINH | TRÍ | 20/06/2005 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
417 | TRẦN THỊ TÚ | TRINH | 07/01/1987 | B | B2-K395 | SH lại L+M+H |
418 | VÕ DIỆP HOÀI | TRINH | 28/02/2003 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
419 | PHẠM KHÁNH | TRÌNH | 23/06/1988 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
420 | LÊ ANH | TRỌNG | 06/02/2005 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
421 | NGUYỄN QUỐC | TRỌNG | 09/11/2000 | B | B2-K538 | SH lại M |
422 | KIỀU THỊ | TRÚC | 11/06/1983 | B | B2-K504 | SH lại M+H+Đ |
423 | TRẦM THANH | TRÚC | 29/05/2000 | B.01 | B11-K187B | SH lại L |
424 | ĐINH HOÀNG | TRUNG | 02/05/1990 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
425 | ĐOÀN DUY | TRUNG | 03/07/1992 | B | B2-K509 | SH lại H |
426 | NGUYỄN QUỐC THANH | TRUNG | 11/10/2003 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
427 | NGUYỄN SỸ | TRUNG | 02/02/1982 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
428 | NGUYỄN NHẬT | TRƯỜNG | 21/11/2005 | B | B2-K533 | SH lại L |
429 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 18/06/1987 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
430 | VŨ MINH | TRƯỜNG | 11/09/1981 | B | B2-K539 | SH lại M |
431 | ĐẬU VĂN | TÚ | 15/05/1984 | B | B2-K494 | SH lại M+H+Đ |
432 | HOÀNG NGỌC | TÚ | 26/03/1988 | B | B2-K497 | SH lại L+M |
433 | LÊ THANH | TÚ | 17/06/1988 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
434 | NGUYỄN MINH | TÚ | 16/02/1984 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
435 | NGUYỄN THỊ CẨM | TÚ | 23/09/1986 | B.01 | B11-K164 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
436 | VÕ PHẠM THANH | TÚ | 10/10/2003 | B | B2-K536 | SH lại M |
437 | VŨ HOÀNG | TÚ | 20/12/1993 | B | B2-K536 | SH lại M |
438 | VŨ VĂN | TƯ | 28/08/1989 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
439 | ĐỖ THIÊN | TỨ | 23/02/1996 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
440 | NGUYỄN VĂN | TỰ | 05/06/1980 | B | B2-K414 | SH lại L+M+H |
441 | ĐỖ ANH | TUẤN | 07/04/2006 | B | B2-K537 | SH lại M |
442 | HOÀNG ANH | TUẤN | 12/09/2003 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
443 | LÊ THANH | TUẤN | 29/04/1993 | B.01 | B11-K181 | SH lại L |
444 | PHẠM NGỌC MINH | TUẤN | 20/02/1998 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
445 | PHAN THÁI ANH | TUẤN | 22/03/1994 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
446 | VY QUỐC | TUẤN | 16/04/1995 | B.01 | B11-K159 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
447 | LÊ HỮU THANH | TÙNG | 06/03/2005 | B | B2-K480 | SH lại L |
448 | LỤC HÁN | TƯỜNG | 06/06/1989 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
449 | NGÔ QUANG | TUYÊN | 29/08/1977 | B | B2-K445 | SH lại L |
450 | NGUYỄN VĂN | TUYẾN | 20/08/1987 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
451 | DƯƠNG THỊ THANH | TUYỀN | 01/02/1993 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
452 | HUỲNH THỊ THANH | TUYỀN | 13/02/1997 | B | B2-K505 | SH lại L+M+H |
453 | NGUYỄN NGỌC | TUYỀN | 31/10/1999 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
454 | NGUYỄN THỊ NHƯ | TUYỀN | 15/01/1995 | B | B2-K512 | SH lại M+H+Đ |
455 | MAI ÁNH | TUYẾT | 17/04/2003 | B | B2-K534 | SH lại L |
456 | PHAN VĂN | TỶ | 10/05/2003 | B | B2-K542 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
457 | PHẠM THỊ | ÚT | 28/08/1990 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
458 | PHẠM THỊ | ÚT | 18/02/1980 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
459 | CHỐNG SÌN | UY | 25/07/2001 | B | B2-K533 | SH lại L |
460 | ĐINH THỊ TÚ | UYÊN | 01/08/1986 | B | B2-K529 | SH lại M |
461 | NGUYỄN HOÀNG MỸ | UYÊN | 11/06/1994 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
462 | NGUYỄN VŨ THỤC | UYÊN | 08/10/1995 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
463 | ĐẶNG THỊ | VÂN | 10/10/1990 | B | B2-K548 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
464 | NGUYỄN THỊ | VÂN | 10/10/1992 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
465 | NGUYỄN THỊ THANH | VÂN | 23/12/1989 | B.01 | B11-K191 | SH lại L |
466 | PHAN THỊ | VÂN | 13/11/1983 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
467 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | VI | 18/09/1993 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
468 | NGUYỄN THỊ KIỀU | VI | 18/07/1998 | B.01 | B11-K195 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
469 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VI | 17/01/2002 | B.01 | B11-K187B | SH lại L |
470 | LÊ NGỌC | VIÊN | 21/06/1998 | B.01 | B11-K117 | SH lại L+M |
471 | TRƯƠNG QUỐC | VIỆT | 28/03/2002 | B | B2-K497 | SH lại H+Đ |
472 | HÀ THỊ CẨM | VINH | 16/05/1991 | B | B2-K534 | SH lại L |
473 | NGUYỄN BẢO | VINH | 14/11/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
474 | NGUYỄN THẾ | VŨ | 18/04/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
475 | NGUYỄN THẾ | VƯƠNG | 01/02/1996 | B | B2-K547 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
476 | NGUYỄN TRẦN THẢO | VY | 08/09/1993 | B.01 | B11-K146 | SH lại M |
477 | TRỊNH LÊ | VY | 29/03/2006 | B.01 | B11-K191 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
478 | THÁI THỊ | XANH | 02/04/1991 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
479 | NGUYỄN THỊ | XƯA | 02/01/1997 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
480 | NGUYỄN THỊ | XUÂN | 01/01/1986 | B | B2-K517 | SH lại M+H+Đ |
481 | LÂM HƯNG | XƯƠNG | 26/11/1981 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
482 | DƯƠNG NGỌC NHƯ | Ý | 23/06/2003 | B | B2-K537 | SH lại L |
483 | MAI HOÀNG | YẾN | 05/08/1986 | B.01 | B11-K200 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
484 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 01/01/1991 | B.01 | B11-K199 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
485 | NGUYỄN THỊ KIM | YẾN | 14/08/1985 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |