DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 30/08/2025
DS HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 30/8/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | ĐỖ VĂN | AN | 10/05/2003 | B | B2-K465 | SH lại L+H+Đ |
2 | LÊ NGUYỄN THÚY | AN | 10/04/1993 | B | B2-K422 | SH lại L+M+H+Đ |
3 | ĐINH TUẤN | ANH | 17/09/2005 | B | B2-K483 | SH lại L+M+H+Đ |
4 | ĐỖ THỊ QUỲNH | ANH | 08/04/1999 | B.01 | B11-K202 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | LÊ HOÀI TÚ | ANH | 21/07/2002 | B | B2-K485 | SH lại L+M+H+Đ |
6 | LÊ QUỐC | ANH | 10/08/2000 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
7 | NGUYỄN THỊ NHẬT | ANH | 26/08/1990 | B | B2-K445 | SH lại L+H |
8 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 28/11/1987 | B.01 | B11-K155 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | PHẠM THỊ HUYỀN | ANH | 19/10/1996 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | PHẠM THỊ LAN | ANH | 14/09/2001 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | TRẦN NGỌC TRĂM | ANH | 28/01/2001 | B | B2-K503 | SH lại L+M+H+Đ |
12 | TRẦN TUẤN | ANH | 10/06/2004 | B | B2-K474 | SH lại L+M+H+Đ |
13 | VŨ THẾ | ANH | 19/07/2000 | B | B2-K462 | SH lại L+M+H+Đ |
14 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 17/06/1995 | B.01 | B11-K187B | SH lại M+H+Đ |
15 | NGUYỄN VĂN | BẮC | 11/09/1987 | B | B2-K460 | SH lại L+M+H+Đ |
16 | TRỊNH QUỐC | BẰNG | 07/12/1996 | B | B2-K506 | SH lại L+M+H+Đ |
17 | CHƯƠNG QUỐC | BẢO | 11/03/2005 | B.01 | B11-K160 | SH lại L+M+H+Đ |
18 | LƯƠNG QUÝ | BẢO | 13/04/2005 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H+Đ |
19 | NGUYỄN CÔNG QUỐC | BẢO | 11/09/1994 | B | B2-K454 | SH lại L+M+H+Đ |
20 | NGUYỄN TRẦN QUỐC | BẢO | 19/12/2003 | B | B2-K489 | SH lại L+M+H+Đ |
21 | TRẦN QUỐC | BẢO | 28/09/2006 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | TRỊNH THANH | BÌNH | 09/02/2004 | B | B2-K491 | SH lại L+M+H+Đ |
23 | NGUYỄN VĂN | BÔNG | 24/03/1984 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | PHAN THỊ DIỄM | CHÂU | 16/12/1978 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
25 | TRẦN KIM | CHI | 14/11/2000 | B.01 | B11-K181 | SH lại H+Đ |
26 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 21/09/1979 | B | B2-K459 | SH lại L+H+Đ |
27 | BÙI VĂN | CHÍN | 09/06/1979 | B | B2-K506 | SH lại L+M+H+Đ |
28 | PHẠM THỊ | CHÍN | 19/09/1979 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 | NGUYỄN VĂN | CHÍNH | 02/04/1998 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | NGUYỄN TRIỆU BẢO | CHUNG | 24/11/2000 | B | B2-K492 | SH lại L+M+H+Đ |
31 | HUỲNH VĂN | CHUYÊN | 25/03/1983 | B | B2-K475 | SH lại L+M+H+Đ |
32 | NGUYỄN VĂN | CƠ | 01/01/1963 | B | B2-K486 | SH lại L+M+H+Đ |
33 | NGUYỄN LÊ | ĐẠI | 04/05/1989 | B | B2-K458 | SH lại L |
34 | LÊ HOÀNG HẢI | ĐĂNG | 18/02/2005 | B | B2-K488 | SH lại L+M+H+Đ |
35 | HÀ QUANG | DANH | 02/05/2002 | B | B2-K510 | SH lại L+M+H+Đ |
36 | NGUYỄN HỮU | DANH | 05/10/1971 | B.01 | B11-K180 | SH lại M+H+Đ |
37 | LÊ THỊ TRÚC | ĐÀO | 04/08/1995 | B | B2-K485 | SH lại L+M+H+Đ |
38 | BÙI TIẾN | ĐẠT | 02/08/1990 | B | B2-K506 | SH lại L+M+H+Đ |
39 | HOÀNG ĐÌNH | ĐẠT | 30/07/1994 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H+Đ |
40 | NGUYỄN DUY | ĐẠT | 31/01/1982 | B | B2-K502 | SH lại L+H+Đ |
41 | PHẠM ANH QUỐC | ĐẠT | 29/07/1993 | B | B2-K492 | SH lại L+H+Đ |
42 | ĐỖ THỊ NGỌC | DIỄM | 23/05/1998 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | HÀ QUỐC | DIỄM | 29/12/1991 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
44 | HUỲNH CÔNG | ĐIỀN | 01/10/1975 | B | B2-K503 | SH lại L+M+H+Đ |
45 | NGUYỄN THỊ | DIỆU | 05/04/1990 | B | B2-K435 | SH lại L+M+H |
46 | NGUYỄN TRI | ĐỊNH | 17/03/2005 | B | B2-K502 | SH lại L+M+H+Đ |
47 | HUỲNH QUANG | ĐÔNG | 29/12/1996 | B | B2-K459 | SH lại L+M+H+Đ |
48 | CAO MINH | ĐỨC | 25/09/2005 | B | B2-K533 | SH lại L+M+H+Đ |
49 | TRẦN HOÀI | ĐỨC | 25/11/2001 | B | B2-K469 | SH lại L+M+H+Đ |
50 | ĐINH THỊ MỸ | DUNG | 09/09/1984 | B.01 | B11-K177 | SH lại H+Đ |
51 | LÊ THÙY | DUNG | 10/10/1986 | B.01 | B11-K86 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 23/09/1986 | B.01 | B-K229 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | VƯƠNG THÙY | DUNG | 19/05/1989 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
54 | BÙI ĐỨC | DŨNG | 10/05/2005 | B | B2-K509 | SH lại L+M+H+Đ |
55 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 17/09/2002 | B.01 | B11-K187A | SH lại L+M+H+Đ |
56 | PHAN TÀI | DŨNG | 05/02/2006 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
57 | TRƯƠNG MẠNH | DŨNG | 28/10/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | NGUYỄN TIẾN | DƯỢC | 08/01/1983 | B | B2-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | TRẦN | DƯƠNG | 02/07/1991 | B | B2-K481 | SH lại L+M+H+Đ |
60 | TRẦN VĂN | DUY | 10/06/1989 | B | B2-K496 | SH lại L+M+H+Đ |
61 | HUỲNH THỊ MINH | DUYÊN | 02/11/1987 | B.01 | B11-K174 | SH lại H+Đ |
62 | NGUYỄN THỊ HỒNG | DUYÊN | 18/05/1994 | B.01 | B11-K173 | SH lại H+Đ |
63 | HUỲNH ĐỨC TRƯỜNG | GIANG | 20/09/2003 | B | B2-K512 | SH lại L+M+H+Đ |
64 | NGUYỄN PHƯƠNG | GIANG | 21/07/1992 | B | B2-K430 | SH lại L+M+H+Đ |
65 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 11/10/1998 | B | B2-K478 | SH lại L+H+Đ |
66 | TRẦN THỊ NGỌC | GIÀU | 20/10/1987 | B.01 | B11-K176 | SH lại L+M+H+Đ |
67 | VŨ VĂN | HẠ | 20/09/1986 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | LÝ HOÀNG | HẢI | 26/09/1987 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
69 | NGUYỄN MINH | HẢI | 09/11/1992 | B | B2-K486 | SH lại L+Đ |
70 | VÕ VĂN | HẢI | 12/09/1983 | B | B2-K477 | SH lại L+M+H+Đ |
71 | TRỊNH THỊ | HẰNG | 03/09/1986 | B | B2-K417 | SH lại L+H+Đ |
72 | LÊ KHẮC | HẢO | 21/12/2003 | B | B2-K503 | SH lại L+M+H+Đ |
73 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 05/07/2000 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
74 | HUỲNH THẾ | HIỂN | 24/07/1996 | B | B2-K501 | SH lại L+M+H+Đ |
75 | VŨ THỊ KIỀU | HOA | 25/01/1989 | B.01 | B11-K170 | SH lại L+H+Đ |
76 | NGUYỄN THỊ THANH | HÒA | 23/12/1987 | B.01 | B11-K117 | SH lại L+M+H+Đ |
77 | NGUYỄN VIẾT | HÒA | 14/01/1987 | B | B2-K509 | SH lại L+M+H+Đ |
78 | THÁI KHIẾT GIA | HÒA | 11/10/1993 | B.01 | B11-K133 | SH lại L+M+H+Đ |
79 | LÊ MINH | HOÀN | 21/01/2001 | B | B2-K522 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | ĐINH MINH | HOÀNG | 23/07/2002 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | 17/05/1997 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
82 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 10/06/1989 | B | B2-K463 | SH lại L+M+H+Đ |
83 | PHẠM HUY | HOÀNG | 28/12/1992 | B | B2-K483 | SH lại L |
84 | HỒ THỊ | HÒE | 26/06/1982 | B.01 | B11-K181 | SH lại H+Đ |
85 | HỒ NGỌC | HƯNG | 19/09/1999 | B | B2-K464 | SH lại L+M+H+Đ |
86 | PHẠM QUANG | HƯNG | 17/09/1984 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
87 | CAO XUÂN THANH | HƯƠNG | 02/03/1993 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | NGUYỄN THANH | HƯƠNG | 04/10/1993 | B | B2-K444 | SH lại L+M+H+Đ |
89 | TRẦN THỊ THANH | HƯƠNG | 03/05/1991 | B.01 | B11-K180 | SH lại H |
90 | VÕ NGỌC QUỲNH | HƯƠNG | 02/03/2005 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | ĐỖ QUỐC | HUY | 23/10/2004 | B | B2-K484 | SH lại L+M+H+Đ |
92 | PHAN XUÂN | HUY | 10/10/1990 | B | B2-K465 | SH lại L+M+H+Đ |
93 | DƯƠNG NG. KHÁNH | HUYỀN | 30/12/1997 | B | B2-K505 | SH lại L+M+H+Đ |
94 | HOÀNG THỊ DIỆU | HUYỀN | 16/12/1992 | B | B2-K447 | SH lại L+M+H+Đ |
95 | VŨ THỊ | HUYỀN | 20/11/1986 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | PHẠM NGUYỄN | HUỲNH | 02/09/1988 | B | B2-K420 | SH lại L+M+H+Đ |
97 | NGUYỄN MINH | KHẢI | 17/01/1999 | B | B2-K479 | SH lại M+H+Đ |
98 | NGUYỄN QUANG | KHẢI | 03/09/2000 | B | B2-K359 | SH lại L+M+H+Đ |
99 | NGUYỄN GIA | KHANG | 08/11/2002 | B | B2-K467 | SH lại L+M+H+Đ |
100 | NGUYỄN DOAN | KHANH | 15/09/1996 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
101 | NGUYỄN HỒNG | KHANH | 26/03/1990 | B | B2-K491 | SH lại L+M+H+Đ |
102 | TRƯƠNG TUẤN | KHANH | 28/03/2002 | B | B2-K474 | SH lại L+M+H+Đ |
103 | ĐẶNG QUỐC | KHÁNH | 01/09/2005 | B | B2-K504 | SH lại L+M+H+Đ |
104 | MAI QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | B | B2-K529 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | 20/05/1977 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | NGUYỄN TRẦN BẢO | KHƯƠNG | 16/12/1974 | B.01 | B11-K167 | SH lại L+M+H+Đ |
107 | LÊ TRUNG | KIÊN | 22/06/2005 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
108 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 19/11/2003 | B | B2-K511 | SH lại L+M+H+Đ |
109 | TRẦN LÊ TUẤN | KIỆT | 17/10/2005 | B | B2-K493 | SH lại L+M+H+Đ |
110 | CHỀ MỸ | KÍNH | 07/09/1992 | B.01 | B-K229 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | NGUYỄN NGỌC BỬU | LAM | 09/01/1974 | B.01 | B11-K190 | SH lại H |
112 | NGUYỄN THẾ | LÂM | 20/11/1999 | B | B2-K481 | SH lại L+M+H+Đ |
113 | TRẦN NGUYỄN QUANG | LÂM | 18/11/2002 | B | B2-K510 | SH lại L+M+H+Đ |
114 | VŨ THỊ PHƯƠNG | LAN | 15/02/1989 | B | B2-K506 | SH lại M |
115 | ĐỖ MINH | LÂN | 19/10/2000 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H+Đ |
116 | VÕ THỊ | LÊ | 18/09/1989 | B.01 | B11-K187 | SH lại H+Đ |
117 | TRẦN CHÍ | LIÊM | 16/03/2005 | B | B2-K459 | SH lại L+M+H+Đ |
118 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LIÊN | 30/09/1991 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | VŨ THỊ KIM | LIÊN | 02/01/1990 | B.01 | B11-K181 | SH lại H+Đ |
120 | BÙI NHƯ | LINH | 08/07/1996 | B.01 | B11-K148 | SH lại L |
121 | NGUYỄN THÙY PHƯƠNG | LINH | 16/11/2002 | B.01 | B11-K110 | SH lại H+Đ |
122 | PHAN KHÁNH | LINH | 28/05/1995 | B.01 | B11-K187 | SH lại L+M+H+Đ |
123 | LÊ THỊ | LIU | 13/05/1989 | B.01 | B11-K202 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | MAI NGUYỄN NGỌC | LOAN | 25/08/1991 | B | B2-K504 | SH lại L+M+H+Đ |
125 | NGUYỄN THỊ KIM | LOAN | 14/10/1999 | B.01 | B11-K175 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | TRẦN THỊ | LOAN | 23/03/1987 | B | B2-K314 | SH lại L+M+H+Đ |
127 | ĐỖ ANH | LỘC | 05/09/1993 | B | B2-K479 | SH lại L |
128 | HUỲNH VĂN | LỘC | 27/08/1962 | B | B2-K436 | SH lại L+M+H+Đ |
129 | TRẦN THANH | LỘC | 03/11/1985 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
130 | DIỆP THANH | LONG | 29/11/1996 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H+Đ |
131 | TRẦN ĐẠI | LONG | 26/02/1996 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H+Đ |
132 | TRẦN TIỂU | LONG | 20/01/2003 | B | B2-K468 | SH lại L+M+H+Đ |
133 | HỨA MẠNH | LUÂN | 27/10/1985 | B | B2-K424 | SH lại L+M+H+Đ |
134 | LANG NGỌC GIA | LUÂN | 21/10/1990 | B | B2-K493 | SH lại L+H+Đ |
135 | TRẦN QUỐC | LUẬT | 11/07/1978 | B.01 | B11-K187A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | HỒ THỊ | MAI | 16/09/1983 | B.01 | B11-K171 | SH lại H+Đ |
137 | LĂNG NGỌC | MAI | 01/03/1997 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | MAI | 18/11/1986 | B | B2-K439 | SH lại L |
139 | DƯƠNG TỐ | MÃNH | 09/06/1987 | B.01 | B11-K161 | SH lại H+Đ |
140 | TRẦN THIẾT | MÃNH | 10/12/1987 | B | B2-K523 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | CAO NHẬT | MINH | 04/11/1988 | B.01 | B11-K137 | SH lại L+M+H+Đ |
142 | ĐẶNG CÔNG | MINH | 20/03/2000 | B.01 | B11-K127 | SH lại L |
143 | ĐẶNG VI BẢO | MINH | 14/04/2005 | B | B2-K485 | SH lại L+M+H+Đ |
144 | DƯƠNG THỊ TUYẾT | MINH | 15/11/1994 | B.01 | B11-K179 | SH lại H+Đ |
145 | LƯƠNG ĐỊNH | MINH | 21/05/1995 | B | B2-K491 | SH lại L+M+H+Đ |
146 | NGUYỄN THANH | MINH | 18/11/1988 | B | B2-K501 | SH lại L+M+H+Đ |
147 | NGUYỄN THỊ Ý | MUỐN | 10/09/1984 | B | B2-K492 | SH lại L+M+H+Đ |
148 | PHẠM BÁ | MỸ | 27/10/2005 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
149 | NGUYỄN THỊ | NA | 08/03/1981 | B.01 | B11-K183 | SH lại H+Đ |
150 | HÀ HUY | NAM | 26/09/1975 | B | B2-K453 | SH lại L+H+Đ |
151 | NGUYỄN THANH | NAM | 14/09/2002 | B | B2-K478 | SH lại L+M+H+Đ |
152 | VÕ HÀ PHƯƠNG | NAM | 09/01/2000 | B | B2-K412 | SH lại L+M+H+Đ |
153 | NGUYỄN NGỌC | NĂM | 02/08/1989 | B.01 | B11-K190 | SH lại L+M+H+Đ |
154 | PHẠM HỮU | NGHỊ | 14/10/1982 | B.01 | B11-K183 | SH lại H+Đ |
155 | LÊ KHÁNH | NGỌC | 25/10/2006 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 | ĐÀO MẠNH | NGỰ | 16/09/2001 | B | B2-K427 | SH lại L+M+H+Đ |
157 | LÊ VĂN | NGUYỄN | 01/01/1975 | B | B2-K529 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | LÊ THỊ THANH | NHÀN | 29/10/1989 | B.01 | B11-K167 | SH lại L+M+H+Đ |
159 | TRẦN ĐỨC | NHÂN | 31/05/2002 | B | B2-K510 | SH lại L+M+H+Đ |
160 | TRẦN THANH | NHANH | 05/06/1991 | B | B2-K349 | SH lại L+M+H+Đ |
161 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 05/08/2001 | B | B2-K487 | SH lại L+M+H+Đ |
162 | NGUYỄN THANH | NHẬT | 04/06/1997 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
163 | VÕ XUÂN | NHẬT | 04/10/2005 | B | B2-K491 | SH lại L+M+H+Đ |
164 | LÊ HOÀNG UYÊN | NHI | 08/09/2002 | B | B2-K484 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | MAI YẾN | NHI | 23/01/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | NGÔ THỊ MỸ | NHI | 29/08/1987 | B.01 | B11-K185 | SH lại H+Đ |
167 | NGUYỄN NGỌC TÂM | NHI | 12/11/2005 | B | B2-K499 | SH lại L+M+H+Đ |
168 | NGUYỄN NGỌC THẢO | NHI | 15/10/2000 | B.01 | B11-K135 | SH lại L+H |
169 | NGUYỄN NGUYÊN YẾN | NHI | 11/04/2004 | B.01 | B11-K185 | SH lại H+Đ |
170 | TRẦN ANH BẢO | NHI | 01/03/2000 | B | B2-K546 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | NGÔ HOÀNG | NHU | 17/08/1997 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
172 | LÊ THỊ QUỲNH | NHƯ | 20/10/2002 | B.01 | B11-K179 | SH lại H+Đ |
173 | PHẠM THỊ QUỲNH | NHƯ | 16/09/1985 | B.01 | B11-K130 | SH lại L+M+H+Đ |
174 | NGÔ THỊ HỒNG | NHUNG | 12/12/1993 | B | B2-K484 | SH lại L+M+H+Đ |
175 | NGUYỄN HỒNG | NHUNG | 04/01/2001 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | NGUYỄN THỊ H NGUYÊN | NHUNG | 09/10/1998 | B.01 | B11-K199B | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | HUỲNH BÁ | NHỰT | 29/01/2003 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
178 | PHẠM THỊ | OANH | 10/09/1996 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | NGÀN QUẢNG | PHÁT | 05/02/2002 | B | B2-K510 | SH lại L+M+H+Đ |
180 | NGUYỄN TRẦN TẤN | PHÁT | 17/08/2005 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H+Đ |
181 | NGUYỄN THỊ | PHẤT | 07/06/1985 | B | B2-K505 | SH lại L+M+H+Đ |
182 | NGUYỄN TUẤN | PHI | 11/12/1978 | B | B2-K479 | SH lại L+M+H+Đ |
183 | LÊ TRỌNG | PHONG | 20/08/1989 | B | B2-K513 | SH lại L+M+H+Đ |
184 | VŨ MINH | PHONG | 02/09/2002 | B | B2-K418 | SH lại L+M+H+Đ |
185 | LÂM ĐỨC | PHU | 30/07/1989 | B | B2-K513 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | NGUYỄN TRẦN | PHÚ | 14/02/1993 | B | B2-K414 | SH lại L+M+H+Đ |
187 | PHẠM GIA | PHÚ | 18/07/2005 | B | B2-K470 | SH lại L+M+H+Đ |
188 | BÙI HỒNG | PHÚC | 21/02/2003 | B | B2-K489 | SH lại L+M+H+Đ |
189 | HỒ MINH | PHÚC | 08/11/2002 | B | B2-K443 | SH lại L+M+H+Đ |
190 | LƯƠNG GIA | PHÚC | 14/08/2003 | B.01 | B11-K79 | SH lại L+M+H+Đ |
191 | TRẦN HỮU | PHÚC | 09/10/1991 | B | B2-K478 | SH lại L+M+H+Đ |
192 | TRẦN TIẾN | PHÚC | 03/04/1997 | B | B2-K494 | SH lại L+M+H+Đ |
193 | BÙI Y | PHỤNG | 24/02/2003 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | PHẠM KIM | PHỤNG | 23/11/1979 | B | B2-K504 | SH lại L+M+H+Đ |
195 | HỒ THỊ | PHƯƠNG | 09/02/1999 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | LÊ HOÀNG MINH | PHƯƠNG | 29/02/1996 | B.01 | B11-K179 | SH lại H |
197 | LÊ THỊ HÀ | PHƯƠNG | 10/08/1994 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | NGUYỄN ĐẶNG TUYẾT | PHƯƠNG | 17/03/1990 | B.01 | B-K231 (BTĐ) | SH lại H |
199 | ỪNG NAM | PHƯƠNG | 09/04/1999 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 18/09/1975 | B.01 | B11-K109 | SH lại H |
201 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 25/11/1989 | B | B2-K477 | SH lại H |
202 | VŨ ĐÌNH | QUÁN | 04/03/1990 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
203 | NGUYỄN VĂN | QUÂN | 10/03/1997 | B | B2-K484 | SH lại L+M+H+Đ |
204 | VÕ HOÀNG | QUÂN | 15/04/1993 | B | B2-K486 | SH lại L+M+H+Đ |
205 | NGÔ HỒNG | QUANG | 04/02/1985 | B.01 | B11-K155 | SH lại L+M+H+Đ |
206 | LÊ THỊ BÉ | QUÊ | 22/01/1987 | B.01 | B11-K186 | SH lại L+M+H+Đ |
207 | NGUYỄN THỊ | QUẾ | 18/01/1994 | B.01 | B11-K174 | SH lại H+Đ |
208 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | 03/09/1991 | B | B2-K497 | SH lại L+M+H+Đ |
209 | VÕ THÚY | QUYÊN | 22/12/1994 | B | B2-K354 | SH lại L+M+H+Đ |
210 | PHẠM VĂN | QUYẾT | 28/05/1989 | B | B2-K478 | SH lại L+M+H+Đ |
211 | LƯU TRÚC | QUỲNH | 04/03/2000 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 24/08/1990 | B.01 | B11-K189 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | NGUYỄN THỊ TẤN | SANG | 29/09/1984 | B.01 | B11-K171 | SH lại M+H+Đ |
214 | NGUYỄN VĂN | SANG | 04/07/1991 | B | B2-K503 | SH lại L+M+H+Đ |
215 | VŨ ĐỨC | SANG | 03/09/1986 | B | B2-K402 | SH lại L+M+H+Đ |
216 | NGUYỄN HỌC | SĨ | 14/09/2003 | B | B2-K419 | SH lại L+M+H+Đ |
217 | BÙI NAM | SƠN | 17/11/2000 | B.01 | B11-K162 | SH lại L+M+H+Đ |
218 | DƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG | SƠN | 21/12/1998 | B | B2-K512 | SH lại L+M+H+Đ |
219 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 19/07/2000 | B | B2-K430 | SH lại L+M+H+Đ |
220 | VŨ CÔNG | SƠN | 14/03/2002 | B | B2-K376 | SH lại L+M+H+Đ |
221 | NGUYỄN THỊ | SƯƠNG | 06/07/1977 | B | B2-K462 | SH lại L+M |
222 | ĐẶNG NGUYỄN HỮU | TÀI | 22/02/1993 | B | B2-K392 | SH lại L+M+H+Đ |
223 | LÊ TÚ | TÀI | 27/11/2002 | B | B2-K440 | SH lại L+M+H+Đ |
224 | NGUYỄN THÀNH | TÀI | 01/07/2004 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
225 | PHAN THỊ THANH | TÂM | 20/06/1982 | B | B2-K423 | SH lại L+M+H |
226 | HOÀNG DUY | TÂN | 20/03/1990 | B | B2-K410 | SH lại L+M+H+Đ |
227 | NGUYỄN ĐỨC | TÂN | 11/12/1989 | B | B2-K494 | SH lại L+H+Đ |
228 | LÊ | TĂNG | 01/01/1973 | B | B2-K481 | SH lại L+M+H+Đ |
229 | ĐÀO HUỲNH ANH | THẮNG | 29/04/2003 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H+Đ |
230 | ĐỖ ĐỨC | THẮNG | 03/06/2005 | B | B2-K480 | SH lại Đ |
231 | HUỲNH VÕ QUỐC | THẮNG | 25/09/2005 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
232 | LÃ QUYẾT | THẮNG | 08/07/1992 | B | B2-K497 | SH lại H |
233 | NGUYỄN QUỐC | THẮNG | 14/04/2000 | B | B2-K351 | SH lại L+M+H+Đ |
234 | ĐỖ LAN | THANH | 26/04/1995 | B.01 | B11-K175 | SH lại H+Đ |
235 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | THANH | 15/10/1992 | B | B2-K461 | SH lại L+M+H+Đ |
236 | LÊ NGỌC | THANH | 16/07/2004 | B | B2-K480 | SH lại L+H |
237 | LÊ QUÝ | THANH | 02/06/1986 | B | B2-K455 | SH lại L |
238 | TIẾT THỊ NGỌC | THANH | 19/06/1990 | B.01 | B11-K160 | SH lại L |
239 | DƯƠNG VĂN | THÀNH | 05/04/1998 | B | B2-K499 | SH lại L+H+Đ |
240 | HOÀNG ANH | THÀNH | 08/10/2005 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
241 | NGUYỄN THỊ | THÀNH | 30/09/1995 | B.01 | B11-K187 | SH lại H+Đ |
242 | PHẠM XUÂN | THÀNH | 16/02/2002 | B | B2-K533 | SH lại H |
243 | TRỊNH TIẾN | THÀNH | 28/10/1987 | B | B2-K404 | SH lại L+M+H+Đ |
244 | HÀ THỊ | THẢO | 24/09/1994 | B | B2-K508 | SH lại L+M+H+Đ |
245 | HOÀNG THỊ | THẢO | 21/07/1984 | B | B2-K398 | SH lại L+M+H+Đ |
246 | HOÀNG THỊ THANH | THẢO | 28/03/1988 | B.01 | B11-K188 | SH lại M+H+Đ |
247 | HUỲNH TRỌNG | THẢO | 22/11/1980 | B | B2-K463 | SH lại L+H+Đ |
248 | LÊ VĂN | THẢO | 01/04/1988 | B | B2-K459 | SH lại L+M+H+Đ |
249 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 22/09/2003 | B.01 | B11-K187 | SH lại L+M+H+Đ |
250 | LÊ QUANG | THÍCH | 20/12/1982 | B | B2-K489 | SH lại L+H |
251 | NGUYỄN QUANG | THIÊN | 17/09/2004 | B | B2-K422 | SH lại L+M+H+Đ |
252 | VÕ NHẬT | THIÊN | 02/11/1998 | B.01 | B11-K200 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | MAI PHÚ | THỊNH | 01/12/1998 | B | B2-K414 | SH lại L+M+Đ |
254 | TRẦN PHƯỚC | THỌ | 15/01/1992 | B | B2-K468 | SH lại L+M+Đ |
255 | ĐẶNG THỊ KIM | THOA | 02/02/1992 | B | B2-K430 | SH lại L+M+H+Đ |
256 | LÊ THỊ HỒNG | THƠM | 13/09/2002 | B | B2-K416 | SH lại L+M+H+Đ |
257 | NGUYỄN THỊ | THƠM | 12/10/1986 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | TĂNG MINH | THÔNG | 10/10/2003 | B | B2-K522 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | VŨ TRUNG | THÔNG | 05/10/1988 | B.01 | B11-K181 | SH lại H+Đ |
260 | LÊ TRẦN MINH | THƯ | 20/05/1994 | B | B2-K385 | SH lại L+M+H+Đ |
261 | TRẦN THÁI MINH | THƯ | 14/02/2003 | B | B2-K413 | SH lại L+H+Đ |
262 | NGUYỄN BẢO | THUẬN | 25/01/1982 | B.01 | B11-K200 | SH lại L |
263 | NGUYỄN ĐÌNH | THUẬN | 03/06/1971 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
264 | NGUYỄN KHÁNH | THUẬN | 06/11/2002 | B | B2-K478 | SH lại L+M+H+Đ |
265 | PHAN THỊ THANH | THƯƠNG | 30/03/1987 | B.01 | B11-K157 | SH lại H+Đ |
266 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 25/10/1991 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | NGUYỄN THỊ THÁI | THÚY | 20/01/1996 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | ÔN THỊ NGỌC | THÚY | 10/12/1997 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | VÕ THỊ NGỌC | THÚY | 23/02/1978 | B | B2-K493 | SH lại L+M+H+Đ |
270 | ĐÀO THỊ HOÀNG | THỦY | 10/10/1979 | B.01 | B11-K196 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
271 | ĐOÀN THỊ | THỦY | 25/02/1989 | B | B2-K470 | SH lại L+H+Đ |
272 | TRẦN THỊ | THỦY | 02/12/1993 | B | B2-K391 | SH lại L+M+H+Đ |
273 | ĐỖ NGỌC XUÂN | TIÊN | 28/04/2002 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 04/01/2004 | B | B2-K507 | SH lại L+M+H+Đ |
275 | HỒ MINH | TOÀN | 25/10/1999 | B | B2-K487 | SH lại L+M+H+Đ |
276 | NGÔ QUỐC | TOÀN | 12/10/2002 | B | B2-K486 | SH lại L+M+H+Đ |
277 | LÊ THỊ NGỌC | TRÂM | 10/08/1995 | B.01 | B11-K163 | SH lại M+H |
278 | TRƯƠNG THỊ BÍCH | TRÂM | 19/05/1993 | B.01 | B11-K171 | SH lại H+Đ |
279 | NGUYỄN HỮU THÙY | TRÂN | 31/07/2003 | B | B2-K418 | SH lại L+M+H+Đ |
280 | NGUYỄN LƯƠNG THÙY | TRANG | 15/04/1985 | B | B2-K489 | SH lại L+M+H+Đ |
281 | NGUYỄN THỊ MỸ | TRANG | 14/09/1984 | B.01 | B11-K180 | SH lại H |
282 | PHAN VŨ HUYỀN | TRANG | 25/02/1985 | B.01 | B11-K187 | SH lại L+M+H+Đ |
283 | TRẦN VĂN | TRANG | 13/07/1966 | B.01 | B11-K179 | SH lại H |
284 | LƯ HỮU | TRÍ | 19/09/1993 | B | B2-K459 | SH lại L+M+H+Đ |
285 | NGUYỄN ĐÌNH | TRIỀU | 29/01/2002 | B | B2-K447 | SH lại L+M+H+Đ |
286 | CHU VÂN | TRÌNH | 22/02/1989 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | NGUYỄN VĂN | TRỌNG | 20/12/1970 | B | B2-K485 | SH lại L+M+H+Đ |
288 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | TRÚC | 02/12/2000 | B | B2-K465 | SH lại H |
289 | HUỲNH MINH | TRUNG | 26/06/2004 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
290 | NGUYỄN QUANG | TRUNG | 15/10/1984 | B | B2-K419 | SH lại L+M+H+Đ |
291 | TĂNG QUỐC | TRUNG | 07/09/1983 | B | B2-K483 | SH lại L+M+H+Đ |
292 | NGUYỄN THỊ | TÚ | 13/08/1985 | B.01 | B11-K203 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | TỐNG VIẾT | TUÂN | 23/07/2000 | B | B2-K470 | SH lại L+H+Đ |
294 | NGÔ ĐỨC | TUẤN | 19/02/2005 | B | B2-K495 | SH lại L+M+H+Đ |
295 | NGUYỄN THANH | TUẤN | 27/12/1998 | B | B2-K453 | SH lại L+M+H+Đ |
296 | ĐỖ THANH | TÙNG | 24/09/1999 | B | B2-K491 | SH lại L+M+H+Đ |
297 | LÊ THANH | TÙNG | 22/07/1991 | B | B2-K498 | SH lại L+M+H+Đ |
298 | NGUYỄN DUY | TÙNG | 21/04/2000 | B | B2-K489 | SH lại L+M+H+Đ |
299 | NGUYỄN THANH | TÙNG | 15/08/1957 | B.01 | B11-K210 | SH lại L+H |
300 | BÙI QUANG | TUYẾN | 01/08/2000 | B | B2-K499 | SH lại L+M+H+Đ |
301 | ĐÀM THỊ | TUYẾN | 26/08/1987 | B.01 | B11-K162 | SH lại H+Đ |
302 | NGUYỄN THỊ MỘNG | TUYỀN | 28/02/1982 | B | B2-K517 | SH lại L+M+H+Đ |
303 | TRẦN DIỆP KHÁNH | TUYỀN | 28/03/1982 | B.01 | B11-K173 | SH lại L+H+Đ |
304 | TRẦN THỊ THANH | TUYỀN | 30/07/1988 | B | B2-K383 | SH lại L+M+H+Đ |
305 | NGUYỄN THỊ | TUYẾT | 09/10/1980 | B | B2-K377 | SH lại L+M+H+Đ |
306 | VÕ NGỌC | TỶ | 30/04/1989 | B | B2-K153 | SH lại L+M+H+Đ |
307 | TRẦN VIẾT | TỴ | 31/03/2002 | B | B2-K405 | SH lại L+M+H+Đ |
308 | ĐẶNG NGỌC | UYÊN | 26/02/1980 | B.01 | B11-K99 | SH lại H+Đ |
309 | LÊ THỊ NGỌC | VÂN | 11/04/1989 | B | B2-K493 | SH lại L+M+H+Đ |
310 | LƯƠNG THỊ THANH | VÂN | 14/05/1986 | B.01 | B11-K159 | SH lại H+Đ |
311 | TRẦN ĐÌNH | VĂN | 20/10/1990 | B | B2-K509 | SH lại L+M+H+Đ |
312 | NGUYỄN SỸ | VIỆN | 20/08/1986 | B | B2-K455 | SH lại L+M+H+Đ |
313 | ĐOÀN TỰ | VŨ | 20/07/1989 | B | B2-K490 | SH lại L+M+H+Đ |
314 | HÀ THÚC | VŨ | 06/04/2004 | B | B2-K459 | SH lại L+H+Đ |
315 | NGUYỄN THANH | VŨ | 15/12/1989 | B.01 | B11-K171 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
316 | NGUYỄN VĂN | VŨ | 07/06/1995 | B.01 | B11-K189 | SH lại L+M+H+Đ |
317 | NGUYỄN ĐÌNH MINH | VƯƠNG | 10/02/2003 | B | B2-K489 | SH lại L+M+H+Đ |
318 | TRẦN QUỐC | VƯƠNG | 27/02/1988 | B | B2-K493 | SH lại L+M+H+Đ |
319 | PHẠM THỊ UYÊN | VY | 05/09/1984 | B.01 | B11-K126 | SH lại L+H+Đ |
320 | NGUYỄN THỊ | XUÂN | 01/05/1983 | B | B2-K506 | SH lại H |
321 | NGUYỄN NGỌC | YẾN | 03/06/1993 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |