Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 30/08/2025

DS HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 30/8/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 ĐỖ VĂN AN 10/05/2003 B B2-K465 SH lại L+H+Đ
2 LÊ NGUYỄN THÚY AN 10/04/1993 B B2-K422 SH lại L+M+H+Đ
3 ĐINH TUẤN ANH 17/09/2005 B B2-K483 SH lại L+M+H+Đ
4 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 08/04/1999 B.01 B11-K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 LÊ HOÀI TÚ ANH 21/07/2002 B B2-K485 SH lại L+M+H+Đ
6 LÊ QUỐC ANH 10/08/2000 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
7 NGUYỄN THỊ NHẬT ANH 26/08/1990 B B2-K445 SH lại L+H
8 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/11/1987 B.01 B11-K155 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
9 PHẠM THỊ HUYỀN ANH 19/10/1996 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
10 PHẠM THỊ LAN ANH 14/09/2001 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 TRẦN NGỌC TRĂM ANH 28/01/2001 B B2-K503 SH lại L+M+H+Đ
12 TRẦN TUẤN ANH 10/06/2004 B B2-K474 SH lại L+M+H+Đ
13 VŨ THẾ ANH 19/07/2000 B B2-K462 SH lại L+M+H+Đ
14 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 17/06/1995 B.01 B11-K187B SH lại M+H+Đ
15 NGUYỄN VĂN BẮC 11/09/1987 B B2-K460 SH lại L+M+H+Đ
16 TRỊNH QUỐC BẰNG 07/12/1996 B B2-K506 SH lại L+M+H+Đ
17 CHƯƠNG QUỐC BẢO 11/03/2005 B.01 B11-K160 SH lại L+M+H+Đ
18 LƯƠNG QUÝ BẢO 13/04/2005 B B2-K513 SH lại L+M+H+Đ
19 NGUYỄN CÔNG QUỐC BẢO 11/09/1994 B B2-K454 SH lại L+M+H+Đ
20 NGUYỄN TRẦN QUỐC BẢO 19/12/2003 B B2-K489 SH lại L+M+H+Đ
21 TRẦN QUỐC BẢO 28/09/2006 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
22 TRỊNH THANH BÌNH 09/02/2004 B B2-K491 SH lại L+M+H+Đ
23 NGUYỄN VĂN BÔNG 24/03/1984 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 PHAN THỊ DIỄM CHÂU 16/12/1978 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
25 TRẦN KIM CHI 14/11/2000 B.01 B11-K181 SH lại H+Đ
26 NGUYỄN VĂN CHIẾN 21/09/1979 B B2-K459 SH lại L+H+Đ
27 BÙI VĂN CHÍN 09/06/1979 B B2-K506 SH lại L+M+H+Đ
28 PHẠM THỊ CHÍN 19/09/1979 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
29 NGUYỄN VĂN CHÍNH 02/04/1998 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 NGUYỄN TRIỆU BẢO CHUNG 24/11/2000 B B2-K492 SH lại L+M+H+Đ
31 HUỲNH VĂN CHUYÊN 25/03/1983 B B2-K475 SH lại L+M+H+Đ
32 NGUYỄN VĂN 01/01/1963 B B2-K486 SH lại L+M+H+Đ
33 NGUYỄN LÊ ĐẠI 04/05/1989 B B2-K458 SH lại L
34 LÊ HOÀNG HẢI ĐĂNG 18/02/2005 B B2-K488 SH lại L+M+H+Đ
35 HÀ QUANG DANH 02/05/2002 B B2-K510 SH lại L+M+H+Đ
36 NGUYỄN HỮU DANH 05/10/1971 B.01 B11-K180 SH lại M+H+Đ
37 LÊ THỊ TRÚC ĐÀO 04/08/1995 B B2-K485 SH lại L+M+H+Đ
38 BÙI TIẾN ĐẠT 02/08/1990 B B2-K506 SH lại L+M+H+Đ
39 HOÀNG ĐÌNH ĐẠT 30/07/1994 B B2-K479 SH lại L+M+H+Đ
40 NGUYỄN DUY ĐẠT 31/01/1982 B B2-K502 SH lại L+H+Đ
41 PHẠM ANH QUỐC ĐẠT 29/07/1993 B B2-K492 SH lại L+H+Đ
42 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM 23/05/1998 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 HÀ QUỐC DIỄM 29/12/1991 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
44 HUỲNH CÔNG ĐIỀN 01/10/1975 B B2-K503 SH lại L+M+H+Đ
45 NGUYỄN THỊ DIỆU 05/04/1990 B B2-K435 SH lại L+M+H
46 NGUYỄN TRI ĐỊNH 17/03/2005 B B2-K502 SH lại L+M+H+Đ
47 HUỲNH QUANG ĐÔNG 29/12/1996 B B2-K459 SH lại L+M+H+Đ
48 CAO MINH ĐỨC 25/09/2005 B B2-K533 SH lại L+M+H+Đ
49 TRẦN HOÀI ĐỨC 25/11/2001 B B2-K469 SH lại L+M+H+Đ
50 ĐINH THỊ MỸ DUNG 09/09/1984 B.01 B11-K177 SH lại H+Đ
51 LÊ THÙY DUNG 10/10/1986 B.01 B11-K86 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 NGUYỄN THỊ DUNG 23/09/1986 B.01 B-K229 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 VƯƠNG THÙY DUNG 19/05/1989 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
54 BÙI ĐỨC DŨNG 10/05/2005 B B2-K509 SH lại L+M+H+Đ
55 NGUYỄN VĂN DŨNG 17/09/2002 B.01 B11-K187A SH lại L+M+H+Đ
56 PHAN TÀI DŨNG 05/02/2006 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
57 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 28/10/2003 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 NGUYỄN TIẾN DƯỢC 08/01/1983 B B2-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 TRẦN DƯƠNG 02/07/1991 B B2-K481 SH lại L+M+H+Đ
60 TRẦN VĂN DUY 10/06/1989 B B2-K496 SH lại L+M+H+Đ
61 HUỲNH THỊ MINH DUYÊN 02/11/1987 B.01 B11-K174 SH lại H+Đ
62 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 18/05/1994 B.01 B11-K173 SH lại H+Đ
63 HUỲNH ĐỨC TRƯỜNG GIANG 20/09/2003 B B2-K512 SH lại L+M+H+Đ
64 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 21/07/1992 B B2-K430 SH lại L+M+H+Đ
65 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 11/10/1998 B B2-K478 SH lại L+H+Đ
66 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 20/10/1987 B.01 B11-K176 SH lại L+M+H+Đ
67 VŨ VĂN HẠ 20/09/1986 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
68 LÝ HOÀNG HẢI 26/09/1987 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
69 NGUYỄN MINH HẢI 09/11/1992 B B2-K486 SH lại L+Đ
70 VÕ VĂN HẢI 12/09/1983 B B2-K477 SH lại L+M+H+Đ
71 TRỊNH THỊ HẰNG 03/09/1986 B B2-K417 SH lại L+H+Đ
72 LÊ KHẮC HẢO 21/12/2003 B B2-K503 SH lại L+M+H+Đ
73 NGUYỄN CÔNG HẬU 05/07/2000 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
74 HUỲNH THẾ HIỂN 24/07/1996 B B2-K501 SH lại L+M+H+Đ
75 VŨ THỊ KIỀU HOA 25/01/1989 B.01 B11-K170 SH lại L+H+Đ
76 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 23/12/1987 B.01 B11-K117 SH lại L+M+H+Đ
77 NGUYỄN VIẾT HÒA 14/01/1987 B B2-K509 SH lại L+M+H+Đ
78 THÁI KHIẾT GIA HÒA 11/10/1993 B.01 B11-K133 SH lại L+M+H+Đ
79 LÊ MINH HOÀN 21/01/2001 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 ĐINH MINH HOÀNG 23/07/2002 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/05/1997 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
82 NGUYỄN MINH HOÀNG 10/06/1989 B B2-K463 SH lại L+M+H+Đ
83 PHẠM HUY HOÀNG 28/12/1992 B B2-K483 SH lại L
84 HỒ THỊ HÒE 26/06/1982 B.01 B11-K181 SH lại H+Đ
85 HỒ NGỌC HƯNG 19/09/1999 B B2-K464 SH lại L+M+H+Đ
86 PHẠM QUANG HƯNG 17/09/1984 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
87 CAO XUÂN THANH HƯƠNG 02/03/1993 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 NGUYỄN THANH HƯƠNG 04/10/1993 B B2-K444 SH lại L+M+H+Đ
89 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 03/05/1991 B.01 B11-K180 SH lại H
90 VÕ NGỌC QUỲNH HƯƠNG 02/03/2005 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 ĐỖ QUỐC HUY 23/10/2004 B B2-K484 SH lại L+M+H+Đ
92 PHAN XUÂN HUY 10/10/1990 B B2-K465 SH lại L+M+H+Đ
93 DƯƠNG NG. KHÁNH HUYỀN 30/12/1997 B B2-K505 SH lại L+M+H+Đ
94 HOÀNG THỊ DIỆU HUYỀN 16/12/1992 B B2-K447 SH lại L+M+H+Đ
95 VŨ THỊ HUYỀN 20/11/1986 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 PHẠM NGUYỄN HUỲNH 02/09/1988 B B2-K420 SH lại L+M+H+Đ
97 NGUYỄN MINH KHẢI 17/01/1999 B B2-K479 SH lại M+H+Đ
98 NGUYỄN QUANG KHẢI 03/09/2000 B B2-K359 SH lại L+M+H+Đ
99 NGUYỄN GIA KHANG 08/11/2002 B B2-K467 SH lại L+M+H+Đ
100 NGUYỄN DOAN KHANH 15/09/1996 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
101 NGUYỄN HỒNG KHANH 26/03/1990 B B2-K491 SH lại L+M+H+Đ
102 TRƯƠNG TUẤN KHANH 28/03/2002 B B2-K474 SH lại L+M+H+Đ
103 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 01/09/2005 B B2-K504 SH lại L+M+H+Đ
104 MAI QUỐC KHÁNH 02/09/2003 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 NGUYỄN DUY KHÁNH 20/05/1977 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 NGUYỄN TRẦN BẢO KHƯƠNG 16/12/1974 B.01 B11-K167 SH lại L+M+H+Đ
107 LÊ TRUNG KIÊN 22/06/2005 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
108 PHẠM TRUNG KIÊN 19/11/2003 B B2-K511 SH lại L+M+H+Đ
109 TRẦN LÊ TUẤN KIỆT 17/10/2005 B B2-K493 SH lại L+M+H+Đ
110 CHỀ MỸ KÍNH 07/09/1992 B.01 B-K229 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 NGUYỄN NGỌC BỬU LAM 09/01/1974 B.01 B11-K190 SH lại H
112 NGUYỄN THẾ LÂM 20/11/1999 B B2-K481 SH lại L+M+H+Đ
113 TRẦN NGUYỄN QUANG LÂM 18/11/2002 B B2-K510 SH lại L+M+H+Đ
114 VŨ THỊ PHƯƠNG LAN 15/02/1989 B B2-K506 SH lại M
115 ĐỖ MINH LÂN 19/10/2000 B B2-K497 SH lại L+M+H+Đ
116 VÕ THỊ 18/09/1989 B.01 B11-K187 SH lại H+Đ
117 TRẦN CHÍ LIÊM 16/03/2005 B B2-K459 SH lại L+M+H+Đ
118 NGUYỄN THỊ DIỆU LIÊN 30/09/1991 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 VŨ THỊ KIM LIÊN 02/01/1990 B.01 B11-K181 SH lại H+Đ
120 BÙI NHƯ LINH 08/07/1996 B.01 B11-K148 SH lại L
121 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG LINH 16/11/2002 B.01 B11-K110 SH lại H+Đ
122 PHAN KHÁNH LINH 28/05/1995 B.01 B11-K187 SH lại L+M+H+Đ
123 LÊ THỊ LIU 13/05/1989 B.01 B11-K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 MAI NGUYỄN NGỌC LOAN 25/08/1991 B B2-K504 SH lại L+M+H+Đ
125 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 14/10/1999 B.01 B11-K175 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 TRẦN THỊ LOAN 23/03/1987 B B2-K314 SH lại L+M+H+Đ
127 ĐỖ ANH LỘC 05/09/1993 B B2-K479 SH lại L
128 HUỲNH VĂN LỘC 27/08/1962 B B2-K436 SH lại L+M+H+Đ
129 TRẦN THANH LỘC 03/11/1985 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
130 DIỆP THANH LONG 29/11/1996 B B2-K497 SH lại L+M+H+Đ
131 TRẦN ĐẠI LONG 26/02/1996 B B2-K453 SH lại L+M+H+Đ
132 TRẦN TIỂU LONG 20/01/2003 B B2-K468 SH lại L+M+H+Đ
133 HỨA MẠNH LUÂN 27/10/1985 B B2-K424 SH lại L+M+H+Đ
134 LANG NGỌC GIA LUÂN 21/10/1990 B B2-K493 SH lại L+H+Đ
135 TRẦN QUỐC LUẬT 11/07/1978 B.01 B11-K187A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 HỒ THỊ MAI 16/09/1983 B.01 B11-K171 SH lại H+Đ
137 LĂNG NGỌC MAI 01/03/1997 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 18/11/1986 B B2-K439 SH lại L
139 DƯƠNG TỐ MÃNH 09/06/1987 B.01 B11-K161 SH lại H+Đ
140 TRẦN THIẾT MÃNH 10/12/1987 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 CAO NHẬT MINH 04/11/1988 B.01 B11-K137 SH lại L+M+H+Đ
142 ĐẶNG CÔNG MINH 20/03/2000 B.01 B11-K127 SH lại L
143 ĐẶNG VI BẢO MINH 14/04/2005 B B2-K485 SH lại L+M+H+Đ
144 DƯƠNG THỊ TUYẾT MINH 15/11/1994 B.01 B11-K179 SH lại H+Đ
145 LƯƠNG ĐỊNH MINH 21/05/1995 B B2-K491 SH lại L+M+H+Đ
146 NGUYỄN THANH MINH 18/11/1988 B B2-K501 SH lại L+M+H+Đ
147 NGUYỄN THỊ Ý MUỐN 10/09/1984 B B2-K492 SH lại L+M+H+Đ
148 PHẠM BÁ MỸ 27/10/2005 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
149 NGUYỄN THỊ NA 08/03/1981 B.01 B11-K183 SH lại H+Đ
150 HÀ HUY NAM 26/09/1975 B B2-K453 SH lại L+H+Đ
151 NGUYỄN THANH NAM 14/09/2002 B B2-K478 SH lại L+M+H+Đ
152 VÕ HÀ PHƯƠNG NAM 09/01/2000 B B2-K412 SH lại L+M+H+Đ
153 NGUYỄN NGỌC NĂM 02/08/1989 B.01 B11-K190 SH lại L+M+H+Đ
154 PHẠM HỮU NGHỊ 14/10/1982 B.01 B11-K183 SH lại H+Đ
155 LÊ KHÁNH NGỌC 25/10/2006 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 ĐÀO MẠNH NGỰ 16/09/2001 B B2-K427 SH lại L+M+H+Đ
157 LÊ VĂN NGUYỄN 01/01/1975 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 LÊ THỊ THANH NHÀN 29/10/1989 B.01 B11-K167 SH lại L+M+H+Đ
159 TRẦN ĐỨC NHÂN 31/05/2002 B B2-K510 SH lại L+M+H+Đ
160 TRẦN THANH NHANH 05/06/1991 B B2-K349 SH lại L+M+H+Đ
161 NGUYỄN MINH NHẬT 05/08/2001 B B2-K487 SH lại L+M+H+Đ
162 NGUYỄN THANH NHẬT 04/06/1997 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
163 VÕ XUÂN NHẬT 04/10/2005 B B2-K491 SH lại L+M+H+Đ
164 LÊ HOÀNG UYÊN NHI 08/09/2002 B B2-K484 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 MAI YẾN NHI 23/01/2003 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 NGÔ THỊ MỸ NHI 29/08/1987 B.01 B11-K185 SH lại H+Đ
167 NGUYỄN NGỌC TÂM NHI 12/11/2005 B B2-K499 SH lại L+M+H+Đ
168 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 15/10/2000 B.01 B11-K135 SH lại L+H
169 NGUYỄN NGUYÊN YẾN NHI 11/04/2004 B.01 B11-K185 SH lại H+Đ
170 TRẦN ANH BẢO NHI 01/03/2000 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 NGÔ HOÀNG NHU 17/08/1997 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
172 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 20/10/2002 B.01 B11-K179 SH lại H+Đ
173 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 16/09/1985 B.01 B11-K130 SH lại L+M+H+Đ
174 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 12/12/1993 B B2-K484 SH lại L+M+H+Đ
175 NGUYỄN HỒNG NHUNG 04/01/2001 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 NGUYỄN THỊ H NGUYÊN NHUNG 09/10/1998 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 HUỲNH BÁ NHỰT 29/01/2003 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
178 PHẠM THỊ OANH 10/09/1996 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 NGÀN QUẢNG PHÁT 05/02/2002 B B2-K510 SH lại L+M+H+Đ
180 NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT 17/08/2005 B B2-K479 SH lại L+M+H+Đ
181 NGUYỄN THỊ PHẤT 07/06/1985 B B2-K505 SH lại L+M+H+Đ
182 NGUYỄN TUẤN PHI 11/12/1978 B B2-K479 SH lại L+M+H+Đ
183 LÊ TRỌNG PHONG 20/08/1989 B B2-K513 SH lại L+M+H+Đ
184 VŨ MINH PHONG 02/09/2002 B B2-K418 SH lại L+M+H+Đ
185 LÂM ĐỨC PHU 30/07/1989 B B2-K513 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 NGUYỄN TRẦN PHÚ 14/02/1993 B B2-K414 SH lại L+M+H+Đ
187 PHẠM GIA PHÚ 18/07/2005 B B2-K470 SH lại L+M+H+Đ
188 BÙI HỒNG PHÚC 21/02/2003 B B2-K489 SH lại L+M+H+Đ
189 HỒ MINH PHÚC 08/11/2002 B B2-K443 SH lại L+M+H+Đ
190 LƯƠNG GIA PHÚC 14/08/2003 B.01 B11-K79 SH lại L+M+H+Đ
191 TRẦN HỮU PHÚC 09/10/1991 B B2-K478 SH lại L+M+H+Đ
192 TRẦN TIẾN PHÚC 03/04/1997 B B2-K494 SH lại L+M+H+Đ
193 BÙI Y PHỤNG 24/02/2003 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 PHẠM KIM PHỤNG 23/11/1979 B B2-K504 SH lại L+M+H+Đ
195 HỒ THỊ PHƯƠNG 09/02/1999 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 LÊ HOÀNG MINH PHƯƠNG 29/02/1996 B.01 B11-K179 SH lại H
197 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG 10/08/1994 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 NGUYỄN ĐẶNG TUYẾT PHƯƠNG 17/03/1990 B.01 B-K231 (BTĐ) SH lại H
199 ỪNG NAM PHƯƠNG 09/04/1999 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 18/09/1975 B.01 B11-K109 SH lại H
201 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 25/11/1989 B B2-K477 SH lại H
202 VŨ ĐÌNH QUÁN 04/03/1990 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
203 NGUYỄN VĂN QUÂN 10/03/1997 B B2-K484 SH lại L+M+H+Đ
204 VÕ HOÀNG QUÂN 15/04/1993 B B2-K486 SH lại L+M+H+Đ
205 NGÔ HỒNG QUANG 04/02/1985 B.01 B11-K155 SH lại L+M+H+Đ
206 LÊ THỊ BÉ QUÊ 22/01/1987 B.01 B11-K186 SH lại L+M+H+Đ
207 NGUYỄN THỊ QUẾ 18/01/1994 B.01 B11-K174 SH lại H+Đ
208 NGUYỄN THỊ QUYÊN 03/09/1991 B B2-K497 SH lại L+M+H+Đ
209 VÕ THÚY QUYÊN 22/12/1994 B B2-K354 SH lại L+M+H+Đ
210 PHẠM VĂN QUYẾT 28/05/1989 B B2-K478 SH lại L+M+H+Đ
211 LƯU TRÚC QUỲNH 04/03/2000 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 24/08/1990 B.01 B11-K189 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 NGUYỄN THỊ TẤN SANG 29/09/1984 B.01 B11-K171 SH lại M+H+Đ
214 NGUYỄN VĂN SANG 04/07/1991 B B2-K503 SH lại L+M+H+Đ
215 VŨ ĐỨC SANG 03/09/1986 B B2-K402 SH lại L+M+H+Đ
216 NGUYỄN HỌC 14/09/2003 B B2-K419 SH lại L+M+H+Đ
217 BÙI NAM SƠN 17/11/2000 B.01 B11-K162 SH lại L+M+H+Đ
218 DƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG SƠN 21/12/1998 B B2-K512 SH lại L+M+H+Đ
219 NGUYỄN HỒNG SƠN 19/07/2000 B B2-K430 SH lại L+M+H+Đ
220 VŨ CÔNG SƠN 14/03/2002 B B2-K376 SH lại L+M+H+Đ
221 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 06/07/1977 B B2-K462 SH lại L+M
222 ĐẶNG NGUYỄN HỮU TÀI 22/02/1993 B B2-K392 SH lại L+M+H+Đ
223 LÊ TÚ TÀI 27/11/2002 B B2-K440 SH lại L+M+H+Đ
224 NGUYỄN THÀNH TÀI 01/07/2004 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
225 PHAN THỊ THANH TÂM 20/06/1982 B B2-K423 SH lại L+M+H
226 HOÀNG DUY TÂN 20/03/1990 B B2-K410 SH lại L+M+H+Đ
227 NGUYỄN ĐỨC TÂN 11/12/1989 B B2-K494 SH lại L+H+Đ
228 TĂNG 01/01/1973 B B2-K481 SH lại L+M+H+Đ
229 ĐÀO HUỲNH ANH THẮNG 29/04/2003 B B2-K453 SH lại L+M+H+Đ
230 ĐỖ ĐỨC THẮNG 03/06/2005 B B2-K480 SH lại Đ
231 HUỲNH VÕ QUỐC THẮNG 25/09/2005 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
232 LÃ QUYẾT THẮNG 08/07/1992 B B2-K497 SH lại H
233 NGUYỄN QUỐC THẮNG 14/04/2000 B B2-K351 SH lại L+M+H+Đ
234 ĐỖ LAN THANH 26/04/1995 B.01 B11-K175 SH lại H+Đ
235 HOÀNG THỊ NGUYỆT THANH 15/10/1992 B B2-K461 SH lại L+M+H+Đ
236 LÊ NGỌC THANH 16/07/2004 B B2-K480 SH lại L+H
237 LÊ QUÝ THANH 02/06/1986 B B2-K455 SH lại L
238 TIẾT THỊ NGỌC THANH 19/06/1990 B.01 B11-K160 SH lại L
239 DƯƠNG VĂN THÀNH 05/04/1998 B B2-K499 SH lại L+H+Đ
240 HOÀNG ANH THÀNH 08/10/2005 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
241 NGUYỄN THỊ THÀNH 30/09/1995 B.01 B11-K187 SH lại H+Đ
242 PHẠM XUÂN THÀNH 16/02/2002 B B2-K533 SH lại H
243 TRỊNH TIẾN THÀNH 28/10/1987 B B2-K404 SH lại L+M+H+Đ
244 HÀ THỊ THẢO 24/09/1994 B B2-K508 SH lại L+M+H+Đ
245 HOÀNG THỊ THẢO 21/07/1984 B B2-K398 SH lại L+M+H+Đ
246 HOÀNG THỊ THANH THẢO 28/03/1988 B.01 B11-K188 SH lại M+H+Đ
247 HUỲNH TRỌNG THẢO 22/11/1980 B B2-K463 SH lại L+H+Đ
248 LÊ VĂN THẢO 01/04/1988 B B2-K459 SH lại L+M+H+Đ
249 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/09/2003 B.01 B11-K187 SH lại L+M+H+Đ
250 LÊ QUANG THÍCH 20/12/1982 B B2-K489 SH lại L+H
251 NGUYỄN QUANG THIÊN 17/09/2004 B B2-K422 SH lại L+M+H+Đ
252 VÕ NHẬT THIÊN 02/11/1998 B.01 B11-K200 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 MAI PHÚ THỊNH 01/12/1998 B B2-K414 SH lại L+M+Đ
254 TRẦN PHƯỚC THỌ 15/01/1992 B B2-K468 SH lại L+M+Đ
255 ĐẶNG THỊ KIM THOA 02/02/1992 B B2-K430 SH lại L+M+H+Đ
256 LÊ THỊ HỒNG THƠM 13/09/2002 B B2-K416 SH lại L+M+H+Đ
257 NGUYỄN THỊ THƠM 12/10/1986 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 TĂNG MINH THÔNG 10/10/2003 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 VŨ TRUNG THÔNG 05/10/1988 B.01 B11-K181 SH lại H+Đ
260 LÊ TRẦN MINH THƯ 20/05/1994 B B2-K385 SH lại L+M+H+Đ
261 TRẦN THÁI MINH THƯ 14/02/2003 B B2-K413 SH lại L+H+Đ
262 NGUYỄN BẢO THUẬN 25/01/1982 B.01 B11-K200 SH lại L
263 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 03/06/1971 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
264 NGUYỄN KHÁNH THUẬN 06/11/2002 B B2-K478 SH lại L+M+H+Đ
265 PHAN THỊ THANH THƯƠNG 30/03/1987 B.01 B11-K157 SH lại H+Đ
266 NGUYỄN THỊ THÚY 25/10/1991 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 NGUYỄN THỊ THÁI THÚY 20/01/1996 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 ÔN THỊ NGỌC THÚY 10/12/1997 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 VÕ THỊ NGỌC THÚY 23/02/1978 B B2-K493 SH lại L+M+H+Đ
270 ĐÀO THỊ HOÀNG THỦY 10/10/1979 B.01 B11-K196 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 ĐOÀN THỊ THỦY 25/02/1989 B B2-K470 SH lại L+H+Đ
272 TRẦN THỊ THỦY 02/12/1993 B B2-K391 SH lại L+M+H+Đ
273 ĐỖ NGỌC XUÂN TIÊN 28/04/2002 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 NGUYỄN MINH TIẾN 04/01/2004 B B2-K507 SH lại L+M+H+Đ
275 HỒ MINH TOÀN 25/10/1999 B B2-K487 SH lại L+M+H+Đ
276 NGÔ QUỐC TOÀN 12/10/2002 B B2-K486 SH lại L+M+H+Đ
277 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 10/08/1995 B.01 B11-K163 SH lại M+H
278 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 19/05/1993 B.01 B11-K171 SH lại H+Đ
279 NGUYỄN HỮU THÙY TRÂN 31/07/2003 B B2-K418 SH lại L+M+H+Đ
280 NGUYỄN LƯƠNG THÙY TRANG 15/04/1985 B B2-K489 SH lại L+M+H+Đ
281 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 14/09/1984 B.01 B11-K180 SH lại H
282 PHAN VŨ HUYỀN TRANG 25/02/1985 B.01 B11-K187 SH lại L+M+H+Đ
283 TRẦN VĂN TRANG 13/07/1966 B.01 B11-K179 SH lại H
284 LƯ HỮU TRÍ 19/09/1993 B B2-K459 SH lại L+M+H+Đ
285 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU 29/01/2002 B B2-K447 SH lại L+M+H+Đ
286 CHU VÂN TRÌNH 22/02/1989 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 NGUYỄN VĂN TRỌNG 20/12/1970 B B2-K485 SH lại L+M+H+Đ
288 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG TRÚC 02/12/2000 B B2-K465 SH lại H
289 HUỲNH MINH TRUNG 26/06/2004 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
290 NGUYỄN QUANG TRUNG 15/10/1984 B B2-K419 SH lại L+M+H+Đ
291 TĂNG QUỐC TRUNG 07/09/1983 B B2-K483 SH lại L+M+H+Đ
292 NGUYỄN THỊ 13/08/1985 B.01 B11-K203 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 TỐNG VIẾT TUÂN 23/07/2000 B B2-K470 SH lại L+H+Đ
294 NGÔ ĐỨC TUẤN 19/02/2005 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
295 NGUYỄN THANH TUẤN 27/12/1998 B B2-K453 SH lại L+M+H+Đ
296 ĐỖ THANH TÙNG 24/09/1999 B B2-K491 SH lại L+M+H+Đ
297 LÊ THANH TÙNG 22/07/1991 B B2-K498 SH lại L+M+H+Đ
298 NGUYỄN DUY TÙNG 21/04/2000 B B2-K489 SH lại L+M+H+Đ
299 NGUYỄN THANH TÙNG 15/08/1957 B.01 B11-K210 SH lại L+H
300 BÙI QUANG TUYẾN 01/08/2000 B B2-K499 SH lại L+M+H+Đ
301 ĐÀM THỊ TUYẾN 26/08/1987 B.01 B11-K162 SH lại H+Đ
302 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 28/02/1982 B B2-K517 SH lại L+M+H+Đ
303 TRẦN DIỆP KHÁNH TUYỀN 28/03/1982 B.01 B11-K173 SH lại L+H+Đ
304 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 30/07/1988 B B2-K383 SH lại L+M+H+Đ
305 NGUYỄN THỊ TUYẾT 09/10/1980 B B2-K377 SH lại L+M+H+Đ
306 VÕ NGỌC TỶ 30/04/1989 B B2-K153 SH lại L+M+H+Đ
307 TRẦN VIẾT TỴ 31/03/2002 B B2-K405 SH lại L+M+H+Đ
308 ĐẶNG NGỌC UYÊN 26/02/1980 B.01 B11-K99 SH lại H+Đ
309 LÊ THỊ NGỌC VÂN 11/04/1989 B B2-K493 SH lại L+M+H+Đ
310 LƯƠNG THỊ THANH VÂN 14/05/1986 B.01 B11-K159 SH lại H+Đ
311 TRẦN ĐÌNH VĂN 20/10/1990 B B2-K509 SH lại L+M+H+Đ
312 NGUYỄN SỸ VIỆN 20/08/1986 B B2-K455 SH lại L+M+H+Đ
313 ĐOÀN TỰ 20/07/1989 B B2-K490 SH lại L+M+H+Đ
314 HÀ THÚC 06/04/2004 B B2-K459 SH lại L+H+Đ
315 NGUYỄN THANH 15/12/1989 B.01 B11-K171 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 NGUYỄN VĂN 07/06/1995 B.01 B11-K189 SH lại L+M+H+Đ
317 NGUYỄN ĐÌNH MINH VƯƠNG 10/02/2003 B B2-K489 SH lại L+M+H+Đ
318 TRẦN QUỐC VƯƠNG 27/02/1988 B B2-K493 SH lại L+M+H+Đ
319 PHẠM THỊ UYÊN VY 05/09/1984 B.01 B11-K126 SH lại L+H+Đ
320 NGUYỄN THỊ XUÂN 01/05/1983 B B2-K506 SH lại H
321 NGUYỄN NGỌC YẾN 03/06/1993 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)