DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 30/09/2025
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 30/9/2025 (DỰ KIẾN) | ||||||
STT | Họ và | tên | Ngày sinh | Hạng | Khoá | Ghi chú |
1 | LÊ NGUYỄN THÚY | AN | 10/04/1993 | B | B2-K422 | SH lại L+M |
2 | TRẦN THỊ | AN | 12/06/1996 | B | B2-K518 | SH lại M+H+Đ |
3 | VŨ HOÀNG THẢO | AN | 19/02/2002 | B.01 | B11-K132 | SH lại L+M |
4 | VŨ THÀNH | AN | 04/10/1977 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | TRẦN HUỲNH THIÊN | ÂN | 10/07/2003 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | ĐỖ THỊ QUỲNH | ANH | 08/04/1999 | B.01 | B11-K202 | SH lại L |
7 | LẦM MỸ | ANH | 10/04/1993 | B | B2-K489 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | LÝ TUẤN | ANH | 06/03/2000 | B | B2-K474 | SH lại L |
9 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | 01/02/1989 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | NGUYỄN NGỌC VÂN | ANH | 08/06/2006 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | NGUYỄN QUỲNH | ANH | 02/12/1976 | B.01 | B11-K111 | SH lại H |
12 | NINH NGỌC TÚ | ANH | 28/12/1997 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | TRẦN NGỌC | ANH | 11/11/1989 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | TRẦN NGỌC QUỲNH | ANH | 03/02/2006 | B.01 | B11-K199B | SH lại M |
15 | TRẦN NGỌC TRĂM | ANH | 28/01/2001 | B | B2-K503 | SH lại L+M |
16 | VŨ THỊ HOÀNG | ANH | 26/08/1995 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | VŨ THỊ LAN | ANH | 11/02/2004 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | ĐINH THỊ HOÀNG | ÁNH | 04/09/1993 | B | B2-K505 | SH lại L+M+H |
19 | TRẦN NHƯ | BÁCH | 19/02/2003 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | NGUYỄN KẾ | BẰNG | 10/01/1983 | B | B2-K407 | SH lại L |
21 | TRỊNH QUỐC | BẰNG | 07/12/1996 | B | B2-K506 | SH lại M |
22 | NGÔ GIA | BẢO | 21/02/2006 | B | B2-K540 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | NGUYỄN HOÀNG | BẢO | 02/05/2005 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | NGUYỄN NGỌC GIA | BẢO | 16/10/1995 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 | TRẦN DƯƠNG THIÊN | BẢO | 01/05/2000 | B | B2-K524 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | HỒ | BIÊN | 09/08/1976 | B | B2-K521 | SH lại H+Đ |
27 | ĐƯỜNG THỊ | BÌNH | 06/09/1985 | B.01 | B11-K125 | SH lại L |
28 | HUỲNH VŨ TÚ | BÌNH | 01/10/2003 | B | B2-K536 | SH lại L+M |
29 | LÊ THANH | BÌNH | 04/02/1993 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | MAI THỊ | CẦM | 01/01/1988 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | NGUYỄN THỊ | CẨM | 10/05/1984 | B.01 | B11-K197 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | HỒ THỊ MINH | CHÂU | 21/11/1998 | B.01 | B11-K185 | SH lại L+M |
33 | LÊ THỊ MINH | CHÂU | 01/02/1987 | B | B2-K495 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | NGUYỄN THỤY LÂM | CHÂU | 08/08/1990 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | PHAN VĂN | CHINH | 20/12/1990 | B | B2-K543 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | LÊ ĐÌNH | CHUNG | 19/11/2003 | B | B2-K472 | SH lại L+M |
37 | BÙI QUỐC | CHƯƠNG | 05/10/2003 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
38 | NGUYỄN GIA CHÍ | CÔNG | 12/07/2003 | B | B2-K491 | SH lại L |
39 | MAI VĂN | CUNG | 29/09/1996 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 | HOÀNG SỸ | CƯỜNG | 19/10/2002 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | LÊ ANH | CƯỜNG | 06/11/2005 | B | B2-K531 | SH lại L |
42 | MAI HÙNG | CƯỜNG | 10/06/1991 | B | B2-K481 | SH lại H |
43 | NGUYỄN PHÙNG | CƯỜNG | 21/04/1994 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 | TRẦN QUỐC | CƯỜNG | 01/05/2002 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | TRẦN THANH | CƯỜNG | 30/11/1996 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | NGÔ ĐÌNH PHÚC | ĐANG | 10/03/2002 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 | HỒ CHÍNH | ĐẠT | 08/04/2003 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
48 | LÊ HOÀNG | ĐẠT | 26/11/1995 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | NGUYỄN VIẾT | ĐẠT | 20/10/2004 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 | PHAN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/09/2002 | B | B2-K532 | SH lại L+M |
51 | VÕ TRỌNG | ĐẠT | 10/07/2000 | B | B2-K401 | SH lại Đ |
52 | LẦM CHÁNH | DẬU | 05/08/1986 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
53 | KHƯU NGỌC | DIỄM | 26/12/1994 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | TRẦN THỊ THANH | DIỄM | 29/10/1993 | B | B2-K458 | SH lại L |
55 | ĐẶNG VĂN | DIỄN | 04/07/1994 | B | B2-K501 | SH lại H+Đ |
56 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | DIỆU | 31/03/2001 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | TRẦN NGUYÊN | ĐÌNH | 18/08/1994 | B | B2-K504 | SH lại H+Đ |
58 | LÊ ANH | ĐỨC | 02/09/1992 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | NGUYỄN SANH | ĐỨC | 08/11/1978 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | ĐINH THỊ | DUNG | 12/11/1997 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | HOÀNG THỊ MỸ | DUNG | 08/04/1990 | B | B2-K524 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | LƯƠNG THỊ | DUNG | 03/02/1990 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 | NGUYỄN LÊ Y | DUNG | 07/04/2003 | B.01 | B11-K199A | SH lại L+M |
64 | NGUYỄN MỸ | DUNG | 14/10/1995 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | VƯƠNG THÙY | DUNG | 19/05/1989 | B | B2-K495 | SH lại L+M |
66 | CHU MINH | DŨNG | 19/11/2003 | B | B2-K518 | SH lại Đ |
67 | LÊ TIẾN | DŨNG | 18/12/1987 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 13/02/1985 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 13/09/1994 | B | B2-K518 | SH lại M |
70 | PHẠM TIẾN | DŨNG | 25/03/1977 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | PHAN VĂN | DŨNG | 23/06/1994 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | TRƯƠNG HỮU | DŨNG | 07/08/2000 | B | B2-K449 | SH lại M+H+Đ |
73 | TRƯƠNG MẠNH | DŨNG | 28/10/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lại L |
74 | BÙI THỊ THÙY | DƯƠNG | 16/08/1990 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | TRẦN | DƯƠNG | 02/07/1991 | B | B2-K481 | SH lại L+M |
76 | TRẦN THỊ THÙY | DƯƠNG | 20/06/1996 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | TRƯƠNG THỊ | DƯƠNG | 15/01/1998 | B | B-K554 (BS) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | VŨ ĐÌNH | ĐƯỜNG | 30/01/1996 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 | NGUYỄN NGỌC | DUY | 09/05/1979 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | TRẦN TIỂU | DUY | 25/09/2001 | B | B2-K520 | SH lại L+M+H+Đ |
81 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 05/11/1980 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | NGUYỄN THỊ NGỌC | GIÀU | 01/10/1988 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | NGUYỄN VĂN | GIỚI | 26/07/1976 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | ĐINH THỊ DIỆU | HÀ | 30/05/1992 | B | B2-K462 | SH lại L |
85 | PHẠM NGỌC | HÀ | 13/02/1988 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | NGUYỄN VĂN | HAI | 01/10/1990 | B | B2-K520 | SH lại L+M+H+Đ |
87 | LÊ MINH | HẢI | 18/07/2006 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | NGUYỄN HOÀNG | HẢI | 21/06/2006 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | NGUYỄN VĂN | HẢI | 01/08/1988 | B | B2-K478 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | PHẠM VĂN | HẢI | 23/08/1984 | B | B2-K519 | SH lại H+Đ |
91 | THÁI HỮU | HẢI | 30/10/1999 | B | B2-K521 | SH lại L+M+H+Đ |
92 | ĐẶNG HOÀNG GIA | HÂN | 13/05/2006 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | BÙI THỊ THU | HẰNG | 18/10/2000 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | VÕ THỊ THU | HẰNG | 31/08/2005 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | TRẦN VĂN | HANH | 06/06/1980 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | NGUYỄN THỊ | HẠNH | 14/11/1994 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | NGUYỄN THỊ BÍCH | HẠNH | 16/05/1978 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | TRẦN MỸ | HẠNH | 03/02/1966 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 24/03/1997 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | LẠI THỊ | HIÊN | 24/10/1976 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | HOÀNG THỊ | HIỀN | 21/12/1992 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | NGUYỄN TẤN | HIỀN | 24/01/1987 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 18/02/1983 | B | B2-K507 | SH lại H+Đ |
104 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 07/09/1977 | B.01 | B11-K168 | SH lại M |
105 | NGUYỄN THỊ MINH | HIỀN | 24/08/1972 | B.01 | B11-K75 | SH lại M |
106 | PHẠM THỊ THU | HIỀN | 11/04/1991 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | NGUYỄN KIM | HIỂN | 01/01/1968 | B.01 | B11-K196 | SH lại L+H |
108 | NGUYỄN ĐỨC | HIỆP | 20/08/1990 | B | B2-K530 | SH lại L+M |
109 | NGUYỄN CÔNG | HIẾU | 30/05/1999 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
110 | NGUYỄN THỊ | HIẾU | 01/01/1992 | B.01 | B11-K211 | SH lại L+M |
111 | TRƯƠNG MINH | HIẾU | 01/01/2003 | B | B2-K541 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | NGUYỄN VĂN | HỔ | 28/05/1980 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | LÊ THỊ THANH | HOA | 10/01/2001 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | PHẠM THỊ | HOA | 16/01/1991 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | DƯƠNG THỊ | HÒA | 15/11/1994 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | LÊ VĂN | HÒA | 07/06/1991 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
117 | ĐỖ VĂN | HOÀI | 10/08/2002 | B | B2-K490 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | LÊ THỊ | HOÀI | 15/10/1994 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | VŨ THỊ THU | HOÀI | 15/09/1994 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | VŨ VĂN | HOAN | 21/12/1994 | B | B2-K519 | SH lại H+Đ |
121 | NGÔ MINH | HOÀNG | 07/08/2003 | B | B2-K496 | SH lại L |
122 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 04/03/2004 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | NGUYỄN VIỆT | HOÀNG | 22/11/2005 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | THẠCH | HOÀNG | 04/12/1993 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | TRẦN VĂN | HOÀNG | 02/10/1996 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | VŨ NGUYỄN HUY | HOÀNG | 19/08/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | NGUYỄN VĂN | HỘI | 08/11/1993 | B | B2-K534 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | LÊ PHÚ | HỢI | 26/07/1995 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | ĐỖ PHƯƠNG | HỒNG | 07/09/2002 | B.01 | B11-K186 | SH lại M |
130 | NGUYỄN LONG NHUNG | HỒNG | 06/12/1999 | B | B2-K492 | SH lại H |
131 | NGUYỄN THỊ LỆ | HỒNG | 17/05/1987 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | PHAN THỊ THU | HỒNG | 21/09/1982 | B | B2-K493 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | TRƯƠNG VĂN | HỢP | 07/04/1993 | B | B2-K519 | SH lại L+M |
134 | NGUYỄN THỊ | HUỆ | 12/11/1979 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | BÙI MẠNH | HÙNG | 19/10/1986 | B | B2-K536 | SH lại L+M |
136 | NGUYỄN MINH | HÙNG | 10/07/1996 | B | B2-K532 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | NGUYỄN THANH | HÙNG | 07/10/2000 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | VŨ MẠNH | HÙNG | 20/06/1979 | B.01 | B-K227 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | BÙI CÔNG | HƯNG | 03/05/1995 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | HỒ NGỌC | HƯNG | 19/09/1999 | B | B2-K464 | SH lại M |
141 | PHẠM DUY | HƯNG | 14/10/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 29/09/1982 | B | B2-K527 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | NGUYỄN THỊ THU | HƯƠNG | 16/06/1976 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | PHAN THỊ THU | HƯƠNG | 01/05/1984 | B.01 | B11-K212 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | TRẦN PHẠM XUÂN | HƯƠNG | 22/10/1998 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | VÕ NGỌC QUỲNH | HƯƠNG | 02/03/2005 | B.01 | B11-K212 | SH lại L |
147 | VŨ THỊ DẠ | HƯƠNG | 12/06/1986 | B.01 | B11-K190 | SH lại L+M |
148 | CHU QUỐC | HUY | 22/06/2001 | B | B2-K375 | SH lại L |
149 | ĐỖ QUỐC | HUY | 23/10/2004 | B | B2-K484 | SH lại L |
150 | NGUYỄN GIA | HUY | 12/12/2006 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | NGUYỄN VĂN TRƯƠNG | HUY | 06/07/2003 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | PHẠM TRÍ TRỌNG | HUY | 03/07/1993 | B | B2-K473 | SH lại L+M+H+Đ |
153 | TRẦN GIA | HUY | 18/01/2001 | B | B2-K521 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | HOÀNG THỊ DIỆU | HUYỀN | 16/12/1992 | B | B2-K447 | SH lại L |
155 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 03/03/1989 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | 18/01/1996 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | HUYỀN | 12/12/2004 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | PHẠM NGỌC | HUỲNH | 21/09/1998 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | DƯƠNG MINH | KHÁ | 09/01/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | NGUYỄN THANH | KHẢI | 20/11/1981 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | ĐINH | KHANG | 20/12/2000 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | LÊ VĂN | KHANG | 10/11/1973 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
163 | ĐẶNG QUỐC | KHÁNH | 01/09/2005 | B | B2-K504 | SH lại L |
164 | ĐẶNG PHƯỚC | KHOA | 01/09/1985 | B | B2-K521 | SH lại H+Đ |
165 | NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 24/07/2006 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | PHAN XUÂN | KHÔI | 16/09/1999 | B | B2-K455 | SH lại M |
167 | NGUYỄN | KIÊN | 17/05/1979 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | HOÀNG ANH | KIỆT | 14/07/1998 | B | B2-K486 | SH lại L |
169 | VÕ HOÀNG TUẤN | KIỆT | 12/05/2004 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LAN | 16/01/1985 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | ĐỖ MINH | LÂN | 19/10/2000 | B | B2-K497 | SH lại L |
172 | VŨ THỊ | LÀNH | 17/06/1985 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | NGUYỄN NGỌC | LÊ | 26/10/1990 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | TRẦN PHA | LÊ | 03/04/1989 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | PHẠM THỊ | LỆ | 27/09/1980 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | VÕ VĂN | LÍA | 04/06/1986 | B | B2-K517 | SH lại H+Đ |
177 | DIỆP THỊ | LIÊN | 02/07/1990 | B | B2-K523 | SH lại L+M+H+Đ |
178 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | LIÊN | 06/08/1987 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | NGUYỄN THỊ | LIỄU | 20/01/1986 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | BÙI THỊ NGỌC | LINH | 27/03/2003 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | ĐINH THỊ NGỌC | LINH | 02/10/1983 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 03/02/2005 | B | B2-K471 | SH lại H |
183 | VŨ THỊ | LINH | 12/10/1998 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | HÀ THỊ QUỲNH | LOAN | 03/03/1976 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | LÊ THỊ | LOAN | 09/06/1990 | B | B2-K520 | SH lại M+H+Đ |
186 | LÊ THỊ THANH | LOAN | 15/11/1975 | B.01 | B11-K168 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | LƯU THỊ THANH | LOAN | 17/06/1986 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | NGUYỄN THỊ KIM | LOAN | 17/02/2004 | B | B2-K494 | SH lại M+H+Đ |
189 | NGUYỄN THỊ KIM | LOAN | 14/10/1999 | B.01 | B11-K175 | SH lại M |
190 | PHẠM THỊ | LOAN | 13/05/1987 | B | B2-K334 | SH lại L |
191 | TRẦN THỊ | LOAN | 26/03/1991 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | NGUYỄN HẢI | LỘC | 10/10/2001 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | ĐỖ TRỌNG | LONG | 08/05/1976 | B.01 | B11-K199A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | ĐƯỜNG THĂNG | LONG | 29/07/1982 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | LÂM LINH | LONG | 15/07/1994 | B | B2-K468 | SH lại H+Đ |
196 | NGUYỄN ĐỨC | LONG | 25/07/2004 | B | B2-K515 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | NGUYỄN VĂN | LONG | 23/01/1997 | B | B2-K518 | SH lại H+Đ |
198 | PHẠM ĐÀO PHI | LONG | 09/01/2004 | B | B2-K519 | SH lại L+M+H+Đ |
199 | TRẦN HOÀNG | LONG | 03/05/2005 | B | B2-K521 | SH lại L+M+H+Đ |
200 | TRẦN HOÀNG | LONG | 08/06/1976 | B | B2-K519 | SH lại L+M+H+Đ |
201 | TRẦN TIỂU | LONG | 20/01/2003 | B | B2-K468 | SH lại L |
202 | TRƯƠNG BẢO | LONG | 24/02/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | VŨ HỒNG | LONG | 27/06/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 | HỨA MẠNH | LUÂN | 27/10/1985 | B | B2-K424 | SH lại L+M |
205 | PHẠM | LỰC | 25/10/1991 | B | B2-K516 | SH lại H+Đ |
206 | NGÔ TÙNG | LƯƠNG | 19/03/2002 | B | B2-K527 | SH lại L |
207 | TRẦN VĂN | LƯU | 15/02/1997 | B | B2-K515 | SH lại H+Đ |
208 | NGUYỄN THỊ | LY | 07/05/1999 | B | B2-K530 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | NGUYỄN THỊ | MAI | 21/08/1988 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | PHẠM THỊ THANH | MAI | 29/08/1989 | B.01 | B11-K210 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | ĐINH ĐỨC | MẠNH | 30/03/2001 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | TRẦN THẾ | MẠNH | 27/12/1991 | B.01 | B11-K152 | SH lại M |
213 | NGUYỄN VĂN | MINH | 25/01/1994 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | TRẦN NHỰT | MINH | 04/12/1998 | B | B2-K518 | SH lại H+Đ |
215 | CHƯỚNG A | MÚI | 16/08/1987 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | BÙI THỊ | MỸ | 28/04/1974 | B.01 | B11-K80 | SH lại L |
217 | DIỀNG CHẮN | MỸ | 30/12/1982 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | NGUYỄN HOÀNG | MỸ | 29/01/1994 | B.01 | B11-K141 | SH lại M |
219 | CHU THẨM TRƯỜNG | NAM | 13/09/2003 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | HOÀNG ĐỨC | NAM | 08/02/2001 | B | B2-K518 | SH lại M+H+Đ |
221 | HUỲNH PHONG | NAM | 04/08/2004 | B | B2-K464 | SH lại H |
222 | NGUYỄN HOÀNG | NAM | 09/09/2004 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | NGUYỄN MINH TIẾN | NAM | 03/08/1998 | B | B2-K519 | SH lại M+H+Đ |
224 | NGUYỄN VĂN | NAM | 08/04/2000 | B | B2-K479 | SH lại M |
225 | TRẦN HỮU PHƯƠNG | NAM | 26/01/2002 | B | B2-K505 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | VŨ ĐÌNH | NAM | 01/01/1984 | B | B2-K493 | SH lại L |
227 | PHẠM THỊ KIM | NGA | 03/08/1990 | B | B2-K491 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | PHẠM THỊ THANH | NGA | 07/03/1991 | B.01 | B11-K206 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
229 | TRẦN THỊ QUỲNH | NGA | 24/08/1996 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | LÊ THỊ KIM | NGÂN | 03/02/2002 | B.01 | B11-K222 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | LƯU NGỌC BẢO | NGÂN | 05/01/2007 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | PHẠM HỮU | NGHĨA | 30/05/2002 | B | B2-K500 | SH lại H+Đ |
233 | HOÀNG BẢO | NGỌC | 02/11/1997 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | NGÔ VĂN | NGUYÊN | 25/03/1993 | B | B2-K489 | SH lại H |
235 | NGUYỄN THỊ | NGUYỆT | 10/07/1988 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | TRƯƠNG THỊ | NGUYỆT | 10/01/1984 | B.01 | B11-K198 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | PHẠM THỊ | NHÂM | 26/11/1993 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | NGUYỄN THỊ | NHÀN | 15/10/1987 | B.01 | B11-K199 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | NGUYỄN VĂN | NHẤT | 30/04/1994 | B | B2-K519 | SH lại M+H+Đ |
240 | NGUYỄN LONG | NHẬT | 21/12/2003 | B | B2-K503 | SH lại H+Đ |
241 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 05/08/2001 | B | B2-K487 | SH lại L+M |
242 | PHẠM LONG | NHẬT | 19/08/2004 | B | B2-K522 | SH lại L |
243 | BÙI HOÀNG THẢO | NHI | 12/03/1993 | B | B2-K446 | SH lại L |
244 | MAI YẾN | NHI | 23/01/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lại L+M |
245 | NGUYỄN NGỌC TÂM | NHI | 12/11/2005 | B | B2-K499 | SH lại M |
246 | LÊ QUỲNH | NHƯ | 01/10/2006 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | NGUYỄN VŨ QUỲNH | NHƯ | 28/02/1991 | B | B2-K501 | SH lại H |
248 | ĐẶNG THỊ KIM | NHUNG | 28/12/1988 | B | B2-K514 | SH lại Đ |
249 | ĐOÀN THỊ | NHUNG | 20/04/1986 | B | B2-K512 | SH lại H+Đ |
250 | LÊ HỒNG | NHUNG | 19/09/1998 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | LÊ THỊ HỒNG | NHUNG | 01/03/1995 | B | B2-K476 | SH lại Đ |
252 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 20/09/1989 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHUNG | 30/11/1985 | B | B2-K519 | SH lại H+Đ |
254 | ĐẶNG KIM | OANH | 10/10/1989 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | PHẠM PHƯƠNG | OANH | 24/02/2001 | B.01 | B11-K145 | SH lại L+M |
256 | PHẠM THỊ | OANH | 10/09/1996 | B.01 | B11-K213 | SH lại L |
257 | PHAN THỊ | OANH | 06/08/1991 | B.01 | B11-K159 | SH lại L |
258 | NGUYỄN TRẦN ĐẠI | PHÁT | 11/10/2006 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | LÊ TRỌNG | PHONG | 20/08/1989 | B | B2-K513 | SH lại M |
260 | TRẦN LÊ MINH | PHÚ | 28/08/1992 | B | B2-K521 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | LÊ HOÀNG | PHÚC | 16/01/1993 | B | B2-K487 | SH lại H |
262 | LÊ TRƯỜNG | PHÚC | 05/03/2003 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
263 | BÙI Y | PHỤNG | 24/02/2003 | B.01 | B11-K212 | SH lại L |
264 | LÊ KIM | PHỤNG | 05/05/1981 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | NGUYỄN MINH | PHỤNG | 03/08/1989 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | ĐINH THỊ | PHƯỚC | 12/03/1992 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | HUỲNH HỮU | PHƯỚC | 12/08/1976 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | NGUYỄN HỮU | PHƯỚC | 04/06/1997 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | HOÀNG THỊ | PHƯƠNG | 19/06/1986 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | NGÔ VĂN | PHƯƠNG | 03/11/1988 | B | B2-K533 | SH lại L+M |
271 | NGUYỄN LÊ THẾ | PHƯƠNG | 01/12/1991 | B | B2-K524 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | NGUYỄN THỊ | PHƯƠNG | 10/07/1994 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | TRẦN DUY | PHƯƠNG | 24/12/1984 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 25/09/1995 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 13/01/1987 | B | B2-K425 | SH lại L |
276 | ĐỖ THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 04/06/2002 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | MAI KIM | PHƯỢNG | 07/12/2000 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | NGUYỄN THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 26/10/1980 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 | HUỲNH MINH | QUÂN | 04/12/2002 | B | B2-K509 | SH lại H+Đ |
280 | LÊ PHƯỚC | QUÂN | 25/06/1987 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | LƯƠNG BẢO | QUÂN | 10/07/2003 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 22/04/2006 | B | B2-K534 | SH lại L+M |
283 | NGUYỄN TRUNG | QUÂN | 02/10/1995 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | PHẠM VĂN | QUÂN | 01/07/1990 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | LÊ PHÚ | QUANG | 05/04/1978 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 | TRẦN MINH | QUANG | 18/11/1999 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | PHAN QUỐC | QUÍ | 12/12/2003 | B | B2-K522 | SH lại L+M |
288 | NGUYỄN ANH | QUỐC | 03/01/1987 | B | B2-K428 | SH lại L+M+H+Đ |
289 | PHẠM DUY | QUYỀN | 23/05/1994 | B.01 | B11-K219 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
290 | PHẠM VĂN | QUYẾT | 28/05/1989 | B | B2-K478 | SH lại M |
291 | LƯU TRÚC | QUỲNH | 04/03/2000 | B | B2-K536 | SH lại M |
292 | PHẠM SONG NHƯ | QUỲNH | 28/03/2001 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 24/08/1990 | B.01 | B11-K189 | SH lại M |
294 | TRƯƠNG TRẦN NHƯ | QUỲNH | 23/09/1990 | B.01 | B11-K166 | SH lại L |
295 | VŨ DIỄM | QUỲNH | 16/09/2003 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
296 | THÒNG VÒNG | SÁNG | 21/08/1985 | B | B2-K488 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | PHẠM THỊ | SEN | 20/02/1986 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
298 | NGUYỄN HỌC | SĨ | 14/09/2003 | B | B2-K419 | SH lại M |
299 | NGUYỄN SỸ | SƠN | 09/08/1997 | B | B2-K476 | SH lại H |
300 | CHU ĐỨC | TÀI | 14/09/2003 | B | B2-K527 | SH lại L+M |
301 | ĐINH BÁ | TÀI | 07/01/2001 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
302 | ĐINH TẤN | TÀI | 13/01/2005 | B | B2-K521 | SH lại H+Đ |
303 | LÝ ANH | TÀI | 12/11/1987 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
304 | TRIỆU TẤN | TÀI | 05/04/2000 | B | B2-K458 | SH lại L+M+H+Đ |
305 | HỒ THỊ | TÂM | 06/08/1986 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
306 | NGUYỄN MINH | TÂM | 30/07/2004 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
307 | PHAN THỊ THANH | TÂM | 20/06/1982 | B | B2-K423 | SH lại M |
308 | ĐINH ĐỨC DUY | TÂN | 31/10/2006 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | NGUYỄN ĐỨC THANH | TÂN | 21/05/1989 | B | B2-K519 | SH lại H+Đ |
310 | HUỲNH ĐỨC | TÂY | 24/12/2001 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
311 | NGUYỄN NGỌC | THẠCH | 15/02/2003 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
312 | ĐÀO MẠNH | THÁI | 14/03/1998 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | NGUYỄN QUỐC | THÁI | 23/03/1965 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | NGUYỄN THỊ | THẮM | 12/07/1982 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
315 | BÙI ĐỨC | THẮNG | 02/04/1999 | B | B2-K536 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
316 | HOÀNG QUYẾT | THẮNG | 10/10/1994 | B | B2-K505 | SH lại H |
317 | LÊ VĂN QUỐC | THẮNG | 11/09/1997 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
318 | NGUYỄN ĐẶNG | THẮNG | 16/08/1995 | B | B2-K518 | SH lại H+Đ |
319 | NGUYỄN ĐỨC | THẮNG | 12/09/2003 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
320 | NGUYỄN HOÀN | THẮNG | 27/04/2003 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
321 | PHẠM ĐỨC | THẮNG | 17/12/2004 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
322 | LÊ NGỌC | THANH | 16/07/2004 | B | B2-K480 | SH lại L+M |
323 | LÊ VIẾT | THANH | 20/09/1973 | B | B2-K486 | SH lại H+Đ |
324 | TRẦN GIANG | THANH | 25/02/1995 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
325 | VŨ THỊ | THANH | 26/04/1989 | B.01 | B11-K166 | SH lại L |
326 | ĐINH CÔNG | THÀNH | 08/06/2005 | B | B2-K473 | SH lại L |
327 | ĐỖ DUY | THÀNH | 08/03/2003 | B | B2-K502 | SH lại H+Đ |
328 | HOÀNG VĂN | THÀNH | 03/09/1994 | B | B2-K518 | SH lại L+M+H+Đ |
329 | NGUYỄN NGỌC | THÀNH | 09/03/1996 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
330 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | 12/08/1987 | B | B2-K439 | SH lại M |
331 | THÁI DOÃN | THÀNH | 12/10/1991 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
332 | TRẦN CÔNG | THÀNH | 23/09/2004 | B | B2-K521 | SH lại L+M+H+Đ |
333 | BÙI BÍCH | THẢO | 10/03/1988 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
334 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 06/04/1998 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
335 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THẢO | 05/06/1991 | B | B2-K503 | SH lại H |
336 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 14/05/1996 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
337 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 10/06/1987 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
338 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 13/01/2004 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
339 | PHẠM THỊ | THẢO | 28/05/1992 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
340 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 04/04/1999 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
341 | TRẦN THỊ THU | THẢO | 12/03/1987 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
342 | CHÂU VĂN | THẾ | 24/04/1993 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
343 | NGUYỄN ĐỨC | THI | 05/06/1995 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
344 | NGUYỄN LÊ KHANG | THIÊN | 04/05/1990 | B | B2-K494 | SH lại H+Đ |
345 | NGUYỄN TRIỆU | THIÊN | 24/12/1994 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
346 | NGUYỄN ĐỨC | THIỆN | 10/03/1990 | B | B2-K517 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
347 | TRẦN LÊ NGỌC | THIỆN | 20/10/2005 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
348 | NGUYỄN CHÍ | THÌN | 19/08/1988 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
349 | HỒ CHÂU KỲ | THOẠI | 12/03/1998 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
350 | NGUYỄN VĂN | THOẠI | 16/11/1986 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
351 | BÙI THANH | THÔNG | 12/11/2001 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
352 | LỒNG SỸ | THÔNG | 24/04/2004 | B | B2-K534 | SH lại L+M |
353 | TRẦN PHAN HẠNH | THÔNG | 07/01/2001 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
354 | NGUYỄN THỊ LỆ | THU | 25/12/1979 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
355 | ĐỖ ANH | THƯ | 09/12/2003 | B | B2-K522 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
356 | LÊ HUỲNH ANH | THƯ | 03/12/1994 | B.01 | B11-K211 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
357 | BÙI THÚY | THUẦN | 23/01/2004 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
358 | PHAN KHẮC | THUẦN | 09/02/2005 | B | B2-K436 | SH lại L |
359 | PHAN MINH | THUẬN | 14/09/2003 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
360 | TRẦN THỊ | THUẬN | 02/02/1990 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
361 | PHẠM NGUYỄN DUY | THƯƠNG | 10/06/1994 | B | B2-K517 | SH lại H+Đ |
362 | TRẦN VĂN | THƯỞNG | 10/06/1992 | B | B2-K525 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
363 | LÂM THỊ NGỌC | THÚY | 02/07/1991 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
364 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 25/10/1991 | B.01 | B11-K213 | SH lại L |
365 | ÔN THỊ NGỌC | THÚY | 10/12/1997 | B | B2-K520 | SH lại L+M |
366 | TRÁT THỊ PHƯƠNG | THÚY | 03/05/1989 | B.01 | B11-K199B | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
367 | BÙI THỊ THANH | THỦY | 20/10/1980 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
368 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 28/08/1987 | B | B2-K519 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
369 | NGUYỄN TRỌNG TRUNG | THỦY | 30/03/1990 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
370 | TRẦN THỊ | THỦY | 27/12/1971 | B | B2-K498 | SH lại H+Đ |
371 | TẰNG HỮU CẨM | THY | 05/09/1981 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
372 | TRẦN THỊ MỸ | TIÊN | 30/11/1996 | B | B2-K451 | SH lại L+M+H+Đ |
373 | NGUYỄN CHÂU MINH | TIẾN | 06/07/2004 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
374 | TRẦN MẠNH | TIẾN | 07/10/1991 | B | B2-K518 | SH lại H+Đ |
375 | TRẦN MẠNH | TIẾN | 28/09/2002 | B | B2-K523 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
376 | LA ĐỨC | TIỀN | 20/07/2001 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
377 | LÊ THANH | TIỀN | 29/01/1984 | B | B2-K487 | SH lại H+Đ |
378 | NGUYỄN THANH | TIỀN | 07/11/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
379 | LÊ ANH | TÌNH | 14/07/1985 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
380 | LÊ THÀNH | TỈNH | 27/02/1988 | B | B2-K494 | SH lại H |
381 | PHẠM KIM | TRẠCH | 16/11/1978 | B | B2-K493 | SH lại H |
382 | NGUYỄN HOÀNG BẢO | TRÂN | 17/03/2004 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
383 | NGUYỄN HỮU THÙY | TRÂN | 31/07/2003 | B | B2-K418 | SH lại M |
384 | LÊ HUYỀN | TRANG | 20/04/1997 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
385 | MẠCH KHÁNH | TRANG | 23/05/1997 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
386 | NGUYỄN THỊ MINH | TRANG | 09/10/1994 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
387 | NGUYỄN THỊ THU | TRANG | 18/07/1982 | B.01 | B-K223 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
388 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 18/01/1999 | B.01 | B11-K194 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
389 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | 22/01/1995 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
390 | TRẦN HỒNG | TRANG | 14/08/1998 | B.01 | B11-K167 | SH lại L+M |
391 | ĐINH VĂN | TRẠNG | 23/10/2001 | B | B2-K497 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
392 | HUỲNH CÔNG | TRÍ | 11/07/2002 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
393 | LƯ HỮU | TRÍ | 19/09/1993 | B | B2-K459 | SH lại M |
394 | NGUYỄN MINH | TRÍ | 11/07/1996 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
395 | NGUYỄN | TRIẾT | 01/07/1995 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
396 | NGUYỄN ĐÌNH | TRIỀU | 29/01/2002 | B | B2-K447 | SH lại L+M |
397 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | TRINH | 12/05/1995 | B | B2-K423 | SH lại H+Đ |
398 | VŨ THỊ LAN | TRINH | 16/12/2002 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
399 | LÊ NGUYỄN | TRÌNH | 24/05/2004 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
400 | ĐINH VĂN | TRỌNG | 19/02/2001 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
401 | NGUYỄN HỮU | TRỌNG | 20/09/1999 | B | B2-K519 | SH lại L+M+H+Đ |
402 | NGUYỄN THẾ | TRỌNG | 24/08/1995 | B | B2-K488 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
403 | TRẦN HÀ THANH | TRÚC | 27/08/2005 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
404 | TRẦN TRUNG | TRỰC | 09/10/1999 | B | B2-K497 | SH lại M |
405 | ĐINH NGUYỄN TIẾN | TRUNG | 04/11/1999 | B | B2-K520 | SH lại H+Đ |
406 | HUỲNH MINH | TRUNG | 26/06/2004 | B | B2-K498 | SH lại M |
407 | NGUYỄN QUANG | TRUNG | 11/10/1972 | B | B2-K454 | SH lại H+Đ |
408 | NGUYỄN VŨ THÀNH | TRUNG | 15/02/1997 | B | B2-K521 | SH lại H+Đ |
409 | NGUYỄN HOÀNG | TRƯƠNG | 21/02/1989 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
410 | LÊ QUANG | TRƯỜNG | 29/07/1997 | B | B2-K506 | SH lại H+Đ |
411 | NGUYỄN PHONG | TRƯỜNG | 26/06/2005 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
412 | TRẦN NAM | TRƯỜNG | 22/10/1999 | B | B2-K539 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
413 | ĐỖ MẠNH | TÚ | 31/07/2006 | B | B2-K526 | SH lại L+M |
414 | HỒ HOÀNG MỸ | TÚ | 19/11/2004 | B | B2-K520 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
415 | NGUYỄN DƯƠNG QUỐC | TÚ | 08/07/2000 | B | B2-K521 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
416 | NGUYỄN THANH | TÚ | 01/09/2003 | B | B2-K538 | SH lại L+M |
417 | NGUYỄN VĂN | TƯ | 01/01/1976 | B.01 | B-K225 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
418 | NGUYỄN VĂN | TUÂN | 20/02/1984 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
419 | HOÀNG QUỐC | TUẤN | 15/06/2003 | B | B2-K516 | SH lại L |
420 | NGÔ ĐỨC | TUẤN | 19/02/2005 | B | B2-K495 | SH lại M |
421 | NGUYỄN NGỌC | TUẤN | 25/11/1998 | B | B2-K520 | SH lại M+H+Đ |
422 | TÔ VĂN MINH | TUẤN | 12/11/2001 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
423 | LÊ THANH | TÙNG | 22/07/1991 | B | B2-K498 | SH lại M |
424 | NGUYỄN DUY | TÙNG | 21/04/2000 | B | B2-K489 | SH lại M |
425 | PHẠM THANH | TÙNG | 01/01/2006 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
426 | PHẠM MINH | TƯƠI | 24/04/1991 | B | B2-K551 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
427 | ĐINH THỊ LỆ | TUYỀN | 12/03/1993 | B | B2-K544 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
428 | LƯU NGỌC | TUYỀN | 22/09/1995 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
429 | NGUYỄN THỊ MỘNG | TUYỀN | 28/02/1982 | B | B2-K517 | SH lại H |
430 | TRẦN THỊ BÍCH | TUYỀN | 12/04/1994 | B.01 | B11-K221 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
431 | PHAN THỊ ÁNH | TUYẾT | 25/03/1991 | B | B2-K507 | SH lại H+Đ |
432 | TRẦN THỊ | TUYẾT | 21/04/1982 | B | B2-K514 | SH lại H+Đ |
433 | TRỊNH THỊ ÁNH | TUYẾT | 04/12/1996 | B.01 | B11-K214 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
434 | ĐÀO MAI THẢO | UYÊN | 10/03/2006 | B.01 | B11-K215 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
435 | LÊ THỊ LỆ | UYÊN | 10/01/1996 | B | B2-K485 | SH lại H+Đ |
436 | MAI TRẦN THẢO | UYÊN | 18/10/2001 | B.01 | B11-K218 | SH lại L |
437 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | UYÊN | 14/03/1999 | B.01 | B-K226 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
438 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 02/01/1987 | B.01 | B11-K220 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
439 | PHẠM TÚ | UYÊN | 02/12/2005 | B.01 | B11-K207 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
440 | ĐINH THỊ THANH | VÂN | 21/10/2003 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
441 | ĐOÀN NỮ TRÚC | VÂN | 21/01/2004 | B.01 | B11-K216 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
442 | HỒ THỊ | VÂN | 14/08/1985 | B | B2-K545 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
443 | LÊ THỊ HỒNG | VÂN | 01/10/1992 | B | B2-K521 | SH lại H+Đ |
444 | LÊ THỊ NGỌC | VÂN | 11/04/1989 | B | B2-K493 | SH lại M |
445 | HUỲNH A | VẦN | 01/08/1995 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
446 | NGUYỄN THỊ THÚY | VI | 18/12/1996 | B.01 | B11-K218 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
447 | LÊ QUỐC | VIỆT | 21/03/2004 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
448 | NGUYỄN VĂN | VIỆT | 12/12/1988 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
449 | LÊ QUANG | VINH | 05/12/2002 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
450 | NGUYỄN CAO | VINH | 09/05/1991 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
451 | NGUYỄN HỮU | VINH | 06/07/2002 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
452 | NGUYỄN THÀNH | VINH | 15/06/2000 | B.01 | B-K224 (BTĐ) | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
453 | ĐOÀN TỰ | VŨ | 20/07/1989 | B | B2-K490 | SH lại L |
454 | NGUYỄN THANH | VŨ | 15/12/1989 | B.01 | B11-K171 | SH lại L |
455 | TRẦN MINH | VŨ | 20/01/1997 | B | B2-K477 | SH lại H+Đ |
456 | HOÀNG DUY | VƯƠNG | 21/12/1989 | B | B2-K518 | SH lại H+Đ |
457 | LÊ MINH | VƯƠNG | 24/08/1995 | B | B2-K549 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
458 | NGUYỄN MAI | VY | 15/01/2003 | B.01 | B11-K213 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
459 | PHÙNG VĂN | VỸ | 17/10/1991 | B | B2-K550 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
460 | NGUYỄN TẤT | XUÂN | 18/12/1981 | B | B2-K519 | SH lại H+Đ |
461 | TẠ THỊ MỸ | XUYÊN | 13/06/1982 | B.01 | B11-K150 | SH lại M |
462 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 30/11/1995 | B.01 | B11-K217 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
463 | LÊ THỊ NGỌC | YẾN | 30/04/1982 | B.01 | B11-K182 | SH lại L |
464 | LÊ THỊ NGỌC | YẾN | 01/04/1990 | B | B2-K503 | SH lại H+Đ |