Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B NGÀY 30/09/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH HẠNG B, NGÀY 30/9/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 LÊ NGUYỄN THÚY AN 10/04/1993 B B2-K422 SH lại L+M
2 TRẦN THỊ AN 12/06/1996 B B2-K518 SH lại M+H+Đ
3 VŨ HOÀNG THẢO AN 19/02/2002 B.01 B11-K132 SH lại L+M
4 VŨ THÀNH AN 04/10/1977 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 TRẦN HUỲNH THIÊN ÂN 10/07/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
6 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 08/04/1999 B.01 B11-K202 SH lại L
7 LẦM MỸ ANH 10/04/1993 B B2-K489 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
8 LÝ TUẤN ANH 06/03/2000 B B2-K474 SH lại L
9 NGUYỄN ĐỨC ANH 01/02/1989 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
10 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 08/06/2006 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 NGUYỄN QUỲNH ANH 02/12/1976 B.01 B11-K111 SH lại H
12 NINH NGỌC TÚ ANH 28/12/1997 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 TRẦN NGỌC ANH 11/11/1989 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
14 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 03/02/2006 B.01 B11-K199B SH lại M
15 TRẦN NGỌC TRĂM ANH 28/01/2001 B B2-K503 SH lại L+M
16 VŨ THỊ HOÀNG ANH 26/08/1995 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
17 VŨ THỊ LAN ANH 11/02/2004 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
18 ĐINH THỊ HOÀNG ÁNH 04/09/1993 B B2-K505 SH lại L+M+H
19 TRẦN NHƯ BÁCH 19/02/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
20 NGUYỄN KẾ BẰNG 10/01/1983 B B2-K407 SH lại L
21 TRỊNH QUỐC BẰNG 07/12/1996 B B2-K506 SH lại M
22 NGÔ GIA BẢO 21/02/2006 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
23 NGUYỄN HOÀNG BẢO 02/05/2005 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 16/10/1995 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
25 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO 01/05/2000 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
26 HỒ BIÊN 09/08/1976 B B2-K521 SH lại H+Đ
27 ĐƯỜNG THỊ BÌNH 06/09/1985 B.01 B11-K125 SH lại L
28 HUỲNH VŨ TÚ BÌNH 01/10/2003 B B2-K536 SH lại L+M
29 LÊ THANH BÌNH 04/02/1993 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 MAI THỊ CẦM 01/01/1988 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
31 NGUYỄN THỊ CẨM 10/05/1984 B.01 B11-K197 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
32 HỒ THỊ MINH CHÂU 21/11/1998 B.01 B11-K185 SH lại L+M
33 LÊ THỊ MINH CHÂU 01/02/1987 B B2-K495 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
34 NGUYỄN THỤY LÂM CHÂU 08/08/1990 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 PHAN VĂN CHINH 20/12/1990 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
36 LÊ ĐÌNH CHUNG 19/11/2003 B B2-K472 SH lại L+M
37 BÙI QUỐC CHƯƠNG 05/10/2003 B B2-K520 SH lại H+Đ
38 NGUYỄN GIA CHÍ CÔNG 12/07/2003 B B2-K491 SH lại L
39 MAI VĂN CUNG 29/09/1996 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
40 HOÀNG SỸ CƯỜNG 19/10/2002 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
41 LÊ ANH CƯỜNG 06/11/2005 B B2-K531 SH lại L
42 MAI HÙNG CƯỜNG 10/06/1991 B B2-K481 SH lại H
43 NGUYỄN PHÙNG CƯỜNG 21/04/1994 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
44 TRẦN QUỐC CƯỜNG 01/05/2002 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
45 TRẦN THANH CƯỜNG 30/11/1996 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
46 NGÔ ĐÌNH PHÚC ĐANG 10/03/2002 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
47 HỒ CHÍNH ĐẠT 08/04/2003 B B2-K520 SH lại H+Đ
48 LÊ HOÀNG ĐẠT 26/11/1995 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
49 NGUYỄN VIẾT ĐẠT 20/10/2004 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
50 PHAN VĂN TIẾN ĐẠT 23/09/2002 B B2-K532 SH lại L+M
51 VÕ TRỌNG ĐẠT 10/07/2000 B B2-K401 SH lại Đ
52 LẦM CHÁNH DẬU 05/08/1986 B B2-K520 SH lại H+Đ
53 KHƯU NGỌC DIỄM 26/12/1994 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
54 TRẦN THỊ THANH DIỄM 29/10/1993 B B2-K458 SH lại L
55 ĐẶNG VĂN DIỄN 04/07/1994 B B2-K501 SH lại H+Đ
56 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 31/03/2001 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
57 TRẦN NGUYÊN ĐÌNH 18/08/1994 B B2-K504 SH lại H+Đ
58 LÊ ANH ĐỨC 02/09/1992 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 NGUYỄN SANH ĐỨC 08/11/1978 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 ĐINH THỊ DUNG 12/11/1997 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
61 HOÀNG THỊ MỸ DUNG 08/04/1990 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
62 LƯƠNG THỊ DUNG 03/02/1990 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
63 NGUYỄN LÊ Y DUNG 07/04/2003 B.01 B11-K199A SH lại L+M
64 NGUYỄN MỸ DUNG 14/10/1995 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
65 VƯƠNG THÙY DUNG 19/05/1989 B B2-K495 SH lại L+M
66 CHU MINH DŨNG 19/11/2003 B B2-K518 SH lại Đ
67 LÊ TIẾN DŨNG 18/12/1987 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
68 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/02/1985 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
69 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/09/1994 B B2-K518 SH lại M
70 PHẠM TIẾN DŨNG 25/03/1977 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
71 PHAN VĂN DŨNG 23/06/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
72 TRƯƠNG HỮU DŨNG 07/08/2000 B B2-K449 SH lại M+H+Đ
73 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 28/10/2003 B.01 B11-K213 SH lại L
74 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG 16/08/1990 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
75 TRẦN DƯƠNG 02/07/1991 B B2-K481 SH lại L+M
76 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 20/06/1996 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
77 TRƯƠNG THỊ DƯƠNG 15/01/1998 B B-K554 (BS) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
78 VŨ ĐÌNH ĐƯỜNG 30/01/1996 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
79 NGUYỄN NGỌC DUY 09/05/1979 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 TRẦN TIỂU DUY 25/09/2001 B B2-K520 SH lại L+M+H+Đ
81 NGUYỄN THỊ GIANG 05/11/1980 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 01/10/1988 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
83 NGUYỄN VĂN GIỚI 26/07/1976 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 ĐINH THỊ DIỆU 30/05/1992 B B2-K462 SH lại L
85 PHẠM NGỌC 13/02/1988 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
86 NGUYỄN VĂN HAI 01/10/1990 B B2-K520 SH lại L+M+H+Đ
87 LÊ MINH HẢI 18/07/2006 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 NGUYỄN HOÀNG HẢI 21/06/2006 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
89 NGUYỄN VĂN HẢI 01/08/1988 B B2-K478 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
90 PHẠM VĂN HẢI 23/08/1984 B B2-K519 SH lại H+Đ
91 THÁI HỮU HẢI 30/10/1999 B B2-K521 SH lại L+M+H+Đ
92 ĐẶNG HOÀNG GIA HÂN 13/05/2006 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
93 BÙI THỊ THU HẰNG 18/10/2000 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
94 VÕ THỊ THU HẰNG 31/08/2005 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 TRẦN VĂN HANH 06/06/1980 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 NGUYỄN THỊ HẠNH 14/11/1994 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
97 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 16/05/1978 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 TRẦN MỸ HẠNH 03/02/1966 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
99 NGUYỄN CÔNG HẬU 24/03/1997 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 LẠI THỊ HIÊN 24/10/1976 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
101 HOÀNG THỊ HIỀN 21/12/1992 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 NGUYỄN TẤN HIỀN 24/01/1987 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 NGUYỄN THỊ HIỀN 18/02/1983 B B2-K507 SH lại H+Đ
104 NGUYỄN THỊ HIỀN 07/09/1977 B.01 B11-K168 SH lại M
105 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 24/08/1972 B.01 B11-K75 SH lại M
106 PHẠM THỊ THU HIỀN 11/04/1991 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
107 NGUYỄN KIM HIỂN 01/01/1968 B.01 B11-K196 SH lại L+H
108 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 20/08/1990 B B2-K530 SH lại L+M
109 NGUYỄN CÔNG HIẾU 30/05/1999 B B2-K518 SH lại L+M+H+Đ
110 NGUYỄN THỊ HIẾU 01/01/1992 B.01 B11-K211 SH lại L+M
111 TRƯƠNG MINH HIẾU 01/01/2003 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
112 NGUYỄN VĂN HỔ 28/05/1980 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
113 LÊ THỊ THANH HOA 10/01/2001 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 PHẠM THỊ HOA 16/01/1991 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 DƯƠNG THỊ HÒA 15/11/1994 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 LÊ VĂN HÒA 07/06/1991 B B2-K520 SH lại H+Đ
117 ĐỖ VĂN HOÀI 10/08/2002 B B2-K490 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 LÊ THỊ HOÀI 15/10/1994 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 VŨ THỊ THU HOÀI 15/09/1994 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
120 VŨ VĂN HOAN 21/12/1994 B B2-K519 SH lại H+Đ
121 NGÔ MINH HOÀNG 07/08/2003 B B2-K496 SH lại L
122 NGUYỄN VĂN HOÀNG 04/03/2004 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 22/11/2005 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 THẠCH HOÀNG 04/12/1993 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 TRẦN VĂN HOÀNG 02/10/1996 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 VŨ NGUYỄN HUY HOÀNG 19/08/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 NGUYỄN VĂN HỘI 08/11/1993 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 LÊ PHÚ HỢI 26/07/1995 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 ĐỖ PHƯƠNG HỒNG 07/09/2002 B.01 B11-K186 SH lại M
130 NGUYỄN LONG NHUNG HỒNG 06/12/1999 B B2-K492 SH lại H
131 NGUYỄN THỊ LỆ HỒNG 17/05/1987 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 PHAN THỊ THU HỒNG 21/09/1982 B B2-K493 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 TRƯƠNG VĂN HỢP 07/04/1993 B B2-K519 SH lại L+M
134 NGUYỄN THỊ HUỆ 12/11/1979 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
135 BÙI MẠNH HÙNG 19/10/1986 B B2-K536 SH lại L+M
136 NGUYỄN MINH HÙNG 10/07/1996 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 NGUYỄN THANH HÙNG 07/10/2000 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 VŨ MẠNH HÙNG 20/06/1979 B.01 B-K227 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 BÙI CÔNG HƯNG 03/05/1995 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 HỒ NGỌC HƯNG 19/09/1999 B B2-K464 SH lại M
141 PHẠM DUY HƯNG 14/10/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
142 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 29/09/1982 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 16/06/1976 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 PHAN THỊ THU HƯƠNG 01/05/1984 B.01 B11-K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 TRẦN PHẠM XUÂN HƯƠNG 22/10/1998 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 VÕ NGỌC QUỲNH HƯƠNG 02/03/2005 B.01 B11-K212 SH lại L
147 VŨ THỊ DẠ HƯƠNG 12/06/1986 B.01 B11-K190 SH lại L+M
148 CHU QUỐC HUY 22/06/2001 B B2-K375 SH lại L
149 ĐỖ QUỐC HUY 23/10/2004 B B2-K484 SH lại L
150 NGUYỄN GIA HUY 12/12/2006 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
151 NGUYỄN VĂN TRƯƠNG HUY 06/07/2003 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 PHẠM TRÍ TRỌNG HUY 03/07/1993 B B2-K473 SH lại L+M+H+Đ
153 TRẦN GIA HUY 18/01/2001 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 HOÀNG THỊ DIỆU HUYỀN 16/12/1992 B B2-K447 SH lại L
155 NGUYỄN THỊ HUYỀN 03/03/1989 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 18/01/1996 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
157 TRẦN NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/12/2004 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 PHẠM NGỌC HUỲNH 21/09/1998 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 DƯƠNG MINH KHÁ 09/01/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
160 NGUYỄN THANH KHẢI 20/11/1981 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 ĐINH KHANG 20/12/2000 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 LÊ VĂN KHANG 10/11/1973 B B2-K520 SH lại L+M
163 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 01/09/2005 B B2-K504 SH lại L
164 ĐẶNG PHƯỚC KHOA 01/09/1985 B B2-K521 SH lại H+Đ
165 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/07/2006 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 PHAN XUÂN KHÔI 16/09/1999 B B2-K455 SH lại M
167 NGUYỄN KIÊN 17/05/1979 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 HOÀNG ANH KIỆT 14/07/1998 B B2-K486 SH lại L
169 VÕ HOÀNG TUẤN KIỆT 12/05/2004 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 16/01/1985 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 ĐỖ MINH LÂN 19/10/2000 B B2-K497 SH lại L
172 VŨ THỊ LÀNH 17/06/1985 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 NGUYỄN NGỌC 26/10/1990 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 TRẦN PHA 03/04/1989 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 PHẠM THỊ LỆ 27/09/1980 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 VÕ VĂN LÍA 04/06/1986 B B2-K517 SH lại H+Đ
177 DIỆP THỊ LIÊN 02/07/1990 B B2-K523 SH lại L+M+H+Đ
178 NGUYỄN THỊ THU HÀ LIÊN 06/08/1987 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 NGUYỄN THỊ LIỄU 20/01/1986 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 BÙI THỊ NGỌC LINH 27/03/2003 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 ĐINH THỊ NGỌC LINH 02/10/1983 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/02/2005 B B2-K471 SH lại H
183 VŨ THỊ LINH 12/10/1998 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 HÀ THỊ QUỲNH LOAN 03/03/1976 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
185 LÊ THỊ LOAN 09/06/1990 B B2-K520 SH lại M+H+Đ
186 LÊ THỊ THANH LOAN 15/11/1975 B.01 B11-K168 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 LƯU THỊ THANH LOAN 17/06/1986 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
188 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 17/02/2004 B B2-K494 SH lại M+H+Đ
189 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 14/10/1999 B.01 B11-K175 SH lại M
190 PHẠM THỊ LOAN 13/05/1987 B B2-K334 SH lại L
191 TRẦN THỊ LOAN 26/03/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 NGUYỄN HẢI LỘC 10/10/2001 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 ĐỖ TRỌNG LONG 08/05/1976 B.01 B11-K199A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 ĐƯỜNG THĂNG LONG 29/07/1982 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 LÂM LINH LONG 15/07/1994 B B2-K468 SH lại H+Đ
196 NGUYỄN ĐỨC LONG 25/07/2004 B B2-K515 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 NGUYỄN VĂN LONG 23/01/1997 B B2-K518 SH lại H+Đ
198 PHẠM ĐÀO PHI LONG 09/01/2004 B B2-K519 SH lại L+M+H+Đ
199 TRẦN HOÀNG LONG 03/05/2005 B B2-K521 SH lại L+M+H+Đ
200 TRẦN HOÀNG LONG 08/06/1976 B B2-K519 SH lại L+M+H+Đ
201 TRẦN TIỂU LONG 20/01/2003 B B2-K468 SH lại L
202 TRƯƠNG BẢO LONG 24/02/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 VŨ HỒNG LONG 27/06/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 HỨA MẠNH LUÂN 27/10/1985 B B2-K424 SH lại L+M
205 PHẠM LỰC 25/10/1991 B B2-K516 SH lại H+Đ
206 NGÔ TÙNG LƯƠNG 19/03/2002 B B2-K527 SH lại L
207 TRẦN VĂN LƯU 15/02/1997 B B2-K515 SH lại H+Đ
208 NGUYỄN THỊ LY 07/05/1999 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 NGUYỄN THỊ MAI 21/08/1988 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 PHẠM THỊ THANH MAI 29/08/1989 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 ĐINH ĐỨC MẠNH 30/03/2001 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 TRẦN THẾ MẠNH 27/12/1991 B.01 B11-K152 SH lại M
213 NGUYỄN VĂN MINH 25/01/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 TRẦN NHỰT MINH 04/12/1998 B B2-K518 SH lại H+Đ
215 CHƯỚNG A MÚI 16/08/1987 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 BÙI THỊ MỸ 28/04/1974 B.01 B11-K80 SH lại L
217 DIỀNG CHẮN MỸ 30/12/1982 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 NGUYỄN HOÀNG MỸ 29/01/1994 B.01 B11-K141 SH lại M
219 CHU THẨM TRƯỜNG NAM 13/09/2003 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 HOÀNG ĐỨC NAM 08/02/2001 B B2-K518 SH lại M+H+Đ
221 HUỲNH PHONG NAM 04/08/2004 B B2-K464 SH lại H
222 NGUYỄN HOÀNG NAM 09/09/2004 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 NGUYỄN MINH TIẾN NAM 03/08/1998 B B2-K519 SH lại M+H+Đ
224 NGUYỄN VĂN NAM 08/04/2000 B B2-K479 SH lại M
225 TRẦN HỮU PHƯƠNG NAM 26/01/2002 B B2-K505 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 VŨ ĐÌNH NAM 01/01/1984 B B2-K493 SH lại L
227 PHẠM THỊ KIM NGA 03/08/1990 B B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 PHẠM THỊ THANH NGA 07/03/1991 B.01 B11-K206 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
229 TRẦN THỊ QUỲNH NGA 24/08/1996 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 LÊ THỊ KIM NGÂN 03/02/2002 B.01 B11-K222 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 LƯU NGỌC BẢO NGÂN 05/01/2007 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 PHẠM HỮU NGHĨA 30/05/2002 B B2-K500 SH lại H+Đ
233 HOÀNG BẢO NGỌC 02/11/1997 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 NGÔ VĂN NGUYÊN 25/03/1993 B B2-K489 SH lại H
235 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 10/07/1988 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 TRƯƠNG THỊ NGUYỆT 10/01/1984 B.01 B11-K198 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 PHẠM THỊ NHÂM 26/11/1993 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 NGUYỄN THỊ NHÀN 15/10/1987 B.01 B11-K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 NGUYỄN VĂN NHẤT 30/04/1994 B B2-K519 SH lại M+H+Đ
240 NGUYỄN LONG NHẬT 21/12/2003 B B2-K503 SH lại H+Đ
241 NGUYỄN MINH NHẬT 05/08/2001 B B2-K487 SH lại L+M
242 PHẠM LONG NHẬT 19/08/2004 B B2-K522 SH lại L
243 BÙI HOÀNG THẢO NHI 12/03/1993 B B2-K446 SH lại L
244 MAI YẾN NHI 23/01/2003 B.01 B11-K213 SH lại L+M
245 NGUYỄN NGỌC TÂM NHI 12/11/2005 B B2-K499 SH lại M
246 LÊ QUỲNH NHƯ 01/10/2006 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ 28/02/1991 B B2-K501 SH lại H
248 ĐẶNG THỊ KIM NHUNG 28/12/1988 B B2-K514 SH lại Đ
249 ĐOÀN THỊ NHUNG 20/04/1986 B B2-K512 SH lại H+Đ
250 LÊ HỒNG NHUNG 19/09/1998 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 01/03/1995 B B2-K476 SH lại Đ
252 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/09/1989 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 30/11/1985 B B2-K519 SH lại H+Đ
254 ĐẶNG KIM OANH 10/10/1989 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 PHẠM PHƯƠNG OANH 24/02/2001 B.01 B11-K145 SH lại L+M
256 PHẠM THỊ OANH 10/09/1996 B.01 B11-K213 SH lại L
257 PHAN THỊ OANH 06/08/1991 B.01 B11-K159 SH lại L
258 NGUYỄN TRẦN ĐẠI PHÁT 11/10/2006 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 LÊ TRỌNG PHONG 20/08/1989 B B2-K513 SH lại M
260 TRẦN LÊ MINH PHÚ 28/08/1992 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 LÊ HOÀNG PHÚC 16/01/1993 B B2-K487 SH lại H
262 LÊ TRƯỜNG PHÚC 05/03/2003 B B2-K520 SH lại L+M
263 BÙI Y PHỤNG 24/02/2003 B.01 B11-K212 SH lại L
264 LÊ KIM PHỤNG 05/05/1981 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 NGUYỄN MINH PHỤNG 03/08/1989 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 ĐINH THỊ PHƯỚC 12/03/1992 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 HUỲNH HỮU PHƯỚC 12/08/1976 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 04/06/1997 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 19/06/1986 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 NGÔ VĂN PHƯƠNG 03/11/1988 B B2-K533 SH lại L+M
271 NGUYỄN LÊ THẾ PHƯƠNG 01/12/1991 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/07/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 TRẦN DUY PHƯƠNG 24/12/1984 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 TRẦN THỊ PHƯƠNG 25/09/1995 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
275 TRẦN THỊ PHƯƠNG 13/01/1987 B B2-K425 SH lại L
276 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 04/06/2002 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 MAI KIM PHƯỢNG 07/12/2000 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 26/10/1980 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
279 HUỲNH MINH QUÂN 04/12/2002 B B2-K509 SH lại H+Đ
280 LÊ PHƯỚC QUÂN 25/06/1987 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 LƯƠNG BẢO QUÂN 10/07/2003 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 NGUYỄN HỒNG QUÂN 22/04/2006 B B2-K534 SH lại L+M
283 NGUYỄN TRUNG QUÂN 02/10/1995 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
284 PHẠM VĂN QUÂN 01/07/1990 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 LÊ PHÚ QUANG 05/04/1978 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 TRẦN MINH QUANG 18/11/1999 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 PHAN QUỐC QUÍ 12/12/2003 B B2-K522 SH lại L+M
288 NGUYỄN ANH QUỐC 03/01/1987 B B2-K428 SH lại L+M+H+Đ
289 PHẠM DUY QUYỀN 23/05/1994 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 PHẠM VĂN QUYẾT 28/05/1989 B B2-K478 SH lại M
291 LƯU TRÚC QUỲNH 04/03/2000 B B2-K536 SH lại M
292 PHẠM SONG NHƯ QUỲNH 28/03/2001 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 24/08/1990 B.01 B11-K189 SH lại M
294 TRƯƠNG TRẦN NHƯ QUỲNH 23/09/1990 B.01 B11-K166 SH lại L
295 VŨ DIỄM QUỲNH 16/09/2003 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
296 THÒNG VÒNG SÁNG 21/08/1985 B B2-K488 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
297 PHẠM THỊ SEN 20/02/1986 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 NGUYỄN HỌC 14/09/2003 B B2-K419 SH lại M
299 NGUYỄN SỸ SƠN 09/08/1997 B B2-K476 SH lại H
300 CHU ĐỨC TÀI 14/09/2003 B B2-K527 SH lại L+M
301 ĐINH BÁ TÀI 07/01/2001 B B2-K518 SH lại L+M+H+Đ
302 ĐINH TẤN TÀI 13/01/2005 B B2-K521 SH lại H+Đ
303 LÝ ANH TÀI 12/11/1987 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
304 TRIỆU TẤN TÀI 05/04/2000 B B2-K458 SH lại L+M+H+Đ
305 HỒ THỊ TÂM 06/08/1986 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 NGUYỄN MINH TÂM 30/07/2004 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 PHAN THỊ THANH TÂM 20/06/1982 B B2-K423 SH lại M
308 ĐINH ĐỨC DUY TÂN 31/10/2006 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 NGUYỄN ĐỨC THANH TÂN 21/05/1989 B B2-K519 SH lại H+Đ
310 HUỲNH ĐỨC TÂY 24/12/2001 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
311 NGUYỄN NGỌC THẠCH 15/02/2003 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 ĐÀO MẠNH THÁI 14/03/1998 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 NGUYỄN QUỐC THÁI 23/03/1965 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
314 NGUYỄN THỊ THẮM 12/07/1982 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
315 BÙI ĐỨC THẮNG 02/04/1999 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 HOÀNG QUYẾT THẮNG 10/10/1994 B B2-K505 SH lại H
317 LÊ VĂN QUỐC THẮNG 11/09/1997 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 NGUYỄN ĐẶNG THẮNG 16/08/1995 B B2-K518 SH lại H+Đ
319 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 12/09/2003 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 NGUYỄN HOÀN THẮNG 27/04/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
321 PHẠM ĐỨC THẮNG 17/12/2004 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
322 LÊ NGỌC THANH 16/07/2004 B B2-K480 SH lại L+M
323 LÊ VIẾT THANH 20/09/1973 B B2-K486 SH lại H+Đ
324 TRẦN GIANG THANH 25/02/1995 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 VŨ THỊ THANH 26/04/1989 B.01 B11-K166 SH lại L
326 ĐINH CÔNG THÀNH 08/06/2005 B B2-K473 SH lại L
327 ĐỖ DUY THÀNH 08/03/2003 B B2-K502 SH lại H+Đ
328 HOÀNG VĂN THÀNH 03/09/1994 B B2-K518 SH lại L+M+H+Đ
329 NGUYỄN NGỌC THÀNH 09/03/1996 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 NGUYỄN NHẬT THÀNH 12/08/1987 B B2-K439 SH lại M
331 THÁI DOÃN THÀNH 12/10/1991 B B2-K520 SH lại H+Đ
332 TRẦN CÔNG THÀNH 23/09/2004 B B2-K521 SH lại L+M+H+Đ
333 BÙI BÍCH THẢO 10/03/1988 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 NGUYỄN THỊ THẢO 06/04/1998 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 05/06/1991 B B2-K503 SH lại H
336 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 14/05/1996 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 10/06/1987 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
338 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 13/01/2004 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 PHẠM THỊ THẢO 28/05/1992 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
340 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/1999 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
341 TRẦN THỊ THU THẢO 12/03/1987 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 CHÂU VĂN THẾ 24/04/1993 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 NGUYỄN ĐỨC THI 05/06/1995 B B2-K520 SH lại H+Đ
344 NGUYỄN LÊ KHANG THIÊN 04/05/1990 B B2-K494 SH lại H+Đ
345 NGUYỄN TRIỆU THIÊN 24/12/1994 B B2-K520 SH lại H+Đ
346 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 10/03/1990 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
347 TRẦN LÊ NGỌC THIỆN 20/10/2005 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 NGUYỄN CHÍ THÌN 19/08/1988 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 HỒ CHÂU KỲ THOẠI 12/03/1998 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 NGUYỄN VĂN THOẠI 16/11/1986 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
351 BÙI THANH THÔNG 12/11/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 LỒNG SỸ THÔNG 24/04/2004 B B2-K534 SH lại L+M
353 TRẦN PHAN HẠNH THÔNG 07/01/2001 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 NGUYỄN THỊ LỆ THU 25/12/1979 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 ĐỖ ANH THƯ 09/12/2003 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 LÊ HUỲNH ANH THƯ 03/12/1994 B.01 B11-K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 BÙI THÚY THUẦN 23/01/2004 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
358 PHAN KHẮC THUẦN 09/02/2005 B B2-K436 SH lại L
359 PHAN MINH THUẬN 14/09/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
360 TRẦN THỊ THUẬN 02/02/1990 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 PHẠM NGUYỄN DUY THƯƠNG 10/06/1994 B B2-K517 SH lại H+Đ
362 TRẦN VĂN THƯỞNG 10/06/1992 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 LÂM THỊ NGỌC THÚY 02/07/1991 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 NGUYỄN THỊ THÚY 25/10/1991 B.01 B11-K213 SH lại L
365 ÔN THỊ NGỌC THÚY 10/12/1997 B B2-K520 SH lại L+M
366 TRÁT THỊ PHƯƠNG THÚY 03/05/1989 B.01 B11-K199B SH lần đầu (L+M+H+Đ)
367 BÙI THỊ THANH THỦY 20/10/1980 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
368 NGUYỄN THỊ THỦY 28/08/1987 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
369 NGUYỄN TRỌNG TRUNG THỦY 30/03/1990 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
370 TRẦN THỊ THỦY 27/12/1971 B B2-K498 SH lại H+Đ
371 TẰNG HỮU CẨM THY 05/09/1981 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 30/11/1996 B B2-K451 SH lại L+M+H+Đ
373 NGUYỄN CHÂU MINH TIẾN 06/07/2004 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 TRẦN MẠNH TIẾN 07/10/1991 B B2-K518 SH lại H+Đ
375 TRẦN MẠNH TIẾN 28/09/2002 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
376 LA ĐỨC TIỀN 20/07/2001 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
377 LÊ THANH TIỀN 29/01/1984 B B2-K487 SH lại H+Đ
378 NGUYỄN THANH TIỀN 07/11/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
379 LÊ ANH TÌNH 14/07/1985 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
380 LÊ THÀNH TỈNH 27/02/1988 B B2-K494 SH lại H
381 PHẠM KIM TRẠCH 16/11/1978 B B2-K493 SH lại H
382 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 17/03/2004 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
383 NGUYỄN HỮU THÙY TRÂN 31/07/2003 B B2-K418 SH lại M
384 LÊ HUYỀN TRANG 20/04/1997 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
385 MẠCH KHÁNH TRANG 23/05/1997 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
386 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 09/10/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/07/1982 B.01 B-K223 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
388 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/01/1999 B.01 B11-K194 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
389 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 22/01/1995 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 TRẦN HỒNG TRANG 14/08/1998 B.01 B11-K167 SH lại L+M
391 ĐINH VĂN TRẠNG 23/10/2001 B B2-K497 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
392 HUỲNH CÔNG TRÍ 11/07/2002 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 LƯ HỮU TRÍ 19/09/1993 B B2-K459 SH lại M
394 NGUYỄN MINH TRÍ 11/07/1996 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
395 NGUYỄN TRIẾT 01/07/1995 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
396 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU 29/01/2002 B B2-K447 SH lại L+M
397 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 12/05/1995 B B2-K423 SH lại H+Đ
398 VŨ THỊ LAN TRINH 16/12/2002 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 LÊ NGUYỄN TRÌNH 24/05/2004 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 ĐINH VĂN TRỌNG 19/02/2001 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
401 NGUYỄN HỮU TRỌNG 20/09/1999 B B2-K519 SH lại L+M+H+Đ
402 NGUYỄN THẾ TRỌNG 24/08/1995 B B2-K488 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 TRẦN HÀ THANH TRÚC 27/08/2005 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
404 TRẦN TRUNG TRỰC 09/10/1999 B B2-K497 SH lại M
405 ĐINH NGUYỄN TIẾN TRUNG 04/11/1999 B B2-K520 SH lại H+Đ
406 HUỲNH MINH TRUNG 26/06/2004 B B2-K498 SH lại M
407 NGUYỄN QUANG TRUNG 11/10/1972 B B2-K454 SH lại H+Đ
408 NGUYỄN VŨ THÀNH TRUNG 15/02/1997 B B2-K521 SH lại H+Đ
409 NGUYỄN HOÀNG TRƯƠNG 21/02/1989 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
410 LÊ QUANG TRƯỜNG 29/07/1997 B B2-K506 SH lại H+Đ
411 NGUYỄN PHONG TRƯỜNG 26/06/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 TRẦN NAM TRƯỜNG 22/10/1999 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 ĐỖ MẠNH 31/07/2006 B B2-K526 SH lại L+M
414 HỒ HOÀNG MỸ 19/11/2004 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 NGUYỄN DƯƠNG QUỐC 08/07/2000 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 NGUYỄN THANH 01/09/2003 B B2-K538 SH lại L+M
417 NGUYỄN VĂN 01/01/1976 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
418 NGUYỄN VĂN TUÂN 20/02/1984 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
419 HOÀNG QUỐC TUẤN 15/06/2003 B B2-K516 SH lại L
420 NGÔ ĐỨC TUẤN 19/02/2005 B B2-K495 SH lại M
421 NGUYỄN NGỌC TUẤN 25/11/1998 B B2-K520 SH lại M+H+Đ
422 TÔ VĂN MINH TUẤN 12/11/2001 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
423 LÊ THANH TÙNG 22/07/1991 B B2-K498 SH lại M
424 NGUYỄN DUY TÙNG 21/04/2000 B B2-K489 SH lại M
425 PHẠM THANH TÙNG 01/01/2006 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
426 PHẠM MINH TƯƠI 24/04/1991 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
427 ĐINH THỊ LỆ TUYỀN 12/03/1993 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
428 LƯU NGỌC TUYỀN 22/09/1995 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
429 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 28/02/1982 B B2-K517 SH lại H
430 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 12/04/1994 B.01 B11-K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
431 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 25/03/1991 B B2-K507 SH lại H+Đ
432 TRẦN THỊ TUYẾT 21/04/1982 B B2-K514 SH lại H+Đ
433 TRỊNH THỊ ÁNH TUYẾT 04/12/1996 B.01 B11-K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
434 ĐÀO MAI THẢO UYÊN 10/03/2006 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
435 LÊ THỊ LỆ UYÊN 10/01/1996 B B2-K485 SH lại H+Đ
436 MAI TRẦN THẢO UYÊN 18/10/2001 B.01 B11-K218 SH lại L
437 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 14/03/1999 B.01 B-K226 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
438 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 02/01/1987 B.01 B11-K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
439 PHẠM TÚ UYÊN 02/12/2005 B.01 B11-K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
440 ĐINH THỊ THANH VÂN 21/10/2003 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
441 ĐOÀN NỮ TRÚC VÂN 21/01/2004 B.01 B11-K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
442 HỒ THỊ VÂN 14/08/1985 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
443 LÊ THỊ HỒNG VÂN 01/10/1992 B B2-K521 SH lại H+Đ
444 LÊ THỊ NGỌC VÂN 11/04/1989 B B2-K493 SH lại M
445 HUỲNH A VẦN 01/08/1995 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
446 NGUYỄN THỊ THÚY VI 18/12/1996 B.01 B11-K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
447 LÊ QUỐC VIỆT 21/03/2004 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
448 NGUYỄN VĂN VIỆT 12/12/1988 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
449 LÊ QUANG VINH 05/12/2002 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
450 NGUYỄN CAO VINH 09/05/1991 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
451 NGUYỄN HỮU VINH 06/07/2002 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
452 NGUYỄN THÀNH VINH 15/06/2000 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
453 ĐOÀN TỰ 20/07/1989 B B2-K490 SH lại L
454 NGUYỄN THANH 15/12/1989 B.01 B11-K171 SH lại L
455 TRẦN MINH 20/01/1997 B B2-K477 SH lại H+Đ
456 HOÀNG DUY VƯƠNG 21/12/1989 B B2-K518 SH lại H+Đ
457 LÊ MINH VƯƠNG 24/08/1995 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
458 NGUYỄN MAI VY 15/01/2003 B.01 B11-K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
459 PHÙNG VĂN VỸ 17/10/1991 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
460 NGUYỄN TẤT XUÂN 18/12/1981 B B2-K519 SH lại H+Đ
461 TẠ THỊ MỸ XUYÊN 13/06/1982 B.01 B11-K150 SH lại M
462 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 30/11/1995 B.01 B11-K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
463 LÊ THỊ NGỌC YẾN 30/04/1982 B.01 B11-K182 SH lại L
464 LÊ THỊ NGỌC YẾN 01/04/1990 B B2-K503 SH lại H+Đ