Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN NGÀY 13/11/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN HẠNG B, C1 THI SÁT HẠCH NGÀY 13/11/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 DƯƠNG QUẾ TRÂN 30/10/2004 B.01 B11-K101 SH lại H
2 LÊ NGỌC VIÊN 21/06/1998 B.01 B11-K117 SH lại L
3 CAO THỊ THANH MAI 12/05/1994 B.01 B11-K132 SH lại H
4 DƯƠNG VĂN SĨ PHÚ 13/03/1989 B.01 B11-K149 SH lại L+M+H+Đ
5 NGUYỄN THỊ HẢO 05/06/1979 B.01 B11-K166 SH lại L+M+H
6 ĐẶNG THỊ KIỀU DIỄM 09/06/1982 B.01 B11-K167 SH lại H
7 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 25/09/2002 B.01 B11-K170 SH lại L
8 VŨ THỊ THẢO 03/03/1992 B.01 B11-K179 SH lại H
9 VÕ THỊ NGỌC ANH 10/10/2004 B.01 B11-K184 SH lại H
10 PHẠM TẤN LINH 07/07/1970 B.01 B11-K187 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 20/08/2000 B.01 B11-K187A SH lại H
12 ĐỖ VĂN HOAN 11/09/1972 B.01 B11-K189 SH lại L
13 NGUYỄN THỊ KIM CHI 20/08/1976 B.01 B11-K189 SH lại H
14 NGUYỄN THU TRANG 11/03/2001 B.01 B11-K189 SH lại L
15 TRỊNH HỮU THÀNH 13/03/1982 B.01 B11-K189 SH lại L+M+H+Đ
16 TRẦN THỊ THÙY LINH 31/07/1993 B.01 B11-K190 SH lại L+M
17 VŨ NGUYỄN HUYỀN NHI 23/09/2003 B.01 B11-K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
18 BÙI THỊ BÌNH PHI 19/04/1995 B.01 B11-K191 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
19 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 23/12/1989 B.01 B11-K191 SH lại L
20 TRỊNH LÊ VY 29/03/2006 B.01 B11-K191 SH lại L
21 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 17/11/1993 B.01 B11-K192 SH lại L
22 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 01/02/1989 B.01 B11-K192 SH lại L
23 ĐOÀN THỊ LAN 09/02/1978 B.01 B11-K194 SH lại L
24 NGUYỄN VÕ KIM KIỀU 16/05/1992 B.01 B11-K194 SH lại L+M
25 TRẦN NGUYỄN ÁI QUYÊN 08/09/1994 B.01 B11-K197 SH lại H
26 LÊ THỊ KIM DUNG 20/06/1997 B.01 B11-K199A SH lại H
27 H'ĐANG NIÊ 06/04/1985 B.01 B11-K201 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 25/04/1986 B.01 B11-K201 SH lại H
29 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 03/10/1997 B.01 B11-K201 SH lại M
30 NGUYỄN THỊ NAM KIỀU 10/09/1997 B.01 B11-K201 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
31 PHAN HẢI HỢP 25/03/1989 B.01 B11-K201 SH lại L
32 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 14/02/1993 B.01 B11-K205 SH lại H
33 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 24/02/1983 B.01 B11-K205 SH lại H
34 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 07/06/2005 B.01 B11-K205 SH lại H
35 NGUYỄN THỊ OANH 24/11/1984 B.01 B11-K206 SH lại H
36 TRẦN THỊ QUYÊN 03/03/1993 B.01 B11-K206 SH lại H
37 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 14/08/1985 B.01 B11-K207 SH lại L
38 HOÀNG THỊ NGỌC YẾN 11/12/2002 B.01 B11-K208 SH lại L+M
39 PHÙNG QUỐC BẢO 09/03/2006 B.01 B11-K208 SH lại L
40 NGUYỄN ĐĂNG NHƯ HẢO 15/08/1997 B.01 B11-K209 SH lại H
41 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIỀN 08/12/1990 B.01 B11-K209 SH lại H
42 NGUYỄN NGỌC TUYỀN 31/10/1999 B.01 B11-K210 SH lại L
43 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 28/04/1989 B.01 B11-K211 SH lại H
44 NGUYỄN VŨ THỤC UYÊN 08/10/1995 B.01 B11-K211 SH lại L
45 TRẦN ĐÀO QUỲNH NHƯ 30/09/1993 B.01 B11-K211 SH lại H
46 TRẦN HOÀI HƯNG 06/10/1987 B.01 B11-K211 SH lại H
47 ĐINH THANH HẢO 14/12/1991 B.01 B11-K212 SH lại H
48 NGÔ THỊ KIM CHÂU 06/02/1991 B.01 B11-K212 SH lại H
49 LÊ HOÀI VÂN THƯƠNG 24/01/1993 B.01 B11-K213 SH lại H
50 LƯU VĂN CHIỀU 15/09/1974 B.01 B11-K213 SH lại H
51 PHAN THÚY NGA 21/04/2000 B.01 B11-K213 SH lại L+M
52 VÕ THỊ BÍCH 24/04/1993 B.01 B11-K213 SH lại H
53 HUỲNH THỊ NGA 12/11/1987 B.01 B11-K214 SH lại H
54 ĐẶNG NGỌC ÁI 01/02/1964 B.01 B11-K215 SH lại H
55 HỒ THỊ BÌNH 10/05/1984 B.01 B11-K216 SH lại L+M
56 HỒ THỊ THU THANH 24/08/1997 B.01 B11-K216 SH lại H
57 TRẦN THỊ LÊ PHƯƠNG 09/02/1988 B.01 B11-K216 SH lại H
58 ĐỖ THIÊN TỨ 23/02/1996 B.01 B11-K217 SH lại L+M
59 DUNG TIỂU KIÊN 10/08/1988 B.01 B11-K217 SH lại L
60 LÊ HUỲNH NHƯ 01/04/1993 B.01 B11-K217 SH lại H
61 NGUYỄN DIỆU LINH 04/10/1999 B.01 B11-K217 SH lại H
62 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 26/09/2002 B.01 B11-K217 SH lại H
63 NGUYỄN THANH LONG 09/04/2006 B.01 B11-K217 SH lại L+M
64 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 08/05/1999 B.01 B11-K217 SH lại H
65 ĐẶNG ĐÌNH KHƯƠNG 04/06/1957 B.01 B11-K218 SH lại L
66 ĐẶNG THỊ KIM NHUNG 20/09/1972 B.01 B11-K218 SH lại H
67 TRẦN THỊ KIM NHUNG 28/09/2000 B.01 B11-K218 SH lại H
68 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 02/04/2000 B.01 B11-K218 SH lại L+M
69 TRẦN TIẾN PHÁT 09/03/2004 B.01 B11-K218 SH lại L
70 VŨ THỊ THIÊN NGA 15/08/1992 B.01 B11-K218 SH lại H
71 LƯƠNG HOÀNG DUNG 04/03/1998 B.01 B11-K219 SH lại L
72 NGUYỄN THỊ DUNG 14/11/1989 B.01 B11-K219 SH lại H
73 PHAN TRẦN THANH VÂN 03/10/2005 B.01 B11-K219 SH lại L+M
74 TRẦN THỊ QUỲNH 16/08/1982 B.01 B11-K219 SH lại H
75 BÙI THỊ BIÊN THÙY 22/11/1997 B.01 B11-K220 SH lại H
76 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 28/09/1989 B.01 B11-K220 SH lại L
77 HOÀNG THỊ DUNG 28/01/1972 B.01 B11-K221 SH lại H
78 LÊ THỊ CẨM 29/03/1996 B.01 B11-K221 SH lại H
79 NGUYỄN THÁI QUANG 04/04/2006 B.01 B11-K221 SH lại L+M
80 VÒNG TÚ PHƯƠNG 28/01/1981 B.01 B11-K221 SH lại H
81 LÊ THỊ KHUY 24/11/1983 B.01 B11-K222 SH lại L
82 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN 24/11/1980 B.01 B11-K222 SH lại H
83 NGUYỄN BẢO KHÁNH 27/09/1990 B.01 B11-K222 SH lại L
84 TRẦN THỊ THÙY 14/04/1995 B.01 B11-K222 SH lại H
85 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/10/1992 B.01 B11-K94 SH lại L+M+H+Đ
86 LÊ LÂM GIA HUY 27/05/2004 B B2-K419 SH lại L+M+H+Đ
87 NGÔ HOÀNG NGỌC CHÂU 19/08/1998 B B2-K458 SH lại L+M+H+Đ
88 LÊ QUỐC TUẤN 26/09/1989 B B2-K478 SH lại L+M+H+Đ
89 NGUYỄN LƯƠNG MÔN 10/10/1979 B B2-K479 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
90 HỒ DUY TÂM 12/05/1999 B B2-K483 SH lại L+M+H+Đ
91 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 06/10/1992 B B2-K491 SH lại H
92 TRẦN MẠNH KHƯƠNG 23/01/2000 B B2-K493 SH lại L+M+H+Đ
93 ĐỖ HỮU TUYÊN 13/05/1995 B B2-K495 SH lại L+M+H+Đ
94 LÊ VĂN ĐIỀN 29/11/1969 B B2-K495 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 PHÙNG QUÂN ĐẠT 08/07/2004 B B2-K501 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 LÊ THANH ĐIỆP 05/04/1982 B B2-K502 SH lại M+H+Đ
97 NGUYỄN LÂM HOÀI PHÚC 18/01/1997 B B2-K504 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 NGUYỄN VĂN MIÊN 20/10/1997 B B2-K504 SH lại H
99 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 21/10/1986 B B2-K505 SH lại H+Đ
100 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 06/03/1991 B B2-K505 SH lại H
101 LƯU GIA BẢO 20/09/2002 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 PHAN CÔNG LỰC 28/02/2004 B B2-K507 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 NGUYỄN HỮU THỨC 10/08/1993 B B2-K508 SH lại H+Đ
104 TRỊNH TẠ HOÀNG ANH 20/10/1999 B B2-K511 SH lại L+M+H+Đ
105 LÊ HOÀNG ANH 22/04/1991 B B2-K514 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 NGUYỄN HỮU BẮC 10/04/1990 B B2-K514 SH lại H+Đ
107 TRỊNH LONG 07/02/2006 B B2-K515 SH lại L+M+H+Đ
108 LÊ ANH DUY 10/06/1996 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG ANH 06/02/2001 B B2-K519 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
110 TRẦN THỊ PHƯƠNG 19/09/1981 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 TRẦN THỊ HIỆP 09/10/1993 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
112 VOÒNG CÚN PHÙNG 22/11/1994 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
113 ĐẶNG QUỐC VỸ 25/01/1988 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 LÊ VĂN HẢI 20/08/1982 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 18/07/1986 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 PHẠM XUÂN ÁNH 10/06/1984 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 MAI THU 27/03/2002 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 ĐÀO THỊ THÚY AN 06/09/1998 B B2-K524 SH lại H
119 ĐỖ MINH KHAI 10/03/1988 B B2-K524 SH lại H
120 MAI LƯU AN 21/05/2001 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 NGUYỄN ĐỨC AN 04/02/1991 B B2-K525 SH lại H
122 TRẦN VĂN MẠNH 10/01/1996 B B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 TRẦN VĂN CHIẾN 10/02/1977 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 HỒ DUY LUẬT 04/01/2001 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 MAI THỊ NGỌC Y 10/04/1993 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 16/10/1999 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 NGUYỄN HUỲNH THẮNG 05/01/2005 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 TRẦN ĐĂNG KHOA 15/05/1997 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 NGÔ QUANG HIỂN 17/02/1984 B B2-K531 SH lại H
130 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 16/06/2006 B B2-K531 SH lại H
131 NGUYỄN VĂN MIỄN 01/01/1971 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 NGUYỄN VĂN QUÝ 01/09/1993 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 BÙI NGUYÊN ANH 24/12/1997 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 LÊ HOÀNG GIA HUY 06/02/2005 B B2-K533 SH lại H
135 NGUYỄN THANH TƯỞNG 24/09/1993 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 NGUYỄN THANH HIẾU 19/03/2000 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 DƯƠNG TẤN HOÀNG 15/05/1976 B B2-K535 SH lại H
138 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 22/03/2000 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 NGUYỄN HOÀNG SƠN 01/12/2002 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 NGUYỄN THÁI HÒA 05/07/2005 B B2-K536 SH lại H
141 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN 20/03/1993 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
142 VŨ VIẾT ĐĂNG 16/01/1991 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 CÙ THỊ KIM LIÊN 12/11/2004 B B2-K537 SH lại H
144 NGUYỄN BẢO ANH 14/02/2000 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 NGUYỄN THANH HUY 18/10/2003 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 12/12/1997 B B2-K537 SH lại H
147 ĐẶNG THÀNH LUÂN 13/09/1988 B B2-K538 SH lại H
148 HỒNG SẸT LÀNH 20/05/1990 B B2-K538 SH lại H
149 MAI XUÂN THỊNH 01/01/1996 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 ĐINH THANH THOẠI 06/01/1980 B B2-K539 SH lại H
151 DƯƠNG HỒNG ĐAN NGỌC 20/05/2000 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 NGUYỄN ĐẶNG HẢI ĐĂNG 20/12/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 14/04/2004 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 TRẦN VĂN ĐẠT 02/03/2000 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 VÕ QUANG TRƯỜNG 10/09/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 VÕ TÁ TUẤN 27/05/1997 B B2-K539 SH lại H
157 ĐINH THỊ KIM LIÊN 07/09/1988 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 HÀ VŨ HIẾU 28/04/2003 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 NGÔ VĂN HOÀN 19/01/1984 B B2-K540 SH lại H
160 NGÔ VĂN THÀNH 01/10/1983 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 NGUYỄN ĐÌNH CHÍ 12/03/1985 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 NGUYỄN MINH QUÂN 25/03/1982 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 27/05/1990 B B2-K540 SH lại L
164 PHẠM HOÀI NAM 02/02/2005 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 TÔ VĂN THỤ 12/06/1985 B B2-K540 SH lại H
166 VÕ THANH TUẤN 25/10/1988 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 NGUYỄN LÊ TÀI 26/01/1996 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 NGUYỄN THỊ THÚY AN 30/12/1987 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 NGUYỄN TUẤN NAM 28/02/1999 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 NGUYỄN VĂN ĐẠT 21/02/2006 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 PHẠM NGỌC QUÍ 07/01/1991 B B2-K541 SH lại H
172 ĐINH VĂN TUẤN 25/11/1994 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 HỒ TRUNG HIỆP 28/04/1992 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 NGUYỄN TRỌNG QUÂN 12/10/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 10/07/2002 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 TRẦN TUẤN 05/05/2004 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 BÙI ĐỨC VINH 06/06/1998 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
178 ĐẦU HOÀNG 12/01/2005 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 HÀ THỊ THÚY PHƯƠNG 22/02/1977 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 LÊ THỊ THU 03/03/2002 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 LÊ VĂN HIÊN 07/03/1976 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/05/2000 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
183 NGUYỄN NGỌC YẾN 25/10/2005 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 VŨ NGỌC HẬU PHƯƠNG 16/04/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
185 HUỲNH PHẠM NHẬT LÂM 18/06/2006 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 NGUYỄN PHẠM THIÊN ÂN 25/07/2005 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/07/2003 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
188 VŨ LÊ HIẾU THẢO 13/10/2002 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 LÂM THỊ NGỌC QUYÊN 20/07/1983 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 28/09/1986 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 TRỊNH THỊ YÊN 12/05/1988 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG 17/04/1993 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 NGUYỄN HỒNG NGUYÊN 17/11/1982 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 TRẦN QUỲNH ANH 06/04/2006 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 ĐINH THỊ HUỆ 10/03/1989 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 HỒ MINH HUY 01/02/1998 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 THIỀU THỊ KIM LIÊN 10/10/1993 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 THONG HÙNG KHÌN 16/02/1983 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 10/11/1994 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 LÊ THỊ THUẬN 01/10/1980 B.01 B-K223 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
201 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 07/05/1981 B.01 B-K223 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 ĐỖ QUANG ĐẠI 12/09/1979 B.01 B-K226 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 07/09/1984 B.01 B-K226 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 HỒ NGỌC KIỀU 01/05/1994 B.01 B-K229 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 VƯƠNG THÚY DUY 02/10/1993 B.01 B-K234 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 NGUYỄN NGỌC THIỆN 01/10/2000 B.01 B-K235 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
207 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 23/05/1998 B.01 B-K235 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 NGÔ THỊ VÂN 09/02/1986 B.01 B-K248 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 BÙI NGUYỄN HỮU VĂN 26/06/1996 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 BÙI THỊ MỸ CHÂU 13/01/1983 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 ĐINH THỊ LINH ANH 02/02/1998 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 LÊ THỊ HIỀN 10/06/1992 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 27/04/1996 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 NGUYỄN VĂN QUỲNH 03/09/2005 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 NGUYỄN VĂN VĨNH 05/12/2003 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 TRƯƠNG KIM THƯƠNG 16/12/2003 B.01 B-K249 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 BÙI THỊ CÚC 06/12/1994 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 GIỀNG LÀN 29/08/1985 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 NGÔ THANH TÙNG 10/12/1981 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 10/01/1987 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 PHẠM HOÀI NHÂN 15/07/1993 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 PHAN THỊ THƠ 20/06/1982 B.01 B-K250 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 ĐẶNG HOÀNG CHÂU ANH 24/09/2002 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 HOÀNG NGỌC VƯỢNG 21/04/1993 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 HOÀNG THỊ TRANG 10/10/1993 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 LÊ THỊ NGỌC ANH 31/01/2007 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
227 LEE SO YOU 18/01/2003 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 NGUYỄN MẠNH DŨNG 02/11/1988 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
229 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO QUYÊN 12/06/2006 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 NGUYỄN THỊ MINH 05/06/1984 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 19/11/1997 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 31/08/1984 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG 05/06/1987 B.01 B-K251 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 ĐÀO THANH XUÂN 18/03/2000 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
235 ĐINH NGUYỄN HẢI YẾN 13/01/2004 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 LÊ THỊ DUNG 17/02/2001 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 LÊ THỊ NGOÀI PHƯƠNG 02/11/1993 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 13/05/1994 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 12/01/1997 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
240 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 08/01/1995 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 PHẠM THỊ VÂN 04/07/1986 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
242 PHIN HUỲNH NHƯ 15/08/1991 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 TRƯƠNG THỊ HẰNG 10/08/1991 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/04/2004 B.01 B-K252 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
245 ĐẶNG TUẤN ANH 22/12/1996 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 ĐINH XUÂN SINH 16/11/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 DƯƠNG VĂN NAM 26/03/1984 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
248 HÀ TRƯƠNG XINH 17/03/1994 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 NGUYỄN DUY SƠN 06/06/1990 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 NGUYỄN DUY THÀNH 01/01/2005 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 01/03/2003 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
252 NGUYỄN NGỌC XUÂN TRÚC 27/02/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 NGUYỄN THANH THỌ 15/06/1985 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 TRẦN THANH THƯ 16/09/1988 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 VŨ TRỌNG HOÀNG 28/07/2001 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 VŨ VĂN TRUNG 02/03/1979 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
257 LÊ CÔNG DŨNG 12/02/1986 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 TRẦN MINH TIÊN 20/10/2000 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 TRẦN THỊ KIỀU KHANH 24/03/1994 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 TRẦN THỊ 04/12/1993 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 NGUYỄN CÔNG PHÁT 22/12/2005 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
262 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 26/05/1996 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 NGUYỄN LÊ MINH CHÂU 04/10/1983 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 NGUYỄN THANH TUẤN 29/04/1995 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 ĐOÀN MAI THẾ 24/06/1992 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG 05/04/1979 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 NGUYỄN TRƯỜNG 19/12/2000 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 PHAN NGỌC NHƯ Ý 17/08/2006 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 BÙI ĐĂNG DOANH 17/12/2000 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 BÙI MẠNH TRUNG 17/12/1993 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 CAO VĂN TRƯỜNG 20/07/1992 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 ĐẶNG MINH HIẾU 20/01/1998 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 ĐÀO VĂN YẾN 12/08/1989 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 ĐINH THANH HẰNG 02/06/1988 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
275 ĐINH XUÂN CHIẾN 31/05/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
276 ĐỖ TRƯƠNG TRƯỜNG GIANG 20/09/2002 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 ĐỖ TUẤN ANH 22/11/1997 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 ĐOÀN VŨ NGUYÊN NHƯ 01/08/2006 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
279 HỒ KHÁNH NGÂN 04/06/2005 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
280 HUỲNH ĐOÀN DUY BẢO 09/11/2004 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 KIM BÌNH THƯƠNE 17/06/1996 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 LÂM ĐÌNH 03/12/1996 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 LẦU CÔNG ĐỨC 10/06/1995 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
284 LÊ CÔNG TUẤN ANH 21/12/2004 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 LÊ HỮU TRÍ 06/08/1997 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 LÊ HỮU TRUNG 02/03/1988 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 LÊ NGUYỄN MINH 09/02/1989 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
288 LÊ NHẬT HUY 11/11/2000 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
289 LÊ QUANG 14/06/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 LÊ THÀNH CÔNG 29/10/1983 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
291 LÊ THỊ HƯỜNG 19/04/1993 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
292 NGUYỄN ĐỨC HÒA 21/12/1988 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 NGUYỄN HOÀI THANH 12/08/1986 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
294 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG 12/02/1987 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
295 NGUYỄN MẠNH HÙNG 10/03/2002 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
296 NGUYỄN MINH KIỆT 05/09/1995 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
297 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 06/05/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 27/01/2002 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 NGUYỄN TRUNG HOAN 24/08/1995 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
300 NGUYỄN VĂN HIỆU 23/10/1990 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
301 PHẠM ANH KIỆT 04/03/1999 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
302 PHẠM MINH CHÂU 19/03/1968 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 PHẠM MINH TOÀN 19/04/2001 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
304 PHẠM NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 15/06/2001 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 PHẠM THANH 19/03/2004 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 PHẠM THỊ DÂN 16/09/1977 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN 24/02/1992 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
308 PHẠM THỊ KIỀU 14/09/2003 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 TẠ THỊ QUỲNH NHƯ 01/12/2002 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
310 THÁI THỊ THẢO 25/11/2003 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
311 TRẦN AN TRÍ DŨNG 24/11/2004 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 TRẦN HỮU TRỌNG 23/06/2005 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 TRẦN THẾ VINH 11/05/2000 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
314 TRẦN VĂN DANH 20/07/1974 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
315 TRỊNH ĐỨC HUY 19/07/1996 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 TRỊNH GIA TUỆ 12/12/2006 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
317 VŨ HỒNG PHÚC 03/10/2004 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 BÙI LÊ HOÀI DUY 22/08/1995 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
319 BÙI THỊ NHO 16/01/1999 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 27/03/1995 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
321 CAO ĐỨC XUÂN 05/07/2005 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
322 CHẮNG LÝ QUỲNH 30/10/1995 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
323 ĐẶNG VĂN LỰC 02/05/1995 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
324 ĐÀO VĂN PHƯỚC 12/07/1987 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 ĐINH QUANG PHÚC 15/12/2000 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
326 ĐINH TRUNG HIẾU 15/08/1993 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
327 ĐỖ QUỐC TRÍ 25/07/1989 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 ĐỖ VĂN HOÀN 20/11/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
329 ĐOÀN THỊ HẰNG 27/08/1983 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 DƯƠNG MINH TRÍ 14/06/2004 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 HÀ NGỌC NHIÊN 22/12/1976 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 HÀ XUÂN ĐẠT 05/08/1991 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 HOÀNG MINH QUANG 13/04/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 LẠI THỊ QUỲNH 16/12/1990 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 LẦM A SÁNG 02/11/1991 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
336 LÊ ÍCH VĂN 14/04/1999 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 LÊ VIẾT HIẾU 15/02/1991 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
338 MAI NGỌC HOÀNG 19/08/1998 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 NỀNH THÀNH AN 10/04/1995 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
340 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH 27/04/2004 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
341 NGUYỄN DUY KHANG 14/01/2005 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 NGUYỄN HOÀNG DUY THANH 06/12/2003 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 NGUYỄN HỒNG PHÚC 06/01/1992 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
344 NGUYỄN KHẮC HOÀNG 26/11/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
345 NGUYỄN NGỌC QUÝ 26/02/1994 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
346 NGUYỄN PHẠM ĐĂNG KHOA 15/08/2004 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
347 NGUYỄN THỊ DUNG 25/01/1999 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 NGUYỄN THỊ THU 25/09/1988 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 NGUYỄN THỊ TÌNH 26/10/1999 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 10/10/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
351 NGUYỄN THỊ NHƯ MAI 12/02/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 NGUYỄN THIÊN ÂN 20/10/2001 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
353 NGUYỄN TRẦN PHƯỚC SANG 23/01/2001 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 NGUYỄN TRÍ BẢO 17/08/2004 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 NGUYỄN VĂN ĐẶNG 09/12/1997 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 NGUYỄN VĂN GIÀU 03/01/2001 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 NGUYỄN VĂN HÙNG 05/10/1997 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
358 NGUYỄN VĂN LỢI 23/04/1997 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
359 NGUYỄN VŨ THÀNH NHÂN 23/10/2005 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
360 PHẠM THẾ KHANG 28/03/1993 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 PHẠM THIÊN LONG 27/08/1997 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
362 PHAN THANH 15/05/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 PHAN THỊ YẾN NHI 13/08/2005 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 TẰNG VĂN QUỲNH 17/11/1985 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
365 THẠCH TÀU 13/09/1998 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
366 TRẦN QUỐC HUY 14/03/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
367 TRẦN THÁI TUẤN 20/08/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
368 TRẦN THẾ 19/05/1990 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
369 TRẦN THỊ KIM PHỤNG 24/07/1991 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
370 TRẦN VĂN 08/01/1991 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
371 TRẦN VĂN HIỆP 25/11/1986 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 VŨ ĐỨC TÙNG 05/04/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
373 VŨ LÂM THẾ UY 15/05/2006 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 BÙI HUY HIỂN 01/01/1987 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
375 CAO THANH THUẬN 20/06/1997 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
376 ĐẬU THỊ BÌNH 15/09/1993 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
377 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 18/09/2000 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
378 ĐỖ VĂN ĐẠT 04/10/1995 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
379 GIÁP VĂN TUẤN 01/11/1992 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
380 HOÀNG QUANG TIẾN 01/04/1998 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
381 HOÀNG THỊ NGA 22/04/2000 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
382 HỨA THẾ QUÂN 02/09/1998 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
383 HUỲNH ĐẠI 26/03/2004 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
384 HUỲNH NGUYỄN ANH THƯ 25/11/2001 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
385 LÊ CHÍ BẢO 06/01/1999 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
386 LÊ ĐÌNH HUÂN 10/06/1991 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 LÊ QUỐC KHÁNH 21/04/1992 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
388 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG 07/01/2003 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
389 LÊ VĂN CÔNG HOÀNG 07/11/2006 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 LƯƠNG GIA HY 26/02/1995 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
391 LƯU HOÀNG QUÂN 02/08/1999 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
392 NGÔ MINH CƯỜNG 30/01/2002 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 NGÔ MINH HUY 15/07/2005 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
394 NGÔ PHÚC NAM 28/06/2004 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
395 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 10/11/1992 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
396 NGUYỄN DUY KHÁNH 18/10/1991 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
397 NGUYỄN HẠ THÚY QUỲNH 10/05/1994 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
398 NGUYỄN HOÀNG QUỐC 28/04/1990 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC THỊNH 14/02/2004 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 NGUYỄN HỒNG THỌ 22/05/2005 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
401 NGUYỄN HỮU TIẾN 31/05/1994 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
402 NGUYỄN MẠNH HÙNG 26/03/2006 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 NGUYỄN MINH TÂM 07/01/2005 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
404 NGUYỄN MINH TRỌNG 01/03/2002 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
405 NGUYỄN PHI THỤC ĐAN 17/09/2006 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
406 NGUYỄN QUỐC HƯNG 08/12/1988 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
407 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 14/01/1998 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
408 NGUYỄN TRUNG NAM 31/10/2000 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
409 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/08/1987 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
410 NGUYỄN VĂN HỒNG 08/03/1978 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
411 NÔNG TUẤN MẠNH 17/06/1994 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 PHẠM NGỌC 26/01/1984 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 PHẠM TẤN ĐẠT 21/10/2002 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
414 TÔ THỊ HIỀN 21/09/1984 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 TRẦN KHÁNH HUYNH 23/03/1987 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 TRẦN QUỐC CA 21/06/2003 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
417 VÕ TRẦN MINH ANH 18/02/2004 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
418 VŨ ĐỨC THUẬN 08/11/1991 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
419 VŨ THỊ THU TRANG 26/09/1993 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
420 VŨ VĂN HẢI 22/04/1988 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
421 DANH HÙNG 19/07/1992 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
422 ĐOÀN QUỐC HÙNG 22/10/1994 C1 C1-K1 SH lại Đ
423 ĐOÀN VĂN DIỄM 12/11/1988 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
424 LÃ THANH LONG 19/01/1986 C1 C1-K1 SH lại H
425 LÊ HOÀNG NAM 31/10/1999 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
426 NGUYỄN ĐỨC HUỲNH 26/01/2006 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
427 NGUYỄN HÀ SINH 21/06/1995 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
428 NGUYỄN TRƯỜNG HẬU 01/01/1997 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
429 NGUYỄN VĂN LINH 01/04/1997 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
430 NGUYỄN VĂN MẾN 06/08/1991 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
431 NGUYỄN VĂN QUỲNH 30/04/1999 C1 C1-K1 SH lại L
432 NGUYỄN VĂN TÀI 12/11/1989 C1 C1-K1 SH lại L+H
433 PHẠM HỒNG PHÚ 19/08/1991 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
434 PHAN VĂN THỪA 22/11/1987 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
435 QUÁCH PHÚC THIÊN 02/10/2002 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
436 TRẦN DƯƠNG DUY 01/01/1986 C1 C1-K1 SH lại Đ
437 TRẦN VĂN HIỀN 03/09/1999 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
438 TRƯƠNG VĂN HUY 04/01/1996 C1 C1-K1 SH lại L+H+Đ
439 BÙI ĐÌNH HÒA 14/06/1994 C1 C1-K2 SH lại H
440 DANH VĂN THI 25/07/1990 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
441 HỨA NHẬT PHONG 27/01/2005 C1 C1-K2 SH lại L
442 LÊ ĐÌNH TRUNG 02/12/1995 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
443 LÊ HOÀNG ĐỨC 01/08/2001 C1 C1-K2 SH lại L
444 MAI VĂN BÌNH 20/07/1998 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
445 NGUYỄN MAI HUY 02/06/2002 C1 C1-K2 SH lại H
446 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 10/02/2002 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
447 NGUYỄN TIẾN DŨNG 02/12/1984 C1 C1-K2 SH lại L
448 NGUYỄN VĂN HÀO 25/06/1993 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
449 NGUYỄN VĂN TRUNG 02/12/1993 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
450 PHẠM VĂN MẠNH 25/03/1998 C1 C1-K2 SH lại L+M
451 PHAN DUY THỐNG 24/11/2002 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
452 THẠCH THANH 03/07/2000 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
453 TRẦN VĂN GIÀU 25/12/1999 C1 C1-K2 SH lại L
454 TRẦN VĂN SƠN 21/02/1994 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
455 VÕ THANH SANG 02/04/1994 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
456 VŨ HOÀNG NAM 16/10/1999 C1 C1-K2 SH lại L
457 NGUYỄN VĂN CHIẾN 20/03/1992 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
458 THÁI BẢO 30/11/2003 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
459 VŨ DUY AN 07/11/1991 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)