Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN NGÀY 19/11/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN HẠNG B, C1 THI SÁT HẠCH NGÀY 19/11/2025 (DỰ KIẾN)
Stt Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 TRƯƠNG TRẦN NHƯ QUỲNH 23/09/1990 B.01 B11-K166 SH lại L
2 HUỲNH NGUYỄN NGỌC ANH 28/11/1995 B.01 B11-K167 SH lại L+M+H+Đ
3 TRẦN HỒNG TRANG 14/08/1998 B.01 B11-K167 SH lại M
4 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/01/1999 B.01 B11-K194 SH lại L+M
5 NGUYỄN THỊ NHÀN 15/10/1987 B.01 B11-K199 SH lại L+M
6 ĐỖ TRỌNG LONG 08/05/1976 B.01 B11-K199A SH lại H
7 NGUYỄN LÊ Y DUNG 07/04/2003 B.01 B11-K199A SH lại M
8 NGUYỄN THỊ QUẾ 04/06/2002 B.01 B11-K199B SH lại M
9 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 27/08/2000 B.01 B11-K199B SH lại L+M+H+Đ
10 PHẠM THỊ BÍCH 10/12/1990 B.01 B11-K201 SH lại L+M+H+Đ
11 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 08/04/1999 B.01 B11-K202 SH lại L
12 PHẠM THU 23/07/2004 B.01 B11-K202 SH lại L+M+H+Đ
13 HÀ KIỀU TRINH 19/06/2003 B.01 B11-K205 SH lại L+M+H+Đ
14 NGUYỄN MỸ DUNG 14/10/1995 B.01 B11-K211 SH lại L
15 BÙI Y PHỤNG 24/02/2003 B.01 B11-K212 SH lại L
16 NGUYỄN HOÀNG HẢI 21/06/2006 B.01 B11-K212 SH lại L+M
17 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 08/06/2006 B.01 B11-K212 SH lại L
18 NGUYỄN THỊ LAN 08/04/1987 B.01 B11-K213 SH lại L+M+H+Đ
19 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 28/10/2003 B.01 B11-K213 SH lại L
20 TRẦN GIANG THANH 25/02/1995 B.01 B11-K214 SH lại L+M
21 ĐÀO MAI THẢO UYÊN 10/03/2006 B.01 B11-K215 SH lại L
22 LƯU ÁNH TUYẾT 18/02/1987 B.01 B11-K216 SH lại L+M+H+Đ
23 TRẦN NGỌC THÙY PHƯƠNG 18/02/1989 B.01 B11-K218 SH lại L+M+H+Đ
24 ĐẶNG KIM OANH 10/10/1989 B.01 B11-K220 SH lại L
25 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 02/01/1987 B.01 B11-K220 SH lại H
26 NGUYỄN THU THỦY 28/02/1987 B.01 B11-K222 SH lại H
27 TRẦN THỊ LOAN 23/03/1987 B B2-K314 SH lại L+M+H+Đ
28 VÕ THÚY QUYÊN 22/12/1994 B B2-K354 SH lại H
29 NGUYỄN THỊ TUYẾT 09/10/1980 B B2-K377 SH lại L+M+H+Đ
30 LƯU HUY VIỆT 25/12/1980 B B2-K401 SH lại M+H+Đ
31 VŨ ĐỨC SANG 03/09/1986 B B2-K402 SH lại L+H+Đ
32 NGUYỄN HẢI THÙY 22/10/1994 B B2-K407 SH lại H
33 ĐÀO THỊ NGỌC ĐIỆP 17/05/1993 B B2-K424 SH lại H
34 ĐẶNG THỊ KIM THOA 02/02/1992 B B2-K430 SH lại H
35 LƯU NGỌC MINH LONG 15/12/2004 B B2-K433 SH lại L+H
36 NGUYỄN ĐÌNH HIỀN 20/04/1969 B B2-K437 SH lại H
37 NGUYỄN PHÚC THUẬN 27/09/2000 B B2-K452 SH lại H+Đ
38 NGUYỄN THANH TUẤN 27/12/1998 B B2-K453 SH lại H
39 TRẦN ĐẠI LONG 26/02/1996 B B2-K453 SH lại H
40 PHẠM QUANG HUY 17/03/1997 B B2-K454 SH lại H
41 NGUYỄN VĂN BẮC 11/09/1987 B B2-K460 SH lại L+Đ
42 NGUYỄN THÀNH ANH 10/03/1997 B B2-K462 SH lại H
43 NGUYỄN MINH HOÀNG 10/06/1989 B B2-K463 SH lại M+H+Đ
44 NGUYỄN THỊ THANH 06/05/1974 B B2-K465 SH lại H
45 NGUYỄN THỊ HOÀN TRÂM 01/07/1991 B B2-K471 SH lại Đ
46 NGUYỄN THỊ LINH CHI 03/06/1997 B B2-K471 SH lại H
47 VÕ ANH TUẤN 08/03/1972 B B2-K474 SH lại H
48 HUỲNH VĂN CHUYÊN 25/03/1983 B B2-K475 SH lại H
49 NGUYỄN THỊ ÁNH 02/10/1981 B B2-K480 SH lại H
50 ĐINH THỊ QUYỀN 15/11/1973 B B2-K482 SH lại H
51 NGUYỄN THỊ NGUYÊN HẠNH 04/04/1991 B B2-K482 SH lại H
52 TĂNG QUỐC TRUNG 07/09/1983 B B2-K483 SH lại H
53 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 12/12/1993 B B2-K484 SH lại H
54 LÊ HOÀI TÚ ANH 21/07/2002 B B2-K485 SH lại H
55 VÕ HOÀNG QUÂN 15/04/1993 B B2-K486 SH lại H
56 HỒ MINH TOÀN 25/10/1999 B B2-K487 SH lại H
57 HOÀNG THỊ ÁNH 08/02/1990 B B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 LƯƠNG ĐỊNH MINH 21/05/1995 B B2-K491 SH lại M+H+Đ
59 TRỊNH THANH BÌNH 09/02/2004 B B2-K491 SH lại H
60 TRẦN QUỐC VƯƠNG 27/02/1988 B B2-K493 SH lại H
61 VÕ MINH QUÂN 02/04/2004 B B2-K494 SH lại H
62 HOÀNG ANH THÀNH 08/10/2005 B B2-K495 SH lại H
63 NGUYỄN THÀNH TÀI 01/07/2004 B B2-K495 SH lại L+M+Đ
64 ĐẶNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/11/2004 B B2-K496 SH lại L+M+H
65 HÀ DUY HÓA 22/09/1993 B B2-K497 SH lại H
66 NGUYỄN THỊ QUYÊN 03/09/1991 B B2-K497 SH lại H
67 NGUYỄN THỊ TUYẾT 25/09/1986 B B2-K497 SH lại H
68 HÀ QUỐC DIỄM 29/12/1991 B B2-K498 SH lại H
69 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 03/06/1971 B B2-K498 SH lại H
70 PHẠM QUANG HƯNG 17/09/1984 B B2-K498 SH lại H
71 BÙI QUANG TUYẾN 01/08/2000 B B2-K499 SH lại H
72 NGUYỄN MINH THẢO 03/05/1997 B B2-K499 SH lại L+M+H
73 HUỲNH THẾ HIỂN 24/07/1996 B B2-K501 SH lại H
74 NGUYỄN TRI ĐỊNH 17/03/2005 B B2-K502 SH lại H
75 HUỲNH CÔNG ĐIỀN 01/10/1975 B B2-K503 SH lại H
76 TRẦN VĂN HẢI 02/08/1988 B B2-K503 SH lại H
77 BÙI THỊ TRƯỜNG AN 15/10/1992 B B2-K504 SH lại H
78 PHẠM KIM PHỤNG 23/11/1979 B B2-K504 SH lại L+M+H+Đ
79 BÙI VĂN CHÍN 09/06/1979 B B2-K506 SH lại H
80 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/05/1997 B B2-K507 SH lại H
81 PHAN TÀI DŨNG 05/02/2006 B B2-K507 SH lại H
82 NGUYỄN VIẾT HÒA 14/01/1987 B B2-K509 SH lại H
83 TRẦN ĐÌNH VĂN 20/10/1990 B B2-K509 SH lại H
84 HÀ QUANG DANH 02/05/2002 B B2-K510 SH lại H
85 NGUYỄN HỮU HIỂN 20/03/1990 B B2-K510 SH lại H
86 NGUYỄN THANH THỦY 21/08/1981 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
87 VŨ HỒNG PHƯỚC 12/02/1990 B B2-K511 SH lại H
88 HUỲNH ĐỨC TRƯỜNG GIANG 20/09/2003 B B2-K512 SH lại H
89 TRẦN THẾ MẠNH 15/02/1995 B B2-K512 SH lại H
90 LÂM ĐỨC PHU 30/07/1989 B B2-K513 SH lại L+M+Đ
91 LÂM GIA HUY 20/05/1998 B B2-K513 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
92 NGUYỄN HUỲNH THANH THUẬN 01/04/1986 B B2-K515 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
93 PHẠM THỊ MỸ PHƯƠNG 19/06/2003 B B2-K515 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
94 VÕ TUẤN CƯỜNG 23/12/1995 B B2-K515 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 NGUYỄN VIỆT TÙNG 04/06/2000 B B2-K516 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 TỐNG HOÀNG HÀ THANH 19/01/2005 B B2-K516 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
97 ĐẶNG HUY THÔNG 12/12/1990 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 PHẠM TUẤN DŨNG 06/07/1999 B B2-K517 SH lại H
99 TRẦN NGỌC ĐAN THANH 09/03/1994 B B2-K517 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 CHU BÁ THẢO 03/07/1991 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
101 NGUYỄN NGỌC THƯ 09/09/1987 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 NGUYỄN THỊ CÚC 15/08/1984 B B2-K518 SH lại H
103 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 10/12/1971 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 TRỊNH NGỌC DUY 05/09/1985 B B2-K519 SH lại H
105 TRƯƠNG HỮU TIẾN 24/11/1978 B B2-K519 SH lại H
106 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 26/04/2003 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
107 ĐINH TIẾN SỸ 17/09/1992 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 HỒ THỊ HOÀI 08/10/1991 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 PHAN VĂN XUÂN 20/11/1966 B B2-K521 SH lại H
110 ĐỖ PHÁT LỘC 12/08/2004 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 ĐỖ THỊ XUÂN 20/11/1980 B B2-K522 SH lại H
112 TĂNG MINH THÔNG 10/10/2003 B B2-K522 SH lại H
113 TRƯƠNG THẾ ANH 19/10/2001 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 ĐỖ THỊ NGỌC YẾN 27/10/1994 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 PHẠM HOÀNG NAM 31/07/1989 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 TRẦN THIẾT MÃNH 10/12/1987 B B2-K523 SH lại H
117 NGUYỄN TRẦN KHOA NGUYÊN 29/01/2004 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 DƯƠNG CHÍ HUY 11/12/1989 B B2-K525 SH lại H
119 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 08/05/1986 B B2-K525 SH lại H
120 ĐÀO NGỌC HOÀNG 11/09/2001 B B2-K526 SH lại H
121 TRẦN MINH TIẾN 09/04/2002 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
122 NGUYỄN VĂN QUANG 27/07/1998 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 LÊ THỊ VÂN TUYỀN 14/03/1974 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 LÊ VÕ ANH 06/02/2001 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 LƯƠNG CAO THẮNG 12/08/1992 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 MAI BẢO TÍN 29/06/2003 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 NGUYỄN VIẾT THỊNH 27/02/2003 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 TRẦN BÁ LỘC 21/01/2001 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 TRƯƠNG PHI LONG 03/10/2001 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 CHÂU HỒNG SƠN 21/08/2004 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 HUỲNH TIỂU LOAN 25/03/1994 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 NGUYỄN MINH KHANH 11/12/2003 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 NGUYỄN VĂN 27/06/1987 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 PHAN LÊ CẨM NHUNG 20/08/1985 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
135 PHAN ĐÌNH PHƯƠNG 18/10/1999 B B2-K530 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 NGÔ BÙI PHƯƠNG THẢO 18/07/1987 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 NGUYỄN ĐỨC THÀNH HUY 27/10/2002 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 PHẠM THỊ THU NGÂN 15/02/1994 B B2-K531 SH lại H
139 VÕ XUÂN THOẠI 14/10/1978 B B2-K531 SH lại H
140 DƯƠNG THỊ MỘNG XUÂN 25/09/1992 B B2-K532 SH lại H
141 LÊ HOÀNG TUẤN 30/01/1989 B B2-K532 SH lại H
142 LÊ TRỌNG DŨNG 10/08/1980 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 NGUYỄN HẢI NAM 16/11/2003 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 NGUYỄN HUY THUẬN 09/04/1982 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 PHAN VĂN TÙNG 03/10/1992 B B2-K532 SH lại H
146 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/01/2002 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 TRỊNH THỊ XUÂN HẬU 02/02/1991 B B2-K533 SH lại H
148 ĐẶNG THỊ MỸ 06/10/1992 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 MAI THỊ TƯƠI 20/10/1986 B B2-K534 SH lại H
150 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 30/10/1987 B B2-K534 SH lại H
151 NGUYỄN MINH THÀNH 28/12/2003 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 NGUYỄN QUỐC TUÂN 19/06/1993 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 TRẦN ANH KHOA 13/07/1989 B B2-K534 SH lại H
154 HOÀNG VĂN NGHĨA 21/01/2005 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 HUỲNH LONG KỲ 04/08/1993 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 MAI VĂN NAM 16/11/1984 B B2-K535 SH lại H
157 PHẠM VĂN QUÝ BÁU 06/10/2003 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 NGUYỄN HOA PHƯƠNG 18/10/2001 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 NGUYỄN THÁI SƠN 28/09/2003 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
160 TẰNG CỎNG SÁNG 06/04/1985 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 20/01/1994 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 ĐỖ NGỌC LĨNH 20/02/2004 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 07/03/2006 B B2-K537 SH lại H
164 NGUYỄN TUẤN KHA 06/09/2004 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 VÕ ANH HẬU 02/05/1999 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 HUỲNH THỊ NGỌC HƠN 12/05/1986 B B2-K538 SH lại H
167 LỘ NGỌC SIÊU 08/12/1982 B B2-K538 SH lại H
168 LƯU THỊ TÂN MỸ 05/11/1980 B B2-K538 SH lại H
169 NGÔ MẠNH TƯỜNG 01/05/1991 B B2-K538 SH lại H
170 NGÔ THỊ ANH THƯ 01/12/1999 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 NGUYỄN HUY THỐNG 12/05/1970 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
172 NGUYỄN QUỐC TÂY 01/02/2000 B B2-K538 SH lại H
173 TRẦN THẾ TÂM 21/07/2003 B B2-K538 SH lại H
174 TRỊNH HỒNG PHÚC 16/06/1995 B B2-K538 SH lại H
175 VIÊN ĐÌNH HIẾU 06/04/2003 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 CAO HỮU THẮNG 21/11/2002 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 NGUYỄN XUÂN MẠNH 10/09/2005 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
178 PHẠM TẤN PHÁT 14/07/2006 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 VÕ THỊ CẨM CHÂU 05/10/1985 B B2-K539 SH lại H
180 VŨ QUỐC VIỆT HOÀNG 15/01/2004 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 NGUYỄN THANH HÙNG 16/12/1994 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 PHÙNG PHI HẢI 28/05/1992 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
183 TRỊNH THỊ THÚY HẰNG 14/09/1996 B B2-K540 SH lại H
184 BÙI ĐÌNH PHONG 10/12/1993 B B2-K541 SH lại H
185 BÙI THIÊN THÀNH 01/02/1998 B B2-K541 SH lại H
186 MAI KHẮC VIỆT 26/11/1984 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 NGUYỄN GIA THẾ PHƯƠNG 26/02/2000 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
188 NGUYỄN PHÚC ĐĂNG KHOA 14/02/2000 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 PHẠM HỒNG SƠN 12/01/1977 B B2-K541 SH lại H
190 KHUẤT VĂN QUÂN 09/03/1983 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 TRẦN XUÂN THÀNH 01/02/2003 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 HUỲNH TÒNG QUANG 07/10/1980 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 NGUYỄN MON 15/12/2003 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 NGUYỄN HỮU KHANG 28/09/1999 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 TÔ QUANG TIẾN 10/10/1989 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 27/09/1996 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 NGUYỄN THỊ THU LIÊM 10/06/1996 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 PHẠM VÂN ANH 07/08/1996 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 TRẦN VĂN ĐẠI 08/12/1982 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 ĐOÀN GIA QUYỀN 26/06/1998 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
201 HOÀNG NGỌC NHẬT MINH 01/09/1997 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 22/02/1983 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 NGUYỄN HOÀNG PHI 09/11/1986 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 BẠCH XUÂN VUI 24/11/1997 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 HOÀNG VĂN VINH 13/08/1980 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 NGUYỄN VĂN THỊNH 22/03/1983 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
207 NÔNG VĂN THÁI 02/06/1999 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 NGUYỄN THỊ QUÊ 07/03/1985 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 PHẠM CÔNG MINH 08/11/1989 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 DƯƠNG THANH TÙNG 12/04/1991 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 HOÀNG VĂN PHƯƠNG 19/05/1991 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 HUỲNH MINH 27/04/1977 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 LÊ NGỌC MINH 27/04/1991 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 NGUYỄN HOÀNG CÔNG 20/06/2006 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 PHẠM VĂN CHÌNH 24/11/1993 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 ĐỒNG THỊ PHƯƠNG TRANG 02/04/1996 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 LÂM CÔNG QUANG 22/04/1996 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 LÊ TRẦN XUÂN ĐẠT 04/08/2006 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 MAI VĂN MẠNH 15/06/1986 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 NGUYỄN DIỆP TÂM 02/01/1992 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 07/05/1995 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 NGUYỄN VIẾT HẬU 12/02/1997 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 PHẠM THỊ THỨC 02/04/1983 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 LÊ ĐỨC LĨNH 06/03/1980 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 NGUYỄN HOÀI NHỰT 16/08/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 NGUYỄN TRUNG KIÊN 25/12/1979 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
227 BÙI THÚY THUẦN 23/01/2004 B.01 B-K223 SH lại L
228 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 10/07/1988 B.01 B-K223 SH lại H
229 NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/07/1982 B.01 B-K223 SH lại H
230 PHẠM NGỌC 13/02/1988 B.01 B-K223 SH lại H
231 VŨ THỊ THU HOÀI 15/09/1994 B.01 B-K223 SH lại M
232 LƯƠNG THỊ DUNG 03/02/1990 B.01 B-K224 SH lại M
233 LƯU NGỌC BẢO NGÂN 05/01/2007 B.01 B-K224 SH lại L
234 NGUYỄN THÀNH VINH 15/06/2000 B.01 B-K224 SH lại M
235 THẠCH HOÀNG 04/12/1993 B.01 B-K224 SH lại L
236 NGUYỄN VĂN 01/01/1976 B.01 B-K225 SH lại L
237 TẰNG HỮU CẨM THY 05/09/1981 B.01 B-K225 SH lại H
238 BÙI THỊ NGỌC LINH 27/03/2003 B.01 B-K226 SH lại L
239 LÊ KIM PHỤNG 05/05/1981 B.01 B-K226 SH lại L
240 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 10/06/1987 B.01 B-K226 SH lại L+M
241 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 16/06/1976 B.01 B-K226 SH lại H
242 TRẦN MỸ HẠNH 03/02/1966 B.01 B-K226 SH lại H
243 LÊ MAI LAN 27/06/1981 B.01 B-K236 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 TRẦN MINH HOÀNG 05/10/1992 B.01 B-K236 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
245 TẠ DIỆU HIỀN 02/12/1995 B.01 B-K237 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 LÊ THỊ KIỀU NHI 12/04/2001 B.01 B-K238A SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 ĐẶNG TRẦN THÙY DƯƠNG 15/05/1999 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
248 HỒ NGỌC ANH 31/08/1982 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 LÊ THẢO VY 07/01/2004 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 NGUYỄN THÀNH PHÁT 24/06/2004 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 TRẦN THỊ HỒNG NHIÊN 15/03/1995 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
252 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 13/05/2003 B.01 B-K239 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 BÙI VĂN HÙNG 25/06/1981 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 NGUYỄN HÙNG TRƯƠNG 22/03/1976 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 24/08/2000 B.01 B-K240 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 BÙI THANH 10/09/1997 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
257 ĐỒNG THỊ HUẾ 10/02/1991 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 DƯƠNG CHÍ ĐẠT 20/10/1993 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 23/01/2001 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 15/12/2000 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 TẠ NGUYỄN UYÊN NHI 20/10/2002 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
262 TRƯƠNG THỊ KIM CHÂU 11/12/1997 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 VÕ THỊ THANH THẢO 20/01/1999 B.01 B-K241 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 NGÔ MINH PHÚC 16/06/2001 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 NGUYỄN BÌNH DƯƠNG 01/01/2000 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO 24/09/1992 B.01 B-K242 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 LÊ THỊ THU HƯƠNG 14/01/1977 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 PHẠM SỸ LẬP 23/02/1979 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 PHẠM THỊ MỸ NA 11/11/1998 B.01 B-K243 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 ĐẶNG THỊ LAN ANH 07/04/1990 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 NGUYỄN THANH THÚY 07/04/1989 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 NGUYỄN THỊ THỦY 25/10/1989 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 PHAN THÀNH NHÂN 05/07/1991 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 THÂN THỊ TRÀ MY 08/10/1995 B.01 B-K244 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
275 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 15/10/1994 B.01 B-K245 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
276 TRƯƠNG THỊ LIÊN 20/01/2000 B.01 B-K245 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 VŨ THỊ NGỌC THÚY 19/03/2000 B.01 B-K245 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 KHỔNG THỊ THANH NHÀN 11/05/1987 B.01 B-K246 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
279 NGUYỄN VIẾT PHONG 19/09/2006 B.01 B-K246 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
280 TRẦN HOÀNG KIM 10/10/2000 B.01 B-K246 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 BÙI THỊ THÚY NHUNG 04/02/1996 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 ĐOÀN NGUYỄN VÂN ANH 01/06/1991 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 ĐOÀN TRẦN NA ANH 01/04/2002 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
284 LÔ TRỌNG NHÂN 21/09/1995 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 LÝ MỤC 10/12/1980 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 NGUYỄN CÔNG TẤN 17/07/2007 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHƯ 26/06/2003 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
288 NGUYỄN QUỲNH ANH 27/02/2006 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
289 NGUYỄN THANH HÀO 01/08/2001 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 13/03/2006 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
291 VÕ LÊ NHẬT MINH 19/05/2007 B.01 B-K253 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
292 ĐOÀN THỊ THÚY OANH 12/08/1985 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 HÀ LÊ THANH HIỀN 06/09/2006 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
294 HỒ HỒNG SƯƠNG 15/10/1980 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
295 HUỲNH HỮU ĐẠT 01/01/1986 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
296 LÊ THỊ THẢO LY 12/04/1995 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
297 NGUYỄN TRÍ HIẾU 04/05/1993 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 PHẠM VĂN 04/05/2000 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 TRẦN VĂN THÀNH 29/04/1980 B B-K552 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
300 LÊ THỊ HUỆ 05/03/1986 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
301 LÊ TUẤN KIỆT 03/04/1996 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
302 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 11/10/1985 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 TRƯƠNG THANH DŨNG 14/02/1989 B B-K553 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
304 CHUNG NGUYỄN PHI LONG 29/12/1993 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 ĐÀM THỊ THU HẠNH 02/04/2000 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 HOÀNG NGỌC SƠN 31/12/2006 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 HOÀNG PHẠM ĐĂNG KHOA 10/04/1997 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
308 LÊ QUANG TRƯỜNG 24/02/1999 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 LÊ THỊ ĐỨC 18/08/1991 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
310 NGÔ NGUYỄN ANH KHÔI 09/08/2003 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
311 NGÔ NGUYỄN LAN ANH 23/09/1995 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 NGUYỄN MINH QUYỀN 04/01/1988 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 NGUYỄN NGHỆ THUẬT 02/01/1984 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
314 NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA 02/11/1984 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
315 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10/10/1988 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
316 PHẠM HOÀNG DUY 17/03/1991 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
317 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 13/06/1996 B B-K554 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 BÙI VĂN TÍNH 08/06/1989 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
319 CHU HOÀNG THIÊN 15/04/1987 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 ĐINH CÔNG TỈNH 20/10/1991 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
321 ĐỖ THỊ TỚI 20/02/1987 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
322 ĐỖ THỊ NGỌC KHÁNH 30/12/2002 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
323 DOÃN TRẦN ĐÌNH KHANG 09/05/2005 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
324 LÊ VĂN HƯNG 17/10/2003 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 LÊ VŨ TRÀ MY 29/12/2005 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
326 LƯU ĐỨC VŨ BÌNH 15/05/1998 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
327 NGUYỄN HOÀNG 19/02/1994 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 NGUYỄN MINH CHÂU 12/07/1983 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
329 NGUYỄN NGỌC MINH 22/12/1996 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 NGUYỄN THÙY TRÂM 29/07/1987 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 TÂN HOÀNG TUẤN 25/01/1990 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 TRẦN NGỌC TÂN 08/11/2005 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 TRẦN TRUNG HIẾU 24/09/2002 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 VÕ HOÀNG TRIỆU LĨNH 14/09/2003 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
335 VŨ VĂN 15/04/2002 B B-K555 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
336 ĐÀO XUÂN HÙNG 10/07/1983 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 ĐINH TIẾN ANH 09/11/1999 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
338 DƯƠNG ANH KIỆT 18/10/1999 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 DƯƠNG TÙNG LINH 25/05/2003 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
340 HOÀNG KIM NGÂN 15/08/1993 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
341 NGUYỄN MINH PHÁT 14/10/1992 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 NGUYỄN MINH THẮNG 19/01/2005 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 NGUYỄN VŨ MAI HÂN 10/09/2003 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
344 PHẠM NGỌC TRƯỜNG 30/03/2004 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
345 PHẠM THỊ MỘNG ĐIỆP 14/06/1988 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
346 PHAN THỊ PHỤNG 05/04/1990 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
347 PHAN THỊ THANH SANG 30/07/1982 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 TRẦN KIM THẠNH 19/06/1990 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 TRẦN VĂN PHÚC 04/03/1994 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 VÕ CHÍ NHÂN 09/12/1993 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
351 VÕ HỒNG TUẤN 14/07/1991 B B-K556 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 BÙI KIM HÙNG 12/10/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
353 ĐINH QUANG HIẾU 28/06/1993 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
354 ĐINH VŨ TRÚC LINH 22/01/1993 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 HỒ VĂN THẮNG 02/04/1991 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 14/11/2000 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP 02/09/1974 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
358 LÊ VĂN HƯƠNG 16/06/1983 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
359 LÝ THANH TUẤN 21/03/1989 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
360 MAI HOÀNG PHÚC 20/05/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 NGÔ TRẦN ĐỨC TRỌNG 28/07/2005 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
362 NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG NAM 13/02/2000 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 29/09/2003 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 NGUYỄN HUY HOÀNG 05/12/2006 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
365 NGUYỄN KỲ PHỤNG 24/08/1999 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
366 NGUYỄN THANH TUYẾN 05/04/1989 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
367 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/09/1991 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
368 NGUYỄN THỊ DUYÊN HẢI 14/12/2001 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
369 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 01/01/1993 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
370 PHẠM CÔNG SƠN 10/10/1994 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
371 TRẦN VĂN CƯỜNG 03/10/1997 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 TRƯƠNG NHẬT KHANG 14/08/2006 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
373 VÒNG THANH TOÀN 19/05/1995 B B-K557 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 CAO THỊ HUẾ 09/12/1990 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
375 DƯƠNG KHÁNH HUY 01/11/2000 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
376 HUỲNH ĐỨC TUYỀN 01/02/1988 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
377 LƯƠNG THỊ VƯƠNG ĐAN THÙY 27/05/1985 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
378 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 03/08/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
379 NGUYỄN CUNG BẮC 15/06/1992 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
380 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 03/03/2000 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
381 NGUYỄN NHƯ NIỆM 28/03/1996 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
382 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 03/06/2003 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
383 PHẠM MINH HOÀNG 25/11/1999 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
384 TRẦN BÁ KHƯƠNG 07/10/1997 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
385 TỪ QUỐC PHONG 17/08/1978 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
386 VÕ CÔNG 03/12/1985 B B-K558 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 HOÀNG KIM LIÊN 02/02/2000 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
388 LÊ HỮU DUY 06/08/1991 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
389 LÝ MINH CHÍNH 14/12/1999 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 NGÔ NGỌC PHƯƠNG 20/01/1987 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
391 NGUYỄN CÔNG AN 27/12/1993 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
392 NGUYỄN HỒ NGỌC ẨN 29/04/2006 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 NGUYỄN TẤN TÀI 01/05/1997 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
394 NGUYỄN THỊ LINH 15/03/2006 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
395 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 16/10/1997 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
396 NGUYỄN TƯỜNG VY 17/01/2004 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
397 NGUYỄN VĂN VINH 17/08/1977 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
398 NGUYỄN VÕ NGỌC TIẾN 13/07/1995 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 PHẠM NGỌC ĐA 22/03/1995 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 PHAN NGỌC HOÀNG ANH 21/11/1992 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
401 TRƯƠNG HOÀNG TRÀ MY 17/09/1991 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
402 TRƯƠNG VĂN HÀO 03/05/1996 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 VĂNG HỒNG PHÚ 08/03/1994 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
404 VŨ MINH HẢI 24/05/1997 B B-K559 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
405 ĐỖ VIỆT HOÀNG 24/05/2004 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
406 HÀ DUY PHỔ 20/03/2006 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
407 HOÀNG ÁNH 02/09/1990 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
408 HUỲNH NGỌC BẢO 03/05/1974 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
409 LÊ HỮU ĐỨC 25/06/1993 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
410 LÊ TRẦN VĂN BẢO 10/07/1995 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
411 MA THỊ KIM OANH 08/01/1986 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 NGÔ NGỌC HOÀNG DUY 17/01/2001 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 NGUYỄN ĐỨC CHÍ ĐẠT 12/10/2001 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
414 NGUYỄN DUY LƯU 14/06/1999 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 NGUYỄN HOÀNG KHANG 07/11/1997 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN BẢO 11/03/2007 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
417 NGUYỄN HUY ANH 05/10/1995 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
418 NGUYỄN MINH PHỐ 20/04/1994 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
419 NGUYỄN NGỌC DUY 23/09/2001 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
420 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/02/2000 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
421 NGUYỄN THỊ HOA 10/01/1991 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
422 NGUYỄN THU HIỀN 27/11/2001 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
423 NGUYỄN TIẾN DŨNG 19/10/1981 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
424 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 29/10/1985 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
425 NGUYỄN VĂN DIỆN 02/10/1993 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
426 NGUYỄN VĂN 08/06/1983 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
427 PHẠM THỊ HƯƠNG 14/08/1984 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
428 PHẠM VĂN LIÊM 12/12/2001 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
429 TẠ ĐÌNH KHÁNH 26/08/1988 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
430 TRẦN ĐÌNH KHIÊM 24/05/1995 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
431 TRẦN THỊ HỒNG CHUYÊN 24/10/1991 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
432 TRẦN VĂN AN 20/10/1996 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
433 TRẦN VĂN BÌNH 24/08/1994 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
434 TRẦN VĂN GIANG 27/04/2007 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
435 TRỊNH VIẾT ĐẠT 09/03/2002 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
436 TRƯƠNG NHẬT ĐÔNG NGUYÊN 16/07/1988 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
437 TRƯƠNG VĂN HOÀNG 23/04/1988 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
438 VŨ TRƯỜNG GIANG 06/03/1990 B B-K560 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
439 ĐẶNG MINH CHUNG 09/07/1985 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
440 ĐỖ HOÀNG THÀNH ĐẠT 21/06/1999 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
441 HỒ SỸ THÀNH 03/07/1993 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
442 LÊ ĐẠI KHÁNH HƯNG 20/02/2004 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
443 NGUYỄN CHÍNH TRỰC 09/01/1993 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
444 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/04/2003 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
445 NGUYỄN THÀNH TRUNG 26/09/2000 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
446 NGUYỄN VĂN ĐÀI 26/07/1998 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
447 PHẠM HỒNG HƯNG 26/11/1981 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
448 PHẠM QUANG NHẬT 25/12/2000 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
449 PHẠM VĂN THẮNG 06/10/2002 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
450 THÂN XUÂN HÙNG 17/04/1990 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
451 TRẦN NGỌC MINH 02/01/2000 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
452 TRẦN NGỌC THÀNH 26/11/1991 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
453 TRẦN THỊ HUỆ 05/03/1987 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
454 TRỊNH VĂN HẠ 14/05/1997 C1 C1-K3 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
455 HỒ QUÝ CƯỜNG 10/10/1992 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
456 HOÀNG VĂN ĐƯƠNG 20/02/1990 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
457 LÊ TRUNG HIẾU 30/09/1995 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
458 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 21/01/1998 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
459 NGUYỄN VĂN KHA 22/01/2000 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
460 PHẠM THỊ HIỀN 16/04/1984 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
461 PHÙNG KHẮC KIÊN 01/08/1995 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
462 TRẦN QUANG HẢI 08/06/1978 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
463 TRẦN TIẾN ĐẠT 10/02/2004 C1 C1-K4 SH lần đầu (L+M+H+Đ)